FAMILY (1) Flashcards
Mother (/ˈmʌðər/)
Mẹ
Father (/ˈfɑːðər/)
Cha
Son (/sʌn/)
Con trai
Daughter (/ˈdɑːtə/)
Con gái
Brother (/ˈbrʌðər/)
Anh/em trai
Sister (/ˈsɪsər/)
Chị/em gái
Husband (/ˈhʌzbənd/)
Chồng
Wife (/waɪf/)
Vợ
Grandparent (/ˈɡrænpeərənt/)
Ông bà
Great-grandparent (‘ɡrɛtˈɡrænpeərən)
Ông bà cố/cụ
Grandchild (/ˈɡræntʃaɪld/)
Cháu
Great-grandchild (/ˈɡrɛtˈɡræntʃaɪld/)
Cháu đời thứ hai/chắt
Aunt (/ænt/)
Dì
Uncle (/ˈʌŋkəl/)
Chú/bác
Cousin (/ˈkʌzn/)
Anh em họ
Nephew (/ˈnevjuː/)
Cháu trai
Niece (/niːs/)
Cháu gái
Stepmother (/ˈstɛpˈmʌðər/)
Mẹ kế
Stepfather (/ˈstɛpˈfɑːðər/)
Bố dượng
Stepbrother (/ˈstɛpˈbrʌðər/)
Anh em cùng cha khác mẹ
Stepsister (/ˈstɛpˈsɪsər/)
Chị em cùng cha khác mẹ
Half-brother (/ˈhæfˈbrʌðər/)
Anh em cùng cha khác mẹ
Half-sister (/ˈhæfˈsɪsər/)
Chị em cùng cha khác mẹ
Son-in-law (/ˈsʌn ɪn lɔː/)
Con rể
Daughter-in-law (/ˈdɑːtə ɪn lɔː/)
Con dâu
Mother-in-law
(/ˈmʌð.ɚ.ɪn.lɑː/)
Mẹ chồng/mẹ vợ
Father-in-law
(/ˈfɑː.ðɚ.ɪn.lɑː/)
Bố chồng/bố vợ
Sister-in-law
(/ˈsɪs.tɚ.ɪn.lɑː/)
Chị/em dâu
Brother-in-law
(/ˈbrʌð.ɚ.ɪn.lɑː/)
Anh/em rể
Stepparent (/ˈstɛpˈpeərənt/)
Bố dượng/mẹ kế
Stepsibling (/ˈstɛpˈsɪblɪŋ/)
Anh/chị/em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha
Stepcousin (/ˈstɛpˈkʌzn/)
Anh/chị/em họ cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha
Adopted child (/ədˈɔːptɪd ˈtʃaɪld/)
Con nuôi
Adoptive parent (/ədˈɔːptɪv ˈpeərənt/)
Bố mẹ nuôi
Foster parent (/ˈfoʊsər ˈpeərənt/)
Bố mẹ nuôi
Foster child (/ˈfoʊsər ˈtʃaɪld/)
Con nuôi