VOCABULARY ABOUT OBJECT IN THE ROOM Flashcards
1
Q
bed (/bed/)
A
giường
2
Q
blanket (/ˈblæŋkɪt/)
A
chăn
3
Q
pillow (/ˈpɪləʊ/)
A
gối
4
Q
mirror (/ˈmɪrər/)
A
gương
5
Q
stool (/stuːl/)
A
ghế đẩu
6
Q
nightstand (/ˈnaɪtstænd/)
A
tủ đầu giường
7
Q
lamp (/læmp/)
A
đèn bàn
8
Q
chair (/tʃer/)
A
ghế
9
Q
carpet (/ˈkɑːrpɪt/)
A
thảm
10
Q
alarm clock (/əˈlɑːrm klɑːk/)
A
đồng hồ báo thức
11
Q
floor (/flɔːr/)
A
sàn nhà
12
Q
wall (/wɔːl/)
A
tường
13
Q
bookshelf (/ˈbʊkʃelf/)
A
giá sách
14
Q
window (/ˈwɪndəʊ/)
A
cửa sổ
15
Q
curtain (/ˈkɜːrtn/)
A
rèm cửa
16
Q
vase (/veɪs/)
A
lọ hoa
17
Q
plant pot (/ˈplænt pɑːt/)
A
chậu cây
18
Q
frame (/freɪm/)
A
khung tranh
19
Q
wardrobe (/ˈwɔːrdrəʊb/)
A
tủ quần áo
20
Q
switch (swɪtʃ/)
A
công tắc