CHRISTMAS VOCABULARY Flashcards
1
Q
Winter/ˈwɪn.tər/
A
Mùa đông
2
Q
Candle/ˈkæn.dəl/
A
Nến
3
Q
Snow/snoʊ/
A
Tuyết
4
Q
Sack/sæk/
A
Bao, túi
5
Q
Card/kɑːrd/
A
Tấm thiệp
6
Q
Fireplace/ˈfaɪərˌpleɪs/
A
Lò sưởi
7
Q
Chimney/ˈtʃɪm.ni/
A
Ống khói
8
Q
Gift/ɡɪft/
A
Quà tặng
9
Q
Christmas/ˈkrɪs.məs/
A
Lễ Giáng Sinh
10
Q
Ornament/ˈɔːr.nə.mənt/
A
Đồ trang trí
11
Q
Pine tree/paɪn triː/
A
Cây thông
12
Q
Sled/slɛd/
A
Xe trượt tuyết
13
Q
Bell/bɛl/
A
Chuông
14
Q
Snowflake/ˈsnoʊˌfleɪk/
A
Bông tuyết
15
Q
Wreath/riːθ/
A
Vòng hoa