vocab 5 Flashcards
life-threatening (adj)
đe dọa mạng sống
ex: His heart condition is not life-threatening.
mechanize
cơ giới hóa
omnipotent (adj)
có quyền lực vạn năng, có quyền lực tuyệt đối
Ex: an omnipotent God
surveillance (n)
sự giám sát, quan sát
Ex: The police are keeping the suspects under constant surveillance.
dustbin (n)
thùng rác
refillable (adj)
có thể làm đầy lại
single-use
sử dụng một lần
Ex: disposable single-use cameras
lights-out (n)
giờ tắt đèn
non-living (adj)
không còn sống
leaflet (n)
tờ rơi quảng cáo
arduous
- khó khăn, gian nan, gian truân
Ex: The work was arduous.
navigate
tìm hướng đi, định hướng
negligence
sự lơ là, cẩu thả, khinh suất
Ex: The accident was caused by negligence on the part of the driver.
paperwork (n)
công việc giấy tờ văn phòng
tertiary (adj)
thuộc về giáo dục đại học, cao đẳng