vocab 35 Flashcards
1
Q
Arrest
A
Ngăn chặn
2
Q
Core subject
A
Môn học cốt lõi
3
Q
Show me the rope
A
Hướng dẫn ai làm gì
4
Q
Get acclimated to
A
Quen vs cái j
5
Q
Inferior to sb
A
Yếu kems hơn
6
Q
Not averse to sth
A
Ko phản đối
7
Q
Repugant
A
Đáng ghê tởm
8
Q
Pull the sock of
A
Làm vc chăm chỉ
9
Q
Complimentary
A
Miễn phí
10
Q
Clean bill of heath
A
Giấy chứng nhận sức khỏe tốt
11
Q
Run round like a headless chicken
A
Ôm đồn quá nhiều vc
12
Q
Leisure activity/pursuit
A
Hoạt động
13
Q
Past time sở thích
A
14
Q
Pick your brain
A
Hỏi ý kiến của ai
15
Q
Capital punishment
A
Án tử hình
16
Q
Life imprisonment
A
Án chung thân
17
Q
Back to back
A
Liên tục
18
Q
Make a leap of faith
A
Đặt cực niềm tin in
19
Q
Surpass
A
Vượt qua (kỉ lục)
20
Q
Outweigh
A
Vượt trội ưu điểm
21
Q
Get sb in your hair= annoy sb
A
Làm ai tức giận
22
Q
A