vocab 38 Flashcards
Have a word with sb
Have a conversation with sb
Take/have look at sth
Nhìn vào
Do/try your best
Do damage to sb sth
Gây hại
Do a good/bad job of sth
Làm tốt làm tệ/tốt cái j
Have an influence/impact on
Có ảnh hưởng đến
Take steps
Take measure
The rise of sth
Sự trỗi dậy
Make a contribution
Đóng góp
Have/throw/give a party
Mua sắm
Do sb a favor
Giúp đỡ ai đó
Take an exam
Làm bài thi
Come into contact
Tiếp xúc
Go on vocation
Đi chơi
Make the most of sth
Tận dụng đầy đủ
Go to university
Đi học đại học
Go on a diet
Đang ăn kiêng
Lose fat
Giảm béo
Come to a decision
Accountable
Có trách nhiệm
Come in handy
Bổ ích
Viable=feasible
Có khả thi
Come into you
Đc sdung
Unwind
Thư giãn
Come into existence
Ra đời
Collaborative efforts
Nỗ lực chung
Stringent
Thắt chặt
Break the cycle
Phá vỡ chu trình
On a weakly base
Hàng tuần
draw a distinction
Cho thấy sự khác biệt
Bear the cost
Chịu nủa chi phiz
Bear oneself
Cư xử
Draw a blank
Ko có kqua
Draw an inference
Đưa ra suy luận
Cath fire
Bắt lửa
Catch a sight of
Bắt gặp
Draw inspiration from sth
Lấy cảm hứng
Bear fruit
Đơm hoa kết trái
Draw a conclusion
Make your expectations
Antixipations
Take pride in
Tự hào về
Bear resemblance/relation to sb/sth
Cho thấy sự tương đồng
Catch hold of sth
Nắm lấy
Cath a cold
Cảm
Build bridge
Xây dựng mối quan hệ
Domestic violence
Bạo lực gia đình
Build muscle
Xây dựng cơ bắp
Raise an issue
Đề cập vấn đề
Keep track of sth
Theo dõi
Drive sb crazy
Khiến ai điên tiết
Keep a record
Ghi chép lại
Drive oneself
Thúc đẩy
Recipe for success
Công thức thành công
Fulfill
Thực hiện
With a view to
Vs mục đích
Raise your hope
Đẩy lên hi vọng
Drive innovation
Thúc đẩy sự đổi mới
Career prospects
Triển vọng nghề nghiệp
Get the message
Hiểu được thông điệp
Itching to do sth
Khao khát làm j
Get dressed
Mặc quần áo
Win a contract
Dành đc hợp đồng
Flattery
Tâng bốc xu nịnh
Send sb to sleep
Khiến ai chìm vào giấc ngủ
Throw a tantrum
Tức giận
Ruffle your feather
Làm ai khó chịu
Throw sb out of work
Khiến ai thất nghiệp
Throw doubt on sth
Gây nghi ngờ
Manipulation
Thao túng
bring sth to an end
Chấm dứt
Bring out the best in sb
Khơi dậy phần tốt nhất trong ai
Carry diseases
Mang mần bệnh
Carry weight
Có tầm ảnh hưởng