idioms 4 Flashcards
transmissible
có thể lây nhiễm
withdraw
rút lui, rút khỏi
interfere
can thiệp, can thiệp
discontent
bất mãn
proficiency
sưj thông thạo
shielding
tấm chắn
bring somebody into line with sb/sth
làm ai/ cái gì tiêu chẩn với cái j
burn one’s boat/bridges
tự cắt đường lui khó kết nối lại mối quan hệ
count on sb
tin tưởng ai nên bạn luôn dựa dẫm vào người đó
Ex: You can always count on Michael in a crisis.
know the rope
thành thạo quen tay có kinh nghiệm
Ex:
clear the air
loại bỏ xua tan tan cảm xúc, thấu hiểu
Ex: I had a massive argument with Sue, but at least it has cleared the air.
get one’s wires crossed
hiểm lầm
Ex: Somehow we got our wires crossed because I’d written the 23rd in my diary and Jen had the 16th.
bend sb mind/effort to do sth
nỗ lực về cái j
put/throw a spanner in the works
làm hỏng kế hoạch, cản trở công việc
blow a fuse
mất bình tĩnh, tức giận
Ex:When he told her how much it cost, she blew a gasket.