vocab 39 Flashcards
1
Q
In company of sb
A
Cùng với ai
2
Q
Make allowance for
A
Chiếu cố
3
Q
Do a great impression of sb
A
Gợi nhớ cho ai
4
Q
Good at ving
A
5
Q
Tobe wide awake
A
Hoàn toàn tỉnh táo
6
Q
In one’s teen
A
Độ tuổi thanh xuân
7
Q
A
Trốn tránh
8
Q
Blow off responsible
A
Trốn tránh trách nhiệm
9
Q
Tobe in luck
A
May mắn
10
Q
A slight hesitation
A
Lưỡng lự
11
Q
not have a scrap of evidence
A
không có chứng cứ
12
Q
good effect
A
có kết quả tốt
13
Q
do good
A
mang lợi ích cho ai
14
Q
reach compromise
A
đạt thỏa thuận
15
Q
bear responsible
A
chịu trách nhiệm