Unité 8 lecon 31 Inspire 3 Flashcards

1
Q

hành vi xã hội

A

comportement (m.n) social

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

thức ăn

A

nourriture (n.f)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

cùng loại, đồng loại

A

congénère (n.m)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

làm ai ngạc nhiên, làm cho ai sửng sốt, làm cho ai kinh ngạc (V)

A

étonner qqun

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

cuộc sống cân bằng (adj)

A

(adj) équilibrée

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

bảo vệ 1 ý kiến (V)

A

défendre une opinion
(cũng có nghĩa là cấm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

hệ sinh thái (n)

A

écosystème (m)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

điều hòa nhiệt độ (v)

A

moderer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

độ ẩm khí quyển (bầu k khí) (adj ?)

A

l’umidité atmosphérique

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

bảo tồn, giữ gìn (v)

A

emmagasiner

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

cộng đồng (n.f)

A

communauté

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

sự kéo dài (v)

A

perdurer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

xứng đáng (adj) (n.m)

A

mérité
Mériter: xứng đáng với điều gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

yếu tố (m.n)

A

élément

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

phụ thuộc vào ai, cái gì

A

dépendre de

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

sự đồng cảm

A

serviabilité (n.f)

17
Q

lấn chiếm, xâm chiếm (v)

A

empiéter sur

18
Q

đối chiều điều gì với điều gì

A

confronter

19
Q

sự yếu đuối

A

faiblesse (n.f)

20
Q

chặt chẽ (adv)

A

intimement

21
Q

hợp tác làm việc chung (v)

A

se collaborer

22
Q

tình bạn (n.f)

A

amitié