Unité 8 lecon 31 Inspire 3 Flashcards
1
Q
hành vi xã hội
A
comportement (m.n) social
2
Q
thức ăn
A
nourriture (n.f)
3
Q
cùng loại, đồng loại
A
congénère (n.m)
4
Q
làm ai ngạc nhiên, làm cho ai sửng sốt, làm cho ai kinh ngạc (V)
A
étonner qqun
5
Q
cuộc sống cân bằng (adj)
A
(adj) équilibrée
6
Q
bảo vệ 1 ý kiến (V)
A
défendre une opinion
(cũng có nghĩa là cấm)
7
Q
hệ sinh thái (n)
A
écosystème (m)
8
Q
điều hòa nhiệt độ (v)
A
moderer
9
Q
độ ẩm khí quyển (bầu k khí) (adj ?)
A
l’umidité atmosphérique
10
Q
bảo tồn, giữ gìn (v)
A
emmagasiner
11
Q
cộng đồng (n.f)
A
communauté
12
Q
sự kéo dài (v)
A
perdurer
13
Q
xứng đáng (adj) (n.m)
A
mérité
Mériter: xứng đáng với điều gì
14
Q
yếu tố (m.n)
A
élément
15
Q
phụ thuộc vào ai, cái gì
A
dépendre de