Unité 8 lecon 31 Inspire 3 Flashcards
hành vi xã hội
comportement (m.n) social
thức ăn
nourriture (n.f)
cùng loại, đồng loại
congénère (n.m)
làm ai ngạc nhiên, làm cho ai sửng sốt, làm cho ai kinh ngạc (V)
étonner qqun
cuộc sống cân bằng (adj)
(adj) équilibrée
bảo vệ 1 ý kiến (V)
défendre une opinion
(cũng có nghĩa là cấm)
hệ sinh thái (n)
écosystème (m)
điều hòa nhiệt độ (v)
moderer
độ ẩm khí quyển (bầu k khí) (adj ?)
l’umidité atmosphérique
bảo tồn, giữ gìn (v)
emmagasiner
cộng đồng (n.f)
communauté
sự kéo dài (v)
perdurer
xứng đáng (adj) (n.m)
mérité
Mériter: xứng đáng với điều gì
yếu tố (m.n)
élément
phụ thuộc vào ai, cái gì
dépendre de
sự đồng cảm
serviabilité (n.f)
lấn chiếm, xâm chiếm (v)
empiéter sur
đối chiều điều gì với điều gì
confronter
sự yếu đuối
faiblesse (n.f)
chặt chẽ (adv)
intimement
hợp tác làm việc chung (v)
se collaborer
tình bạn (n.f)
amitié