L’important de la lecture Flashcards

1
Q

Tăng sự tập trung

A

Augmenter la concentration

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Kích thích tâm trí

A

Stimuler l’esprit

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Mở rộng kiến thức

A

Élargir les connaisances

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Cải thiện vốn từ

A

Améliorer les vocabulaires

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Cả thiện kí ức

A

Améliorer le mémoire

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Mở rộng sự hiểu biết

A

Approfondir la compréhension

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

thế kỉ (n.m)

A

siècle

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

hình dạng (n.f)

A

forme

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

thể hiện, bộc lộ (v)

A

exprimer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

dưới hình dạng khác thường/ k phổ biến

A

sous des formes peu communes

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

trực tiếp

A

direct (e) adj
directement (adv)
en direct

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

vô hình (adj)
hữu hình

A

invisible
visible

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

văn học, văn chương (n.f)

A

littérature

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

chức năng

A

fonction (n.f) de qqch
fonctionnalité (n.f)
fontionnel (le)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

xã hội

A

société (n.f)
social (le) adj

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

sâu sắc (adj)

A

profond (e)

17
Q

sự buồn

A

ennui (n.m)

18
Q

tương tác

A

interactif (ive)

19
Q

sự tỉ mỉ

A

minutie (f.n)

20
Q

sở hữu

A

posséder (v)
possessif, -ive (adj)

21
Q

nhận thức (về nghệ thuật )

A

percevoir (v) l’art

22
Q

tinh thần (adj)

A

spirituel (le)

23
Q

thất bại trong công việc

A

un ếchc au travail

24
Q

révèler (v)

A

khám phá, phát hiện tiết lộ
(ra những đặc điểm tính cách của 1 người )

25
Q

Cuộc phỏng vấn xin việc

A

L’entretien d’embauche

26
Q

Trình độ cần thiết

A

Les qualifications nécessaires