Unité 8 (bài 29/30) inspire 3 Flashcards
1
Q
vấn đề sức khỏe cộng đồng
A
un problème de santé publique
2
Q
thiếu (nguồn) cung cấp thực phẩm
A
Insuffisance (n.f) de l’approvisionnement (n.m) alimentaire
3
Q
thiếu nước
A
manque (n.m) d’eau
4
Q
sự hủy hoại chất lượng không khí
A
dégradation (n.f) de la quantité de l’air
5
Q
sự hủy hoại hệ sinh thái
A
dégradation des écosystème
6
Q
làm mòn tầng ozone
A
apprauvrissement (n.m) de la couche d’ozone
7
Q
chặt phá rừng
A
déforestation
8
Q
hạn hán
A
désertification
9
Q
sinh học
A
écologie (n.f)
10
Q
phân loại rác
A
le tri des déchets
déchet (n.m) : đồ thải, đồ dư, thải, rác, rác rưởi, chất thải
11
Q
nóng bức kỉ lục
A
canicule (n.f)
12
Q
hiệp định (paris)
A
accord (n.m) de paris
13
Q
hiệp ước
A
traité (n.m)
14
Q
ký tên (v)
A
signer
15
Q
cam kết
A
s’engager