Unité 8 (bài 29/30) inspire 3 Flashcards

1
Q

vấn đề sức khỏe cộng đồng

A

un problème de santé publique

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

thiếu (nguồn) cung cấp thực phẩm

A

Insuffisance (n.f) de l’approvisionnement (n.m) alimentaire

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

thiếu nước

A

manque (n.m) d’eau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

sự hủy hoại chất lượng không khí

A

dégradation (n.f) de la quantité de l’air

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

sự hủy hoại hệ sinh thái

A

dégradation des écosystème

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

làm mòn tầng ozone

A

apprauvrissement (n.m) de la couche d’ozone

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

chặt phá rừng

A

déforestation

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

hạn hán

A

désertification

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

sinh học

A

écologie (n.f)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

phân loại rác

A

le tri des déchets
déchet (n.m) : đồ thải, đồ dư, thải, rác, rác rưởi, chất thải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

nóng bức kỉ lục

A

canicule (n.f)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

hiệp định (paris)

A

accord (n.m) de paris

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

hiệp ước

A

traité (n.m)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

ký tên (v)

A

signer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

cam kết

A

s’engager

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

hiệu ứng nhà kính

A

(n.f) effet: hiệu quả, hiệu ứng/ de serre: nhà kính (n.f)

17
Q

sự ủng hộ

A

soutien (n.m)

18
Q

giới hạn, hạn chế

A

limiter

19
Q

thở

A

respirer

20
Q

báo cào của chuyên gia

A

le rapport d’expert (m)
- expert (e) : thành thạo trong điều gì

21
Q

kỉ lục nhiệt

A

record de chaleur

22
Q

tính cấp bách của tình hình

A

l’urgence (n.f) de la situation

23
Q

góp phần

A

contribuer