29/5 -> 10/6/2023 Flashcards
1
Q
Tiêu cái gì
A
Dépenser de
2
Q
Quay về, trở về từ đâu, từ cái gì
A
Rentrer de
Ex: rentrer du travail : đi làm về
3
Q
Như thể là
A
Comme si + mệnh đề indicatif
4
Q
Sự ngu ngốc (n)
A
Bêtise (f.n)
5
Q
Bị trừng phạt
A
Être puni (e)
6
Q
Chuẩn bị (v)
A
(Se) préparer
7
Q
Ăn sáng
A
Prendre un petit-déjeuner
8
Q
Đi vệ sinh
A
Faire la toilette
9
Q
Tắm
A
Faire la douche
10
Q
Ra khỏi đâu
A
Sortir de qqch
Je sors de la maison à 6h30 tous les matins
11
Q
Đi làm >< đi làm về
A
Partir au travail >< rentrer du travail
12
Q
Nó phụ thuộc
A
Ça dépend
13
Q
Cất cánh (v)
A
Décoller
14
Q
Đỗ xuống biển (v)
A
Amerrir
15
Q
1 tiếng xếp hàng
A
Une heur de queue
16
Q
Không thể tin được (adj)
A
Inacceptable
17
Q
Vôi vã làm gì
A
Être pressé de V
18
Q
Lễ tình nhân
A
La saint valentin
19
Q
Không có gì đặc biệt
A
Rien de spécial
20
Q
Không có gì
A
Tout à fait