29/5 -> 10/6/2023 Flashcards

1
Q

Tiêu cái gì

A

Dépenser de

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Quay về, trở về từ đâu, từ cái gì

A

Rentrer de

Ex: rentrer du travail : đi làm về

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Như thể là

A

Comme si + mệnh đề indicatif

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Sự ngu ngốc (n)

A

Bêtise (f.n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Bị trừng phạt

A

Être puni (e)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Chuẩn bị (v)

A

(Se) préparer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Ăn sáng

A

Prendre un petit-déjeuner

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Đi vệ sinh

A

Faire la toilette

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Tắm

A

Faire la douche

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Ra khỏi đâu

A

Sortir de qqch
Je sors de la maison à 6h30 tous les matins

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Đi làm >< đi làm về

A

Partir au travail >< rentrer du travail

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Nó phụ thuộc

A

Ça dépend

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Cất cánh (v)

A

Décoller

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Đỗ xuống biển (v)

A

Amerrir

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

1 tiếng xếp hàng

A

Une heur de queue

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Không thể tin được (adj)

A

Inacceptable

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Vôi vã làm gì

A

Être pressé de V

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Lễ tình nhân

A

La saint valentin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Không có gì đặc biệt

A

Rien de spécial

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Không có gì

A

Tout à fait

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Người qua đường (m)

A

Passant

22
Q

Điển hình (adj)

A

Typique

23
Q

Bức chân dung (m)

A

Portrait

24
Q

Giấy phép , sự cho phép (f)

A

Autorisation

25
Q

Đừng lo lắng !

A

Ne vous inquiétez pas !

26
Q

Chú ý đến cái gì

A

Faire attention à

27
Q

Gương mặt

A

Visage (m)

28
Q

Chỉ ra (v)

A

Montrer

29
Q

Từ xa hoặc từ đằng sau

A

De loin ou de dos

30
Q

Sự di chuyển, dịch chuyển

A

Déplacement (m)

31
Q

Chuyến đi

A

Voyage (m)

32
Q

Chính xác (adv)

A

Exactement

33
Q

Nhanh (adj)

A

Vite

34
Q

Phòng ấn tượng

A

La salle des impressionniste

35
Q

Bị xa (v)

A

S’éloigner

36
Q

Tầng dưới

A

L’étage inférieur

37
Q

Cuộc triển lãm

A

Exposition (n.f)

38
Q

Giai đoạn, thời kì

A

Époque

39
Q

Tầng trệt

A

Rez-de-chaussée

40
Q

Bức tranh

A

Peintre

41
Q

Xuống lại 1 tầng

A

Redescendre d’un étage

42
Q

Người thanh tra

A

Inspecteur (m)

43
Q

Cơ thể

A

Le corps

44
Q

Uỷ viên (m)

A

Commissaire

45
Q

Kéo dài cái gì, đến đâu (v)

A

Allonger

46
Q

Chân chần (không đi cái gì)

A

Les pieds nus

47
Q

Ghế xofa

A

Canapé (m)

48
Q

Đi tới đâu, hướng tới đâu

A

Se diriger

49
Q

Thông báo, với cảnh sát

A

Prévenir la police

50
Q

Phát hiện

A

Découvrir