Lecon 11 Inspire 3 Flashcards
1
Q
Yêu cầu (V)
A
Commander
2
Q
Giảm giá còn …(bao nhiêu)
A
Être en solde à ….. ($)
3
Q
Phí giao hàng
A
- le frais postaux
- le frais de sport
4
Q
Khác so với cái gì
A
Différent de N
5
Q
Đưa ra (yêu cầu)
A
Proposer
6
Q
Khoản bồi thường, hoàn
A
(M) remboursement de …%
7
Q
Sản phẩn
A
- acticle (m)
- produit (m)
8
Q
Gửi (v)
Gửi lại
A
Envoyer
Renvoyer
9
Q
Sự gửi
A
Expédition (f)
—> le temps d’expédition
10
Q
(V) Khăng khăng 1 điều gì ( không muốn thay đổi)
A
Insister
11
Q
Kiểu bán hàng dối trá, lừa đảo
A
La vent mensongère (adj)
12
Q
Nhân viên chăm sóc khách hàng
A
Les personnes du service client
13
Q
Sự giao hàng (N) ~ 배달
A
Livraison (f)
14
Q
Sự gửi lại
A
Renvoi (m)
15
Q
Diễn đàn
A
Forum (m)