16/06/2023 Flashcards
1
Q
trái tim tan vỡ
A
le coeur prise
2
Q
nhận ra nhau (v)
A
se reconnaitre
3
Q
tuyệt vời (adj)
A
incroyable
4
Q
bắt đầu/ từ cái j
A
à partir de + N
ex: à partir de ce moment
5
Q
có thai
A
être enceinte
6
Q
lính, quân nhân
A
militaire (m)
7
Q
nhập khẩu-xuất khẩu
A
l’import-export
8
Q
sự sinh đẻ, sự ra đời
A
naissance (f)
9
Q
tình yêu sét đánh
A
un vrai coup de foudre
10
Q
bị cát bay vào mặt
A
recevoir du sable sur le visage
11
Q
ném cát vào ai
A
lancer du sable
12
Q
ngẩn đầu (v)
A
lever la tête
13
Q
đồ tắm
A
le maillot de bain
14
Q
xin lỗi (v)
A
s’excuser
15
Q
tắm biển
A
se baigner