12/05 Flashcards
nghỉ ngơi (v) (n.m)
(se) reposer (v)
–> je suis reposé à la maison hier
repos (n.m)
cuộc triển lãm
exposition (n.f)
nghỉ ngơi, nằm nghỉ
trainer (v)
món khai vị
l’entrée
–> Pour l’entrée, je prépare une salade.
tôi đang đói
j’ai la dalle
mồm
le boucher
tôi mang đồ uống
j’apporte à boire
tối rất thích đón nhiều người đến nhà ( mời mng đến nhà chs )
J’adore recevoir des gens à la maison !
Tôi muốn một cái gì đó nhẹ nhàng để bắt đầu.
Je voulais quelque chose de léger (ère) pour commencer.
phụ gia, thành phần, nguyên liệu
ingredient (m.n)
trộn (v)
mélanger
cứ tự nhiên như ở nhà
Fais comme chez toi !
tôi sẽ dọn bàn
je vais débarrasser !
có ai muốn một ly cafe không ?
Quelqu’un veut un café ?
Chế độ ăn uống cụ thể
Un régime particulier
khi đang trong giai đoạn bị cách ly, phong tỏa
c’est le confinement