Ngày 6/5 Và Ngày 7/5 Flashcards
1
Q
Sự Thành công, thành tích
A
Succès (n.m)
2
Q
Văn phòng luật sư
A
Cabinet d’avocat
3
Q
Đại diện (v)
A
Représenter
4
Q
Tổ chức, cơ quan tài chính
A
Institution (n.f) financière
5
Q
Cực kỳ (adv)
A
Extrêmement
6
Q
Tình hình, hoàn cảnh, trạng thái
A
Situation (n.f)
7
Q
Tầm cảm (adj)
A
Dépressif (sive)
8
Q
Dần dần (adv)
A
Progressivement
9
Q
Văn minh (N)
A
Civilisation (n.f)
10
Q
Thực tế, thực sự (adj)
A
Véritable
11
Q
Tích hợp, hoà nhập, chập vào (V)
A
Intégrer
12
Q
Tôi trở thành người bố nội trợ
A
Je suis devenu père au foyer
13
Q
Tin tức (N)
A
Les infos
14
Q
Tận hưởng thời gian
A
Profiter du temps passé
—> profiter de
15
Q
Trí tuệ nhân tạo
A
L’intelligence artificielle
—> artificiel (le) adj