Ngày 6/5 Và Ngày 7/5 Flashcards

1
Q

Sự Thành công, thành tích

A

Succès (n.m)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Văn phòng luật sư

A

Cabinet d’avocat

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Đại diện (v)

A

Représenter

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Tổ chức, cơ quan tài chính

A

Institution (n.f) financière

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Cực kỳ (adv)

A

Extrêmement

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Tình hình, hoàn cảnh, trạng thái

A

Situation (n.f)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Tầm cảm (adj)

A

Dépressif (sive)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Dần dần (adv)

A

Progressivement

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Văn minh (N)

A

Civilisation (n.f)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Thực tế, thực sự (adj)

A

Véritable

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Tích hợp, hoà nhập, chập vào (V)

A

Intégrer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Tôi trở thành người bố nội trợ

A

Je suis devenu père au foyer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Tin tức (N)

A

Les infos

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Tận hưởng thời gian

A

Profiter du temps passé

—> profiter de

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Trí tuệ nhân tạo

A

L’intelligence artificielle

—> artificiel (le) adj

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Hầu hết
Đa số

A

La plupart
Le majorité

17
Q

Thu nhập (m)

A

Revenu

18
Q

Sự nóng

A

La chaleur

19
Q

Các quốc gia ôn đới

A

Le pays tempérés

20
Q

Phát minh của kĩ sư địa lý người thuỵ điển

A

(F) l’invention d’un géographique suédois

21
Q

Kĩ sư

A

Ingénieur

22
Q

Địa lý

A

Géographique

23
Q

Thế giới sẽ có hy vọng cuối cùng để sống xót

A

Le monde aura un dernier espoir de survivre

24
Q

Bi quan

A

Pessimist (e)

25
Q

1 hình thức thể hiện ý tưởng

A

Une forme d’exposition de l’idée

26
Q

Thể hiện (v)

A

Exprimer

27
Q

Bức tranh tường ( đc vẽ trên tường )

A

La peinture murale —> tường (adj)

28
Q

Hang động (f)

A

Caverne
—> les hommes cavernes

29
Q

Đánh dấu, đóng dấu (v)

A

Marquer

30
Q

Nâng cao nhận thức (v)

A

Sensibiliser

31
Q

Cảm thấy (v)

A

Sentir
Ressentir
- vous pouvez imaginer ce que j’ai ressenti

32
Q

Nhiệt tình

A

Ravi (e) adj

33
Q

Dã đông (v)

A

Décongeler

34
Q

Râu quai nón (f)

A

Barbe

35
Q

Sự ủng hộ

A

Sutien (m)

36
Q

Lời tuyên ngôn, tuyên bố

A

Une déclaration

37
Q

Tính chống đối, cuộc nồi dậy

A

Résistance (f)