21/04/2023 lecon 1 Flashcards

1
Q

sự trình bày (N)

A

présentation (f)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

création

A

sự sáng tạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

citation

A

đoạn trích dẫn (f)
-> lire une citation

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

điêu khắc

A

sculpture (f)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

poterie (f)

A

nghề gốm
- Bat Trang est célébre/connu par la poterie

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

couture (f)

A

may vá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

joaillerie

A

kim hoàn, trang sức (f)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

disposition

A

= năng khiếu
= sự sắp đặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q
  • loài người
  • nhân loại
A

humanité (f)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

nghê thuật phối cảnh (N) trang nhã (adj)

A

scénographique (f / adj) élégante (adj)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

millénaire

A

thế kỉ, thiên niên kỉ (m)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

parcours

A

= tuyến (xe bus)
= hành trình (nghĩa bóng khi đi với adj)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

ère (f)

A

= giai đoạn, thời kì
ex:
l’ère de l’après-guerre: thời kì sau công nguyên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

phòng trưng bày

A

galerie (f)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

sàn nhà (N) được lát (V) bằng bê tông (N)

A

le sol (m)
rêvenir (V)
de
bétong
-> le sol est revenu de bétong

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

sự phản ánh, phản xạ

A

reflet (m)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

làm nổi bật lên

A

= mettre en valeur
= met en perspective

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

văn minh

A

civilisation (f)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

nội thất trong nhà

A

mobiliser (m)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

biên giới

A

frontière (f)

21
Q

truyện tranh

A

bande dessinée (f)

22
Q

hoạt hình

A
  • animation (f)
  • animé (e)
23
Q

contempler

A

ngẫm nghĩ về điều gì

24
Q

vẽ (V)

A

dessiner

25
Q

sắp xếp (V)

A

composer

26
Q

bảo tồn, giữ gìn (V)

A

conserver

27
Q

assister (V)

A

~ Participer
= giúp đỡ, cứu trợ ai
= tham giá ( vào khóa học )

28
Q

assistant (m)

A

người phụ tá, trợ lý

29
Q

aquarelle

A

màu nước (f)

30
Q

sự thực hiện (V/N)

A

(m) réalisme
(V) réaliser

31
Q

náo nhiệt, sôi nổi (N)

A

animé (m)

32
Q

cần thiết ( adj)

A

nécessaire
không cần thiết = innécessaire

33
Q

sổ tay

A

carnet (m)

34
Q

triển lãm (N)

A

exposition (f)

35
Q

bức tranh vẽ

A

peinture (f)

36
Q

tượng

A

monument (m)

37
Q

kiến trúc

A

architecture (f)

38
Q

cọ vẽ

A

pinceau (m)

39
Q

bút chì

A

crayon (m)

40
Q

giấy

A

papier (m)

41
Q

khán giả

A

spectateur (m)

42
Q

buổi buổi diễn

A

spectacle (

43
Q

tiếng vỗ tay

A

applaudissement (m)

44
Q

diễn viên

A

acteur (m) / actrice (f)

45
Q

diễn viên hài

A

comédien (ne)

46
Q

buổi hòa nhạc

A

concert (m)

47
Q

sự dàn dựng

A

mise en scène

48
Q

sự gián đoạn

A

entracte (m)

49
Q

écrivain (e)

A

tác giả