21/04/2023 lecon 1 Flashcards
sự trình bày (N)
présentation (f)
création
sự sáng tạo
citation
đoạn trích dẫn (f)
-> lire une citation
điêu khắc
sculpture (f)
poterie (f)
nghề gốm
- Bat Trang est célébre/connu par la poterie
couture (f)
may vá
joaillerie
kim hoàn, trang sức (f)
disposition
= năng khiếu
= sự sắp đặt
- loài người
- nhân loại
humanité (f)
nghê thuật phối cảnh (N) trang nhã (adj)
scénographique (f / adj) élégante (adj)
millénaire
thế kỉ, thiên niên kỉ (m)
parcours
= tuyến (xe bus)
= hành trình (nghĩa bóng khi đi với adj)
ère (f)
= giai đoạn, thời kì
ex:
l’ère de l’après-guerre: thời kì sau công nguyên
phòng trưng bày
galerie (f)
sàn nhà (N) được lát (V) bằng bê tông (N)
le sol (m)
rêvenir (V)
de
bétong
-> le sol est revenu de bétong
sự phản ánh, phản xạ
reflet (m)
làm nổi bật lên
= mettre en valeur
= met en perspective
văn minh
civilisation (f)
nội thất trong nhà
mobiliser (m)