11-15/6/2023 Flashcards
1
Q
cầm nắm giữ cái gì
A
tenir à qch
2
Q
cống hiến để làm gì
A
se consacrer à faire qch
3
Q
đề cập đến cái gì
A
faire référence à qch
4
Q
nghĩ về điều gì
A
croire à qch
5
Q
được quyền làm gì
A
avoir droit à qch
6
Q
nghĩ về ai
A
penser à qun
7
Q
được gắn liền , gắn bó với cái gì
A
être attaché à qch
ex: je suis attaché cette entreprise depuis 3 ans
8
Q
suy nghĩ về điều gì
A
songer à qch
9
Q
chấm dứt với cái gì
A
mettre fin à qch
10
Q
đính hôn với ai
A
fiancer à qun
11
Q
bị đốt cháy
A
être incendié
12
Q
tham gia ( vào chính quyền )
A
avoir adhéré à
13
Q
quan tâm đến
A
interesser à
14
Q
sắp bị cái j, điều j
A
être sur le point de
15
Q
vô ích
A
être futil (e)
16
Q
Gia đình tái hợp
A
Une famille recomposé
17
Q
Con gái duy nhất
A
Une fille unique
18
Q
1 người ace
A
Une fraitrie