11-15/6/2023 Flashcards

1
Q

cầm nắm giữ cái gì

A

tenir à qch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

cống hiến để làm gì

A

se consacrer à faire qch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

đề cập đến cái gì

A

faire référence à qch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

nghĩ về điều gì

A

croire à qch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

được quyền làm gì

A

avoir droit à qch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

nghĩ về ai

A

penser à qun

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

được gắn liền , gắn bó với cái gì

A

être attaché à qch

ex: je suis attaché cette entreprise depuis 3 ans

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

suy nghĩ về điều gì

A

songer à qch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

chấm dứt với cái gì

A

mettre fin à qch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

đính hôn với ai

A

fiancer à qun

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

bị đốt cháy

A

être incendié

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

tham gia ( vào chính quyền )

A

avoir adhéré à

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

quan tâm đến

A

interesser à

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

sắp bị cái j, điều j

A

être sur le point de

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

vô ích

A

être futil (e)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Gia đình tái hợp

A

Une famille recomposé

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Con gái duy nhất

A

Une fille unique

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

1 người ace

A

Une fraitrie

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Hiểu nhau (v)

A

S’entendre

20
Q

Hoà hợp (v)

A

Avoir des affinités

21
Q

Tôn trọng lẫn nhau

A

Se respecter

22
Q

Hưởng thụ

A

S’amuser

23
Q

Làm cho ai cười

A

Faire rire qun

24
Q

Tranh luận, tranh cãi với nhau điều gì (v)

A

Se disputer

25
1/10
Un sur dix
26
Temps + Trước
Le mois dernier : tháng trước
27
ở thời kì đó
à cette époque-là
28
đầu những năm 60
au début des années 60
29
tính cách
le caractère
30
can đảm, dũng cảm
courageux / euse
31
nguy hiểm
dangereux / euse
32
khiêm tốn (adj)
modeste
33
người dè dặt
je suis réservé
34
hay cười (adj)
souriant (e)
35
tòa nhà
le bâtiment
36
công trường
le chantier
37
thợ nề
maçon (m)
38
công nhân
ouvrier (ère)
39
xây dựng (v) tòa nhà
construire les bâtiments
40
trong xây dựng
en construction
41
sự nhập cư
immigration (f)
42
người nhập cư
immigré (e)
43
nhập cư (v)
immigrer
44
di chuyển, định cư đến nới khác (v)
s'installer
45
ngoại ô
la banlieue
46
nông thôn
campagne (f)