Unité 7 ( Bài 25/26/27) Inspire 3 Flashcards

1
Q

Cung cấp thông tin (v)

A

Dénoncer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Lái , trở, đưa ai đến đâu

A

Conduire à

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Truyền bá, truyền tải thông tin

A

Diffuser

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Chịu đựng cj, bị cj

A

Souffrir

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Suy thoái giấc ngủ

A

Dégradation du sommeil

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Chất đầy, đống email

A

Saturation des emails

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Multiplications des outils

A

,

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Sự liên kết, mối liên hệ

A

Connexion (n.f)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Quá tải thông tin , bùng nổ thông tin

A

Infobésité (n.m)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Từ bỏ việc biết tất cả mọi thứ

A

Renoncer à tout savoir

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Ảnh hưởng của việc tiếp cận nhiều thông tin

A

Les effets de l’accès à beaucoup d’information

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Thế giời quan

A

Conception du monde

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Điều tra (v)

A

Enquêter

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Cảnh báo về những rủi ro

A

Alerter (v) sur les risques

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Phạm vi tư nhân và chuyên nghiệp

A

Le carde privé que professionnel

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Sự bắt đầu

A

Le début

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Sự ra đời

A

Avènement (n.m)

18
Q

Sự tăng lên đáng kể của số lượng thông tin

A

Augmentation (n.f) considérable (adv) de la quantité d’information

19
Q

Xử lý nhanh hơn so với báo cáo

A

Un traitement bien plus rapide par rapport

20
Q

Truyền tải (v)

A

Transmettre

21
Q

Làm cho ai nhiễm cái gì

A

Transmettre qch à qun

22
Q

Chỉ ra (v)

A

Citer

23
Q

Liên tục

A

En continu

24
Q

Gần đây nhất

A

Plus récemment

25
Q

Liên kết (v)

A

Associer à

26
Q

bình luận (n.m)

A

commentaire

27
Q

tăng cường, củng cố (v) thị hiếu của người dùng mạng

A

renforcer le gout des interneurs pour les informations

28
Q

thông báo (n.f)

A

notification

29
Q

đến từ đâu

A

être issu (e)

ex: ils sont issues de la presse à sensation

30
Q

báo lá cải, báo giật gân
báo (n.f)

A

presse (f.n) : báo
à sensation

31
Q

đặc biệt (adv)

A

notamment

32
Q

hình thành, tạo ra 1 thói quen (nghiện)

A

entrainer une forme d’addiction
- addiction (n.f): nghiện qch

33
Q

thói nghiện nghiêm trọng

A

cyberdépendance

34
Q

sự mất trí nhớ

A

perte de mémoire

35
Q

kiệt sức

A

épuisement (n.m) professionnel

36
Q

nhượng bộ, đầu hàng (v) trước những cám dỗ

A

céder aux tentations

37
Q

ngừng hoạt động

A

désactiver

38
Q

(n) quá tải thông tin

A

une surchage d’information

39
Q

sự kiệt sức

A

épuisement (n.m)

40
Q

tuyên án

A

prononcer un jugement

41
Q

góp phần

A

contribuer

42
Q

mời ai đến đâu (v)

A

convier