Unité 7 ( Bài 25/26/27) Inspire 3 Flashcards
Cung cấp thông tin (v)
Dénoncer
Lái , trở, đưa ai đến đâu
Conduire à
Truyền bá, truyền tải thông tin
Diffuser
Chịu đựng cj, bị cj
Souffrir
Suy thoái giấc ngủ
Dégradation du sommeil
Chất đầy, đống email
Saturation des emails
Multiplications des outils
,
Sự liên kết, mối liên hệ
Connexion (n.f)
Quá tải thông tin , bùng nổ thông tin
Infobésité (n.m)
Từ bỏ việc biết tất cả mọi thứ
Renoncer à tout savoir
Ảnh hưởng của việc tiếp cận nhiều thông tin
Les effets de l’accès à beaucoup d’information
Thế giời quan
Conception du monde
Điều tra (v)
Enquêter
Cảnh báo về những rủi ro
Alerter (v) sur les risques
Phạm vi tư nhân và chuyên nghiệp
Le carde privé que professionnel
Sự bắt đầu
Le début
Sự ra đời
Avènement (n.m)
Sự tăng lên đáng kể của số lượng thông tin
Augmentation (n.f) considérable (adv) de la quantité d’information
Xử lý nhanh hơn so với báo cáo
Un traitement bien plus rapide par rapport
Truyền tải (v)
Transmettre
Làm cho ai nhiễm cái gì
Transmettre qch à qun
Chỉ ra (v)
Citer
Liên tục
En continu
Gần đây nhất
Plus récemment
Liên kết (v)
Associer à
bình luận (n.m)
commentaire
tăng cường, củng cố (v) thị hiếu của người dùng mạng
renforcer le gout des interneurs pour les informations
thông báo (n.f)
notification
đến từ đâu
être issu (e)
ex: ils sont issues de la presse à sensation
báo lá cải, báo giật gân
báo (n.f)
presse (f.n) : báo
à sensation
đặc biệt (adv)
notamment
hình thành, tạo ra 1 thói quen (nghiện)
entrainer une forme d’addiction
- addiction (n.f): nghiện qch
thói nghiện nghiêm trọng
cyberdépendance
sự mất trí nhớ
perte de mémoire
kiệt sức
épuisement (n.m) professionnel
nhượng bộ, đầu hàng (v) trước những cám dỗ
céder aux tentations
ngừng hoạt động
désactiver
(n) quá tải thông tin
une surchage d’information
sự kiệt sức
épuisement (n.m)
tuyên án
prononcer un jugement
góp phần
contribuer
mời ai đến đâu (v)
convier