Unité 1 Lecon 1/2/3 Inspire 2 Flashcards
1
Q
Tình trạng hôn nhân
A
État (m) civil
2
Q
Tôi độc thân
A
Je suis célibataire
3
Q
Tôi đã đính hôn
A
Je suis pacsé (e)
4
Q
Tôi cưới , đã kết hôn
A
Je suis marié (e)
5
Q
Tôi đã ly thân
A
Je suis séparé (e)
6
Q
Tôi đã ly hôn
A
Je suis divorcé (e)
7
Q
Tôi là goá phụ
A
Je suis veuf / veuve
8
Q
Tôi đang yêu
A
Je suis amoureux / amoureuse
9
Q
Bạn đồng hành
A
Compagnon / compagne
10
Q
Chồng / vợ
A
Mari/ femme
Conjoint (e)
11
Q
Người thất nghiệp
A
Chômeur / euse
12
Q
Người lao động, nhân viên được trả lương
A
(m.f) Salarié (e)
Salarié (adj): được trả lương
13
Q
Sự quan tâm
A
Intérêt (m)
14
Q
Cuộc triển lãm
A
Exposition (f.n)
15
Q
Cuộc đi bộ đường dài dành cho người đi bộ
A
(n.f) randonnée pédestre (adj)