Unité 1 Lecon 1/2/3 Inspire 2 Flashcards

1
Q

Tình trạng hôn nhân

A

État (m) civil

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Tôi độc thân

A

Je suis célibataire

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Tôi đã đính hôn

A

Je suis pacsé (e)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Tôi cưới , đã kết hôn

A

Je suis marié (e)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Tôi đã ly thân

A

Je suis séparé (e)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Tôi đã ly hôn

A

Je suis divorcé (e)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Tôi là goá phụ

A

Je suis veuf / veuve

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Tôi đang yêu

A

Je suis amoureux / amoureuse

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Bạn đồng hành

A

Compagnon / compagne

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Chồng / vợ

A

Mari/ femme
Conjoint (e)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Người thất nghiệp

A

Chômeur / euse

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Người lao động, nhân viên được trả lương

A

(m.f) Salarié (e)
Salarié (adj): được trả lương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Sự quan tâm

A

Intérêt (m)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Cuộc triển lãm

A

Exposition (f.n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Cuộc đi bộ đường dài dành cho người đi bộ

A

(n.f) randonnée pédestre (adj)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Être en cours de N

A

Đang làm gì

17
Q

Tiếp tục làm gì

A

Continuer à / de V

18
Q

Không ngừng làm gì (tích cực)

A

Ne cesser pas de V

19
Q

Không dừng làm gì

A

N’arrêrer pas de V

20
Q

Dần dần

A

Être en voie de N

21
Q

Sắp, sẵn sàng làm gì

A

Être sur le point de V

22
Q

Suýt nữa

A

Être près de V

23
Q

Hiện này, hiện tại (adj/adv)

A

Actuel (le)
Actuellement

24
Q

Hiện tại là

A

À présent

25
Q

Vào lúc này

A

En ce moment