tu-vung-6 Flashcards
aboard (adv, preposition) /əˈbɔrd/
Định nghĩa:
trên hoặc trong một phương tiện di chuyển, ví dụ: Trên thuyền
=on or in a moving vehicle, e.g. aboard the boat
Ví dụ:
The flight attendant welcomed us [aboard] (=Dịch: Tiếp viên hàng không chào đón chúng tôi lên máy bay)
Nobody is allowed [aboard] the plane without a security check (=Dịch: Không ai được phép lên máy bay mà không qua kiểm tra an ninh)
The bus drove off just as she was climbing [aboard] (=Dịch: Chiếc xe buýt rời đi ngay khi cô ấy đang leo lên)
acceptance (n) /əkˈsɛptəns/
Định nghĩa:
sự chấp nhận
=state of being okay with something or someone
Ví dụ:
The party marked his [acceptance] into the community (=Dịch: Buổi tiệc đánh dấu sự chấp nhận anh ấy vào cộng đồng)
We will confirm [acceptance] of your order by email (=Dịch: Chúng tôi sẽ xác nhận việc chấp nhận đơn hàng của bạn qua email)
These devices are gaining [acceptance] within the marketplace (=Dịch: Những thiết bị này đang dần được chấp nhận trên thị trường)
advancement (n) /ədˈvɑːns.mənt/
Định nghĩa:
sự tiến bộ, sự thăng tiến
=gradual move forward
Ví dụ:
All she was interested in was the [advancement] of her own career (=Dịch: Tất cả những gì cô ấy quan tâm là sự thăng tiến trong sự nghiệp của chính mình)
In order to keep good employees, you need to provide them with possibilities for growth and [advancement] (=Dịch: Để giữ chân nhân viên tốt, bạn cần cung cấp cho họ những cơ hội để phát triển và thăng tiến)
Taking time off work to have children should not be a barrier to career [advancement]. (=Dịch: Việc nghỉ làm để sinh con không nên là rào cản cho sự thăng tiến trong sự nghiệp)
advertiser (n) /ˈæd.və.taɪ.zər/
Định nghĩa:
nhà quảng cáo
=someone who is selling something through media
Ví dụ:
While claiming to promote positive images of women, [advertisers] are in fact doing the very opposite (=Dịch: Trong khi tuyên bố thúc đẩy hình ảnh tích cực của phụ nữ, các nhà quảng cáo thực chất đang làm điều hoàn toàn ngược lại)
Every time a user clicks on the [advertiser]’s link, the search engine earns a fee (=Dịch: Mỗi lần người dùng nhấp vào liên kết của nhà quảng cáo, công cụ tìm kiếm sẽ thu được một khoản phí)
The ratings determine how much -[advertisers] pay for commercials. (=Dịch: Các xếp hạng xác định số tiền các nhà quảng cáo phải trả cho quảng cáo truyền hình.)
allocate (v) /ˈæl.ə.keɪt/
Định nghĩa:
Phân công, phân phát
=to assign (usually people or money) to something
Ví dụ:
As project leader, you will have to [allocate] people jobs/[allocate] jobs to people. (=Dịch: Là trưởng dự án, bạn sẽ phải phân bổ công việc cho mọi người/phân bổ người vào công việc.)
It is not the job of the investigating committee to [allocate] blame for the disaster/to allocate blame to individuals. (=Dịch: Không phải là trách nhiệm của ủy ban điều tra để đổ lỗi cho thảm họa/đổ lỗi cho cá nhân.)
The local council has decided not to [allocate] funds for the project. (=Dịch: Hội đồng địa phương đã quyết định không phân bổ quỹ cho dự án.)
alternatively (adv) /ɔːlˈtɜː.nə.tɪv.li/
Định nghĩa:
một cách khác, cách thay thế
=used to suggest another possibility
Ví dụ:
It would be a six-month wait for the operation but, [alternatively], you could pay for private treatment. (=Dịch: Sẽ phải chờ sáu tháng để phẫu thuật, nhưng cách khác, bạn có thể trả tiền cho việc điều trị riêng.)
Your working day may not feel like such a slog if you don’t hate your job, or [alternatively] you may find two enjoyable part-time gigs will fit the bill. (=Dịch: Ngày làm việc của bạn có thể không cảm thấy như một công việc nặng nhọc nếu bạn không ghét công việc của mình, hoặc [cách khác] bạn có thể thấy hai công việc bán thời gian thú vị sẽ phù hợp.)
I’ll try to get a recording of it, and [alternatively] it is repeated in a podcast for a week, so I’ll post up the link of that tomorrow.’ (=Dịch: Tôi sẽ cố gắng ghi âm lại, và thay vào đó nó được phát lại trong một podcast trong một tuần, vì vậy tôi sẽ đăng liên kết của nó vào ngày mai.)
ambitious (adj) /æmˈbɪʃ.əs/
Định nghĩa:
có nhiều tham vọng
=hard-working, wanting to achieve much
Ví dụ:
She has some [ambitious] plans for her business. (=Dịch: Cô ấy có một số kế hoạch đầy tham vọng cho doanh nghiệp của mình.)
The government is persisting with its [ambitious] public works programme. (=Dịch: Chính phủ đang kiên trì với chương trình công trình công cộng đầy tham vọng của mình.)
It was an [ambitious] project to restore the public parks. (=Dịch: Đó là một dự án đầy tham vọng để khôi phục các công viên công cộng.)
amuse (v) /əˈmjuːz/
Định nghĩa:
giải trí
=to entertain
Ví dụ:
Could you think of a few games to [amuse] the children on the journey? (=Dịch: Bạn có thể nghĩ ra vài trò chơi để làm vui cho bọn trẻ trong chuyến đi không?)
I’ve brought an article from yesterday’s paper that I thought might [amuse] you. (=Dịch: Tôi đã mang một bài báo từ tờ báo hôm qua mà tôi nghĩ có thể làm bạn vui.)
There will also be a circus entertainer on hand to [amuse] the youngsters (=Dịch: Cũng sẽ có một người biểu diễn xiếc để làm vui cho các em nhỏ.)
appendix (n) /əˈpen.dɪks/
Định nghĩa:
phụ lục
=an extra bit of information at the end of a book or document
Ví dụ:
There’s an [appendix] at the end of the book with a list of dates. (=Dịch: Có một phụ lục ở cuối cuốn sách với một danh sách các ngày tháng.)
The [appendix] lists all the Olympic champions. (=Dịch: Phụ lục liệt kê tất cả các nhà vô địch Olympic.)
For a list of committee members’ names and contact details, see [appendix] B. (=Dịch: Để xem danh sách tên và chi tiết liên lạc của các thành viên ủy ban, xin xem phụ lục B.)
attorney (n) /əˈtɜː.ni/
Định nghĩa:
luật sư
=lawyer
Ví dụ:
They paid a high-powered [attorney] to plead their case. (=Dịch: Họ đã thuê một luật sư có uy tín để bào chữa cho trường hợp của họ.)
She was asked to take the witness stand and was then cross-examined by the state [attorney]. (=Dịch: Cô ấy được yêu cầu lên bục nhân chứng và sau đó bị thẩm vấn bởi công tố viên bang.)
[Attorneys] for both sides agreed to postpone the hearing. (=Dịch: Luật sư của cả hai bên đã đồng ý hoãn phiên điều trần.)
authorization (n) /ˌɔː.θər.aɪˈzeɪ.ʃən/
Định nghĩa:
sự cho phép, sự ủy quyền để làm điều gì đó
=the permission given to do something
Ví dụ:
Medical records cannot be disclosed without [authorization] from the patient. (=Dịch: Hồ sơ y tế không thể được tiết lộ mà không có sự cho phép từ bệnh nhân.)
The [authorization] to sell the shares arrived too late. (=Dịch: Sự cho phép để bán cổ phần đến quá muộn.)
Human Resources must obtain specific [authorization] from the Executive Director before any candidate can be rehired or transferred. (=Dịch: Phòng Nhân sự phải có được sự cho phép cụ thể từ Giám đốc Điều hành trước khi bất kỳ ứng viên nào có thể được tuyển lại hoặc chuyển công tác.)
booth (n) /buːθ/
Định nghĩa:
gian hàng, buồng kín
=an enclosed space like a cubicle, stall or stand
Ví dụ:
There was a line of people waiting for the phone [booth]. (=Dịch: Có một hàng người đang chờ bốt điện thoại.)
If we get separated, let’s meet at the [information] booth. (=Dịch: Nếu chúng ta bị tách ra, hãy gặp nhau ở quầy thông tin.)
The members had set up [booths] where they sold handicrafts, fashion accessories and food from their respective countries. (=Dịch: Các thành viên đã dựng các gian hàng nơi họ bán đồ thủ công mỹ nghệ, phụ kiện thời trang và thực phẩm từ các nước của họ.)
campus (n) /ˈkæm.pəs/
Định nghĩa:
khuôn viên trường đại học
=place where university buildings are
Ví dụ:
There’s accommodation for about five hundred students on [campus]. (=Dịch: Có chỗ ở cho khoảng năm trăm sinh viên tại khuôn viên trường.)
Surrounded by lovely trees, the Dartmouth [campus] is big and beautiful. (=Dịch: Được bao quanh bởi những cây đẹp, khuôn viên trường Dartmouth rộng lớn và đẹp đẽ.)
Freshmen at many universities are not allowed to live off [campus] (=Dịch: Sinh viên năm nhất ở nhiều trường đại học không được phép sống ngoài khuôn viên trường.)
candy (n) /ˈkæn.di/
Định nghĩa:
món kẹo
=a very sweet food, made from sugar and other things, that is good to eat
Ví dụ:
Here’s some [candy] for you to put in the kids’ goody bags. (=Dịch: Đây là một ít kẹo để bạn cho vào túi quà của bọn trẻ.)
They left the wrappers from their [candy] all over my car. (=Dịch: Họ đã để lại giấy gói kẹo khắp xe của tôi.)
We dove into the box of chocolate [candy] as if we were starving. (=Dịch: Chúng tôi lao vào hộp kẹo sô cô la như thể đang chết đói.)
certify (v) /ˈsɜː.tɪ.faɪ/
Định nghĩa:
chứng nhận, chứng thực
=to state something is real or correct
Ví dụ:
The driver was [certified] (as) dead on arrival at the hospital. (=Dịch: Tài xế được xác nhận đã chết khi đến bệnh viện.)
All of our surgeons have been [certified] by the American Board of Plastic Surgery. (=Dịch: Tất cả các bác sĩ phẫu thuật của chúng tôi đã được chứng nhận bởi Hội đồng Phẫu thuật Thẩm mỹ Hoa Kỳ.)
The rules require sponsors to identify themselves and [certify] that they have no financial interest in the projects. (=Dịch: Các quy tắc yêu cầu các nhà tài trợ tự xác định và chứng nhận rằng họ không có lợi ích tài chính trong các dự án.)
checkout (n) /ˈtʃek.aʊt/
Định nghĩa:
sự trả phòng khách sạn
=the latest time that you must vacate a hotel room
Ví dụ:
Speak to Reception if you would like to request a later [checkout]. (=Dịch: Hãy nói chuyện với Lễ tân nếu bạn muốn yêu cầu trả phòng muộn hơn.)
Any extra charges will be settled with guests on [checkout] (=Dịch: Mọi khoản phí phát sinh sẽ được thanh toán với khách hàng khi trả phòng.)
The hotel staff had no problem at all extending our [checkout] time until our arranged pickup. (=Dịch: Nhân viên khách sạn không gặp vấn đề gì khi gia hạn thời gian trả phòng của chúng tôi cho đến khi chúng tôi được đón.)
chemistry (n) /ˈkem.ɪ.stri/
Định nghĩa:
hóa học
=the study of chemicals
Ví dụ:
Marie Curie was the woman behind enormous changes in the science of [chemistry]. (=Dịch: Marie Curie là người phụ nữ đứng sau những thay đổi to lớn trong khoa học hóa học.)
As students of [chemistry] know, even small rearrangements of a molecule’s structure can produce a compound that acts differently. (=Dịch: Như các sinh viên hóa học đã biết, ngay cả những sự sắp xếp lại nhỏ trong cấu trúc của phân tử cũng có thể tạo ra một hợp chất có tác dụng khác.)
He studied [chemistry] in preference to physics at university. (=Dịch: Anh ấy đã học hóa học thay vì vật lý tại trường đại học.)
circulation (n) /ˌsɜː.kjəˈleɪ.ʃən/
Định nghĩa:
sự lưu hành (báo chí,…)
=the act of distributing in a wide area, e.g. newspaper
Ví dụ:
It has a daily [circulation] of 400,000, making it the second-largest newspaper in the country. (=Dịch: Nó có lượng phát hành hàng ngày là 400.000, làm cho nó trở thành tờ báo lớn thứ hai trong nước.)
Despite the [circulation] of the memo, the company’s stock price in recent days has been soaring. (=Dịch: Mặc dù bản ghi nhớ được phát hành, giá cổ phiếu của công ty trong những ngày gần đây đã tăng vọt.)
Add her name to the [circulation] list for this report (=Dịch: Thêm tên cô ấy vào danh sách gửi báo cáo này)
clarify (v) /ˈklær.ɪ.faɪ/
Định nghĩa:
để giải thích hoặc làm rõ
=to explain or make clear
Ví dụ:
The position of all shareholders will be [clarified] next month when we finalize our proposals. (=Dịch: Vị trí của tất cả cổ đông sẽ được làm rõ vào tháng tới khi chúng tôi hoàn thiện các đề xuất của mình.)
Talking it through with you has helped me to [clarify] my own thinking about the problem. (=Dịch: Nói chuyện với bạn đã giúp tôi làm sáng tỏ suy nghĩ của mình về vấn đề này.)
The report managed to [clarify] the government’s position (=Dịch: Báo cáo đã làm rõ lập trường của chính phủ.)
classmate (n) /ˈklɑːs.meɪt/
Định nghĩa:
bạn học cùng lớp
=Someone studying in your class with you
Ví dụ:
Trish is taller than most of her [classmates]. (=Dịch: Trish cao hơn hầu hết các bạn cùng lớp của cô ấy.)
As a college student, he was always willing to help fellow [classmates] get through their exams. (=Dịch: Khi còn là sinh viên đại học, anh ấy luôn sẵn sàng giúp đỡ các bạn cùng lớp vượt qua kỳ thi của họ.)
Notably, parental monitoring and [classmate] support reduced runaway risk and friend relationship increased it. (=Dịch: Đáng chú ý, sự giám sát của cha mẹ và sự hỗ trợ từ bạn cùng lớp giảm nguy cơ bỏ nhà đi và mối quan hệ bạn bè làm tăng nguy cơ đó.)
compile (v) /kəmˈpaɪl/
Định nghĩa:
biên soạn, thu thập dữ liệu
=to collect or gather data
Ví dụ:
Credit bureaus collect and [compile] information about consumer creditworthiness from banks, other creditors, and from public records. (=Dịch: Các văn phòng tín dụng thu thập và tổng hợp thông tin về khả năng tín dụng của người tiêu dùng từ các ngân hàng, các chủ nợ khác và từ các hồ sơ công khai.)
We’re [compiling] some facts and figures for a documentary on the subject. (=Dịch: Chúng tôi đang tổng hợp một số thông tin và số liệu cho một bộ phim tài liệu về chủ đề này.)
The local authority must [compile] a list of the names and addresses of taxpayers (=Dịch: Chính quyền địa phương phải lập danh sách tên và địa chỉ của những người nộp thuế.)
concierge (n) /ˌkɒn.siˈeəʒ/
Định nghĩa:
nhân viên hỗ trợ ở tiền sảnh khách sạn
=the person in a hotel whose job it is to arrange things for the guests
Ví dụ:
Other hotel staff who expect a tip include a [concierge] who books tickets for a show and a doorman who hails a taxi. (=Dịch: Những nhân viên khách sạn khác mong nhận tiền tip bao gồm nhân viên hướng dẫn đặt vé cho một buổi diễn và người gác cổng gọi taxi.)
Our company offers [concierge] services for both individual and corporate customers. (=Dịch: Công ty chúng tôi cung cấp dịch vụ hướng dẫn viên cho cả khách hàng cá nhân và doanh nghiệp.)
Our [concierges] are experts on the area’s restaurants and can recommend the perfect place to fit your tastes. (=Dịch: Nhân viên hướng dẫn của chúng tôi là chuyên gia về các nhà hàng trong khu vực và có thể đề xuất địa điểm hoàn hảo phù hợp với khẩu vị của bạn.)
consent (v) /kənˈsent/
Định nghĩa:
bằng lòng, tán thành, cho phép
=to give permission
Ví dụ:
Pressure is being put on shareholders to [consent] to the takeover. (=Dịch: Áp lực đang được gây lên các cổ đông để đồng ý với việc tiếp quản.)
It would be quite unreal to infer that the bank [consented] to the withdrawal by a card holder whose account had been closed. (=Dịch: Sẽ là không thực tế nếu suy luận rằng ngân hàng [đã đồng ý] cho chủ thẻ có tài khoản đã bị đóng rút tiền.)
All heads of households [consented] to the interview. (=Dịch: Tất cả các chủ hộ đã đồng ý với cuộc phỏng vấn.)
consistently (adv) /kənˈsɪs.tənt.li/
Định nghĩa:
một cách nhất quán
=doing something the same way every time
Ví dụ:
The vehicle [consistently] outperforms some of the best competitors (=Dịch: Chiếc xe luôn vượt trội hơn một số đối thủ tốt nhất)
The president has [consistently] denied the rumours. (=Dịch: Tổng thống luôn phủ nhận những tin đồn.)
His movies are [consistently] thought-provoking. (=Dịch: Những bộ phim của anh ấy luôn khiêu gợi suy nghĩ.)