tu-vung-6 Flashcards

1
Q

aboard (adv, preposition) /əˈbɔrd/

A

Định nghĩa:
trên hoặc trong một phương tiện di chuyển, ví dụ: Trên thuyền
=on or in a moving vehicle, e.g. aboard the boat
Ví dụ:
The flight attendant welcomed us [aboard] (=Dịch: Tiếp viên hàng không chào đón chúng tôi lên máy bay)
Nobody is allowed [aboard] the plane without a security check (=Dịch: Không ai được phép lên máy bay mà không qua kiểm tra an ninh)
The bus drove off just as she was climbing [aboard] (=Dịch: Chiếc xe buýt rời đi ngay khi cô ấy đang leo lên)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

acceptance (n) /əkˈsɛptəns/

A

Định nghĩa:
sự chấp nhận
=state of being okay with something or someone
Ví dụ:
The party marked his [acceptance] into the community (=Dịch: Buổi tiệc đánh dấu sự chấp nhận anh ấy vào cộng đồng)
We will confirm [acceptance] of your order by email (=Dịch: Chúng tôi sẽ xác nhận việc chấp nhận đơn hàng của bạn qua email)
These devices are gaining [acceptance] within the marketplace (=Dịch: Những thiết bị này đang dần được chấp nhận trên thị trường)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

advancement (n) /ədˈvɑːns.mənt/

A

Định nghĩa:
sự tiến bộ, sự thăng tiến
=gradual move forward
Ví dụ:
All she was interested in was the [advancement] of her own career (=Dịch: Tất cả những gì cô ấy quan tâm là sự thăng tiến trong sự nghiệp của chính mình)
In order to keep good employees, you need to provide them with possibilities for growth and [advancement] (=Dịch: Để giữ chân nhân viên tốt, bạn cần cung cấp cho họ những cơ hội để phát triển và thăng tiến)
Taking time off work to have children should not be a barrier to career [advancement]. (=Dịch: Việc nghỉ làm để sinh con không nên là rào cản cho sự thăng tiến trong sự nghiệp)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

advertiser (n) /ˈæd.və.taɪ.zər/

A

Định nghĩa:
nhà quảng cáo
=someone who is selling something through media
Ví dụ:
While claiming to promote positive images of women, [advertisers] are in fact doing the very opposite (=Dịch: Trong khi tuyên bố thúc đẩy hình ảnh tích cực của phụ nữ, các nhà quảng cáo thực chất đang làm điều hoàn toàn ngược lại)
Every time a user clicks on the [advertiser]’s link, the search engine earns a fee (=Dịch: Mỗi lần người dùng nhấp vào liên kết của nhà quảng cáo, công cụ tìm kiếm sẽ thu được một khoản phí)
The ratings determine how much -[advertisers] pay for commercials. (=Dịch: Các xếp hạng xác định số tiền các nhà quảng cáo phải trả cho quảng cáo truyền hình.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

allocate (v) /ˈæl.ə.keɪt/

A

Định nghĩa:
Phân công, phân phát
=to assign (usually people or money) to something
Ví dụ:
As project leader, you will have to [allocate] people jobs/[allocate] jobs to people. (=Dịch: Là trưởng dự án, bạn sẽ phải phân bổ công việc cho mọi người/phân bổ người vào công việc.)
It is not the job of the investigating committee to [allocate] blame for the disaster/to allocate blame to individuals. (=Dịch: Không phải là trách nhiệm của ủy ban điều tra để đổ lỗi cho thảm họa/đổ lỗi cho cá nhân.)
The local council has decided not to [allocate] funds for the project. (=Dịch: Hội đồng địa phương đã quyết định không phân bổ quỹ cho dự án.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

alternatively (adv) /ɔːlˈtɜː.nə.tɪv.li/

A

Định nghĩa:
một cách khác, cách thay thế
=used to suggest another possibility
Ví dụ:
It would be a six-month wait for the operation but, [alternatively], you could pay for private treatment. (=Dịch: Sẽ phải chờ sáu tháng để phẫu thuật, nhưng cách khác, bạn có thể trả tiền cho việc điều trị riêng.)
Your working day may not feel like such a slog if you don’t hate your job, or [alternatively] you may find two enjoyable part-time gigs will fit the bill. (=Dịch: Ngày làm việc của bạn có thể không cảm thấy như một công việc nặng nhọc nếu bạn không ghét công việc của mình, hoặc [cách khác] bạn có thể thấy hai công việc bán thời gian thú vị sẽ phù hợp.)
I’ll try to get a recording of it, and [alternatively] it is repeated in a podcast for a week, so I’ll post up the link of that tomorrow.’ (=Dịch: Tôi sẽ cố gắng ghi âm lại, và thay vào đó nó được phát lại trong một podcast trong một tuần, vì vậy tôi sẽ đăng liên kết của nó vào ngày mai.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

ambitious (adj) /æmˈbɪʃ.əs/

A

Định nghĩa:
có nhiều tham vọng
=hard-working, wanting to achieve much
Ví dụ:
She has some [ambitious] plans for her business. (=Dịch: Cô ấy có một số kế hoạch đầy tham vọng cho doanh nghiệp của mình.)
The government is persisting with its [ambitious] public works programme. (=Dịch: Chính phủ đang kiên trì với chương trình công trình công cộng đầy tham vọng của mình.)
It was an [ambitious] project to restore the public parks. (=Dịch: Đó là một dự án đầy tham vọng để khôi phục các công viên công cộng.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

amuse (v) /əˈmjuːz/

A

Định nghĩa:
giải trí
=to entertain
Ví dụ:
Could you think of a few games to [amuse] the children on the journey? (=Dịch: Bạn có thể nghĩ ra vài trò chơi để làm vui cho bọn trẻ trong chuyến đi không?)
I’ve brought an article from yesterday’s paper that I thought might [amuse] you. (=Dịch: Tôi đã mang một bài báo từ tờ báo hôm qua mà tôi nghĩ có thể làm bạn vui.)
There will also be a circus entertainer on hand to [amuse] the youngsters (=Dịch: Cũng sẽ có một người biểu diễn xiếc để làm vui cho các em nhỏ.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

appendix (n) /əˈpen.dɪks/

A

Định nghĩa:
phụ lục
=an extra bit of information at the end of a book or document
Ví dụ:
There’s an [appendix] at the end of the book with a list of dates. (=Dịch: Có một phụ lục ở cuối cuốn sách với một danh sách các ngày tháng.)
The [appendix] lists all the Olympic champions. (=Dịch: Phụ lục liệt kê tất cả các nhà vô địch Olympic.)
For a list of committee members’ names and contact details, see [appendix] B. (=Dịch: Để xem danh sách tên và chi tiết liên lạc của các thành viên ủy ban, xin xem phụ lục B.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

attorney (n) /əˈtɜː.ni/

A

Định nghĩa:
luật sư
=lawyer
Ví dụ:
They paid a high-powered [attorney] to plead their case. (=Dịch: Họ đã thuê một luật sư có uy tín để bào chữa cho trường hợp của họ.)
She was asked to take the witness stand and was then cross-examined by the state [attorney]. (=Dịch: Cô ấy được yêu cầu lên bục nhân chứng và sau đó bị thẩm vấn bởi công tố viên bang.)
[Attorneys] for both sides agreed to postpone the hearing. (=Dịch: Luật sư của cả hai bên đã đồng ý hoãn phiên điều trần.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

authorization (n) /ˌɔː.θər.aɪˈzeɪ.ʃən/

A

Định nghĩa:
sự cho phép, sự ủy quyền để làm điều gì đó
=the permission given to do something
Ví dụ:
Medical records cannot be disclosed without [authorization] from the patient. (=Dịch: Hồ sơ y tế không thể được tiết lộ mà không có sự cho phép từ bệnh nhân.)
The [authorization] to sell the shares arrived too late. (=Dịch: Sự cho phép để bán cổ phần đến quá muộn.)
Human Resources must obtain specific [authorization] from the Executive Director before any candidate can be rehired or transferred. (=Dịch: Phòng Nhân sự phải có được sự cho phép cụ thể từ Giám đốc Điều hành trước khi bất kỳ ứng viên nào có thể được tuyển lại hoặc chuyển công tác.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

booth (n) /buːθ/

A

Định nghĩa:
gian hàng, buồng kín
=an enclosed space like a cubicle, stall or stand
Ví dụ:
There was a line of people waiting for the phone [booth]. (=Dịch: Có một hàng người đang chờ bốt điện thoại.)
If we get separated, let’s meet at the [information] booth. (=Dịch: Nếu chúng ta bị tách ra, hãy gặp nhau ở quầy thông tin.)
The members had set up [booths] where they sold handicrafts, fashion accessories and food from their respective countries. (=Dịch: Các thành viên đã dựng các gian hàng nơi họ bán đồ thủ công mỹ nghệ, phụ kiện thời trang và thực phẩm từ các nước của họ.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

campus (n) /ˈkæm.pəs/

A

Định nghĩa:
khuôn viên trường đại học
=place where university buildings are
Ví dụ:
There’s accommodation for about five hundred students on [campus]. (=Dịch: Có chỗ ở cho khoảng năm trăm sinh viên tại khuôn viên trường.)
Surrounded by lovely trees, the Dartmouth [campus] is big and beautiful. (=Dịch: Được bao quanh bởi những cây đẹp, khuôn viên trường Dartmouth rộng lớn và đẹp đẽ.)
Freshmen at many universities are not allowed to live off [campus] (=Dịch: Sinh viên năm nhất ở nhiều trường đại học không được phép sống ngoài khuôn viên trường.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

candy (n) /ˈkæn.di/

A

Định nghĩa:
món kẹo
=a very sweet food, made from sugar and other things, that is good to eat
Ví dụ:
Here’s some [candy] for you to put in the kids’ goody bags. (=Dịch: Đây là một ít kẹo để bạn cho vào túi quà của bọn trẻ.)
They left the wrappers from their [candy] all over my car. (=Dịch: Họ đã để lại giấy gói kẹo khắp xe của tôi.)
We dove into the box of chocolate [candy] as if we were starving. (=Dịch: Chúng tôi lao vào hộp kẹo sô cô la như thể đang chết đói.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

certify (v) /ˈsɜː.tɪ.faɪ/

A

Định nghĩa:
chứng nhận, chứng thực
=to state something is real or correct
Ví dụ:
The driver was [certified] (as) dead on arrival at the hospital. (=Dịch: Tài xế được xác nhận đã chết khi đến bệnh viện.)
All of our surgeons have been [certified] by the American Board of Plastic Surgery. (=Dịch: Tất cả các bác sĩ phẫu thuật của chúng tôi đã được chứng nhận bởi Hội đồng Phẫu thuật Thẩm mỹ Hoa Kỳ.)
The rules require sponsors to identify themselves and [certify] that they have no financial interest in the projects. (=Dịch: Các quy tắc yêu cầu các nhà tài trợ tự xác định và chứng nhận rằng họ không có lợi ích tài chính trong các dự án.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

checkout (n) /ˈtʃek.aʊt/

A

Định nghĩa:
sự trả phòng khách sạn
=the latest time that you must vacate a hotel room
Ví dụ:
Speak to Reception if you would like to request a later [checkout]. (=Dịch: Hãy nói chuyện với Lễ tân nếu bạn muốn yêu cầu trả phòng muộn hơn.)
Any extra charges will be settled with guests on [checkout] (=Dịch: Mọi khoản phí phát sinh sẽ được thanh toán với khách hàng khi trả phòng.)
The hotel staff had no problem at all extending our [checkout] time until our arranged pickup. (=Dịch: Nhân viên khách sạn không gặp vấn đề gì khi gia hạn thời gian trả phòng của chúng tôi cho đến khi chúng tôi được đón.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

chemistry (n) /ˈkem.ɪ.stri/

A

Định nghĩa:
hóa học
=the study of chemicals
Ví dụ:
Marie Curie was the woman behind enormous changes in the science of [chemistry]. (=Dịch: Marie Curie là người phụ nữ đứng sau những thay đổi to lớn trong khoa học hóa học.)
As students of [chemistry] know, even small rearrangements of a molecule’s structure can produce a compound that acts differently. (=Dịch: Như các sinh viên hóa học đã biết, ngay cả những sự sắp xếp lại nhỏ trong cấu trúc của phân tử cũng có thể tạo ra một hợp chất có tác dụng khác.)
He studied [chemistry] in preference to physics at university. (=Dịch: Anh ấy đã học hóa học thay vì vật lý tại trường đại học.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

circulation (n) /ˌsɜː.kjəˈleɪ.ʃən/

A

Định nghĩa:
sự lưu hành (báo chí,…)
=the act of distributing in a wide area, e.g. newspaper
Ví dụ:
It has a daily [circulation] of 400,000, making it the second-largest newspaper in the country. (=Dịch: Nó có lượng phát hành hàng ngày là 400.000, làm cho nó trở thành tờ báo lớn thứ hai trong nước.)
Despite the [circulation] of the memo, the company’s stock price in recent days has been soaring. (=Dịch: Mặc dù bản ghi nhớ được phát hành, giá cổ phiếu của công ty trong những ngày gần đây đã tăng vọt.)
Add her name to the [circulation] list for this report (=Dịch: Thêm tên cô ấy vào danh sách gửi báo cáo này)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

clarify (v) /ˈklær.ɪ.faɪ/

A

Định nghĩa:
để giải thích hoặc làm rõ
=to explain or make clear
Ví dụ:
The position of all shareholders will be [clarified] next month when we finalize our proposals. (=Dịch: Vị trí của tất cả cổ đông sẽ được làm rõ vào tháng tới khi chúng tôi hoàn thiện các đề xuất của mình.)
Talking it through with you has helped me to [clarify] my own thinking about the problem. (=Dịch: Nói chuyện với bạn đã giúp tôi làm sáng tỏ suy nghĩ của mình về vấn đề này.)
The report managed to [clarify] the government’s position (=Dịch: Báo cáo đã làm rõ lập trường của chính phủ.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

classmate (n) /ˈklɑːs.meɪt/

A

Định nghĩa:
bạn học cùng lớp
=Someone studying in your class with you
Ví dụ:
Trish is taller than most of her [classmates]. (=Dịch: Trish cao hơn hầu hết các bạn cùng lớp của cô ấy.)
As a college student, he was always willing to help fellow [classmates] get through their exams. (=Dịch: Khi còn là sinh viên đại học, anh ấy luôn sẵn sàng giúp đỡ các bạn cùng lớp vượt qua kỳ thi của họ.)
Notably, parental monitoring and [classmate] support reduced runaway risk and friend relationship increased it. (=Dịch: Đáng chú ý, sự giám sát của cha mẹ và sự hỗ trợ từ bạn cùng lớp giảm nguy cơ bỏ nhà đi và mối quan hệ bạn bè làm tăng nguy cơ đó.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

compile (v) /kəmˈpaɪl/

A

Định nghĩa:
biên soạn, thu thập dữ liệu
=to collect or gather data
Ví dụ:
Credit bureaus collect and [compile] information about consumer creditworthiness from banks, other creditors, and from public records. (=Dịch: Các văn phòng tín dụng thu thập và tổng hợp thông tin về khả năng tín dụng của người tiêu dùng từ các ngân hàng, các chủ nợ khác và từ các hồ sơ công khai.)
We’re [compiling] some facts and figures for a documentary on the subject. (=Dịch: Chúng tôi đang tổng hợp một số thông tin và số liệu cho một bộ phim tài liệu về chủ đề này.)
The local authority must [compile] a list of the names and addresses of taxpayers (=Dịch: Chính quyền địa phương phải lập danh sách tên và địa chỉ của những người nộp thuế.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

concierge (n) /ˌkɒn.siˈeəʒ/

A

Định nghĩa:
nhân viên hỗ trợ ở tiền sảnh khách sạn
=the person in a hotel whose job it is to arrange things for the guests
Ví dụ:
Other hotel staff who expect a tip include a [concierge] who books tickets for a show and a doorman who hails a taxi. (=Dịch: Những nhân viên khách sạn khác mong nhận tiền tip bao gồm nhân viên hướng dẫn đặt vé cho một buổi diễn và người gác cổng gọi taxi.)
Our company offers [concierge] services for both individual and corporate customers. (=Dịch: Công ty chúng tôi cung cấp dịch vụ hướng dẫn viên cho cả khách hàng cá nhân và doanh nghiệp.)
Our [concierges] are experts on the area’s restaurants and can recommend the perfect place to fit your tastes. (=Dịch: Nhân viên hướng dẫn của chúng tôi là chuyên gia về các nhà hàng trong khu vực và có thể đề xuất địa điểm hoàn hảo phù hợp với khẩu vị của bạn.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

consent (v) /kənˈsent/

A

Định nghĩa:
bằng lòng, tán thành, cho phép
=to give permission
Ví dụ:
Pressure is being put on shareholders to [consent] to the takeover. (=Dịch: Áp lực đang được gây lên các cổ đông để đồng ý với việc tiếp quản.)
It would be quite unreal to infer that the bank [consented] to the withdrawal by a card holder whose account had been closed. (=Dịch: Sẽ là không thực tế nếu suy luận rằng ngân hàng [đã đồng ý] cho chủ thẻ có tài khoản đã bị đóng rút tiền.)
All heads of households [consented] to the interview. (=Dịch: Tất cả các chủ hộ đã đồng ý với cuộc phỏng vấn.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

consistently (adv) /kənˈsɪs.tənt.li/

A

Định nghĩa:
một cách nhất quán
=doing something the same way every time
Ví dụ:
The vehicle [consistently] outperforms some of the best competitors (=Dịch: Chiếc xe luôn vượt trội hơn một số đối thủ tốt nhất)
The president has [consistently] denied the rumours. (=Dịch: Tổng thống luôn phủ nhận những tin đồn.)
His movies are [consistently] thought-provoking. (=Dịch: Những bộ phim của anh ấy luôn khiêu gợi suy nghĩ.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
cookie (n) /ˈkʊk.i/
Định nghĩa: bánh quy =a small, flat, round, dry, sweet cake-like snack Ví dụ: If you eat three good meals a day, you shouldn't need to snack on [cookies] and crisps. (=Dịch: Nếu bạn ăn ba bữa ăn ngon mỗi ngày, bạn không nên cần ăn vặt với bánh quy và khoai tây chiên.) Enjoy the famous bake sale with homemade cakes, pies and [cookies]. (=Dịch: Thưởng thức buổi bán bánh nổi tiếng với những chiếc bánh, bánh nướng và bánh quy tự làm.) The preparations will include varieties of rice items, sweets, fried items, [cookies], cakes and juices. (=Dịch: Sự chuẩn bị sẽ bao gồm các loại món ăn từ gạo, đồ ngọt, món chiên, bánh quy, bánh ngọt và nước trái cây.)
26
correction (n) /kəˈrek.ʃən/
Định nghĩa: sự sửa chữa, sự hiệu chỉnh =the act of making something right Ví dụ: Make sure you do all those spelling [corrections] carefully before you send off the letter. (=Dịch: Hãy chắc chắn rằng bạn thực hiện tất cả các sửa lỗi chính tả cẩn thận trước khi gửi lá thư.) No [corrections] to these figures will be allowed once the form has been submitted. (=Dịch: Không được phép sửa các số liệu này sau khi biểu mẫu đã được nộp.) She was disappointed to see her essay returned with a huge number of [corrections] in red ink. (=Dịch: Cô ấy thất vọng khi thấy bài luận của mình được trả lại với một số lượng lớn các chỉnh sửa bằng mực đỏ.)
27
customize (v) /ˈkʌs.tə.maɪz/
Định nghĩa: tuỳ chỉnh =make or change something to suit the customer's particular needs Ví dụ: Employees can [customize] the software to suit their needs. (=Dịch: Nhân viên có thể tùy chỉnh phần mềm để phù hợp với nhu cầu của họ.) The basic design of the vehicle has been [customized] to the client's requirements. (=Dịch: Thiết kế cơ bản của xe đã được tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.) Modifying or [customizing] a vehicle has also become a trend among car enthusiasts nowadays. (=Dịch: Việc chỉnh sửa hoặc tùy chỉnh xe cũng đã trở thành một xu hướng trong cộng đồng đam mê xe hiện nay.)
28
deck (n) /dek/
Định nghĩa: sân thượng =like a patio or terrace Ví dụ: In summer, we always eat out on the [deck] – except when it rains. (=Dịch: Vào mùa hè, chúng ta luôn ăn ngoài sân – trừ khi trời mưa.) The party had to be moved from the [deck] to inside the house. (=Dịch: Bữa tiệc phải được chuyển từ sân vào trong nhà.) A large wooden [deck] links house and beach, allowing the residents to do much of their living outdoors. (=Dịch: Một sàn gỗ lớn nối liền nhà và bãi biển, cho phép cư dân sống ngoài trời nhiều hơn.)
29
dedication (n) /ˌded.ɪˈkeɪ.ʃən/
Định nghĩa: sự cống hiến, sự tận tâm =the act of being faithful to someone or something Ví dụ: The country's greatest resource is the [dedication] of its workers. (=Dịch: Tài nguyên lớn nhất của đất nước là sự cống hiến của những người lao động.) The preparation and training involved for the trip required tremendous effort and [dedication] on their part, all in aid of a most worthy cause. (=Dịch: Sự chuẩn bị và huấn luyện cho chuyến đi đòi hỏi nỗ lực rất lớn và sự cống hiến từ họ, tất cả vì một mục đích rất đáng giá.) Their [dedication] to quality has paid off - with a devoted band of customers throughout West Yorkshire. (=Dịch: Sự cống hiến của họ cho chất lượng đã được đền đáp - với một nhóm khách hàng trung thành khắp West Yorkshire.)
30
descriptive (adj) /dɪˈskrɪp.tɪv/
Định nghĩa: đùng để diễn tả, mô tả =something that tells you more about it Ví dụ: One of the strengths of this book lies in the [descriptive] passages. (=Dịch: Một trong những thế mạnh của cuốn sách này nằm ở các đoạn mô tả.) The woodland is seen through poetry, [descriptive] text and a mosaic of pictures. (=Dịch: Khu rừng được nhìn thấy qua thơ ca, văn bản mô tả và một bức tranh khảm của các hình ảnh.) His [descriptive] letters painted a picture of life in Tasmania for readers back in England. (=Dịch: Những bức thư mô tả của anh ấy đã vẽ nên một bức tranh về cuộc sống ở Tasmania cho những độc giả ở Anh.)
31
detach (v) /dɪˈtætʃ/
Định nghĩa: tháo ra, tách ra =to remove from something Ví dụ: [Detach] the lower part of the form from this letter and return it to the above address. (=Dịch: Tháo phần dưới của biểu mẫu ra khỏi lá thư này và gửi lại địa chỉ ở trên.) The offending fire alarm was now completely [detached] from the wall. (=Dịch: Chuông báo cháy gây phiền đã được tháo hoàn toàn khỏi tường.) Do not [detach] them from the parent plant at this stage. (=Dịch: Đừng [tách] chúng ra khỏi cây mẹ ở giai đoạn này.)
32
diagnose (v) /ˌdaɪ.əɡˈnoʊz/
Định nghĩa: chẩn đoán, phát hiện lỗi sai =to figure out what is wrong Ví dụ: It was not easy to [diagnose] what was wrong with the business. (=Dịch: Không dễ dàng để chẩn đoán vấn đề của doanh nghiệp là gì.) His condition was [diagnosed] as some type of blood disorder. (=Dịch: Tình trạng của anh ấy được chẩn đoán là một loại rối loạn máu.) Symptoms can be treated best if the disease is [diagnosed] early. (=Dịch: Các triệu chứng có thể được điều trị tốt nhất nếu bệnh được chẩn đoán sớm.)
33
documentation (n) /ˌdɒk.jə.menˈteɪ.ʃən/
Định nghĩa: sự chứng minh bằng tài liệu =the act of showing proof in writing Ví dụ: Many lenders are now requiring borrowers to provide [documentation] of their income. (=Dịch: Nhiều người cho vay hiện đang yêu cầu người vay cung cấp tài liệu chứng minh thu nhập của họ.) Amid rising default anxiety, loans are getting harder to obtain, with tighter [documentation] requirements. (=Dịch: Giữa lo lắng gia tăng về việc vỡ nợ, các khoản vay trở nên khó tiếp cận hơn, với các yêu cầu tài liệu chặt chẽ hơn.) Historical [documentation] can be classified as either ancient documents or official public documents. (=Dịch: Tài liệu lịch sử có thể được phân loại là tài liệu cổ hoặc tài liệu công khai chính thức.)
34
entrepreneur (n) /ˌɒn.trə.prəˈnɜːr/
Định nghĩa: doanh nhân =a business person who starts companies Ví dụ: He's an [entrepreneur] who made his money in computer software. (=Dịch: Anh ấy là một doanh nhân đã kiếm tiền từ phần mềm máy tính.) The [entrepreneur] sees a business opportunity where others notice only a rubbish site. (=Dịch: Doanh nhân nhìn thấy cơ hội kinh doanh nơi người khác chỉ thấy một bãi rác.) Property is the investment of choice for many of today's eager [entrepreneurs]. (=Dịch: Bất động sản là khoản đầu tư được lựa chọn của nhiều doanh nhân háo hức ngày nay.)
35
exceptional (adj) /ɪkˈsep.ʃən.əl/
Định nghĩa: phi thường, đặc biệt =beyond excellent Ví dụ: The company has shown [exceptional] growth over the past two years. (=Dịch: Công ty đã cho thấy sự tăng trưởng đặc biệt trong hai năm qua.) This is an [exceptional] contract, guaranteeing no layoffs. (=Dịch: Đây là một hợp đồng đặc biệt, đảm bảo không có sa thải.) The effort put in by the team over the last five days has been [exceptional]. (=Dịch: Nỗ lực của nhóm trong năm ngày qua đã thật đặc biệt.)
36
familiarize (v) /fəˈmɪl.i.ə.raɪz/
Định nghĩa: làm cho quen thân =to get to know better Ví dụ: Teachers needed to [familiarize] themselves with the new software. (=Dịch: Giáo viên cần làm quen với phần mềm mới.) They were [familiarized] with the task before proceeding with the actual experiment. (=Dịch: Họ đã được làm quen với nhiệm vụ trước khi tiến hành thí nghiệm thực tế.) The tutorial runs you through the tools of the trade and [familiarizes] you with everything you can do in the game. (=Dịch: Phần hướng dẫn sẽ hướng dẫn bạn sử dụng các công cụ giao dịch và làm quen với mọi thứ bạn có thể làm trong trò chơi.)
37
hotline (n) /ˈhɒt.laɪn/
Định nghĩa: đường dây nóng =telephone line that gives direct, fast access Ví dụ: A national [hotline] has been set up for students suffering from stress. (=Dịch: Một đường dây nóng quốc gia đã được thiết lập cho sinh viên bị căng thẳng.) The [hotline] that took consumer complaints was replaced with a recorded service. (=Dịch: Đường dây nóng tiếp nhận khiếu nại của người tiêu dùng đã được thay thế bằng dịch vụ ghi âm.) Call our free ticket [hotline] now to reserve your place. (=Dịch: Hãy gọi đường dây nóng giữ vé miễn phí của chúng tôi ngay bây giờ để đặt chỗ của bạn.)
38
intonation (n) /ˌɪn.təˈneɪ.ʃən/
Định nghĩa: ngữ điệu =the rise and fall of the voice when speaking Ví dụ: In English, some questions have a rising [intonation]. (=Dịch: Trong tiếng Anh, một số câu hỏi có ngữ điệu tăng.) The violinist had good [intonation], and a wonderful pure tone. (=Dịch: Nghệ sĩ violin có ngữ điệu tốt và âm thanh trong trẻo tuyệt vời.) She's studying [intonation] patterns in children's speech. (=Dịch: Cô ấy đang nghiên cứu các mẫu ngữ điệu trong lời nói của trẻ em.)
39
invention (n) /ɪnˈven.ʃən/
Định nghĩa: sự phát minh, sự sáng chế =the idea or creation of something new Ví dụ: Fax machines were a wonderful [invention] at the time. (=Dịch: Máy fax là một phát minh tuyệt vời vào thời điểm đó.) He failed to patent his [invention] and never made a penny from it. (=Dịch: Anh ấy đã không kịp đăng ký bằng sáng chế cho phát minh của mình và không bao giờ kiếm được một xu từ nó.) Such changes have not been seen since the [invention] of the printing press. (=Dịch: Những thay đổi như vậy chưa từng được nhìn thấy kể từ khi phát minh ra máy in.)
40
irritate (v) /ˈɪr.ɪ.teɪt/
Định nghĩa: làm phiền =to bother Ví dụ: The way she puts on that accent really [irritates] me. (=Dịch: Cách cô ấy nói giọng đó thật sự làm tôi khó chịu.) She was moody at times and easily [irritated]. (=Dịch: Đôi khi cô ấy thất thường và dễ cáu kỉnh.) The noise was beginning to [irritate] me intensely. (=Dịch: Tiếng ồn bắt đầu làm tôi bực mình dữ dội.)
41
locker (n) /ˈlɒk.ər/
Định nghĩa: tủ nhỏ có khóa =a small cupboard you can store personal items in securely for a period of time Ví dụ: I left my things in my [locker]. (=Dịch: Tôi đã để đồ của mình trong tủ đồ.) He was on a final warning after having pepper spray in a personal [locker] last year. (=Dịch: Anh ấy đã nhận được cảnh báo cuối cùng sau khi có bình xịt hơi cay trong tủ đồ cá nhân năm ngoái.) He also sent up a key for his [locker] where he had left his mobile phone and wallet. (=Dịch: Anh ấy cũng gửi lên một chiếc chìa khóa cho tủ đồ của mình, nơi anh ấy đã để lại điện thoại di động và ví.)
42
overlook (v) /ˌəʊ.vəˈlʊk/
Định nghĩa: bỏ qua, không chú ý tới =to ignore, to not notice Ví dụ: He seems to have [overlooked] one important fact. (=Dịch: Anh ấy dường như đã bỏ qua một sự thật quan trọng.) In my hurry to finish the exam I had [overlooked] part of one of the questions. (=Dịch: Trong lúc vội vàng hoàn thành bài kiểm tra, tôi đã bỏ qua một phần của một trong các câu hỏi.) It is easy to [overlook] the significance of this change. (=Dịch: Rất dễ để bỏ qua tầm quan trọng của sự thay đổi này.)
43
patent (n) /ˈpæt.ənt/
Định nghĩa: bằng sáng chế; giấy phép độc quyền nhãn hiệu =the right to be the only one who is allowed to make a thing Ví dụ: Edison took out a [patent] on the light bulb. (=Dịch: Edison đã lấy bằng sáng chế cho bóng đèn.) In 1843 Bain filed a [patent] for his fax machine. (=Dịch: Vào năm 1843, Bain đã nộp bằng sáng chế cho máy fax của mình.) In 1995 he was granted a [patent] for his invention. (=Dịch: Năm 1995, ông đã được cấp bằng sáng chế cho phát minh của mình.)
44
payable (adj) /ˈpeɪ.ə.bəl/
Định nghĩa: có thể trả, phải trả =an amount of money due Ví dụ: No tax is [payable] on these earnings. (=Dịch: Không phải nộp thuế đối với những khoản thu nhập này.) This amount is [payable] immediately. (=Dịch: Số tiền này phải được thanh toán ngay lập tức.) A 10 per cent deposit is [payable] in advance. (=Dịch: Tiền đặt cọc 10 phần trăm phải được thanh toán trước.)
45
preliminary (n) /prɪˈlɪm.ɪ.nər.i/
Định nghĩa: các bước mở đầu, sự sắp xếp ban đầu =The first action that comes before a more important one Ví dụ: Our [preliminary] findings suggest an increased risk for those aged over 60. (=Dịch: Những phát hiện ban đầu của chúng tôi cho thấy nguy cơ gia tăng đối với những người trên 60 tuổi.) Jackson is performing well in the [preliminary] stages of the competition. (=Dịch: Jackson đang biểu diễn tốt trong các giai đoạn sơ bộ của cuộc thi.) The two officials will be meeting today in order to establish a [preliminary] agreement. (=Dịch: Hai quan chức sẽ họp hôm nay để thiết lập một thỏa thuận sơ bộ.)
46
salesman (n) /ˈseɪlz.mən/
Định nghĩa: người bán hàng (nam giới) =a man whose job it is to get people to buy things from his company Ví dụ: He began his career as an insurance [salesman]. (=Dịch: Anh ấy bắt đầu sự nghiệp của mình như một nhân viên bán bảo hiểm.) He worked as a travelling [salesman] for a company that made soap dispensers for the restaurant trade. (=Dịch: Anh ấy làm nhân viên bán hàng lưu động cho một công ty sản xuất hộp đựng xà phòng cho nhà hàng.) a good/persuasive/convincing [salesman] (=Dịch: một nhân viên bán hàng giỏi/thuyết phục/thuyết phục)
47
sauna (n) /ˈsaʊ.nə/
Định nghĩa: phòng tắm hơi =a Finnish steam bath; steam is produced by pouring water over heated rocks Ví dụ: The strange fever remained, making her feel as if she'd been sitting in a [sauna] for hours. (=Dịch: Cơn sốt kỳ lạ vẫn còn, khiến cô cảm thấy như thể cô đã ngồi trong phòng xông hơi trong nhiều giờ.) Ground floor facilities are completed by the ' leisure suite ' which offers a [sauna], walk-in shower and separate wc with basin. (=Dịch: Các cơ sở tầng trệt được hoàn thiện bởi 'dãy tiện ích giải trí' bao gồm phòng xông hơi, vòi sen đi bộ và nhà vệ sinh riêng với bồn rửa.) It depends on the use of the room, a [sauna] or a sleeping room. (=Dịch: Nó phụ thuộc vào việc sử dụng phòng, phòng xông hơi hoặc phòng ngủ.)
48
smoothly (adv) /ˈsmuːð.li/
Định nghĩa: Một cách êm ả; một cách trôi chảy =to do something easily with no trouble Ví dụ: The road was blocked for two hours after the accident, but traffic is now flowing [smoothly] again. (=Dịch: Con đường đã bị chặn trong hai giờ sau vụ tai nạn, nhưng giao thông bây giờ lại trôi chảy.) Lead is added to fuel to make car engines run more [smoothly]. (=Dịch: Chì được thêm vào nhiên liệu để làm cho động cơ xe chạy trơn tru hơn.) The pregnancy's gone very [smoothly] so far. (=Dịch: Thai kỳ diễn ra rất suôn sẻ cho đến nay.)
49
sunshine (n) /ˈsʌn.ʃaɪn/
Định nghĩa: ánh sáng mặt trời =the warmth and light of the sun Ví dụ: Butterflies fluttered about in the [sunshine]. (=Dịch: Những con bướm bay lượn trong ánh nắng.) The house, with its fresh coat of paint, looked lovely in the [sunshine]. (=Dịch: Ngôi nhà, với lớp sơn mới, trông rất đẹp trong ánh nắng.) In the village square, people were milling about in the [sunshine]. (=Dịch: Ở quảng trường làng, mọi người đang tản bộ trong ánh nắng.)
50
tow (v) /təʊ/
Định nghĩa: Kéo đi =pull something along Ví dụ: You shouldn't drive fast when your car is [towing] a caravan. (=Dịch: Bạn không nên lái xe nhanh khi ô tô của bạn đang kéo một chiếc nhà di động.) The road was closed while the vehicles that had been involved in the accident were [towed] away/off. (=Dịch: Con đường đã bị đóng lại trong khi các phương tiện gặp tai nạn được kéo đi.) The damaged boat was [towed] to safety. (=Dịch: Chiếc thuyền bị hư hại đã được kéo đến nơi an toàn.)
51
translator (n) /trænzˈleɪ.tər/
Định nghĩa: người biên dịch =the person who changes something into another language Ví dụ: He works as a [translator] and political researcher. (=Dịch: Anh ấy làm việc như một dịch giả và nhà nghiên cứu chính trị.) Speaking through a [translator], the President called his victory a "dream come true". (=Dịch: Nói qua một dịch giả, Tổng thống đã gọi chiến thắng của mình là 'giấc mơ trở thành sự thật'.) The [translator] renders the French 'C'est-à-dire' as 'That is to say'. (=Dịch: Dịch giả dịch 'C'est-à-dire' tiếng Pháp thành 'That is to say'.)
52
tuition (n) /tjuˈɪʃ.ən/
Định nghĩa: học phí =the sum of money charged for teaching by a college or university Ví dụ: Few can afford the [tuition] of $12,000 a semester. (=Dịch: Ít người có thể chi trả học phí 12,000 đô la mỗi học kỳ.) Many students take jobs to pay the [tuition] for their courses. (=Dịch: Nhiều sinh viên nhận việc làm để trả học phí cho các khóa học của họ.) A private school charges the same [tuition] for all types of students attending the school. (=Dịch: Một trường tư thục thu cùng một mức học phí cho tất cả các loại sinh viên theo học tại trường.)
53
unavailable (adj) /ˌʌnəˈveɪləbl/
Định nghĩa: không có sẵn =not ready for use Ví dụ: Fresh fruit and vegetables had been [unavailable] for some time. (=Dịch: Trái cây và rau tươi đã không có sẵn trong một thời gian.) I'm sorry, the colonel is [unavailable] now. (=Dịch: Tôi xin lỗi, đại tá hiện không có mặt.) Much of their clothing is custom-made and [unavailable] to the public. (=Dịch: Nhiều quần áo của họ được may theo yêu cầu và không có sẵn cho công chúng.)
54
violation (n) /ˌvaɪəˈleɪʃən/
Định nghĩa: sự vi phạm (luật,...) =the act of breaking a rule or law Ví dụ: He claimed that the way he'd been treated was a gross [violation] of his civil/constitutional/human rights. (=Dịch: Ông ấy tuyên bố rằng cách ông ấy bị đối xử là một sự vi phạm nghiêm trọng quyền dân sự/hợp hiến/nhân quyền của ông ấy.) The takeover of the embassy constitutes a flagrant/blatant [violation] of international law. (=Dịch: Việc chiếm đoạt đại sứ quán cấu thành một sự vi phạm trắng trợn/rõ ràng luật pháp quốc tế.) It was clear that they had not acted in [violation] of the rules. (=Dịch: Rõ ràng là họ đã không hành động vi phạm các quy tắc.)
55
webpage (n) /ˈweb.peɪdʒ/
Định nghĩa: trang web =information shown on the screen of an internet website about a particular subject Ví dụ: A website may have many different [webpages] for you to click on and explore. (=Dịch: Một trang web có thể có nhiều trang khác nhau để bạn nhấp vào và khám phá.) Clients will be offered customised [webpages] with details of their policies and investments. (=Dịch: Khách hàng sẽ được cung cấp các trang web tùy chỉnh với chi tiết về các chính sách và đầu tư của họ.) To fit the form on one [webpage] we had to create a long document that consequently needs a lot of scrolling. (=Dịch: Để phù hợp với biểu mẫu trên một trang web, chúng tôi đã phải tạo một tài liệu dài nên cần phải cuộn nhiều.)
56
accent (n) /ˈæk.sənt/
Định nghĩa: giọng đặc trưng =special manner of oral expression Ví dụ: She's French but she speaks with an impeccable English [accent] (=Dịch: Cô ấy là người Pháp nhưng nói tiếng Anh với giọng chuẩn không cần chỉnh) She speaks English without the slightest trace of an [accent] (=Dịch: Cô ấy nói tiếng Anh mà không hề có chút dấu vết của giọng địa phương nào) All TV announcers had unbelievable upper class [accents] (=Dịch: Tất cả các phát thanh viên truyền hình đều có [giọng] thuộc tầng lớp thượng lưu không thể tin được)
57
advisory (adj) /ədˈvaɪ.zər.i/
Định nghĩa: liên quan đến tư vấn, cố vấn =related to giving advice or an opinion on what to do Ví dụ: She is employed by the president in an [advisory] capacity (=Dịch: Cô ấy được tổng thống tuyển dụng với tư cách là người tư vấn) The recommendations follow those issued by the [advisory] committee (=Dịch: Các khuyến nghị tuân theo những điều được đưa ra bởi ủy ban tư vấn) The company is expanding its financial [advisory] service. (=Dịch: Công ty đang mở rộng dịch vụ tư vấn tài chính của mình)
58
asleep (adj) /ə'sliːp/
Định nghĩa: ngủ, đang ngủ =not awake, in sleep Ví dụ: She slipped between the cool cotton sheets and was soon [asleep]. (=Dịch: Cô trượt vào giữa những tấm vải cotton mát mẻ và nhanh chóng ngủ thiếp đi.) He was so exhausted from today's walk that when he sat down to rest, he fell [asleep]. (=Dịch: Anh ấy kiệt sức sau buổi đi bộ hôm nay đến mức ngồi xuống nghỉ ngơi là ngủ thiếp đi.) She had pizza bagels for lunch and fell [asleep] for a nap soon after we were done. (=Dịch: Cô ấy đã ăn bánh mì vòng pizza cho bữa trưa và ngủ thiếp đi một lát ngay sau khi chúng tôi ăn xong.)
59
authentic (adj) /ɔːˈθen.tɪk/
Định nghĩa: thật, xác thực, không phải là giả =real, not fake Ví dụ: How can we be sure the signature is [authentic]? (=Dịch: Làm sao chúng ta có thể chắc chắn rằng chữ ký là xác thực?) The letter is now accepted as an [authentic] document (=Dịch: Lá thư hiện nay được chấp nhận là một tài liệu xác thực) It is impossible to know yet if the manuscript being translated is [authentic], because its origin is mysterious. (=Dịch: Hiện tại không thể biết được bản thảo đang được dịch có phải là xác thực không, vì nguồn gốc của nó là bí ẩn.)
60
bakery (n) /ˈbeɪ.kər.i/
Định nghĩa: cửa hàng bánh =a place where baked goods (breads and cakes and pastries) are made and sold Ví dụ: All the star hotels had cake sales and most [bakeries] ended up selling cakes at discount prices. (=Dịch: Tất cả các khách sạn năm sao đều có chương trình bán bánh ngọt và hầu hết các tiệm bánh đều giảm giá bánh ngọt.) These are standard ingredients used in large [bakeries] that make loaf bread. (=Dịch: Đây là những nguyên liệu tiêu chuẩn được sử dụng trong các tiệm bánh lớn làm bánh mì ổ.) Here are some of my favorite breads from various [bakeries] across Paris. (=Dịch: Đây là một số loại bánh mì yêu thích của tôi từ các tiệm bánh khác nhau ở Paris.)
61
carton (n) /ˈkɑː.tən/
Định nghĩa: hộp bìa cứng, hộp đựng hàng =a box made of cardboard or plastic in which things like milk and juice are sold Ví dụ: Empty egg [cartons] can be reused or recycled. (=Dịch: Hộp trứng rỗng có thể được tái sử dụng hoặc tái chế.) Ask what their favourite sandwich is and give them a small [carton] of milk or a yogurt drink as a treat. (=Dịch: Hỏi xem bánh sandwich yêu thích của họ là gì và tặng họ một hộp sữa nhỏ hoặc một ly sữa chua như một món quà.) The company uses agency workers to pack computer monitors into shipping [cartons]. (=Dịch: Công ty sử dụng nhân viên đại lý để đóng gói màn hình máy tính vào thùng vận chuyển.)
62
compartment (n) /kəmˈpɑːt.mənt/
Định nghĩa: gian, ngăn =a part of a closed area that has been separated from a bigger one Ví dụ: She folded her coat and put it in the overhead luggage [compartment]. (=Dịch: Cô ấy gấp áo khoác của mình và đặt nó vào ngăn để hành lý trên đầu.) There should be [compartments] and pockets and pouches to hold stuff like your coins, keys and cell phone (=Dịch: Nên có các ngăn và túi nhỏ để giữ những thứ như tiền xu, chìa khóa và điện thoại di động của bạn.) Tickets cost 22 leva an adult for first class [compartments]. (=Dịch: Vé hạng nhất cho người lớn có giá 22 leva.)
63
compatible (adj) /kəmˈpæt.ə.bəl/
Định nghĩa: phù hợp với, tương thích =to go well with Ví dụ: Such policies are not [compatible] with democratic government. (=Dịch: Những chính sách như vậy không tương thích với chính phủ dân chủ.) This software may not be [compatible] with older operating systems. (=Dịch: Phần mềm này có thể không tương thích với các hệ điều hành cũ hơn.) We offer our customers the choice between original and [compatible] ink cartridges. (=Dịch: Chúng tôi cung cấp cho khách hàng sự lựa chọn giữa hộp mực gốc và hộp mực tương thích.)
64
consumption (n) /kənˈsʌmp.ʃən/
Định nghĩa: sự tiêu thụ =the act of eating Ví dụ: These products are not for national [consumption], but for export. (=Dịch: Những sản phẩm này không phải để tiêu thụ trong nước, mà để xuất khẩu.) The meat was clearly unfit for human [consumption] (=Dịch: Thịt rõ ràng không phù hợp cho tiêu thụ của con người.) In this period, there were 974 outbreaks of communicable disease attributed to the [consumption] of raw milk. (=Dịch: Trong giai đoạn này, đã có 974 đợt bùng phát các bệnh truyền nhiễm được quy cho việc tiêu thụ sữa tươi.)
65
conveniently (adv) /kənˈviː.ni.ənt.li/
Định nghĩa: một cách dễ dàng, tiện lợi =in a manner that is easy Ví dụ: The house is [conveniently] situated near the station and the shops. (=Dịch: Ngôi nhà được đặt ở vị trí thuận tiện gần nhà ga và các cửa hàng.) An additional power switch for the radio is [conveniently] located next to the steering wheel. (=Dịch: Một công tắc điện bổ sung cho radio được đặt thuận tiện bên cạnh vô lăng.) They have [conveniently] provided a return envelope for you to use. (=Dịch: Họ đã tiện lợi cung cấp một phong bì trả lời để bạn sử dụng.)
66
cosmetic (adj) /kɒzˈmet.ɪk/
Định nghĩa: làm cho tốt hơn mà không thay đổi nó quá nhiều =makes something look better without changing it too much Ví dụ: Whether the change is more [cosmetic] than concrete is a matter of opinion. (=Dịch: Việc thay đổi có mang tính hình thức hơn là thực tế hay không là tuỳ vào quan điểm.) They were offered a few [cosmetic] improvements to their working conditions, but nothing of significance. (=Dịch: Họ đã được đề nghị một vài cải thiện về mặt hình thức cho điều kiện làm việc của mình, nhưng không có gì đáng kể.) We are committed to addressing the root causes of our problems rather than making only short-term [cosmetic] changes. (=Dịch: Chúng tôi cam kết giải quyết các nguyên nhân gốc rễ của vấn đề thay vì chỉ thực hiện những thay đổi hình thức ngắn hạn.)
67
courtesy (n) /ˈkɜː.tə.si/
Định nghĩa: sự lịch sự, sự nhã nhặn =a kindness to someone Ví dụ: The president welcomed her visitors with the usual [courtesies]. (=Dịch: Tổng thống đã chào đón những người thăm của cô ấy với những sự lịch sự thông thường.) As a [courtesy], we will email you if there is any change to these arrangements. (=Dịch: Như một sự lịch sự, chúng tôi sẽ gửi email cho bạn nếu có bất kỳ thay đổi nào đối với những sắp xếp này.) I have written to the customer relations director twice but he has not had the [courtesy] to reply. (=Dịch: Tôi đã viết thư cho giám đốc quan hệ khách hàng hai lần nhưng ông ta không lịch sự để trả lời.)
68
creativity (n) /ˌkriː.eɪˈtɪv.ə.t̬i/
Định nghĩa: óc sáng tạo, tính sáng tạo =the state of having talent and imagination Ví dụ: The aim of the award is to encourage [creativity] and innovation. (=Dịch: Mục tiêu của giải thưởng là khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới.) Working in an office can suck out all of the energy and [creativity] in your system. (=Dịch: Làm việc trong văn phòng có thể hút hết năng lượng và sự sáng tạo trong hệ thống của bạn.) The winners have shown great [creativity], honesty and passion through their work. (=Dịch: Những người chiến thắng đã thể hiện sự sáng tạo, trung thực và đam mê tuyệt vời qua công việc của họ.)
69
criteria (n) /kraɪˈtɪəriə/
Định nghĩa: tiêu chuẩn, chỉ tiêu =details used to make a decision Ví dụ: They award a green label to products that meet certain environmental [criteria] (=Dịch: Họ trao nhãn xanh cho các sản phẩm đáp ứng các tiêu chí môi trường nhất định) There will also be a review of all existing holders to make sure they meet the new [criteria]. (=Dịch: Sẽ có một cuộc rà soát tất cả các chủ sở hữu hiện có để đảm bảo họ đáp ứng các tiêu chí mới.) In some circumstances it is difficult to make economic [criteria] apply even in principle. (=Dịch: Trong một số trường hợp, rất khó để áp dụng tiêu chí kinh tế ngay cả về nguyên tắc.)
70
disagreement (n) /ˌdɪs.əˈɡriː.mənt/
Định nghĩa: sự bất đồng ý kiến =the act of having a difference of opinion Ví dụ: We had a [disagreement] about/over the fee for the work. (=Dịch: Chúng tôi đã có một cuộc bất đồng về phí cho công việc.) The candidates had few [disagreements] about the major issues. (=Dịch: Các ứng cử viên có rất ít bất đồng về các vấn đề chính.) He stepped down last year after [disagreements] with the club president (=Dịch: Anh ấy đã từ chức vào năm ngoái sau những bất đồng với chủ tịch câu lạc bộ.)
71
discontinue (v) /ˌdɪs.kənˈtɪn.juː/
Định nghĩa: ngừng, làm gián đoạn =stop doing it Ví dụ: The airline announced that weekday flights to Kansas City would be [discontinued]. (=Dịch: Hãng hàng không thông báo rằng các chuyến bay trong tuần đến Kansas City sẽ bị ngừng hoạt động.) Access to online services and live technical support will be [discontinued] after April 30th. (=Dịch: Quyền truy cập vào các dịch vụ trực tuyến và hỗ trợ kỹ thuật trực tiếp sẽ bị ngừng sau ngày 30 tháng Tư.) The bank is [discontinuing] this service. (=Dịch: Ngân hàng sẽ ngừng dịch vụ này.)
72
dishwasher (n) /ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/
Định nghĩa: máy rửa chén =a machine that cleans dirty dishes Ví dụ: This [dishwasher] even washes pots and pans . (=Dịch: Máy rửa chén này thậm chí còn rửa cả nồi và chảo.) Most newer refrigerators, [dishwashers], washing machines, and dryers let you reduce the energy they consume. (=Dịch: Hầu hết các tủ lạnh, máy rửa chén, máy giặt và máy sấy mới hơn đều cho phép bạn giảm năng lượng tiêu thụ.) Swing doors give access to a utility room plumbed for a [dishwasher], washing machine and tumble dryer. (=Dịch: Cửa đung đưa cho phép tiếp cận vào một phòng tiện ích có lắp đặt hệ thống cho máy rửa chén, máy giặt và máy sấy đồ.)
73
drought (n) /draʊt/
Định nghĩa: hạn hán =a period of time when there is very little rainfall Ví dụ: This year (a) severe [drought] has ruined the crops. (=Dịch: Năm nay, hạn hán nghiêm trọng đã làm hỏng mùa màng.) Chinese officials say cloud seeding has helped to relieve severe [droughts] and water shortages in cities. (=Dịch: Các quan chức Trung Quốc nói rằng việc gieo mây đã giúp giảm bớt hạn hán và thiếu nước nghiêm trọng ở các thành phố.) From hurricane to [droughts], weird weather can shake up the economy. (=Dịch: Từ bão đến hạn hán, thời tiết kỳ lạ có thể làm xáo trộn nền kinh tế.)
74
economize (v) /ɪˈkɒn.ə.maɪz/
Định nghĩa: tiết kiệm tiền, tránh lãng phí =to save money, avoid waste Ví dụ: A lot of companies are trying to [economize] by not taking on new staff. (=Dịch: Rất nhiều công ty đang cố gắng tiết kiệm bằng cách không tuyển nhân viên mới.) Shoppers are going for less expensive food in an effort to [economize]. (=Dịch: Người mua sắm đang chọn thực phẩm ít tốn kém hơn để tiết kiệm.) Outsourcing is mostly used as an [economizing] strategy. (=Dịch: Gia công phần mềm chủ yếu được sử dụng như một chiến lược tiết kiệm.)
75
entrée (n) /ˈɒn.treɪ/
Định nghĩa: quyền được tham gia, tham dự =the right to enter or join a particular sphere or group. Ví dụ: That initial contact gave her [entrée] into other university offerings. (=Dịch: Sự tiếp xúc ban đầu đó đã cho cô ấy cơ hội tiếp cận các hoạt động khác của trường đại học.) Their connections and relative wealth gave them [entrée] to all of the most select entertainments (=Dịch: Các mối quan hệ và sự giàu có tương đối của họ đã cho họ cơ hội tiếp cận tất cả các hoạt động giải trí chọn lọc nhất.) Although here too they were not an overwhelming success, the series served as his [entrée] into American popular culture. (=Dịch: Mặc dù ở đây họ cũng không phải là một thành công vang dội, nhưng loạt phim này đã phục vụ như là cơ hội tiếp cận của ông vào văn hóa đại chúng Mỹ.)
76
firework (n) /ˈfaɪə.wɜːk/
Định nghĩa: pháo hoa =a small stick-like object that, when lit with a flame, goes off with a bang and flashes of colored light Ví dụ: They let off a big [firework] as a signal that the festival had started. (=Dịch: Họ đã bắn pháo hoa lớn như một tín hiệu rằng lễ hội đã bắt đầu.) The evening ended with a thrilling display of [fireworks]. (=Dịch: Buổi tối kết thúc với màn trình diễn pháo hoa kịch tính.) The sky was alight with hundreds of [fireworks]. (=Dịch: Bầu trời rực sáng với hàng trăm quả pháo hoa.)
77
freight (n) /freɪt/
Định nghĩa: hàng hoá chuyên chở =goods that are transported from one place to another Ví dụ: The ship carries both [freight] and passengers. (=Dịch: Con tàu chở cả hàng hóa và hành khách.) Will the goods be sent by air or sea [freight]? (=Dịch: Hàng hóa sẽ được gửi bằng đường hàng không hay đường biển?) This decision will result in a large amount of heavy [freight] being carried by lorries on the already overcrowded roads. (=Dịch: Quyết định này sẽ dẫn đến một lượng lớn hàng hóa nặng được vận chuyển bằng xe tải trên những con đường đã quá đông đúc.)
78
fry (v) /fraɪ/
Định nghĩa: chiên rán =to cook in a pan Ví dụ: [Fry] four chicken joints in a pan with some mushrooms and garlic. (=Dịch: Rán bốn miếng gà trong chảo với một chút nấm và tỏi.) She was [frying] eggs and getting the coffee ready. (=Dịch: Cô ấy đang chiên trứng và chuẩn bị cà phê.) It is healthier to grill or steam your food than to [fry] it. (=Dịch: Nướng hoặc hấp thức ăn của bạn thì khỏe mạnh hơn là chiên.)
79
gallon (n) /ˈɡæl.ən/
Định nghĩa: Galông (đơn vị đo lường chất lỏng bằng 3, 78 lít ở Mỹ) =a type of measurement equal to 3.78 liters Ví dụ: An imperial [gallon], used in Britain, is equal to 4,546 cubic centimetres. (=Dịch: Một gallon hoàng gia, được sử dụng ở Anh, tương đương với 4.546 centimet khối.) The price of petrol will rise by 5p a [gallon] from tomorrow. (=Dịch: Giá xăng sẽ tăng lên 5 xu một gallon từ ngày mai.) The average federally set price of milk is expected to rise 42 cents, to $1.58 a [gallon]. (=Dịch: Giá sữa trung bình do liên bang quy định dự kiến sẽ tăng 42 cent, lên 1,58 đô la một gallon.)
80
gardener (n) /ˈɡɑː.dən.ər/
Định nghĩa: người làm vườn =a person who works with plants and flowers for a living Ví dụ: These young trees were carefully nursed by the head [gardener]. (=Dịch: Những cây non này đã được người làm vườn trưởng chăm sóc cẩn thận.) This is quite a difficult plant for inexperienced [gardeners] to grow. (=Dịch: Đây là một loại cây khá khó để những người làm vườn thiếu kinh nghiệm trồng.) It is self-seeding, and [gardeners] are often careful as to where the seeds fall as it will quite happily grow in a lawn (=Dịch: Nó tự gieo hạt và người làm vườn thường cẩn thận xem hạt rơi ở đâu vì nó sẽ phát triển khá tốt trên bãi cỏ)
81
ideally (adv) /aɪˈdɪə.li/
Định nghĩa: trong lý tưởng, một cách lý tưởng =in a perfect world Ví dụ: [Ideally], I'd like to work at home but it's just not practical. (=Dịch: Lý tưởng nhất, tôi muốn làm việc tại nhà nhưng điều đó không thực tế.) To minimise error, [ideally] no more than four numbers should be used in a code. (=Dịch: Để giảm thiểu lỗi, lý tưởng nhất là không nên sử dụng quá bốn số trong một mã.) [Ideally] the concepts and materials should be introduced and promoted by tutors. (=Dịch: Lý tưởng nhất là các khái niệm và tài liệu nên được giới thiệu và quảng bá bởi các giáo viên.)
82
inclusive (adj) /ɪnˈkluː.sɪv/
Định nghĩa: Bao gồm tất cả mọi thứ =includes everything Ví dụ: The governments want to reach a settlement that is as [inclusive] as possible. (=Dịch: Chính phủ muốn đạt được một thỏa thuận bao gồm nhiều thành phần nhất có thể.) The house and grounds, [inclusive] of all outbuildings, belong to my client. (=Dịch: Ngôi nhà và khu đất, bao gồm tất cả các công trình phụ, thuộc về khách hàng của tôi.) Although you were given an estimate [inclusive] of fees, the actual repair could be much higher. (=Dịch: Mặc dù bạn đã được đưa ra một ước tính bao gồm các khoản phí, việc sửa chữa thực tế có thể cao hơn nhiều.)
83
insufficient (adj) /ˌɪn.səˈfɪʃ.ənt/
Định nghĩa: không đủ =not enough Ví dụ: The management paid [insufficient] attention to working conditions. (=Dịch: Ban quản lý đã không chú ý đủ đến điều kiện làm việc.) There are fears that the existing flood barrier may prove [insufficient]. (=Dịch: Có lo ngại rằng rào chắn lũ hiện tại có thể không đủ.) I'm afraid we have [insufficient] evidence. (=Dịch: Tôi e rằng chúng tôi không có đủ bằng chứng.)
84
introductory (adj) /ˌɪn.trəˈdʌk.tər.i/
Định nghĩa: để giới thiệu, mở đầu =something that comes before the main event, e.g. introductory speech Ví dụ: [introductory] chapters/paragraphs/remarks (=Dịch: các chương/đoạn/văn giới thiệu) [introductory] courses/lectures (=Dịch: các khóa học/bài giảng giới thiệu) The booklist at the end of the chapter contains some [introductory] reading on the subject. (=Dịch: Danh sách sách ở cuối chương chứa một số tài liệu đọc giới thiệu về chủ đề này.)
85
junk (n) /dʒʌŋk/
Định nghĩa: vật phẩm vô dụng; rác =useless item; trash Ví dụ: I've cleared out all that old [junk] in the attic. (=Dịch: Tôi đã dọn hết tất cả đồ cũ trong gác mái.) There were bits of [junk] lying around. (=Dịch: Có những mẩu rác nằm xung quanh.) They cleared out the [junk] room (= a room where you keep thngs that you no longer need or want) to make a tiny bedroom. (=Dịch: Họ đã dọn dẹp phòng chứa đồ linh tinh (một căn phòng giữ những thứ mà bạn không còn cần hoặc muốn nữa) để làm một phòng ngủ nhỏ.)
86
ma'am (n) /mæm/
"Định nghĩa: Thưa bà *đây là từ viết tắt của 'madam' - phu nhân, đây là một cách lịch sự để gọi/xưng hộ với một người phụ nữ =short for 'madam', a polite way to address a woman Ví dụ: How can I help you, [ma'am]? (=Dịch: Tôi có thể giúp gì cho bà, thưa bà?) ""It'll be an hour, [ma'am]," a guard reported from the door
87
Cortland Finnegan is polite
rarely forgetting to say ""Thank you"" and ""Yes
88
mileage (n) /ˈmaɪ.lɪdʒ/
Định nghĩa: tổng số dặm đã đi được =distance travelled in miles Ví dụ: My annual [mileage] is about 10 000. (=Dịch: Số dặm hàng năm của tôi là khoảng 10.000.) The car rental included unlimited [mileage], but not fuel. (=Dịch: Việc thuê xe bao gồm số dặm không giới hạn, nhưng không bao gồm nhiên liệu.) I get a [mileage] allowance if I use my car for work (= an amount of money paid for each mile I travel). (=Dịch: Tôi nhận được trợ cấp số dặm nếu tôi sử dụng xe của mình cho công việc (= một khoản tiền được trả cho mỗi dặm tôi đi).)
89
noisy (adj) /ˈnɔɪ.zi/
Định nghĩa: ồn ào =too loud Ví dụ: The kids were even [noisier] than the dogs. (=Dịch: Lũ trẻ còn ồn ào hơn cả những con chó.) The engine is very [noisy] at high speed. (=Dịch: Động cơ rất ồn ở tốc độ cao.) They are a small but [noisy] pressure group (= they attract attention to their ideas by frequent discussion and argument in public and in the media). (=Dịch: Họ là một nhóm áp lực nhỏ nhưng ồn ào (= họ thu hút sự chú ý đến ý tưởng của mình bằng cách thảo luận và tranh luận thường xuyên trước công chúng và trên các phương tiện truyền thông).)
90
pan (n) /pæn/
Định nghĩa: cái chảo =a flat, round cooking container used for frying Ví dụ: Heat a large non-stick saute [pan] over a medium heat. (=Dịch: Đun nóng một chảo chống dính lớn trên lửa vừa.) Remove the [pan] from the heat and add the sugar. (=Dịch: Nhấc chảo ra khỏi lửa và thêm đường vào.) a nonstick [pan] (=Dịch: một chảo chống dính)
91
parcel (n) /ˈpɑː.səl/
Định nghĩa: kiện hàng =something wrapped in paper so that it can be sent, or delivered somewhere Ví dụ: There's a [parcel] and some letters for you. (=Dịch: Có một gói bưu phẩm và vài lá thư cho bạn.) She was carrying a [parcel] of books under her arm. (=Dịch: Cô ấy đang kẹp một bưu kiện sách dưới cánh tay.) The prisoners were allowed food [parcels]. (=Dịch: Các tù nhân được phép nhận các gói thực phẩm.)
92
pasta (n) /ˈpæs.tə/
Định nghĩa: mì ống và nui =shaped and dried dough, made from flour and water, often used in Italian cooking Ví dụ: Toss the [pasta] with the hot sauce. (=Dịch: Trộn mì ống với sốt nóng.) For dinner we have [pasta] or jacket potatoes, salad or a few vegetables. (=Dịch: Bữa tối chúng tôi có mì ống hoặc khoai tây nướng, salad hoặc vài loại rau.) We eat [pasta] and risotto with truffles at an Italian restaurant. (=Dịch: Chúng tôi ăn mì ống và risotto với nấm truffle tại một nhà hàng Ý.)
93
periodical (n) /ˌpɪəriˈɒdɪkl/
Định nghĩa: tạp chí xuất bản định kỳ =a magazine made and available on a regular basis Ví dụ: The university library stocks some 5 000 current [periodicals]. (=Dịch: Thư viện đại học dự trữ khoảng 5.000 tạp chí hiện tại.) The walls would be lined with books and [periodicals]. (=Dịch: Các bức tường sẽ được lót đầy sách và tạp chí.) ...a monthly [periodical]. (=Dịch: ...một tạp chí hàng tháng.)
94
pill (n) /pɪl/
Định nghĩa: thuốc dạng viên nén =medicine in the form of a capsule that you swallow Ví dụ: The doctor prescribed her some [pills] to help her sleep. (=Dịch: Bác sĩ kê cho cô ấy vài viên thuốc để giúp cô ấy ngủ.) I was on various [pills] for my heart condition. (=Dịch: Tôi đã uống nhiều loại thuốc khác nhau cho tình trạng tim của mình.) Take three [pills] daily after meals. (=Dịch: Uống ba viên mỗi ngày sau bữa ăn.)
95
portable (n) /ˈpɔː.tə.bəl/
Định nghĩa: vật xách tay =something that is small and easy to carry Ví dụ: We specialize in handheld PCs and other [portables]. (=Dịch: Chúng tôi chuyên về máy tính cầm tay và các thiết bị di động khác.) new video games for consoles and [portables] (=Dịch: trò chơi điện tử mới cho máy console và thiết bị di động) The majority of people listen to music on [portables] or in cars. (=Dịch: Phần lớn mọi người nghe nhạc trên thiết bị di động hoặc trong ô tô.)
96
punctual (adj) /ˈpʌŋk.tʃu.əl/
Định nghĩa: đúng giờ =arriving on time Ví dụ: The successful candidate will be efficient, neat, and [punctual]. (=Dịch: Ứng viên thành công sẽ hiệu quả, gọn gàng và đúng giờ.) Please try and be [punctual] for the meeting. (=Dịch: Vui lòng cố gắng và đúng giờ cho cuộc họp.) [Punctual] attendance at all classes is required. (=Dịch: Yêu cầu tham dự đúng giờ tất cả các lớp học.)
97
recreation (n) /ˌrek.riˈeɪ.ʃən/
Định nghĩa: thời gian rảnh rỗi =leisure Ví dụ: His favourite [recreations] are golf and playing Scrabble. (=Dịch: Sở thích giải trí của anh ấy là chơi golf và chơi Scrabble.) Emma's only form of [recreations] seems to be shopping. (=Dịch: Hình thức giải trí duy nhất của Emma dường như là đi mua sắm.) The council is encouraging the development of the property for both employment and [recreation]. (=Dịch: Hội đồng đang khuyến khích phát triển tài sản cho cả việc làm và giải trí.)
98
relieve (v) /rɪˈliːv/
Định nghĩa: làm dịu đi, làm mất đi (cơn đau, lo âu, phiền muộn...); làm khuây khoả =to take something away from someone Ví dụ: There must be some way you can [relieve] the pain. (=Dịch: Phải có cách nào đó để bạn có thể giảm bớt cơn đau.) This cream [relieves] the swelling caused by insect stings. (=Dịch: Kem này làm giảm sưng do vết đốt của côn trùng gây ra.) They removed the blood clot in order to [relieve] the pressure on her brain. (=Dịch: Họ đã loại bỏ cục máu đông để giảm áp lực lên não của cô ấy.)
99
reminder (n) /rɪˈmaɪn.dər/
Định nghĩa: cái làm nhớ lại (một điều gì) =something that makes you remember something Ví dụ: The monument stands as a chilling [reminder] of man's inhumanity to man. (=Dịch: Tượng đài đứng như một lời nhắc nhở rùng rợn về sự vô nhân đạo của con người đối với con người.) The accident is a grim [reminder] of the potential dangers involved in North Sea oil production. (=Dịch: Vụ tai nạn là một lời nhắc nhở đen tối về những nguy hiểm tiềm ẩn liên quan đến sản xuất dầu ở Biển Bắc.) Your letter came as a timely [reminder] that we need to arrange a meeting. (=Dịch: Lá thư của bạn đến như một lời nhắc nhở đúng lúc rằng chúng ta cần sắp xếp một cuộc họp.)
100
rumor (n) /ˈruː.mər/
Định nghĩa: tin đồn =something said by people but not necessarily true Ví dụ: [Rumors] are going around (the school) about Mr. Mason and his assistant. (=Dịch: Tin đồn đang lan truyền (trong trường) về ông Mason và trợ lý của ông ấy.) She's circulating/spreading [rumors] that the manager is going to resign. (=Dịch: Cô ấy đang lan truyền tin đồn rằng quản lý sẽ từ chức.) I heard a [rumor] that she'd been seeing Luke Harrison. (=Dịch: Tôi nghe tin đồn rằng cô ấy đã hẹn hò với Luke Harrison.)
101
scarf (n) /skɑːrf/
Định nghĩa: khăn quàng cổ =a long, narrow piece of material you wear round your neck to keep you warm Ví dụ: He had a woollen [scarf] around his neck. (=Dịch: Anh ấy quàng một chiếc khăn len quanh cổ.) She wound a [scarf] around her neck. (=Dịch: Cô ấy quấn một chiếc khăn quanh cổ.) He was wearing a hat and [scarf] against the cold. (=Dịch: Anh ấy đội mũ và quàng khăn để chống lạnh.)
102
seaside (n) /ˈsiː.saɪd/
Định nghĩa: bên bờ biển =a place right by the ocean where people can go to relax and have fun Ví dụ: a trip to the [seaside] (=Dịch: một chuyến đi đến bờ biển) Summers were spent at the [seaside]. (=Dịch: Những mùa hè được dành ở bờ biển.) They have a cottage by the [seaside]. (=Dịch: Họ có một căn nhà tranh bên bờ biển.)
103
shorten (v) /ˈʃɔː.tən/
Định nghĩa: rút ngắn =to make smaller in length Ví dụ: I'd like to have this jacket [shortened] by about two inches. (=Dịch: Tôi muốn rút ngắn chiếc áo khoác này khoảng hai inch.) The course has now been [shortened] considerably. (=Dịch: Khóa học bây giờ đã được rút ngắn đi đáng kể.) The waiting time has been [shortened] dramatically from eight weeks to just one week. (=Dịch: Thời gian chờ đã được rút ngắn đáng kể từ tám tuần xuống chỉ còn một tuần.)
104
specially (adv) /ˈspeʃ.əl.i/
Định nghĩa: đặc biệt =in particular Ví dụ: She seemed [specially] keen to talk to him. (=Dịch: Cô ấy dường như đặc biệt muốn nói chuyện với anh ta.) The meeting was [specially] well attended tonight. (=Dịch: Buổi họp tối nay có sự tham dự đặc biệt đông đảo.) Are you [specially] interested in watching this programme? (=Dịch: Bạn có đặc biệt quan tâm đến việc xem chương trình này không?)
105
spill (v) /spɪl/
Định nghĩa: làm đổ =to accidentally empty a container, e.g. spill a glass of milk Ví dụ: I [spilled] coffee on my silk shirt. (=Dịch: Tôi đã làm đổ cà phê lên áo lụa của mình.) You've [spilled] something down your tie. (=Dịch: Bạn đã làm đổ thứ gì đó lên cà vạt của mình.) Let's see if I can pour the juice into the glass without [spilling] it. (=Dịch: Hãy xem liệu tôi có thể rót nước trái cây vào ly mà không làm đổ ra không.)
106
spouse (n) /spaʊs/
Định nghĩa: chồng; vợ =the person you are married to Ví dụ: In 60 percent of the households surveyed both [spouses] went out to work. (=Dịch: Trong 60 phần trăm các hộ gia đình được khảo sát, cả hai vợ chồng đều đi làm.) The insured persons in property and casualty policies may include residents of the insured's household, such as [spouse] and children. (=Dịch: Những người được bảo hiểm trong các chính sách tài sản và tổn thất có thể bao gồm cư dân trong hộ gia đình được bảo hiểm, chẳng hạn như vợ/chồng và con cái.) If your [spouse] is significantly younger than you, the payout for a joint survivorship policy is significantly less than for an individual annuity. (=Dịch: Nếu vợ/chồng của bạn trẻ hơn bạn đáng kể, khoản thanh toán cho chính sách sinh tồn chung sẽ ít hơn đáng kể so với niên kim cá nhân.)
107
subtract (v) /səbˈtrækt/
Định nghĩa: trừ đi, lấy đi =take away from Ví dụ: The costs of manufacturing are [subtracted] from revenue. (=Dịch: Chi phí sản xuất được trừ vào doanh thu.) 6 [subtracted] from 9 is 3 (=Dịch: 9 trừ 6 là 3.) If you [subtract] 6 from 9, you get 3. (=Dịch: Nếu bạn trừ 6 từ 9, bạn được 3.)
108
tablet (n) /ˈtæb.lət/
Định nghĩa: Tấm, bản, thẻ, phiến =a small flat solid cake of some substance Ví dụ: The poem was engraved on a [tablet] of stone. (=Dịch: Bài thơ được khắc trên một tấm đá.) The archaeologists found six [tablets] recording business transactions from over three thousand years ago. (=Dịch: Các nhà khảo cổ đã tìm thấy sáu tấm bảng ghi lại các giao dịch kinh doanh từ hơn ba nghìn năm trước.) The [tablets] which hold the names of temporally more distant ancestors become the focus of larger groups of agnates. (=Dịch: Những tấm bảng ghi tên tổ tiên có niên đại xa hơn trở thành trọng tâm của các nhóm họ hàng lớn hơn.)
109
ton (n) /tʌn/
Định nghĩa: tấn (đơn vị đo) =a measurement equalling 2000 pounds Ví dụ: Customs officers have seized nearly a [ton] of heroin destined for New York. (=Dịch: Các nhân viên hải quan đã thu giữ gần một tấn heroin đang trên đường tới New York.) The rock weighed over a [ton] and was completely immovable. (=Dịch: Tảng đá nặng hơn một tấn và hoàn toàn không thể di chuyển được.) What on earth have you got in this bag, Elaine? It weighs a [ton]! (=Dịch: Cô có cái gì trong túi này vậy, Elaine? Nó nặng cả tấn!)
110
vend (v) /vend/
Định nghĩa: bán (hàng hóa) =To offer something for sale or to sell something Ví dụ: Some websites [vend] a bizarre array of items. (=Dịch: Một số trang web bán một loạt các món đồ kỳ quặc.) The online retailer [vends] a range of retro sports apparel. (=Dịch: Nhà bán lẻ trực tuyến bán các loại trang phục thể thao cổ điển.) The covered market has many small stalls where traders [vend] locally-made crafts and sweetmeats. (=Dịch: Chợ có mái che có nhiều sạp nhỏ nơi các thương nhân bán các sản phẩm thủ công và kẹo nội địa.)
111
yoga (n) /ˈjəʊ.ɡə/
Định nghĩa: yoga =a system of exercise to give control over your mind and body Ví dụ: He attends regular [yoga] classes. (=Dịch: Anh ấy tham gia các lớp học yoga thường xuyên.) I go to a [yoga] session on Thursdays. (=Dịch: Tôi tham gia một buổi tập yoga vào các ngày thứ Năm.) She does [yoga] for an hour a day. (=Dịch: Cô ấy tập yoga một giờ mỗi ngày.)