tu-vung-4 Flashcards
accent (n) /ˈæk.sənt/ UK US;Định nghĩa: giọng đặc trưng =special manner of oral expression
Ví dụ: She’s French but she speaks with an impeccable English [accent] (=Dịch: Cô ấy là người Pháp nhưng nói tiếng Anh với giọng chuẩn không cần chỉnh)/She speaks English without the slightest trace of an [accent] (=Dịch: Cô ấy nói tiếng Anh mà không hề có chút dấu vết của giọng địa phương nào)/All TV announcers had unbelievable upper class [accents] (=Dịch: Tất cả các phát thanh viên truyền hình đều có [giọng] thuộc tầng lớp thượng lưu không thể tin được)
advisory (adj) /ədˈvaɪ.zər.i/ UK US;Định nghĩa: liên quan đến tư vấn
cố vấn =related to giving advice or an opinion on what to do
asleep (adj) /ə’sliːp/ UK US;Định nghĩa: ngủ
đang ngủ =not awake
authentic (adj) /ɔːˈθen.tɪk/ UK US;Định nghĩa: thật
xác thực
bakery (n) /ˈbeɪ.kər.i/ UK US;Định nghĩa: cửa hàng bánh =a place where baked goods (breads and cakes and pastries) are made and sold
Ví dụ: All the star hotels had cake sales and most [bakeries] ended up selling cakes at discount prices. (=Dịch: Tất cả các khách sạn năm sao đều có chương trình bán bánh ngọt và hầu hết các tiệm bánh đều giảm giá bánh ngọt.)/These are standard ingredients used in large [bakeries] that make loaf bread. (=Dịch: Đây là những nguyên liệu tiêu chuẩn được sử dụng trong các tiệm bánh lớn làm bánh mì ổ.)/Here are some of my favorite breads from various [bakeries] across Paris. (=Dịch: Đây là một số loại bánh mì yêu thích của tôi từ các tiệm bánh khác nhau ở Paris.)
carton (n) /ˈkɑː.tən/ UK US;Định nghĩa: hộp bìa cứng
hộp đựng hàng =a box made of cardboard or plastic in which things like milk and juice are sold
compartment (n) /kəmˈpɑːt.mənt/ UK US;Định nghĩa: gian
ngăn =a part of a closed area that has been separated from a bigger one
compatible (adj) /kəmˈpæt.ə.bəl/ UK US;Định nghĩa: phù hợp với
tương thích =to go well with
consumption (n) /kənˈsʌmp.ʃən/ UK US;Định nghĩa: sự tiêu thụ =the act of eating
Ví dụ: These products are not for national [consumption]
conveniently (adv) /kənˈviː.ni.ənt.li/ UK US;Định nghĩa: một cách dễ dàng
tiện lợi =in a manner that is easy
cosmetic (adj) /kɒzˈmet.ɪk/ UK US;Định nghĩa: làm cho tốt hơn mà không thay đổi nó quá nhiều =makes something look better without changing it too much
Ví dụ: Whether the change is more [cosmetic] than concrete is a matter of opinion. (=Dịch: Việc thay đổi có mang tính hình thức hơn là thực tế hay không là tuỳ vào quan điểm.)/They were offered a few [cosmetic] improvements to their working conditions
courtesy (n) /ˈkɜː.tə.si/ UK US;Định nghĩa: sự lịch sự
sự nhã nhặn =a kindness to someone
creativity (n) /ˌkriː.eɪˈtɪv.ə.t̬i/ UK US;Định nghĩa: óc sáng tạo
tính sáng tạo =the state of having talent and imagination
criteria (n) /kraɪˈtɪəriə/ UK US;Định nghĩa: tiêu chuẩn
chỉ tiêu =details used to make a decision
disagreement (n) /ˌdɪs.əˈɡriː.mənt/ UK US;Định nghĩa: sự bất đồng ý kiến =the act of having a difference of opinion
Ví dụ: We had a [disagreement] about/over the fee for the work. (=Dịch: Chúng tôi đã có một cuộc bất đồng về phí cho công việc.)/The candidates had few [disagreements] about the major issues. (=Dịch: Các ứng cử viên có rất ít bất đồng về các vấn đề chính.)/He stepped down last year after [disagreements] with the club president (=Dịch: Anh ấy đã từ chức vào năm ngoái sau những bất đồng với chủ tịch câu lạc bộ.)
discontinue (v) /ˌdɪs.kənˈtɪn.juː/ UK US;Định nghĩa: ngừng
làm gián đoạn =stop doing it
dishwasher (n) /ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/ UK US;Định nghĩa: máy rửa chén =a machine that cleans dirty dishes
Ví dụ: This [dishwasher] even washes pots and pans . (=Dịch: Máy rửa chén này thậm chí còn rửa cả nồi và chảo.)/Most newer refrigerators
drought (n) /draʊt/ UK US;Định nghĩa: hạn hán =a period of time when there is very little rainfall
Ví dụ: This year (a) severe [drought] has ruined the crops. (=Dịch: Năm nay
economize (v) /ɪˈkɒn.ə.maɪz/ UK US;Định nghĩa: tiết kiệm tiền
tránh lãng phí =to save money
entrée (n) /ˈɒn.treɪ/ UK US;Định nghĩa: quyền được tham gia
tham dự =the right to enter or join a particular sphere or group.
firework (n) /ˈfaɪə.wɜːk/ UK US;Định nghĩa: pháo hoa =a small stick-like object that
when lit with a flame
freight (n) /freɪt/ UK US;Định nghĩa: hàng hoá chuyên chở =goods that are transported from one place to another
Ví dụ: The ship carries both [freight] and passengers. (=Dịch: Con tàu chở cả hàng hóa và hành khách.)/Will the goods be sent by air or sea [freight]? (=Dịch: Hàng hóa sẽ được gửi bằng đường hàng không hay đường biển?)/This decision will result in a large amount of heavy [freight] being carried by lorries on the already overcrowded roads. (=Dịch: Quyết định này sẽ dẫn đến một lượng lớn hàng hóa nặng được vận chuyển bằng xe tải trên những con đường đã quá đông đúc.)
fry (v) /fraɪ/ UK US;Định nghĩa: chiên rán =to cook in a pan
Ví dụ: [Fry] four chicken joints in a pan with some mushrooms and garlic. (=Dịch: Rán bốn miếng gà trong chảo với một chút nấm và tỏi.)/She was [frying] eggs and getting the coffee ready. (=Dịch: Cô ấy đang chiên trứng và chuẩn bị cà phê.)/It is healthier to grill or steam your food than to [fry] it. (=Dịch: Nướng hoặc hấp thức ăn của bạn thì khỏe mạnh hơn là chiên.)
gallon (n) /ˈɡæl.ən/ UK US;Định nghĩa: Galông (đơn vị đo lường chất lỏng bằng 3
78 lít ở Mỹ) =a type of measurement equal to 3.78 liters
gardener (n) /ˈɡɑː.dən.ər/ UK US;Định nghĩa: người làm vườn =a person who works with plants and flowers for a living
Ví dụ: These young trees were carefully nursed by the head [gardener]. (=Dịch: Những cây non này đã được người làm vườn trưởng chăm sóc cẩn thận.)/This is quite a difficult plant for inexperienced [gardeners] to grow. (=Dịch: Đây là một loại cây khá khó để những người làm vườn thiếu kinh nghiệm trồng.)/It is self-seeding
ideally (adv) /aɪˈdɪə.li/ UK US;Định nghĩa: trong lý tưởng
một cách lý tưởng =in a perfect world
inclusive (adj) /ɪnˈkluː.sɪv/ UK US;Định nghĩa: Bao gồm tất cả mọi thứ =includes everything
Ví dụ: The governments want to reach a settlement that is as [inclusive] as possible. (=Dịch: Chính phủ muốn đạt được một thỏa thuận bao gồm nhiều thành phần nhất có thể.)/The house and grounds
insufficient (adj) /ˌɪn.səˈfɪʃ.ənt/ UK US;Định nghĩa: không đủ =not enough
Ví dụ: The management paid [insufficient] attention to working conditions. (=Dịch: Ban quản lý đã không chú ý đủ đến điều kiện làm việc.)/There are fears that the existing flood barrier may prove [insufficient]. (=Dịch: Có lo ngại rằng rào chắn lũ hiện tại có thể không đủ.)/I’m afraid we have [insufficient] evidence. (=Dịch: Tôi e rằng chúng tôi không có đủ bằng chứng.)
introductory (adj) /ˌɪn.trəˈdʌk.tər.i/ UK US;Định nghĩa: để giới thiệu
mở đầu =something that comes before the main event
junk (n) /dʒʌŋk/ UK US;Định nghĩa: vật phẩm vô dụng; rác =useless item; trash
Ví dụ: I’ve cleared out all that old [junk] in the attic. (=Dịch: Tôi đã dọn hết tất cả đồ cũ trong gác mái.)/There were bits of [junk] lying around. (=Dịch: Có những mẩu rác nằm xung quanh.)/They cleared out the [junk] room (= a room where you keep thngs that you no longer need or want) to make a tiny bedroom. (=Dịch: Họ đã dọn dẹp phòng chứa đồ linh tinh (một căn phòng giữ những thứ mà bạn không còn cần hoặc muốn nữa) để làm một phòng ngủ nhỏ.)
ma’am (n) /mæm/ UK US;Định nghĩa: Thưa bà *đây là từ viết tắt của ‘madam’ - phu nhân
đây là một cách lịch sự để gọi/xưng hô với một người phụ nữ =short for ‘madam’
mileage (n) /ˈmaɪ.lɪdʒ/ UK US;Định nghĩa: tổng số dặm đã đi được =distance travelled in miles
Ví dụ: My annual [mileage] is about 10 000. (=Dịch: Số dặm hàng năm của tôi là khoảng 10.000.)/The car rental included unlimited [mileage]
noisy (adj) /ˈnɔɪ.zi/ UK US;Định nghĩa: ồn ào =too loud
Ví dụ: The kids were even [noisier] than the dogs. (=Dịch: Lũ trẻ còn ồn ào hơn cả những con chó.)/The engine is very [noisy] at high speed. (=Dịch: Động cơ rất ồn ở tốc độ cao.)/They are a small but [noisy] pressure group (= they attract attention to their ideas by frequent discussion and argument in public and in the media). (=Dịch: Họ là một nhóm áp lực nhỏ nhưng ồn ào (= họ thu hút sự chú ý đến ý tưởng của mình bằng cách thảo luận và tranh luận thường xuyên trước công chúng và trên các phương tiện truyền thông).)
pan (n) /pæn/ UK US;Định nghĩa: cái chảo =a flat
round cooking container used for frying
parcel (n) /ˈpɑː.səl/ UK US;Định nghĩa: kiện hàng =something wrapped in paper so that it can be sent
or delivered somewhere
pasta (n) /ˈpæs.tə/ UK US;Định nghĩa: mì ống và nui =shaped and dried dough
made from flour and water
periodical (n) /ˌpɪəriˈɒdɪkl/ UK US;Định nghĩa: tạp chí xuất bản định kỳ =a magazine made and available on a regular basis
Ví dụ: The university library stocks some 5 000 current [periodicals]. (=Dịch: Thư viện đại học dự trữ khoảng 5.000 tạp chí hiện tại.)/The walls would be lined with books and [periodicals]. (=Dịch: Các bức tường sẽ được lót đầy sách và tạp chí.)/…a monthly [periodical]. (=Dịch: …một tạp chí hàng tháng.)
pill (n) /pɪl/ UK US;Định nghĩa: thuốc dạng viên nén =medicine in the form of a capsule that you swallow
Ví dụ: The doctor prescribed her some [pills] to help her sleep. (=Dịch: Bác sĩ kê cho cô ấy vài viên thuốc để giúp cô ấy ngủ.)/I was on various [pills] for my heart condition. (=Dịch: Tôi đã uống nhiều loại thuốc khác nhau cho tình trạng tim của mình.)/Take three [pills] daily after meals. (=Dịch: Uống ba viên mỗi ngày sau bữa ăn.)
portable (n) /ˈpɔː.tə.bəl/ UK US;Định nghĩa: vật xách tay =something that is small and easy to carry
Ví dụ: We specialize in handheld PCs and other [portables]. (=Dịch: Chúng tôi chuyên về máy tính cầm tay và các thiết bị di động khác.)/new video games for consoles and [portables] (=Dịch: trò chơi điện tử mới cho máy console và thiết bị di động)/The majority of people listen to music on [portables] or in cars. (=Dịch: Phần lớn mọi người nghe nhạc trên thiết bị di động hoặc trong ô tô.)
punctual (adj) /ˈpʌŋk.tʃu.əl/ UK US;Định nghĩa: đúng giờ =arriving on time
Ví dụ: The successful candidate will be efficient
recreation (n) /ˌrek.riˈeɪ.ʃən/ UK US;Định nghĩa: thời gian rảnh rỗi =leisure
Ví dụ: His favourite [recreations] are golf and playing Scrabble. (=Dịch: Sở thích giải trí của anh ấy là chơi golf và chơi Scrabble.)/Emma’s only form of [recreations] seems to be shopping. (=Dịch: Hình thức giải trí duy nhất của Emma dường như là đi mua sắm.)/The council is encouraging the development of the property for both employment and [recreation]. (=Dịch: Hội đồng đang khuyến khích phát triển tài sản cho cả việc làm và giải trí.)
relieve (v) /rɪˈliːv/ UK US;Định nghĩa: làm dịu đi
làm mất đi (cơn đau
reminder (n) /rɪˈmaɪn.dər/ UK US;Định nghĩa: cái làm nhớ lại (một điều gì) =something that makes you remember something
Ví dụ: The monument stands as a chilling [reminder] of man’s inhumanity to man. (=Dịch: Tượng đài đứng như một lời nhắc nhở rùng rợn về sự vô nhân đạo của con người đối với con người.)/The accident is a grim [reminder] of the potential dangers involved in North Sea oil production. (=Dịch: Vụ tai nạn là một lời nhắc nhở đen tối về những nguy hiểm tiềm ẩn liên quan đến sản xuất dầu ở Biển Bắc.)/Your letter came as a timely [reminder] that we need to arrange a meeting. (=Dịch: Lá thư của bạn đến như một lời nhắc nhở đúng lúc rằng chúng ta cần sắp xếp một cuộc họp.)
rumor (n) /ˈruː.mər/ UK US;Định nghĩa: tin đồn =something said by people but not necessarily true
Ví dụ: [Rumors] are going around (the school) about Mr. Mason and his assistant. (=Dịch: Tin đồn đang lan truyền (trong trường) về ông Mason và trợ lý của ông ấy.)/She’s circulating/spreading [rumors] that the manager is going to resign. (=Dịch: Cô ấy đang lan truyền tin đồn rằng quản lý sẽ từ chức.)/I heard a [rumor] that she’d been seeing Luke Harrison. (=Dịch: Tôi nghe tin đồn rằng cô ấy đã hẹn hò với Luke Harrison.)
scarf (n) /skɑːrf/ UK US;Định nghĩa: khăn quàng cổ =a long
narrow piece of material you wear round your neck to keep you warm
seaside (n) /ˈsiː.saɪd/ UK US;Định nghĩa: bên bờ biển =a place right by the ocean where people can go to relax and have fun
Ví dụ: a trip to the [seaside] (=Dịch: một chuyến đi đến bờ biển)/Summers were spent at the [seaside]. (=Dịch: Những mùa hè được dành ở bờ biển.)/They have a cottage by the [seaside]. (=Dịch: Họ có một căn nhà tranh bên bờ biển.)
shorten (v) /ˈʃɔː.tən/ UK US;Định nghĩa: rút ngắn =to make smaller in length
Ví dụ: I’d like to have this jacket [shortened] by about two inches. (=Dịch: Tôi muốn rút ngắn chiếc áo khoác này khoảng hai inch.)/The course has now been [shortened] considerably. (=Dịch: Khóa học bây giờ đã được rút ngắn đi đáng kể.)/The waiting time has been [shortened] dramatically from eight weeks to just one week. (=Dịch: Thời gian chờ đã được rút ngắn đáng kể từ tám tuần xuống chỉ còn một tuần.)
specially (adv) /ˈspeʃ.əl.i/ UK US;Định nghĩa: đặc biệt =in particular
Ví dụ: She seemed [specially] keen to talk to him. (=Dịch: Cô ấy dường như đặc biệt muốn nói chuyện với anh ta.)/The meeting was [specially] well attended tonight. (=Dịch: Buổi họp tối nay có sự tham dự đặc biệt đông đảo.)/Are you [specially] interested in watching this programme? (=Dịch: Bạn có đặc biệt quan tâm đến việc xem chương trình này không?)
spill (v) /spɪl/ UK US;Định nghĩa: làm đổ =to accidentally empty a container
e.g. spill a glass of milk
spouse (n) /spaʊs/ UK US;Định nghĩa: chồng; vợ =the person you are married to
Ví dụ: In 60 percent of the households surveyed both [spouses] went out to work. (=Dịch: Trong 60 phần trăm các hộ gia đình được khảo sát
Question
Answer
amateur (n) /ˈæm.ə.tʃər/ UK US;Định nghĩa: người mới bắt đầu
dân nghiệp dư =a beginner
ambassador (n) /æmˈbæs.ə.dər/ UK US;Định nghĩa: đại sứ
người đại diện (thường cho một quốc gia) =somebody who represents somehting
anew (adv) /əˈnjuː/ UK US;Định nghĩa: bắt đầu lại từ đầu
một lần nữa =starting over again
architectural (adj) /ˌɑːkɪˈtek.tʃər.əl/ UK US;Định nghĩa: thuộc về kiến trúc =to do with the design of buildings
Ví dụ: Several [architectural] styles are being considered for the proposed housing development. (=Dịch: Có nhiều phong cách kiến trúc đang được xem xét cho khu phát triển nhà ở được đề xuất.)/Ground Zero is the most emotive [architectural] project of our time. (=Dịch: Ground Zero là dự án kiến trúc đầy cảm xúc nhất của thời đại chúng ta.)/Wootton Bassett has retained much of its [architectural] heritage (=Dịch: Wootton Bassett đã giữ lại nhiều di sản kiến trúc của mình.)
attain (v) /əˈteɪn/ UK US;Định nghĩa: để có được hoặc đạt được =to get or achieve
Ví dụ: We need to identify the best ways of [attaining] our objectives (=Dịch: Chúng ta cần xác định những cách tốt nhất để đạt được các mục tiêu của mình)/Achievements [attained] by a person were also considered to honour the whole family. (=Dịch: Những thành tích đạt được bởi một người cũng được xem xét để tôn vinh toàn bộ gia đình.)/Undeniably focusing on their careers led them to [attain] a high level of artistic achievement. (=Dịch: Không thể phủ nhận rằng tập trung vào sự nghiệp đã dẫn họ đạt đến một mức độ thành tích nghệ thuật cao.)
balloon (n) /bəˈluːn/ UK US;Định nghĩa: bóng bay =a colorful round object made of rubber that is filled with air
Ví dụ: She pricked the [balloon] with a pin and it burst with a loud bang. (=Dịch: Cô ấy chọc quả bóng bay bằng một cây kim và nó nổ tung với một tiếng đùng lớn.)/The [balloon] went bang when it landed on the bush. (=Dịch: Quả bóng bay phát nổ khi nó rơi xuống bụi cây.)/The place was well decorated
blueprint (n) /ˈbluː.prɪnt/ UK US;Định nghĩa: bản vẽ thiết kế =a drawing or plan to show what the finished thing will look like
Ví dụ: The report provided a [blueprint] for relieving the county’s crowded jail facilities. (=Dịch: Báo cáo đã cung cấp một kế hoạch chi tiết để giảm bớt tình trạng quá tải của các cơ sở nhà tù trong quận.)/Establishing the right [blueprint] is a challenge unique to each organization. (=Dịch: Thiết lập kế hoạch chi tiết phù hợp là một thách thức độc đáo đối với mỗi tổ chức.)/A [blueprint] has been drawn up for a massive new retail and leisure complex. (=Dịch: Một kế hoạch chi tiết đã được vạch ra cho một tổ hợp bán lẻ và giải trí mới rộng lớn.)
bug (n) /bʌɡ/ UK US;Định nghĩa: con bọ
côn trùng nhỏ =an insect
cautious (adj) /ˈkɔː.ʃəs/ UK US;Định nghĩa: cẩn thận
cảnh giác =to be careful
circuit (n) /ˈsɜː.kɪt/ UK US;Định nghĩa: đường đi vòng quanh =a set path you move along
Ví dụ: They test the car tyres on a motor racing [circuit]. (=Dịch: Họ thử nghiệm lốp xe trên một đường đua xe mô tô.)/She has ridden on tough racing [circuits] such as the New York and Florida tracks. (=Dịch: Cô ấy đã đua trên những đường đua khắc nghiệt như đường đua ở New York và Florida.)/The planes end up flying [circuits] around Perth to burn up fuel or to dump fuel on arrival. (=Dịch: Máy bay cuối cùng bay vòng quanh Perth để đốt nhiên liệu hoặc xả nhiên liệu khi đến.)
clap (v) /klæp/ UK US;Định nghĩa: vỗ tay =hitting your hands together to make a noise to show you enjoyed something
Ví dụ: The band played a familiar tune which had everyone [clapping] along. (=Dịch: Ban nhạc đã chơi một giai điệu quen thuộc khiến mọi người đều vỗ tay theo.)/The audience [clapped] respectfully as she stood up to speak. (=Dịch: Khán giả vỗ tay một cách tôn trọng khi cô ấy đứng dậy để nói chuyện.)/The audience [clapped] loudly as more flashes were made by the parents’ cameras. (=Dịch: Khán giả vỗ tay lớn khi nhiều đèn flash được chụp bởi máy ảnh của các bậc phụ huynh.)
commerce (n) /ˈkɒm.ɜːs/ UK US;Định nghĩa: thương mại
kinh doanh
convey (v) /kənˈveɪ/ UK US;Định nghĩa: truyền đạt
truyển tải =to give a message to someone
cord (n) /kɔːd/ UK US;Định nghĩa: dây cáp điện =electric cable
Ví dụ: Each lamp has an electrical [cord] that leads from the top of the star. (=Dịch: Mỗi đèn có một sợi dây điện dẫn từ đỉnh của ngôi sao.)/Walking around the work we noticed that an electric [cord] ran from inside the castle but wasn’t plugged in. (=Dịch: Đi dạo quanh công trường
counselor (n) /ˈkaʊn.səl.ɚ/ UK US;Định nghĩa: tham vấn viên
cố vấn =someone who helps people with problems for a living
debit (n) /ˈdeb.ɪt/ UK US;Định nghĩa: sự ghi nợ =a record of an amount of money taken out of an account
Ví dụ: Once your contract with them ends
delicate (adj) /ˈdelɪkət/ UK US;Định nghĩa: mỏng manh
dễ tổn thương =need to handle with care
dependence (n) /dɪˈpen.dəns/ UK US;Định nghĩa: sự phụ thuộc =the state of needing someone
Ví dụ: The company needs to reduce its [dependence] on just one particular product. (=Dịch: Công ty cần giảm sự phụ thuộc vào chỉ một sản phẩm cụ thể.)/Their community has a strength
distraction (n) /dɪˈstræk.ʃən/ UK US;Định nghĩa: sự làm xao lãng =the act of taking your focus away from something
Ví dụ: It’s impossible to work with all this [distraction]. (=Dịch: Không thể làm việc với tất cả sự sao lãng này.)/The firm found passenger travel a [distraction] from the main business of moving freight (=Dịch: Công ty thấy việc vận tải hành khách là một sự phân tâm khỏi công việc chính là vận chuyển hàng hóa.)/The suggestion is that such property development is a [distraction] from their core business and
downsize (v) /ˈdaʊnˌsaɪz/ UK US;Định nghĩa: Giảm kích thước hoặc số =reduce in size or number
Ví dụ: The plight of the economy is forcing businesses to [downsize]. (=Dịch: Tình trạng khó khăn của nền kinh tế đang buộc các doanh nghiệp phải thu nhỏ quy mô.)/Many people [downsize] their homes at retirement age in order to free up cash. (=Dịch: Nhiều người thu nhỏ quy mô nhà cửa khi đến tuổi nghỉ hưu để giải phóng tiền mặt.)/As we are [downsizing] the company and reducing the number of employees in our corporate office
elephant (n) /ˈel.ɪ.fənt/ UK US;Định nghĩa: con voi =a large animal with a long trunk and big ears found in Africa and Asia
Ví dụ: Measures must be taken to protect the world’s depleted [elephant] population. (=Dịch: Các biện pháp phải được thực hiện để bảo vệ dân số voi cạn kiệt của thế giới.)/In the past eight years
enthusiasm (n) /ɪnˈθjuː.zi.æz.əm/ UK US;Định nghĩa: sự hăng hái
sự nhiệt tình =the act of being excited about something
enthusiast (n) /ɪnˈθjuː.zi.æst/ UK US;Định nghĩa: người đam mê về điều gì đó =a person who is crazy about something
e.g. a sports enthusiast
evident (adj) /ˈev.ɪ.dənt/ UK US;Định nghĩa: hiển nhiên
rõ ràng =to be clear or obvious
flexibility (n) /ˌflɛk.səˈbɪl.ə.ti/ UK US;Định nghĩa: tính linh hoạt
tính linh động =the ability to adapt or change easily
flextime (n) /ˈfleks.taɪm/ UK US;Định nghĩa: hệ thống giờ làm việc linh hoạt =there is a choice about when to start and finish working a set number of hours
Ví dụ: For employers
fortunately (adv) /ˈfɔː.tʃən.ət.li/ UK US;Định nghĩa: một cách may mắn
may mắn thay =happily
freighter (n) /ˈfreɪ.tər/ UK US;Định nghĩa: Tàu chở hàng =a large ship that is used to transport goods
Ví dụ: This will allow [freighters] to drop parts of their cargo when they are destroyed
generator (n) /ˈdʒen.ə.reɪ.tər/ UK US;Định nghĩa: máy phát điện =a machine that makes electricity
Ví dụ: The hospital’s emergency [generators] are designed to cope with power cuts. (=Dịch: Các máy phát điện dự phòng của bệnh viện được thiết kế để đối phó với các sự cố mất điện.)/The turbine connects to a [generator] and feeds power into the grid. (=Dịch: Tuabin kết nối với một máy phát điện và cung cấp điện vào lưới điện.)/Wind power is generated using turbines and an electrical [generator]. (=Dịch: Điện gió được tạo ra bằng cách sử dụng các tuabin và một máy phát điện.)
hallway (n) /ˈhɔːl.weɪ/ UK US;Định nghĩa: hành lang =a passage or corridor that other rooms open out of
Ví dụ: The buyers reportedly have a large [hallway] in which to display their new purchase. (=Dịch: Theo báo cáo
hamburger (n) /ˈhæmˌbɜː.ɡər/ UK US;Định nghĩa: bánh mì kẹp thịt xay =a flat round cake of minced beef that is fried and then eaten in a bread roll
Ví dụ: Go anywhere in the world and you’ll find some sort of [hamburger] restaurant. (=Dịch: Đi bất cứ đâu trên thế giới
hazard (n) /ˈhæz.əd/ UK US;Định nghĩa: mối nguy =something that is dangerous
Ví dụ: The busy traffic entrance was a [hazard] to pedestrians. (=Dịch: Lối vào giao thông bận rộn là một mối nguy hiểm cho người đi bộ.)/When it comes to investments
homeowner (n) /ˈhəʊmˌəʊ.nər/ UK US;Định nghĩa: chủ nhà
người sở hữu nhà =someone who owns the house that they live in
imperative (adj) /ɪmˈper.ə.tɪv/ UK US;Định nghĩa: rất quan trọng và khẩn cấp =very important and urgent
Ví dụ: It’s [imperative] to act now before the problem gets really serious. (=Dịch: Điều cấp bách là phải hành động ngay trước khi vấn đề trở nên thực sự nghiêm trọng.)/The president said it was [imperative] that the release of all hostages be secured. (=Dịch: Tổng thống nói rằng điều cấp bách là phải đảm bảo việc thả tất cả các con tin.)/It is [imperative] that couples should communicate in order to know the root of the conflict. (=Dịch: Điều cấp bách là các cặp đôi nên giao tiếp để biết được gốc rễ của xung đột.)
inflate (v) /ɪnˈfleɪt/ UK US;Định nghĩa: thổi phồng
bơm phồng =to make bigger
insert (v) /ɪnˈsɜːt/ UK US;Định nghĩa: chèn vào
thêm vào =to put into or add into
lecturer (n) /ˈlek.tʃər.ər/ UK US;Định nghĩa: người hướng dẫn hoặc giảng viên đại học =an instructor or professor
Ví dụ: Obviously
meaningful (adj) /ˈmiː.nɪŋ.fəl/ UK US;Định nghĩa: có ý nghĩa hoặc mục đích =to have a meaning or purpose
Ví dụ: She believes these talks will be the start of a constructive and [meaningful] dialogue. (=Dịch: Cô ấy tin rằng những cuộc trò chuyện này sẽ là khởi đầu của một cuộc đối thoại có tính xây dựng và ý nghĩa.)/He asked people to tell him about a [meaningful] event or period in their lives. (=Dịch: Anh ấy yêu cầu mọi người kể về một sự kiện hoặc giai đoạn có ý nghĩa trong cuộc đời họ.)/We need [meaningful] relationships that bring us a sense of connectedness to our lives. (=Dịch: Chúng ta cần những mối quan hệ có ý nghĩa mang lại cảm giác kết nối cho cuộc sống của chúng ta.)
memorize (v) /ˈmem.ə.raɪz/ UK US;Định nghĩa: ghi nhớ =to learn and remember things
Ví dụ: Each night I tried to [memorize] long lists of verbs. (=Dịch: Mỗi đêm tôi cố gắng học thuộc lòng danh sách dài các động từ.)/Please [memorize] your PIN number immediately. (=Dịch: Hãy nhớ ngay số PIN của bạn.)/She had [memorized] his phone number. (=Dịch: Cô ấy đã nhớ số điện thoại của anh ấy.)
merchant (n) /ˈmɜː.tʃənt/ UK US;Định nghĩa: thương gia =a person who sells things for a living
Ví dụ: Venice was once a city of rich [merchants]. (=Dịch: Venice từng là một thành phố của những thương gia giàu có.)/Any knowledgeable wine [merchant] would be able to advise you. (=Dịch: Bất kỳ nhà buôn rượu thông thái nào cũng có thể tư vấn cho bạn.)/Born in 1938 in Sierra Leone to an emigrant [merchants] family from south Lebanon
modification (n) /ˌmɒdɪfɪˈkeɪʃən/ UK US;Định nghĩa: sự điều chỉnh =a change made on something
Ví dụ: Considerable [modification] of the existing system is needed. (=Dịch: Cần có sự sửa đổi đáng kể hệ thống hiện tại.)/It might be necessary to make a few slight [modifications] to the design. (=Dịch: Có thể cần phải thực hiện một vài sửa đổi nhỏ đối với thiết kế.)/These bikes are designed for racing and cannot be used on the road without [modification]. (=Dịch: Những chiếc xe đạp này được thiết kế để đua và không thể sử dụng trên đường mà không cần sửa đổi.)
occupant (n) /ˈɒk.jə.pənt/ UK US;Định nghĩa: người cư trú
người sử dụng =a person who lives in a place
reproduce (v) /ˌriː.prəˈduːs/ UK US;Định nghĩa: sao chép lại
mô phỏng =to make one or more copies of something
spray (v) /spreɪ/ UK US;Định nghĩa: xịt
phun =to send tiny drops of liquid into the air
staple (n) /ˈsteɪ.pəl/ UK US;Định nghĩa: kim bấm =short thin piece of wire that is punched through sheets of paper to fasten them together
Ví dụ: Put a [staple] in the upper left-hand corner. (=Dịch: Đặt một cái ghim ở góc trên bên trái.)/Please use the [staple] to join this reports together. (=Dịch: Vui lòng sử dụng cái ghim để ghép các bản báo cáo này lại với nhau.)/Would you mind joining two sheets of report with the [staple]? (=Dịch: Bạn có phiền khi ghép hai tờ báo cáo lại với nhau bằng cái ghim không?)
strategic (adj) /strəˈtiː.dʒɪk/ UK US;Định nghĩa: thuộc về chiến lược =in a way carefully thought about
Ví dụ: Cameras were set up at [strategic] points (= in places where they would be most effective) along the route. (=Dịch: Máy quay được đặt tại các điểm chiến lược (= ở những nơi mà chúng sẽ có hiệu quả nhất) dọc theo tuyến đường.)/Their bombs are always placed in [strategic] positions to cause as much chaos as possible. (=Dịch: Bom của họ luôn được đặt ở các vị trí chiến lược để gây ra càng nhiều hỗn loạn càng tốt.)/These problems demonstrate the importance of [strategic] planning. (=Dịch: Những vấn đề này cho thấy tầm quan trọng của việc lập kế hoạch chiến lược.)
stripe (n) /straɪp/ UK US;Định nghĩa: vạch sọc =a line or band of a different color
Ví dụ: The zebra is a wild African horse with black and white [stripes]. (=Dịch: Ngựa vằn là một loài ngựa hoang dã ở châu Phi với các vằn đen và trắng.)/There are a couple of fish with blue markings
teen (n) /tiːn/ UK US;Định nghĩa: tuổi teen (độ tuổi nằm trong khoản 13 - 19 tuổi) =someone aged between the ages of thirteen and nineteen
Ví dụ: Amazingly
tempt (v) /tempt/ UK US;Định nghĩa: xúi giục =to try to get someone to do something they should not
Ví dụ: The offer of free credit [tempted] her into buying a new car. (=Dịch: Lời đề nghị tín dụng miễn phí đã khiến cô ấy mua một chiếc xe mới.)/They [tempted] him to join the company by offering him a huge salary and a company car. (=Dịch: Họ đã cám dỗ anh ấy tham gia công ty bằng cách đề nghị mức lương khổng lồ và một chiếc xe công ty.)/Perhaps some caviar can [tempt] your jaded palate. (=Dịch: Có lẽ một ít trứng cá muối có thể làm giác quan vị giác của bạn phấn chấn trở lại.)
timer (n) /ˈtaɪ.mər/ UK US;Định nghĩa: thiết bị bấm giờ =something that counts seconds and minutes
Ví dụ: He set the [timer] on the oven to/for 20 minutes (= to record when 20 minutes had gone past) (=Dịch: Anh ấy đặt hẹn giờ trên lò nướng trong 20 phút (= để ghi lại khi 20 phút đã trôi qua))/He set the [timer] on the VCR to start recording at 11:30. (=Dịch: Anh ấy đặt hẹn giờ trên máy quay video để bắt đầu ghi hình lúc 11:30.)/Once started
unload (v) /ʌnˈləʊd/ UK US;Định nghĩa: dỡ hàng =to remove something (usually from a truck)
Ví dụ: Trucking companies are trying to cut the time drivers spend waiting in line to load or [unload]. (=Dịch: Các công ty vận tải đang cố gắng giảm thời gian chờ đợi của tài xế khi xếp hoặc dỡ hàng.)/The port will spend $300 million to build a new container terminal
unusually (adv) /ʌnˈjuː.ʒu.ə.li/ UK US;Định nghĩa: không bình thường =not normal or usual
Ví dụ: We had [unusually] warm weather in December. (=Dịch: Chúng tôi đã có thời tiết ấm áp bất thường vào tháng Mười Hai.)/There is no evidence of [unusually] high rates of disease. (=Dịch: Không có bằng chứng về tỷ lệ mắc bệnh cao bất thường.)/She was [unusually] quiet that evening. (=Dịch: Cô ấy đã yên lặng một cách bất thường vào tối hôm đó.)
vacate (v) /veɪˈkeɪt/ UK US;Định nghĩa: để trống; di chuyển ra khỏi =leave empty; move out of
Ví dụ: Hotel guests are requested to [vacate] their rooms by noon. (=Dịch: Khách sạn yêu cầu khách trả phòng trước buổi trưa.)/Denis [vacates] his job at the end of the week. (=Dịch: Denis sẽ rời bỏ công việc của mình vào cuối tuần.)/When he left the university
whale (n) /weɪl/ UK US;Định nghĩa: cá voi =a large mamal that lives in the sea
Ví dụ: The communicative ability of the [whale] is thought to be highly developed. (=Dịch: Khả năng giao tiếp của cá voi được cho là phát triển cao.)/International measures have been taken to prevent the extermination of the [whale] . (=Dịch: Các biện pháp quốc tế đã được thực hiện để ngăn chặn sự diệt vong của cá voi.)/The [whale] has a very distinctive call. (=Dịch: Cá voi có tiếng kêu rất đặc trưng.)
wisely (adv) /ˈwaɪz.li/ UK US;Định nghĩa: một cách khôn khéo =to do something that is the right thing to do
Ví dụ: Sienna had very [wisely] left the party before all the trouble started. (=Dịch: Sienna đã rất khôn ngoan rời khỏi bữa tiệc trước khi mọi rắc rối bắt đầu.)/Invest your money [wisely]. (=Dịch: Đầu tư tiền của bạn một cách khôn ngoan.)/He [wisely] decided to tell the truth. (=Dịch: Anh ấy đã khôn ngoan quyết định nói sự thật.)
activate (v) /ˈæk.tɪ.veɪt/ UK US;Định nghĩa: bắt đầu hoặc khởi động một cái gì đó =to start or begin something
Ví dụ: The alarm is [activated] by the lightest pressure (=Dịch: Chuông báo động được kích hoạt bởi áp lực nhẹ nhất)/Something [activated] the car alarm (=Dịch: Có gì đó kích hoạt chuông báo động của ô tô)/Now
additionally (adv) /əˈdɪʃ.ən.əl.i/ UK US;Định nghĩa: ngoài ra
thêm vào đó =furthermore
affirmative (adj) /əˈfɜː.mə.tɪv/ UK US;Định nghĩa: khẳng định
quả quyết =positive
baker (n) /ˈbeɪ.kər/ UK US;Định nghĩa: thợ làm bánh =someone who bakes for a living
Ví dụ: It continued to sell cheap bread although all other [bakers] raised the prices. (=Dịch: Nó tiếp tục bán bánh mì rẻ mặc dù tất cả các thợ làm bánh khác đã tăng giá.)/We had the candles
brainstorm (n) /ˈbreɪn.stɔːm/ UK US;Định nghĩa: buổi thảo luận để đưa ra nhiều ý tưởng nhanh chóng =a group discussion to come up with a lot of ideas very quickly
Ví dụ: Often we would go into [brainstorms]
cage (n) /keɪdʒ/ UK US;Định nghĩa: chuồng
lồng (thường làm bằng sắt) =a box-like crate usually made of steel
cinema (n) /ˈsɪn.ɪ.mə/ UK US;Định nghĩa: Một rạp chiếu phim =a movie theatre
Ví dụ: We’d already been to the local [cinema] twice that week. (=Dịch: Chúng tôi đã đến rạp chiếu phim địa phương hai lần trong tuần đó.)/The films were screened in [cinemas] across the city and at community meetings. (=Dịch: Các bộ phim đã được chiếu tại các rạp trên khắp thành phố và tại các cuộc họp cộng đồng.)/It will be released in UK [cinemas] later this year and looks certain to be a huge talking point. (=Dịch: Nó sẽ được phát hành tại các rạp chiếu phim ở Anh vào cuối năm nay và chắc chắn sẽ trở thành một điểm nóng để bàn luận.)
collaboration (n) /kəˌlæbəˈreɪʃən/ UK US;Định nghĩa: sự hợp tác =the act of working together
Ví dụ: The new airport is a [collaboration] between two of the best architects in the country. (=Dịch: Sân bay mới là sự hợp tác giữa hai kiến trúc sư giỏi nhất trong nước.)/The mission is being conducted in [collaboration] with the European space agency. (=Dịch: Nhiệm vụ đang được thực hiện với sự hợp tác của cơ quan vũ trụ châu Âu.)/Universities and companies are working together in a spirit of [collaboration] to develop new solutions. (=Dịch: Các trường đại học và công ty đang làm việc cùng nhau trong tinh thần hợp tác để phát triển các giải pháp mới.)
condominium (n) /ˌkɒn.dəˈmɪn.i.əm/ UK US;Định nghĩa: căn hộ chung cư =a building that has lots of apartments in it
all owned and lived in by different people
consecutive (adj) /kənˈsek.jʊ.tɪv/ UK US;Định nghĩa: liên tiếp
nối tiếp =following one after the other
cordless (adj) /ˈkɔːd.ləs/ UK US;Định nghĩa: không dây =no electric cable needed
Ví dụ: In these days of [cordless] appliances
deluxe (adj) /dɪˈlʌks/ UK US;Định nghĩa: sang trọng
hạng sang =rich and superior in quality
desirable (adj) /dɪˈzaɪə.rə.bəl/ UK US;Định nghĩa: đáng ao ước
đáng khát khao =worth having or wanting
discrepancy (n) /dɪˈskrepənsi/ UK US;Định nghĩa: sự khác biệt
bất đồng =an unexpected difference between two things that needs to be explained
dispatch (v) /dɪˈspætʃ/ UK US;Định nghĩa: gửi đi =to send out
Ví dụ: Two loads of cloth were [dispatched] to the factory on 12 December. (=Dịch: Hai kiện vải đã được gửi đến nhà máy vào ngày 12 tháng 12.)/The company could [dispatch] teams of engineers anywhere in the country if a water supply was contaminated. (=Dịch: Công ty có thể điều động các đội kỹ sư đến bất kỳ đâu trong nước nếu nguồn nước bị ô nhiễm.)/We [dispatch] goods only when we believe a genuine order has been received. (=Dịch: Chúng tôi chỉ gửi hàng khi tin rằng đã nhận được đơn hàng thực sự.)
drawback (n) /ˈdrɔː.bæk/ UK US;Định nghĩa: Nhược điểm của một cái gì đó =the downside of something
Ví dụ: One of the [drawbacks] of working for a big company is that you have to follow a lot of rules. (=Dịch: Một trong những nhược điểm của việc làm việc cho một công ty lớn là bạn phải tuân theo rất nhiều quy tắc.)/Every strategic choice has its benefits and [drawbacks]. (=Dịch: Mỗi lựa chọn chiến lược đều có những lợi ích và nhược điểm riêng.)/A [drawback] for some savers is that the bond has a minimum investment of £10
dull (adj) /dʌl/ UK US;Định nghĩa: nhàm chán; không hứng thú =boring; not exciting
Ví dụ: She wrote [dull]
economically (adv) /ˌiː.kəˈnɒm.ɪ.kəl.i/ UK US;Định nghĩa: về mặt kinh tế =related to use of income and money
Ví dụ: [Economically]
evenly (adv) /ˈiː.vən.li/ UK US;Định nghĩa: theo cách công bằng
ngang nhau =in equal ways
excellence (n) /ˈeksələns/ UK US;Định nghĩa: sự xuất sắc
sự ưu tú =the state of being very
exclusively (adv) /ɪkˈskluː.sɪv.li/ UK US;Định nghĩa: dành riêng
một cách độc quyền =offered only to a certain group
farewell (n) /ˌfeəˈwel/ UK US;Định nghĩa: lời chào tạm biệt =goodbye
Ví dụ: Sakura gave her thanks and the both of them exchanged their [farewells] and separated into their classes. (=Dịch: Sakura cảm ơn và cả hai chia tay và tách ra đi vào lớp học của họ.)/For many
fatigue (n) /fəˈtiːɡ/ UK US;Định nghĩa: sự mệt mỏi =what you feel when you are very
very tired
fiscal (adj) /ˈfɪs.kəl/ UK US;Định nghĩa: (thuộc) tài chính
ngân sách =to do with money
fleet (n) /fliːt/ UK US;Định nghĩa: hạm đội =a group of ships travelling together
Ví dụ: The British [fleet] came under attack by enemy aircraft. (=Dịch: Đội tàu Anh bị máy bay địch tấn công.)/A [fleet] of fishing boats was blocking the entrance to the port. (=Dịch: Một đội tàu đánh cá đang chặn lối vào cảng.)/The attack destroyed almost half of the U.S. [fleet]. (=Dịch: Cuộc tấn công đã phá hủy gần một nửa hạm đội Mỹ.)
flour (n) /flaʊər/ UK US;Định nghĩa: bột
bột mì =white powder from wheat used in baking
overcharge (v) /ˌəʊ.vəˈtʃɑːdʒ/ UK US;Định nghĩa: bán quá đắt cho (ai)
lấy quá nhiều tiền =to ask for too much money for goods or service
oversee (v) /ˌəʊ.vəˈsiː/ UK US;Định nghĩa: giám sát =to supervise
Ví dụ: United Nations observers [oversaw] the elections. (=Dịch: Các quan sát viên của Liên Hợp Quốc đã giám sát cuộc bầu cử.)/She will be responsible for [overseeing] strategic and operational plans. (=Dịch: Cô ấy sẽ chịu trách nhiệm giám sát các kế hoạch chiến lược và hoạt động.)/The body was set up to [oversee] the implementation of the peace treaty. (=Dịch: Cơ quan này được thành lập để giám sát việc thực hiện hiệp ước hòa bình.)
petition (n) /pəˈtɪʃ.ən/ UK US;Định nghĩa: đơn thỉnh cầu; đơn kiến nghị =a demand for a particular action
usually signed by a lot of people
pillow (n) /ˈpɪl.oʊ/ UK US;Định nghĩa: gối =soft cushion to rest your head on when you go to bed
Ví dụ: He lay back on the grass using his backpack as a [pillow]. (=Dịch: Anh ấy nằm ngửa trên cỏ sử dụng ba lô của mình làm gối.)/She buried her head in the [pillow] and wept. (=Dịch: Cô ấy vùi đầu vào gối và khóc.)/She plumped up the [pillows] for her daughter. (=Dịch: Cô ấy đánh phồng gối cho con gái mình.)
popcorn (n) /ˈpɒpkɔːn/ UK US;Định nghĩa: bỏng ngô =grains of maize that have been heated up until they explode; good to eat as a snack
Ví dụ: I like making [popcorn] at home and smuggling it into the movies. (=Dịch: Tôi thích làm bỏng ngô ở nhà và mang lén vào rạp chiếu phim.)/The [popcorn] is not sweetened with caramel
pottery (n) /ˈpɒt.ər.i/ UK US;Định nghĩa: Đồ đất nung
đồ đá
professionally (adv) /prəˈfeʃ.ən.əl.i/ UK US;Định nghĩa: thành thạo
một cách chuyên nghiệp =to do with your work or job
publicize (v) /ˈpʌb.lɪ.saɪz/ UK US;Định nghĩa: Quảng cáo
làm cho mọi người biết =make known generally
ray (n) /reɪ/ UK US;Định nghĩa: tia sáng =a beam of light from the sun
Ví dụ: A [ray] of sunshine shone through a gap in the clouds. (=Dịch: Một tia nắng chiếu qua một khe hở trong những đám mây.)/Light [rays] bend as they pass from air to water. (=Dịch: Các tia sáng uốn cong khi chúng đi từ không khí vào nước.)/The room was small and dark
redecorate (v) /ˌriːˈdek.ə.reɪt/ UK US;Định nghĩa: trang trí lại =to redo the inside of a house with new colors and furniture
Ví dụ: Americans [redecorate] their houses and offices every few years. (=Dịch: Người Mỹ trang trí lại nhà cửa và văn phòng của họ mỗi vài năm.)/Our children have left home
refinery (n) /rɪˈfaɪ.nər.i/ UK US;Định nghĩa: nhà máy tinh chế nguyên liệu thô =a factory where raw materials are taken to be made pure
Ví dụ: There were two huge oil [refineries] on the coast. (=Dịch: Có hai nhà máy lọc dầu lớn trên bờ biển.)/an oil [refinery] (=Dịch: một nhà máy lọc dầu)/He works at the town’s oil [refinery]. (=Dịch: Anh ấy làm việc tại nhà máy lọc dầu của thị trấn.)
refresh (v) /rɪˈfreʃ/ UK US;Định nghĩa: làm khoẻ người
làm tỉnh táo =to put new life or energy into
refundable (adj) /rɪˈfʌndəbəl/ UK US;Định nghĩa: có thể hoàn tiền =money that can be returned if you change your mind about a purchase
Ví dụ: The charge includes a [refundable] security deposit. (=Dịch: Khoản phí bao gồm tiền đặt cọc có thể hoàn lại.)/Your legal costs will be [refundable] if you win. (=Dịch: Chi phí pháp lý của bạn sẽ được hoàn lại nếu bạn thắng.)/Shipping and handling fees are non [refundable]. (=Dịch: Phí vận chuyển và xử lý không được hoàn lại.)
reimbursement (n) /ˌriːɪmˈbɜːsmənt/ UK US;Định nghĩa: sự hoàn lại (số tiền đã tiêu) =the money that is given to cover the cost of an expense that has been paid out
Ví dụ: She helped the family obtain [reimbursement] of hospital bills. (=Dịch: Cô ấy đã giúp gia đình nhận được khoản hoàn trả chi phí bệnh viện.)/We receive [reimbursement]for travel
reliability (n) /rɪˌlaɪ.əˈbɪl.ə.ti/ UK US;Định nghĩa: sự đáng tin cậy =the state of being trustworthy
Ví dụ: We aim to further improve the [reliability] of the electric power grid. (=Dịch: Chúng tôi đặt mục tiêu cải thiện hơn nữa độ tin cậy của lưới điện.)/Some experts have questioned the [reliability] of the test. (=Dịch: Một số chuyên gia đã đặt câu hỏi về độ tin cậy của bài kiểm tra.)/There are issues with punctuality and [reliability] of bus services across the region. (=Dịch: Có vấn đề về đúng giờ và độ tin cậy của các dịch vụ xe buýt trên toàn khu vực.)
reluctant (adj) /rɪˈlʌk.tənt/ UK US;Định nghĩa: miến cưỡng làm gì =not very willing to do something
Ví dụ: I was having such a good time I was [reluctant] to leave. (=Dịch: Tôi đã có một khoảng thời gian rất vui vẻ đến nỗi tôi không muốn rời đi.)/Many parents feel [reluctant] to talk openly with their children. (=Dịch: Nhiều bậc cha mẹ cảm thấy do dự khi nói chuyện cởi mở với con cái.)/I’m a bit [reluctant] to get involved. (=Dịch: Tôi hơi miễn cưỡng khi tham gia.)
sewer (n) /ˈsuː.ər/ UK US;Định nghĩa: cống rãnh =the pipes that carry water and waste away from toilets
Ví dụ: a [sewer] pipe (=Dịch: một ống thoát nước)/A complicated system of [sewers] runs under the city. (=Dịch: Một hệ thống cống phức tạp chạy dưới thành phố.)/In terms of their construction costs
skate (v) /skeɪt/ UK US;Định nghĩa: trượt băng =glide over the surface as if you are sliding on ice
Ví dụ: When the lake freezes over
skateboard (n) /ˈskeɪtbɔːd/ UK US;Định nghĩa: ván trượt =a flat board with small wheels on the bottom that you move by pushing on the ground with one foot
Ví dụ: Many surfers started surfing the sidewalks on [skateboards]. (=Dịch: Nhiều người lướt sóng đã bắt đầu lướt trên vỉa hè bằng ván trượt.)/[Skateboards] were invented in California
sleepy (adj) /ˈsliː.pi/ UK US;Định nghĩa: buồn ngủ =tired
ready for bed
tailor (v) /ˈteɪ.lər/ UK US;Định nghĩa: điều chỉnh để làm cho đáp ứng nhu cầu =adjust something to fit a specific need or market
Ví dụ: We [tailor] any of our products to your company’s specific needs. (=Dịch: Chúng tôi điều chỉnh bất kỳ sản phẩm nào của chúng tôi theo nhu cầu cụ thể của công ty bạn.)/Their services are [tailored] to clients’ needs. (=Dịch: Dịch vụ của họ được điều chỉnh theo nhu cầu của khách hàng.)/You have to [tailor] application letters for each job you apply for. (=Dịch: Bạn phải điều chỉnh thư xin việc cho từng công việc bạn nộp đơn.)
termination (n) /ˌtɜː.mɪˈneɪ.ʃən/ UK US;Định nghĩa: sự kết thúc =the end of something
Ví dụ: The [termination] of the bus service was a severe blow to many villagers. (=Dịch: Việc chấm dứt dịch vụ xe buýt là một cú sốc nghiêm trọng đối với nhiều người dân trong làng.)/Executive directors are entitled to 12 months’ notice of [termination] of their contracts. (=Dịch: Các giám đốc điều hành được quyền thông báo trước 12 tháng về việc chấm dứt hợp đồng của họ.)/All benefits and cover cease upon reaching the [termination] date of the loan. (=Dịch: Tất cả các phúc lợi và bảo hiểm sẽ chấm dứt khi đến hạn chấm dứt khoản vay.)
theft (n) /θeft/ UK US;Định nghĩa: hành vi trộm cắp =the taking and keeping of something that does not belong to you
Ví dụ: She was found guilty of [theft]
thunderstorm (n) /ˈθʌn.də.stɔːm/ UK US;Định nghĩa: bão và thường có mưa to
gió
transmission (n) /trænzˈmɪʃən/ UK US;Định nghĩa: sự truyền đi =the message sent from one to another
Ví dụ: The microphone converts acoustic waves to electrical signals for [transmission]. (=Dịch: Micrô chuyển đổi sóng âm thành tín hiệu điện để truyền tải.)/Satellite [transmissions] of medical data will enable doctors at the two institutions to do long-distance consultations. (=Dịch: Truyền tải dữ liệu y tế qua vệ tinh sẽ cho phép các bác sĩ tại hai cơ sở thực hiện tư vấn từ xa.)/We rely on high-speed [transmission] of data. (=Dịch: Chúng tôi dựa vào việc truyền dữ liệu tốc độ cao.)
transmit (v) /trænsˈmɪt/ UK US;Định nghĩa: truyền
phát (một tín hiệu
unused (adj) /ˌʌnˈjuːzd/ UK US;Định nghĩa: không sử dụng =not yet put into use
Ví dụ: You might as well take your father’s car - there’s no point in having it sit there [unused] in the garage. (=Dịch: Bạn cũng nên lấy xe của bố bạn - thật vô ích khi để nó ngồi không trong gara.)/The stationary exercise bike sits [unused] in the basement. (=Dịch: Chiếc xe đạp thể dục đứng yên không được sử dụng dưới tầng hầm.)/The house was left [unused] for most of the year. (=Dịch: Ngôi nhà không được sử dụng trong hầu hết thời gian của năm.)
waive (v) /weɪv/ UK US;Định nghĩa: từ bỏ
khước từ =to give up or do without
yen (n) /jen/ UK US;Định nghĩa: đồng Yên =the basic unit of money in Japan
Ví dụ: The [yen] fell/rose against (= was worth less/more compared to) the dollar today. (=Dịch: Đồng yên giảm/tăng so với (= trị giá ít hơn/nhiều hơn so với) đồng đô la hôm nay.)/She earns 400
adapter (n) /əˈdæp.tər/ UK US;Định nghĩa: bộ chuyển đổi =something that connects to something to make it usable
Ví dụ: The [adapter] converts the lens focal length to 5.5 mm (=Dịch: Bộ chuyển đổi giúp tiêu cự của ống kính thành 5.5 mm)/You can buy an inexpensive [adapter] for your equipment when you arrive in Hong Kong (=Dịch: Bạn có thể mua một bộ chuyển đổi giá rẻ cho thiết bị của mình khi bạn đến Hồng Kông)/The power [adapter] connector is placed rather unusually
advisable (adj) /ədˈvaɪ.zə.bəl/ UK US;Định nghĩa: Nên
thích hợp
archive (n) /ˈɑː.kaɪv/ UK US;Định nghĩa: kho lưu trữ
nơi lưu trữ =a place where documents are kept for a long time
artistic (adj) /ɑːˈtɪs.tɪk/ UK US;Định nghĩa: sáng tạo
giỏi nghệ thuật =to be creative
assurance (n) /əˈʃʊə.rəns/ UK US;Định nghĩa: sự chắc chắn
sự đảm bảo =certainty or full confidence
athletic (adj) /æθˈletɪk/ UK US;Định nghĩa: thuộc thể thao =to do with sports
Ví dụ: The university is very proud of its [athletic] facilities. (=Dịch: Trường đại học rất tự hào về các cơ sở thể thao của mình.)/This college has a long tradition of [athletic] excellence. (=Dịch: Trường cao đẳng này có một truyền thống lâu đời về sự xuất sắc trong thể thao.)/Many people think of sports medicine as merely the treatment of [athletic] injuries. (=Dịch: Nhiều người nghĩ rằng y học thể thao chỉ là việc điều trị chấn thương thể thao.)
attire (n) /əˈtaɪər/ UK US;Định nghĩa: quần áo =clothing
Ví dụ: The waiters too would be dressed in traditional [attire]. (=Dịch: Các bồi bàn cũng sẽ mặc trang phục truyền thống.)/Such [attire] is indeed convenient for campaigning on the streets or elsewhere. (=Dịch: Trang phục như vậy thật sự tiện lợi cho việc vận động trên đường phố hoặc ở nơi khác.)/Elsewhere
auditor (n) /ˈɔː.dɪ.tər/ UK US;Định nghĩa: kiểm toán viên
người kiểm tra sổ sách =a person who checks to make sure things are correct
bankruptcy (n) /ˈbæŋk.rəp.si/ UK US;Định nghĩa: sự phá sản
vỡ nợ =the act of having no more money to pay bills
bulk (n) /bʌlk/ UK US;Định nghĩa: với số lượng lớn
một đống =in big amount
butter (n) /ˈbʌt.ər/ UK US;Định nghĩa: bơ sữa =a kind of soft spread for bread
made from cow’s milk
centimeter (n) /ˈsen.tɪˌmiː.tər/ UK US;Định nghĩa: đơn vị đo xăng-ti-mét =a form of measurement
e.g. there are 100 cm in a meter
circulate (v) /ˈsɜː.kjə.leɪt/ UK US;Định nghĩa: di chuyển trong một vòng tròn =to move around in a circle
Ví dụ: Hot water [circulates] through the heating system. (=Dịch: Nước nóng lưu thông qua hệ thống sưởi.)/These and the deeper tunnels form a ram system that [circulates] gases. (=Dịch: Những đường hầm này và đường hầm sâu hơn tạo thành một hệ thống ram luân chuyển khí.)/The fan [circulates] hot air around the oven (=Dịch: Quạt lưu thông không khí nóng xung quanh lò nướng.)
comb (v) /koʊm/ UK US;Định nghĩa: chải để gỡ rối =make smooth by getting the knots out of
Ví dụ: I’ve been trying to [comb] out the knots in her hair. (=Dịch: Tôi đã cố gắng chải hết những nút rối trong tóc của cô ấy.)/Michael had thick caramel brown hair
comfortably (adv) /ˈkʌmftəbli/ UK US;Định nghĩa: làm một cái gì đó một cách dễ dàng
thoải mái =to do something easily
fog (n) /fɒɡ/ UK US;Định nghĩa: sương mù =a cloud of white filled with small water droplets
Ví dụ: Dense [fog] has made driving conditions dangerous. (=Dịch: Sương mù dày đặc đã khiến điều kiện lái xe trở nên nguy hiểm.)/The [fog] is expected to have cleared away by midday. (=Dịch: Sương mù dự kiến sẽ tan biến vào buổi trưa.)/Freezing [fog] and icy patches are expected to cause problems for motorists tonight. (=Dịch: Sương giá và các mảng băng được dự báo sẽ gây ra vấn đề cho các tài xế tối nay.)
formally (adv) /ˈfɔː.mə.li/ UK US;Định nghĩa: một cách chính thức =officially
Ví dụ: The deal will be [formally] announced on Tuesday. (=Dịch: Thỏa thuận sẽ được công bố chính thức vào thứ Ba.)/The contract is not binding until it has been [formally] agreed by both parties. (=Dịch: Hợp đồng không có hiệu lực cho đến khi cả hai bên chính thức đồng ý.)/The prime minister [formally] declared the country to be suffering from serious famine. (=Dịch: Thủ tướng chính thức tuyên bố rằng đất nước đang phải chịu đựng nạn đói nghiêm trọng.)
gram (n) /ɡræm/ UK US;Định nghĩa: đơn vị đo khối lượng gram =a small measurement of weight
Ví dụ: To make this cake
handbook (n) /ˈhænd.bʊk/ UK US;Định nghĩa: sổ tay hướng dẫn =a book that gives intructions on how to do something
Ví dụ: The student [handbook] describes all the campus activities. (=Dịch: Sổ tay sinh viên mô tả tất cả các hoạt động trong khuôn viên trường.)/The sectional maps
headphone (n) /ˈhed.fəʊn/ UK US;Định nghĩa: tai nghe =a device with parts that cover each ear through which you can listen to something
such as music
heater (n) /ˈhiː.tər/ UK US;Định nghĩa: lò sưởi
hệ thống sưởi =something that warms a room
helmet (n) /ˈhel.mət/ UK US;Định nghĩa: mũ bảo hiểm =something you wear to protect your head
Ví dụ: To keep the [helmet] in position
hiker (n) /ˈhaɪ.kər/ UK US;Định nghĩa: người đi bộ đường dài =a person who walks for long distances
especially across country
homeless (adj) /ˈhəʊm.ləs/ UK US;Định nghĩa: vô gia cư =to be without a place to live
Ví dụ: Accommodation needs to be found for thousands of [homeless] families. (=Dịch: Cần phải tìm chỗ ở cho hàng ngàn gia đình vô gia cư.)/Providing [homeless] people with somewhere to stay when the weather is cold only skates round the problem
lighter (adj) /ˈlaɪ.tər/ UK US;Định nghĩa: nhẹ hơn =not as heavy as
Ví dụ: It has been fully restored and modernised and offers bigger
loudly (adv) /ˈlaʊd.li/ UK US;Định nghĩa: ầm ĩ
inh ỏi =in a manner that is not quiet
loyalty (n) /ˈlɔɪ.əl.ti/ UK US;Định nghĩa: sự trung thành =the act of being faithful to someone or something
Ví dụ: They swore their [loyalty] to the king. (=Dịch: Họ thề trung thành với nhà vua.)/Companies are eager to build brand [loyalty] in their customers. (=Dịch: Các công ty rất muốn xây dựng lòng trung thành thương hiệu ở khách hàng của mình.)/He inspires great [loyalty] from all his employees. (=Dịch: Anh ấy truyền cảm hứng về sự trung thành lớn từ tất cả nhân viên của mình.)
microwave (n) /ˈmaɪ.krə.weɪv/ UK US;Định nghĩa: lò vi sóng =kitchen appliance that cooks food quickly
Ví dụ: I took my lunch out of the [microwave]. (=Dịch: Tôi lấy bữa trưa của mình ra khỏi lò vi sóng.)/Your dinner’s in the [microwave]. (=Dịch: Bữa tối của bạn đang ở trong lò vi sóng.)/This product is unsuitable for cooking in [microwave] ovens. (=Dịch: Sản phẩm này không phù hợp để nấu ăn trong lò vi sóng.)
misidentify (v) /ˌmɪs.aɪˈden.tɪ.faɪ/ UK US;Định nghĩa: nhận dạng nhầm =to mistakenly recognise something; to think that it is something else
Ví dụ: The reality is that civilians have been hit in strike after strike as targets are [misidentified]. (=Dịch: Thực tế là dân thường bị tấn công hết đợt này đến đợt khác khi các mục tiêu bị xác định sai.)/Members of the public could be tracked
neat (adj) /niːt/ UK US;Định nghĩa: sạch sẽ =tidy
clean
nomination (n) /ˌnɒmɪˈneɪʃən/ UK US;Định nghĩa: sự đề cử/sự bổ nhiệm =the state of being suggested for something
Ví dụ: Membership of the club is by [nomination] only. (=Dịch: Tư cách thành viên của câu lạc bộ chỉ bằng đề cử.)/He won the [nomination] as Democratic candidate for the presidency. (=Dịch: Anh ấy đã giành được đề cử làm ứng cử viên của Đảng Dân chủ cho chức vụ tổng thống.)/They opposed her [nomination] to the post of Deputy Director. (=Dịch: Họ phản đối đề cử của cô ấy vào vị trí Phó Giám đốc.)
officially (adv) /əˈfɪʃ.əl.i/ UK US;Định nghĩa: được thực hiện bởi chính phủ hoặc văn phòng phụ trách =done by the government or office in charge
Ví dụ: The library will be [officially] opened by the local MP. (=Dịch: Thư viện sẽ được chính thức khai trương bởi đại biểu quốc hội địa phương.)/We haven’t yet been told [officially] about the closure. (=Dịch: Chúng tôi chưa được thông báo chính thức về việc đóng cửa.)/The college is not an [officially] recognized English language school. (=Dịch: Trường cao đẳng không phải là một trường ngôn ngữ tiếng Anh được công nhận chính thức.)
outfit (n) /ˈaʊt.fɪt/ UK US;Định nghĩa: một bộ trang phục
một set đồ =a set of clothes like a uniform
pastry (n) /ˈpeɪ.stri/ UK US;Định nghĩa: bánh ngọt
bánh có nhân =a food made of flour
personalize (v) /ˈpɜː.sən.əl.aɪz/ UK US;Định nghĩa: cá nhân hóa =change something so that it is tailored to a particular person’s needs
Ví dụ: All our courses are [personalized] to the needs of the individual. (=Dịch: Tất cả các khóa học của chúng tôi đều được cá nhân hóa theo nhu cầu của từng người.)/[Personalizing] your car has never been cheaper. (=Dịch: Cá nhân hóa chiếc xe của bạn chưa bao giờ rẻ hơn.)/…an ideal centre for professional men or women who need intensive
poorly (adv) /ˈpʊə.li/ UK US;Định nghĩa: Tệ; không đủ =Badly; not enough; not sufficient
Ví dụ: A business as [poorly] managed as that one doesn’t deserve to succeed. (=Dịch: Một doanh nghiệp được quản lý kém như vậy không xứng đáng để thành công.)/The job is relatively [poorly] paid. (=Dịch: Công việc này tương đối được trả lương kém.)/Our candidate fared [poorly] in the election (= did not get many votes). (=Dịch: Ứng cử viên của chúng tôi đã có kết quả kém trong cuộc bầu cử (tức là không nhận được nhiều phiếu bầu).)
prestigious (adj) /presˈtɪdʒ.əs/ UK US;Định nghĩa: có uy tín =very important and well thought of
Ví dụ: The car won some of the industry’s most [prestigious] awards. (=Dịch: Chiếc xe đã giành được một số giải thưởng danh giá nhất của ngành.)/The Harvard presidency is perhaps the most [prestigious] job in higher education. (=Dịch: Chức vụ hiệu trưởng của Harvard có lẽ là công việc danh giá nhất trong giáo dục đại học.)/a [prestigious] literary awards (=Dịch: một giải thưởng văn học danh giá)
purser (n) /ˈpɜː.sər/ UK US;Định nghĩa: người quản lý (trên tàu thuỷ chở khách) =an officer aboard a ship who keeps accounts and attends to the passengers’ needs
Ví dụ: The extra crew included a [purser]