tu-vung-3 Flashcards
accessible (adj) /əkˈses.ə.bəl/ UK US
Định nghĩa: Có sẵn, dễ dàng để tiếp cận\n=available, easy to reach\nVí dụ 1: The resort is easily [accessible] by road, rail, and air. (=Dịch: Khu nghỉ dưỡng dễ dàng tiếp cận bằng đường bộ, đường sắt và đường hàng không.)\nVí dụ 2: All parts of the museum are [accessible] to wheelchairs (=Dịch: Tất cả các phần của bảo tàng đều có thể xe lăn tiếp cận được.)\nVí dụ 3: By using more illustrations, he made the magazine more [accessible] to the public (= easier to understand) (=Dịch: Bằng cách sử dụng nhiều hình minh họa hơn, ông đã làm cho tạp chí dễ tiếp cận hơn với công chúng (= dễ hiểu hơn).)
accomplishment (n) /əˈkʌmplɪʃmənt/ UK US
Định nghĩa: sự hoàn thành, thành tựu\n=something you achieve\nVí dụ 1: We celebrated the successful [accomplishment] of our task (=Dịch: Chúng tôi đã ăn mừng thành công trong việc hoàn thành nhiệm vụ của mình)\nVí dụ 2: There’s a feeling of [accomplishment] from having a job and all that goes with it (=Dịch: Có cảm giác [thành tựu] khi có được một công việc và tất cả những gì đi kèm với nó)\nVí dụ 3: What are the chances that any personal risk factors will affect the safe and successful [accomplishment] of the task or activity? (=Dịch: Có khả năng nào mà các yếu tố rủi ro cá nhân sẽ ảnh hưởng đến sự hoàn thành an toàn và thành công của nhiệm vụ hoặc hoạt động không?)
accustom (v) /əˈkʌs.təm/ UK US
Định nghĩa: làm quen với\n=to get used to\nVí dụ 1: It takes awhile to [accustom] yourself to working at night (=Dịch: Mất một thời gian để bạn quen với việc làm đêm)\nVí dụ 2: I blinked repeatedly, trying to [accustom] my eyes to the bright light from the sun (=Dịch: Tôi chớp mắt liên tục, cố gắng làm cho mắt quen với ánh sáng chói từ mặt trời)\nVí dụ 3: This will build up your stamina and [accustom] your body to such long distance walking (=Dịch: Điều này sẽ tăng cường sức bền và làm cho cơ thể bạn quen với việc đi bộ đường dài như vậy)
afterward (adv) /ˈɑːf.tə.wədz/ UK US
Định nghĩa: sau đó\n=after an event or action\nVí dụ 1: We had tea, and [afterward] we sat in the garden for a while. (=Dịch: Chúng tôi đã uống trà và sau đó chúng tôi ngồi trong vườn một lúc.)\nVí dụ 2: Production will stop at the end of May and the factory will close shortly [afterward] (=Dịch: Sản xuất sẽ dừng vào cuối tháng Năm và nhà máy sẽ đóng cửa ngay sau đó.)\nVí dụ 3: He showed no concern or remorse but one witness saw him smiling shortly [afterward] (=Dịch: Anh ta không tỏ ra lo lắng hay hối hận nhưng một nhân chứng đã thấy anh ta mỉm cười ngay sau đó.)
apology (n) /əˈpɒl.ə.dʒi/ UK US
Định nghĩa: lời xin lỗi\n=saying you are sorry for something\nVí dụ 1: She complained to the company and they sent her a written [apology]. (=Dịch: Cô ấy đã phàn nàn tới công ty và họ đã gửi cho cô ấy một lời xin lỗi bằng văn bản.)\nVí dụ 2: An [apology] and a refund are being sent to the customer. (=Dịch: Một lời xin lỗi và hoàn tiền đang được gửi cho khách hàng.)\nVí dụ 3: The hotel has issued an [apology] for its mistake. (=Dịch: Khách sạn đã đưa ra một lời xin lỗi về sai lầm của họ.)
appreciation (n) /əˌpriːʃiˈeɪʃən/ UK US
Định nghĩa: sự cảm kích\n=the act of showing thanks for something or someone\nVí dụ 1: She was grateful for the help and baked them a cake as a token of her [appreciation]. (=Dịch: Cô ấy biết ơn vì sự giúp đỡ và đã nướng một chiếc bánh để tỏ lòng tri ân.)\nVí dụ 2: A line of male dancers gyrated to the music while the audience screamed their [appreciation]. (=Dịch: Một hàng vũ công nam quay cuồng theo nhạc trong khi khán giả hét lên sự khen ngợi.)\nVí dụ 3: Children rarely show any [appreciation] of/for what their parents do for them. (=Dịch: Trẻ em hiếm khi thể hiện sự cảm kích đối với những gì bố mẹ làm cho chúng.)
assemble (v) /əˈsem.bəl/ UK US
Định nghĩa: tập hợp, tập trung\n=to gather people together\nVí dụ 1: At the staff meeting, the manager told the [assembled] company (= everyone there) that no one would lose their job. (=Dịch: Tại cuộc họp nhân viên, quản lý đã nói với toàn bộ công ty (= mọi người ở đó) rằng không ai sẽ mất việc.)\nVí dụ 2: Everyone is [assembling] outside the cathedral, ready for the Remembrance Day parade. (=Dịch: Mọi người đang tập hợp bên ngoài nhà thờ, sẵn sàng cho cuộc diễu hành Ngày Tưởng Niệm.)\nVí dụ 3: When the fire alarm rings, everyone is supposed to leave the building and [assemble] in the schoolyard. (=Dịch: Khi chuông báo cháy reo, mọi người phải rời khỏi tòa nhà và tập hợp ở sân trường.)
automate (v) /ˈɔː.tə.meɪt/ UK US
Định nghĩa: tự động hóa\n=To make a process that does a task over and over again by machine\nVí dụ 1: Massive investment is needed to [automate] the production process. (=Dịch: Cần đầu tư lớn để tự động hóa quy trình sản xuất.)\nVí dụ 2: New technologies let you [automate] the control of your home lighting, appliances, and even heating and cooling systems. (=Dịch: Các công nghệ mới cho phép bạn tự động hóa việc điều khiển hệ thống đèn, thiết bị gia dụng và thậm chí cả hệ thống sưởi ấm và làm mát trong nhà.)\nVí dụ 3: All of the factory’s operations have been [automated]. (=Dịch: Tất cả các hoạt động của nhà máy đều đã được tự động hóa.)
automatic (adj) /ˌɔː.təˈmæt.ɪk/ UK US
Định nghĩa: tự động\n=done without thinking\nVí dụ 1: These [automatic] cameras have a special focusing mechanism. (=Dịch: Những chiếc máy ảnh tự động này có cơ chế lấy nét đặc biệt.)\nVí dụ 2: Hotels above a certain size must have an [automatic] fire detection system. (=Dịch: Khách sạn trên một kích cỡ nhất định phải có hệ thống phát hiện cháy tự động.)\nVí dụ 3: My [automatic] response was to pull my hand away. (=Dịch: Phản ứng tự động của tôi là rút tay lại.)
cargo (n) /ˈkɑː.ɡəʊ/ UK US
Định nghĩa: hàng hóa, lô hàng chuyên chở\n=the things carried in the hold of an airplane or on a truck\nVí dụ 1: The ship was carrying a [cargo] of wood. (=Dịch: Con tàu đang chở một khối lượng gỗ.)\nVí dụ 2: Nuclear materials are currently carried on both [cargo] and passenger flights. (=Dịch: Vật liệu hạt nhân hiện đang được vận chuyển trên cả các chuyến bay chở hàng và hành khách.)\nVí dụ 3: Smoke detectors are now installed in [cargo] holds. (=Dịch: Máy dò khói hiện đang được lắp đặt trong các khoang chở hàng.)
clinic (n) /ˈklɪn.ɪk/ UK US
Định nghĩa: phòng khám\n=a place you go when sick, like a mini-hospital\nVí dụ 1: There’s a well woman [clinic] at the health centre on Wednesday afternoons. (=Dịch: Có một phòng khám sức khỏe phụ nữ tại trung tâm y tế vào các buổi chiều thứ Tư.)\nVí dụ 2: Prenatal [clinics] provide care for pregnant women. (=Dịch: Các phòng khám tiền sản cung cấp chăm sóc cho phụ nữ mang thai.)\nVí dụ 3: Bring your baby to the [clinic] and we’ll take a look at her. (=Dịch: Hãy đưa con bạn đến phòng khám và chúng tôi sẽ khám cho bé.)
cooperate (v) /kəʊˈɒp.ər.eɪt/ UK US
Định nghĩa: hợp tác\n=to work together nicely\nVí dụ 1: The two companies have [cooperated] in joint ventures for the past several years. (=Dịch: Hai công ty đã hợp tác trong các liên doanh trong vài năm qua.)\nVí dụ 2: Large corporations have a duty to [cooperate] in order to protect the environment. (=Dịch: Các tập đoàn lớn có nghĩa vụ hợp tác để bảo vệ môi trường.)\nVí dụ 3: They have agreed to [cooperate] in distributing products and providing support services. (=Dịch: Họ đã đồng ý hợp tác trong việc phân phối sản phẩm và cung cấp dịch vụ hỗ trợ.)
desktop (n) /ˈdesk.tɒp/ UK US
Định nghĩa: màn hình nền\n=the working area of a computer screen when no programs are open\nVí dụ 1: The menu bar with its windows is one of the features of the [desktop]. (=Dịch: Thanh menu và cửa sổ của nó là một trong những tính năng của màn hình nền.)\nVí dụ 2: Right-click anywhere on your [desktop] to change your screen settings. (=Dịch: Nhấp chuột phải vào bất kỳ đâu trên màn hình để thay đổi cài đặt màn hình của bạn.)\nVí dụ 3: A shortcut to the program will be created on your [desktop]. (=Dịch: Một phím tắt đến chương trình sẽ được tạo trên màn hình của bạn.)
distract (v) /dɪˈstrækt/ UK US
Định nghĩa: làm xao lãng\n=to take your focus away from something\nVí dụ 1: The teacher had to separate the two friends because they tend to [distract] each other in class. (=Dịch: Giáo viên phải tách hai người bạn ra vì họ có xu hướng làm phiền nhau trong lớp.)\nVí dụ 2: Don’t allow noise to [distract] you from your work (=Dịch: Đừng để tiếng ồn làm bạn mất tập trung khỏi công việc của mình)\nVí dụ 3: The more extraneous items you cram on a web page, the more you confuse and [distract] the visitor. (=Dịch: Càng nhiều mục không liênquan bạn nhồi nhét trên một trang web, bạn càng làm khách thăm bối rối và mất tập trung.)
dividend (n) /ˈdɪv.ɪ.dend/ UK US
Định nghĩa: cổ tức, tiền lãi\n=money received as a bonus\nVí dụ 1: In addition to their salary, employees receive a profit-related [dividend]. (=Dịch: Ngoài tiền lương, nhân viên còn nhận thêm cổ tức liên quan đến lợi nhuận.)\nVí dụ 2: As director and principal shareholder, he receives a substantial annual [dividend] from the company. (=Dịch: Là giám đốc và cổ đông chính, anh ấy nhận được cổ tức hàng năm đáng kể từ công ty.)\nVí dụ 3: You may have investment income that is paid yearly, such as share [dividends]. (=Dịch: Bạn có thể có thu nhập từ đầu tư được trả hàng năm, chẳng hạn như cổ tức cổ phần.)
exemption (n) /ɪɡˈzemp.ʃən/ UK US
Định nghĩa: sự miễn trừ, sự ngoại lệ\n=an exception to the rule\nVí dụ 1: Organizations may qualify for [exemption] from income tax if they operate exclusively as charities. (=Dịch: Các tổ chức có thể đủ điều kiện miễn thuế thu nhập nếu họ hoạt động hoàn toàn như các tổ chức từ thiện.)\nVí dụ 2: Candidates with a qualification in chemistry have [exemption] from this course. (=Dịch: Các ứng viên có bằng cấp về hóa học sẽ được miễn khóa học này.)\nVí dụ 3: Formula One was granted an [exemption] from a ban on tobacco advertising. (=Dịch: Công thức Một đã được miễn trừ khỏi lệnh cấm quảng cáo thuốc lá.)
ferry (n) /ˈfer.i/ UK US
Định nghĩa: chiếc phà\n=a big boat that carries people and cars\nVí dụ 1: We took the [ferry] across the Channel and then joined the Paris train at Calais. (=Dịch: Chúng tôi đã đi phà qua eo biển và sau đó lên tàu đi Paris tại Calais.)\nVí dụ 2: The [ferry] service has been suspended for the day because of bad weather. (=Dịch: Dịch vụ phà đã bị tạm ngừng trong ngày do thời tiết xấu.)\nVí dụ 3: Competition from the Channel Tunnel is making life hard for the [ferries]. (=Dịch: Sự cạnh tranh từ Đường hầm eo biển đang khiến các dịch vụ phà gặp khó khăn.)
finalize (v) /ˈfaɪ.nəl.aɪz/ UK US
Định nghĩa: hoàn thiện\n=to make final\nVí dụ 1: Prices are not yet [finalized], but should be comparable to existing cars and will be announced next month. (=Dịch: Giá cả chưa được chốt, nhưng dự kiến sẽ tương đương với các loại xe hiện có và sẽ được công bố vào tháng tới.)\nVí dụ 2: Although details are still being [finalized], the deal is expected to go through next month. (=Dịch: Mặc dù các chi tiết vẫn đang được hoàn thiện, thỏa thuận dự kiến sẽ được thông qua vào tháng tới.)\nVí dụ 3: Appointments are confirmed in writing and are [finalized] in July. (=Dịch: Các cuộc hẹn được xác nhận bằng văn bản và chốt vào tháng Bảy.)
furnish (v) /ˈfɜː.nɪʃ/ UK US
Định nghĩa: trang bị đồ đạc (phòng, nhà…)\n=to put furniture in\nVí dụ 1: The apartment was sold fully [furnished] for $1.3 million. (=Dịch: Căn hộ đã được bán đầy đủ nội thất với giá 1,3 triệu đô la.)\nVí dụ 2: The items will then be distributed to low income families and people who cannot afford to [furnish] their own homes. (=Dịch: Các món đồ sau đó sẽ được phân phối cho các gia đình có thu nhập thấp và những người không có khả năng trang bị nội thất cho ngôi nhà của họ.)\nVí dụ 3: The proprietor has [furnished] the bedrooms in a variety of styles (=Dịch: Chủ sở hữu đã trang bị nội thất các phòng ngủ theo nhiều phong cách khác nhau.)
hourly (adv/adj) /ˈaʊə.li/ UK US
Định nghĩa: mỗi giờ\n=happens every 60 minutes\nVí dụ 1: You will be responsible for carrying out [hourly] inspections of the customer toilets. (=Dịch: Bạn sẽ chịu trách nhiệm tiến hành kiểm tra hàng giờ nhà vệ sinh của khách hàng.)\nVí dụ 2: The nurse checks on him at [hourly] intervals. (=Dịch: Y tá kiểm tra anh ấy theo khoảng thời gian hàng giờ.)\nVí dụ 3: BBC news bulletins will be aired [hourly] on the hour, from 5.00 am local time, alongside a breadth of BBC programmes. (=Dịch: Bản tin BBC sẽ được phát hàng giờ vào đầu mỗi giờ, từ 5 giờ sáng theo giờ địa phương, cùng với nhiều chương trình của BBC.)
incur (v) /ɪnˈkɜːr/ UK US
Định nghĩa: gánh chịu, nhận lấy\n=lay yourself open to something as a result of your actions\nVí dụ 1: The play has [incurred] the anger of both audiences and critics. (=Dịch: Vở kịch đã bị khán giả và giới phê bình giận dữ.)\nVí dụ 2: Please detail any costs [incurred] by you in attending the interview. (=Dịch: Vui lòng liệt kê chi tiết bất kỳ chi phí nào bạn đã chịu khi tham dự buổi phỏng vấn.)\nVí dụ 3: Companies [incur] additional costs in dealing with non-paying customers. (=Dịch: Các công ty phải chịu thêm chi phí khi xử lý các khách hàng không thanh toán.)
instruct (v) /ɪnˈstrʌkt/ UK US
Định nghĩa: dạy, hướng dẫn\n=to teach\nVí dụ 1: All our staff have been [instructed] in sign language. (=Dịch: Tất cả nhân viên của chúng tôi đã được hướng dẫn về ngôn ngữ ký hiệu.)\nVí dụ 2: He works in a sports centre [instructing] people in the use of the gym equipment. (=Dịch: Anh ấy làm việc trong một trung tâm thể thao, hướng dẫn mọi người cách sử dụng thiết bị phòng tập.)\nVí dụ 3: Employees will be [instructed] on the use of the new invoicing system that is being introduced next month. (=Dịch: Nhân viên sẽ được hướng dẫn cách sử dụng hệ thống lập hóa đơn mới được giới thiệu vào tháng tới.)
jet (n) /dʒet/ UK US
Định nghĩa: máy bay\n=an airplane\nVí dụ 1: The accident happened as the [jet] was about to take off. (=Dịch: Tai nạn xảy ra khi chiếc máy bay phản lực chuẩn bị cất cánh.)\nVí dụ 2: He flew to Bermuda in his private [jet]. (=Dịch: Anh ấy bay đến Bermuda bằng chiếc máy bay phản lực riêng của mình.)\nVí dụ 3: Her private [jet] landed in the republic on the way to Japan. (=Dịch: Chiếc máy bay phản lực riêng của cô ấy hạ cánh ở nước cộng hòa trên đường đến Nhật Bản.)
jog (n) /dʒɒɡ/ UK US
Định nghĩa: chạy chậm, thong thả với tốc độ đều\n=a gentle run\nVí dụ 1: I like to go for a [jog] after work. (=Dịch: Tôi thích đi chạy bộ sau giờ làm việc.)\nVí dụ 2: I began at a slow [jog] and gradually increased my pace. (=Dịch: Tôi bắt đầu với tốc độ chậm và dần dần tăng tốc độ.)\nVí dụ 3: My father always go for a [jog] before breakfast. (=Dịch: Cha tôi luôn chạy bộ trước khi ăn sáng.)
laundry (n) /ˈlɔːn.dri/ UK US
Định nghĩa: quần áo bẩn cần giặt\n=dirty clothes that need washing\nVí dụ 1: He’d put his dirty [laundry] in the clothes basket. (=Dịch: Anh ấy đã bỏ đồ giặt bẩn vào giỏ quần áo.)\nVí dụ 2: I’ve got to do my [laundry]. (=Dịch: Tôi phải giặt đồ.)\nVí dụ 3: She opens doors, switches lights on and off, does the [laundry] and hangs out the washing. (=Dịch: Cô ấy mở cửa, bật và tắt đèn, giặt đồ và phơi quần áo.)
leisure (n) /ˈleʒ.ər/ UK US
Định nghĩa: thời gian rảnh, rỗi rãi\n=something for fun or relaxing\nVí dụ 1: These days we have increased opportunities for [leisure]. (=Dịch: Những ngày này chúng tôi có nhiều cơ hội giải trí hơn.)\nVí dụ 2: Shares in the [leisure] sector have not performed so well this year. (=Dịch: Cổ phiếu trong lĩnh vực giải trí không hoạt động tốt trong năm nay.)\nVí dụ 3: Hotels, airlines and other firms in the [leisure] industry may suffer. (=Dịch: Khách sạn, hàng không và các công ty khác trong ngành giải trí có thể chịu thiệt hại.)
loyal (adj) /ˈlɔɪ.əl/ UK US
Định nghĩa: trung thành, trung nghĩa\n=to stay true or faithful\nVí dụ 1: She has always remained [loyal] to her political principles. (=Dịch: Cô ấy luôn trung thành với các nguyên tắc chính trị của mình.)\nVí dụ 2: He is one of the president’s most [loyal] supporters. (=Dịch: Anh ấy là một trong những người ủng hộ trung thành nhất của tổng thống.)\nVí dụ 3: She has been a good and [loyal] friend to me. (=Dịch: Cô ấy đã là một người bạn tốt và trung thành với tôi.)
luncheon (n) /ˈlʌn.tʃən/ UK US
Định nghĩa: tiệc trưa\n=a formal meal eaten in the middle of the day\nVí dụ 1: [Luncheon] will be served at one, Madam. (=Dịch: Bữa trưa sẽ được phục vụ vào lúc một giờ, Thưa bà.)\nVí dụ 2: They met at a literary [luncheon]. (=Dịch: Họ đã gặp nhau tại một bữa trưa văn học.)\nVí dụ 3: Voices sound from outside, the rest of our classmates having their [luncheon] on the grass as evening rolls in. (=Dịch: Tiếng nói vọng từ bên ngoài, các bạn cùng lớp của chúng ta đang ăn trưa trên cỏ khi buổi tối buông xuống.)
mandatory (adj) /ˈmæn.də.tɔː.ri/ UK US
Định nghĩa: bắt buộc\n=something that has to be done\nVí dụ 1: The offence carries a [mandatory] life sentence. (=Dịch: Tội phạm này mang án chung thân bắt buộc.)\nVí dụ 2: It is [mandatory] for blood banks to test all donated blood for the virus. (=Dịch: Các ngân hàng máu bắt buộc phải kiểm tra tất cả máu hiến tặng để phát hiện vi rút.)\nVí dụ 3: Attendance is [mandatory]. (=Dịch: Việc tham dự là bắt buộc.)
mechanical (adj) /məˈkæn.ɪ.kəl/ UK US
Định nghĩa: (thuộc) máy móc; (thuộc) cơ khí; (thuộc) cơ học\n=to do with machines\nVí dụ 1: [mechanical] problems/defects (=Dịch: vấn đề/các khuyết tật cơ khí)\nVí dụ 2: The breakdown was due to a [mechanical] failure. (=Dịch: Sự hỏng hóc là do một lỗi cơ khí.)\nVí dụ 3: The company undertakes [mechanical] work on all types of cars. (=Dịch: Công ty đảm nhận công việc cơ khí trên tất cả các loại xe.)
microphone (n) /ˈmaɪ.krə.foʊn/ UK US
Định nghĩa: micrô\n=device used by singers and public speakers to make their voice louder\nVí dụ 1: Interviewees are placed in front of the [microphone] and grilled. (=Dịch: Các ứng viên được đặt trước micro và bị tra khảo.)\nVí dụ 2: There’s a place to plug in an external [microphone]. (=Dịch: Có một chỗ để cắm micro ngoài.)\nVí dụ 3: Unfortunately we were near an open [microphone] and all his colleagues heard what we said. (=Dịch: Rất tiếc là chúng tôi đang ở gần một micro mở và tất cả đồng nghiệp của anh ấy đã nghe thấy những gì chúng tôi nói.)
nap (n) /næp/ UK US
Định nghĩa: giấc ngủ trưa, chợp mắt\n=a short sleep, often taken during the daytime\nVí dụ 1: to take/have a [nap] (=Dịch: ngủ trưa/ngủ một giấc ngắn)\nVí dụ 2: I had a short [nap] after lunch. (=Dịch: Tôi đã chợp mắt một chút sau bữa trưa.)\nVí dụ 3: Use your lunch hour to have a [nap] in your chair. (=Dịch: Hãy sử dụng giờ nghỉ trưa của bạn để chợp mắt trên ghế.)
overview (n) /ˈəʊ.və.vjuː/ UK US
Định nghĩa: khái quát, tóm tắt chung, tổng quan\n=a general summary of a subject\nVí dụ 1: The second chapter will provide an [overview] of the issues involved. (=Dịch: Chương thứ hai sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về các vấn đề liên quan.)\nVí dụ 2: The seminar aims to provide an [overview] on new media publishing. (=Dịch: Buổi hội thảo nhằm cung cấp một cái nhìn tổng quan về xuất bản truyền thông mới.)\nVí dụ 3: My main concern is to get an [overview] of the main environmental problems facing the area. (=Dịch: Mối quan tâm chính của tôi là có được cái nhìn tổng quan về các vấn đề môi trường chính mà khu vực đang phải đối mặt.)
pharmacy (n) /ˈfɑː.mə.si/ UK US
Định nghĩa: nhà thuốc\n=a store where medicines are prepared and sold\nVí dụ 1: The cream is available at/from/in [pharmacies] without a prescription. (=Dịch: Kem có sẵn tại/của/trong các hiệu thuốc mà không cần đơn thuốc.)\nVí dụ 2: Research is bringing more effective new drugs to [pharmacy] shelves. (=Dịch: Các nghiên cứu đang mang lại những loại thuốc mới hiệu quả hơn cho các kệ của hiệu thuốc.)\nVí dụ 3: Make sure you understand exactly how to take your medicines before you leave the [pharmacy]. (=Dịch: Hãy chắc chắn rằng bạn hiểu chính xác cách dùng thuốc trước khi rời khỏi hiệu thuốc.)
projector (n) /prəˈdʒek.tər/ UK US
Định nghĩa: máy chiếu\n=an optical instrument that projects an enlarged image onto a screen\nVí dụ 1: You can connect your PDA directly to a [projector] and go through the slides with a remote control. (=Dịch: Bạn có thể kết nối PDA của mình trực tiếp với máy chiếu và điều khiển các slide bằng điều khiển từ xa.)\nVí dụ 2: The chain is introducing digital [projector] and broadcasts of live sports. (=Dịch: Chuỗi này đang giới thiệu máy chiếu kỹ thuật số và truyền phát các sự kiện thể thao trực tiếp.)\nVí dụ 3: The second states that events that require a [projector] must be scheduled in a room with a projector. (=Dịch: Điều thứ hai là các sự kiện yêu cầu máy chiếu phải được lên lịch trong một phòng có máy chiếu.)
promotional (adj) /prəˈməʊ.ʃən.
accessory (n) /əkˈses.ər.i/ UK US
Định nghĩa: đồng phạm\n=partner in crime\nVí dụ 1: He was charged as an [accessory] to murder (=Dịch: Anh ta bị buộc tội là đồng phạm giết người)\nVí dụ 2: At the very least their actions make them an [accessory] to crime (=Dịch: Ít nhất thì hành động của họ khiến họ trở thành đồng phạm hành động tội ác)\nVí dụ 3: And should she thus be punished in the same way as the actual murderers, as an [accessory] to the crime? (=Dịch: Và liệu cô ấy nên bị trừng phạt theo cách giống như những kẻ giết người thực sự, như một đồng phạm của tội ác không?)
airfare (n) /ˈeə.feər/ UK US
Định nghĩa: tiền máy bay, phí hàng không\n=the amount of money charged for traveling by airplane\nVí dụ 1: Transatlantic [airfares] are going up. (=Dịch: Giá vé máy bay xuyên Đại Tây Dương đang tăng lên.)\nVí dụ 2: Price [airfares] and vacation packages on several different sites to see what the average rate is for your travel dates. (=Dịch: So sánh giá vé máy bay và gói kỳ nghỉ trên nhiều trang web khác nhau để xem mức giá trung bình cho ngày du lịch của bạn là bao nhiêu.)\nVí dụ 3: The site aims to find you the best real-time prices on [airfares] by trawling 35 airlines and travel websites (=Dịch: Trang web nhằm tìm cho bạn giá vé máy bay thời gian thực tốt nhất bằng cách duyệt qua 35 hãng hàng không và trang web du lịch.)
alert (adj) /əˈlɜːt/ UK US
Định nghĩa: tỉnh táo, cảnh giác\n=wide awake, aware\nVí dụ 1: Parents should be [alert] to sudden changes in children’s behaviour. (=Dịch: Cha mẹ nên cảnh giác với những thay đổi đột ngột trong hành vi của trẻ.)\nVí dụ 2: We had to be [alert] to any danger signs in the economy. (=Dịch: Chúng tôi phải cảnh giác với bất kỳ dấu hiệu nguy hiểm nào trong nền kinh tế.)\nVí dụ 3: One consequence is that consumers are more [alert] to influences than ever before. (=Dịch: Một hậu quả là người tiêu dùng [cảnh giác] trước những ảnh hưởng hơn bao giờ hết.)
assembly (n) /əˈsem.bli/ UK US
Định nghĩa: cuộc tụ tập, cuộc họp, hội đồng\n=when people are gathered together\nVí dụ 1: She has been tipped as a future member of the Welsh [Assembly]. (=Dịch: Cô ấy đã được dự đoán sẽ là một thành viên tương lai của Hội đồng Quốc gia Wales.)\nVí dụ 2: All pupils are expected to attend school [assembly]. (=Dịch: Tất cả học sinh được yêu cầu tham dự buổi họp mặt của trường.)\nVí dụ 3: If you don’t organize the demonstration properly the police will say it’s an illegal [assembly]. (=Dịch: Nếu bạn không tổ chức cuộc biểu tình một cách đúng đắn, cảnh sát sẽ nói rằng đó là một cuộc họp bất hợp pháp.)
auditorium (n) /ˌɔː.dɪˈtɔː.ri.əm/ UK US
Định nghĩa: khán phòng, giảng đường\n=the area of a theater or concert hall where the audience sits\nVí dụ 1: The ten-thousand seat [auditorium] was filled to capacity. (=Dịch: Khán phòng mười nghìn chỗ ngồi đã được lấp đầy.)\nVí dụ 2: The lecture will be held in the conference [auditorium]. (=Dịch: Bài giảng sẽ được tổ chức tại khán phòng hội nghị.)\nVí dụ 3: There is in the making a ruling to prohibit cell phones in all theatre [auditoriums]. (=Dịch: Đang có quy định cấm điện thoại di động trong tất cả các khán phòng nhà hát.)
bake (v) /beɪk/ UK US
Định nghĩa: nướng bằng lò\n=to cook things inside the oven\nVí dụ 1: [Bake] for 5–7 minutes in a preheated oven (=Dịch: Nướng trong 5–7 phút trong lò đã được làm nóng trước)\nVí dụ 2: The old ovens are wood-fired and [bake] beautiful bread. (=Dịch: Những cái lò cũ được đốt bằng củi và nướng bánh mì rất đẹp.)\nVí dụ 3: The advantage lies in the fact that microwave oven [bakes] the moist ingredients about three times faster. (=Dịch: Ưu điểm nằm ở chỗ lò vi sóng nướng các thành phần ẩm nhanh hơn khoảng ba lần.)
basket (n) /ˈbɑː.skɪt/ UK US
Định nghĩa: giỏ, rổ\n=a container made of pieces of wood\nVí dụ 1: The little kittens and their mother were all curled up asleep in the same [basket]. (=Dịch: Những chú mèo con và mẹ của chúng đều nằm cuộn tròn ngủ trong cùng một giỏ.)\nVí dụ 2: A flower arrangement in a large [basket] stood on a (flower) pedestal in the corner of the room. (=Dịch: Một bình hoa được sắp xếp trong một giỏ lớn đặt trên một chân đế (hoa) ở góc phòng.)\nVí dụ 3: Most of the letters they receive end up in the wastepaper [basket]. (=Dịch: Hầu hết những lá thư mà họ nhận được cuối cùng đều bị vứt vào giỏ rác.)
businessperson (n) /ˈbɪz.nɪsˌpɜː.sən/ UK US
Định nghĩa: doanh nhân\n=a person who works in commercial or industrial business, especially an owner or executive\nVí dụ 1: He was a successful [businessperson] before becoming a writer. (=Dịch: Anh ấy là một doanh nhân thành đạt trước khi trở thành nhà văn.)\nVí dụ 2: He was accused of accepting bribes from wealthy [businessperson]. (=Dịch: Anh ấy bị buộc tội nhận hối lộ từ những doanh nhân giàu có.)\nVí dụ 3: She watched the [businessperson] walk past in their pinstripes. (=Dịch: Cô ấy nhìn doanh nhân đi ngang qua trong bộ đồ sọc nhỏ của họ.)
celebrity (n) /səˈlebrəti/ UK US
Định nghĩa: người nổi tiếng\n=someone famous\nVí dụ 1: The magazine is all about the lives of [celebrities]. (=Dịch: Tạp chí nói về cuộc sống của những người nổi tiếng.)\nVí dụ 2: For years, young people have been inspired by [celebrities] like pop stars and footballers. (=Dịch: Trong nhiều năm, những người trẻ đã được truyền cảm hứng bởi các ngôi sao nhạc pop và cầu thủ bóng đá.)\nVí dụ 3: Unicef has a tradition of working with [celebrities], who promote their message all over the world. (=Dịch: Unicef có truyền thống làm việc với những người nổi tiếng, những người quảng bá thông điệp của họ trên khắp thế giới.)
certification (n) /ˌsɜː.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ UK US
Định nghĩa: giấy chứng nhận, chứng chỉ\n=written proof that you did something or that something is good enough\nVí dụ 1: He will seek organic [certification] of his beef and poultry products. (=Dịch: Anh ấy sẽ tìm kiếm chứng nhận hữu cơ cho các sản phẩm thịt bò và gia cầm của mình.)\nVí dụ 2: Adult workers are increasingly going back to school for a degree or [certification] to improve their job opportunities. (=Dịch: Người lao động trưởng thành ngày càng trở lại trường học để lấy bằng hoặc chứng nhận nhằm cải thiện cơ hội việc làm của họ.)\nVí dụ 3: The new division received $10,000 in training funds that will help staff gain [certification] in insurance procedures. (=Dịch: Bộ phận mới đã nhận được 10.000 USD từ quỹ đào tạo để giúp nhân viên đạt được [chứng chỉ] về các thủ tục bảo hiểm.)
closure (n) /ˈkləʊ.ʒər/ UK US
Định nghĩa: sự đóng cửa (cơ sở kinh doanh)\n=when something is closed for good\nVí dụ 1: The shop is now facing [closure] after local councillors dismissed the licence application. (=Dịch: Cửa hàng hiện đang đối mặt với việc đóng cửa sau khi các ủy viên hội đồng địa phương bác bỏ đơn xin giấy phép.)\nVí dụ 2: The car maker was saved from [closure] in 2006. (=Dịch: Hãng sản xuất ô tô đã được cứu khỏi việc đóng cửa vào năm 2006.)\nVí dụ 3: Many elderly people will be affected by the library [closures]. (=Dịch: Nhiều người cao tuổi sẽ bị ảnh hưởng bởi việc đóng cửa thư viện.)
considerably (adv) /kənˈsɪd.ər.ə.bli/ UK US
Định nghĩa: một cách đáng kể\n=to a large degree\nVí dụ 1: The interests of both parties may not be identical, but they do overlap [considerably]. (=Dịch: Lợi ích của cả hai bên có thể không giống nhau, nhưng chúng đan xen nhau đáng kể.)\nVí dụ 2: Getting a new assistant will lighten the workload [considerably]. (=Dịch: Có một trợ lý mới sẽ giảm bớt khối lượng công việc đáng kể.)\nVí dụ 3: Fiorentina’s win against Palermo last night has [considerably] increased their chances of promotion this season. (=Dịch: Chiến thắng của Fiorentina trước Palermo đêm qua đã tăng cơ hội thăng hạng của họ mùa này một cách đáng kể.)
deduct (v) /dɪˈdʌkt/ UK US
Định nghĩa: trừ hoặc lấy đi\n=to minus or take away\nVí dụ 1: Each week a small amount is [deducted] from her wages for the pension plan. (=Dịch: Mỗi tuần một khoản nhỏ được khấu trừ từ tiền lương của cô ấy cho kế hoạch hưu trí.)\nVí dụ 2: Tax and National Insurance contributions are [deducted] at source, before you receive your salary. (=Dịch: Thuế và các khoản đóng góp Bảo hiểm Quốc gia được khấu trừ tại nguồn, trước khi bạn nhận lương.)\nVí dụ 3: There are many expenses you can [deduct] from your income before calculating tax. (=Dịch: Có nhiều khoản chi phí bạn có thể khấu trừ từ thu nhập của mình trước khi tính thuế.)
dislike (v) /dɪsˈlaɪk/ UK US
Định nghĩa: không thích, ghét\n=to not like, hate\nVí dụ 1: The producer [disliked] the script and said it must be rewritten. (=Dịch: Nhà sản xuất không thích kịch bản và nói rằng nó phải được viết lại.)\nVí dụ 2: I can’t imagine why she became a teacher because she obviously [dislikes] children intensely! (=Dịch: Tôi không thể tưởng tượng tại sao cô ấy lại trở thành giáo viên vì rõ ràng cô ấy rất ghét trẻ con!)\nVí dụ 3: Overall it’s really hard to imagine anyone [disliking] this album. (=Dịch: Nói chung, thật khó để tưởng tượng ai đó không thích album này.)
disruption (n) /dɪsˈrʌp.ʃən/ UK US
Định nghĩa: hành động gián đoạn và gây ra sự hỗn loạn\n=the act of interrupting and causing chaos\nVí dụ 1: It would cause a tremendous [disruption] to our work schedule to install a different computer system. (=Dịch: Việc cài đặt một hệ thống máy tính khác sẽ gây ra sự gián đoạn lớn cho lịch trình làm việc của chúng tôi.)\nVí dụ 2: The strike brought severe [disruption] to flights over the holiday weekend. (=Dịch: Cuộc đình công đã mang đến sự gián đoạn nghiêm trọng cho các chuyến bay trong kỳ nghỉ cuối tuần.)\nVí dụ 3: A crackdown on illegal-immigrant hiring could create widespread workplace [disruptions]. (=Dịch: Một cuộc trấn áp việc thuê người nhập cư bất hợp pháp có thể tạo ra sự gián đoạn lớn tại nơi làm việc.)
downstairs (adv/adj) /ˌdaʊnˈsteəz/ UK US
Định nghĩa: tầng dưới\n=on a lower floor of a building\nVí dụ 1: I went [downstairs] to answer the phone. (=Dịch: Tôi đi xuống cầu thang để trả lời điện thoại.)\nVí dụ 2: Did you put the lights out [downstairs]? (=Dịch: Bạn đã tắt đèn ở dưới nhà chưa?)\nVí dụ 3: The residents living on the top floors immediately alerted their neighbours living [downstairs]. (=Dịch: Những cư dân sống ở tầng trên lập tức báo cho hàng xóm sống ở tầng dưới biết.)
electrician (n) /ɪˌlekˈtrɪʃ.ən/ UK US
Định nghĩa: thợ điện\n=a person who installs or repairs electrical or telephone lines\nVí dụ 1: The [electrician] has diagnosed a fault in the wiring. (=Dịch: Thợ điện đã chẩn đoán một lỗi trong hệ thống dây điện.)\nVí dụ 2: For the past year, he has worked as an [electrician] at a plant in Manchester. (=Dịch: Trong năm qua, anh ấy đã làm việc như một thợ điện tại một nhà máy ở Manchester.)\nVí dụ 3: A number of local [electricians] did all the electrical work in the new sports hall in a few hours on Saturday morning. (=Dịch: Một số thợ điện địa phương đã hoàn thành tất cả công việc điện trong nhà thể thao mới trong vài giờ vào sáng thứ Bảy.)
enthusiastic (adj) /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/ UK US
Định nghĩa: hăng hái, nhiệt tình\n=to show excitement for something\nVí dụ 1: The officers from Manchester are [enthusiastic] and keen to take on the challenge. (=Dịch: Các sĩ quan từ Manchester rất nhiệt tình và háo hức đón nhận thử thách.)\nVí dụ 2: She is a lively, dedicated and [enthusiastic] volunteer and we are all very proud of her. (=Dịch: Cô ấy là một tình nguyện viên sôi nổi, tận tâm và nhiệt huyết, và tất cả chúng tôi đều rất tự hào về cô ấy.)\nVí dụ 3: Such interest was at least as [enthusiastic] in the provinces as in the metropolis. (=Dịch: Sự quan tâm đó ít nhất cũng nhiệt tình ở các tỉnh như ở thủ đô.)
faulty (adj) /ˈfɔːl.ti/ UK US
Định nghĩa: bị lỗi, mắc khuyết điểm\n=broken, not perfect\nVí dụ 1: The company recalled over 500,000 cars last year because of a [faulty] connection in their new model. (=Dịch: Công ty đã thu hồi hơn 500.000 xe vào năm ngoái vì một kết nối bị lỗi trong mô hình mới của họ.)\nVí dụ 2: The verdict was based on [faulty] reasoning on the part of the jury. (=Dịch: Phán quyết dựa trên lý luận sai lầm của bồi thẩm đoàn.)\nVí dụ 3: [Faulty] record-keeping meant that many patients did not get appropriate treatment. (=Dịch: Việc lưu giữ hồ sơ không chính xác có nghĩa là nhiều bệnh nhân đã không nhận được sự điều trị thích hợp.)
graduation (n) /ˌɡrædʒuˈeɪʃn/ UK US
Định nghĩa: lễ tốt nghiệp, sự tốt nghiệp\n=the ceremony upon finishing a degree or program\nVí dụ 1: Clinton gave an antiwar speech at her [graduation] from Wellesley College. (=Dịch: Clinton đã có một bài phát biểu chống chiến tranh tại lễ tốt nghiệp của cô ấy từ trường Đại học Wellesley.)\nVí dụ 2: Two years of foreign language are a [graduation] requirement. (=Dịch: Hai năm học ngoại ngữ là một yêu cầu tốt nghiệp.)\nVí dụ 3: The jobs scheme requires that graduates stay in Scotland for two years after [graduation]. (=Dịch: Chương trình việc làm yêu cầu rằng sinh viên tốt nghiệp ở lại Scotland trong hai năm sau khi tốt nghiệp.)
hobby (n) /ˈhɒb.i/ UK US
Định nghĩa: sở thích\n=something you do in your spare time for fun\nVí dụ 1: Sonya’s [hobbies] include traveling, sailing, and reading fiction. (=Dịch: Sở thích của Sonya bao gồm du lịch, chèo thuyền và đọc tiểu thuyết.)\nVí dụ 2: This might be an opportune time to explore or return to [hobbies], leisure activities or career pursuits. (=Dịch: Đây có thể là thời điểm thuận lợi để khám phá hoặc quay lại với các sở thích, hoạt động giải trí hoặc việc theo đuổi sự nghiệp.)\nVí dụ 3: Take a course or find an activity or [hobby] that brings you pleasure and allows you to meet people. (=Dịch: Hãy tham gia một khóa học hoặc tìm một hoạt động hoặc sở thích mang lại cho bạn niềm vui và giúp bạn gặp gỡ mọi người.)
icy (adj) /ˈaɪ.si/ UK US
“Định nghĩa: Đóng băng, băng giá\n=made of ice\nVí dụ 1: Too cold and too much snow, rail signal systems freeze and roads become [icy]. (=Dịch: Quá lạnh và quá nhiều tuyết, hệ thống tín hiệu đường sắt bị đóng băng và đường trở nên đóng băng.)\nVí dụ 2: The weather warning came during a day which saw severe [icy] conditions making life miserable for many in East Yorkshire yesterday. (=Dịch: Cảnh báo thời tiết đến trong một ngày chứng kiến điều kiện băng giá nghiêm trọng khiến cuộc sống trở nên khổ sở cho nhiều người ở Đông Yorkshire hôm qua.)\nVí dụ 3: Heavy frost set in, making already [icy] conditions even more hazardous. (=Dịch: Sương giá nặng đã
accurately (adv) /ˈæk.jʊr.ət.li/ UK US,”Định nghĩa: một cách đúng đắn
anniversary (n) /ˌæn.ɪˈvɜː.sər.i/ UK US
Định nghĩa: ngày kỷ niệm\n=a date to remember\nVí dụ 1: Tomorrow’s parade will mark the 50th [anniversary] of the battle. (=Dịch: Cuộc diễu hành ngày mai sẽ đánh dấu kỷ niệm 50 năm của trận chiến.)\nVí dụ 2: We always celebrate our wedding [anniversary] with dinner in an expensive restaurant. (=Dịch: Chúng tôi luôn kỷ niệm ngày cưới bằng bữa tối ở một nhà hàng đắt tiền.)\nVí dụ 3: Next year, we’re celebrating the fair’s 150th [anniversary]. (=Dịch: Năm sau, chúng tôi sẽ kỷ niệm 150 năm hội chợ.)
annually (adv) /ˈæn.ju.ə.li/ UK US
Định nghĩa: hàng năm, mỗi 12 tháng\n=every 12 months\nVí dụ 1: Your starting salary is £23,000 per annum and will be reviewed [annually]. (=Dịch: Lương khởi điểm của bạn là £23,000 một năm và sẽ được xem xét hàng năm.)\nVí dụ 2: The event, watched by millions of people all over the country, takes place [annually]. (=Dịch: Sự kiện này, được hàng triệu người trên khắp cả nước theo dõi, diễn ra hàng năm.)\nVí dụ 3: The hospital spends $1.1 million [annually] for its computer operations. (=Dịch: Bệnh viện chi $1,1 triệu hàng năm cho hoạt động máy tính của mình.)
banker (n) /ˈbæŋ.kər/ UK US
Định nghĩa: người làm trong lĩnh vực ngân hàng\n=someone who works for the bank\nVí dụ 1: She was a successful [banker] by the time she was 40. (=Dịch: Cô ấy đã là một nhân viên ngân hàng thành công khi cô ấy 40 tuổi.)\nVí dụ 2: After the crash thousands of [bankers] were suddenly out of work. (=Dịch: Sau vụ sụp đổ, hàng ngàn nhân viên ngân hàng đột ngột mất việc.)\nVí dụ 3: There was criticism of the level of [bankers’] bonuses. (=Dịch: Có sự chỉ trích mức thưởng của các nhân viên ngân hàng.)
basketball (n) /ˈbɑː.skɪtˌbɔːl/ UK US
Định nghĩa: môn bóng rổ\n=a game played by two teams who try to score goals by throwing the ball\nVí dụ 1: The sports centre has a [basketball] court and two squash courts. (=Dịch: Trung tâm thể thao có một sân bóng rổ và hai sân bóng quần.)\nVí dụ 2: The sports shop stocks [basketballs], nets, rings and various other basketball equipment. (=Dịch: Cửa hàng thể thao có bóng rổ, lưới, vòng và các thiết bị bóng rổ khác.)\nVí dụ 3: People keep trying to persuade him to take up [basketball] because he’s so tall and athletic. (=Dịch: Mọi người cứ cố gắng thuyết phục anh ấy theo học [bóng rổ] vì anh ấy rất cao và lực lưỡng.)
bathroom (n) /ˈbɑːθ.ruːm/ UK US
Định nghĩa: nhà vệ sinh, nhà tắm\n=a room where there is a bath and/or a shower\nVí dụ 1: The burglars must have got in through the [bathroom] window. (=Dịch: Những tên trộm chắc chắn đã vào qua cửa sổ phòng tắm.)\nVí dụ 2: Some idiot left the tap running in the [bathroom] and there’s water everywhere. (=Dịch: Có kẻ ngốc nào đó đã để vòi nước chảy trong phòng tắm và nước chảy khắp nơi.)\nVí dụ 3: To the left is the family [bathroom] which has a bath, wash basin, toilet and tiled wall and floor. (=Dịch: Bên trái là phòng tắm gia đình có bồn tắm, bồn rửa, nhà vệ sinh và tường và sàn lát gạch.)
behalf (n) /bɪˈhɑːf/ UK US
Định nghĩa: thay mặt, nhân danh\n=the act of speaking or doing something for someone else, e.g. on behalf of…\nVí dụ 1: The executive of the health workers’ union accepted the proposed pay increase on [behalf] of their members. (=Dịch: Người điều hành của công đoàn nhân viên y tế đã chấp nhận đề xuất tăng lương thay mặt cho các thành viên của họ.)\nVí dụ 2: The company was set up to buy and sell shares on [behalf] of investors. (=Dịch: Công ty được thành lập để mua và bán cổ phiếu thay mặt cho các nhà đầu tư.)\nVí dụ 3: In turn, the organization will negotiate on your [behalf] for lower interest rates and a more convenient payment option. (=Dịch: Đổi lại, tổ chức sẽ đàm phán thay mặt bạn để có lãi suất thấp hơn và một phương thức thanh toán thuận tiện hơn.)
buffet (n) /ˈbʌf.eɪ/ UK US
Định nghĩa: tiệc đứng tự phục vụ\n=a meal consisting of a number of different dishes from which people serve themselves\nVí dụ 1: The dinner included a generous buffet and drinks. (=Dịch: Bữa tối bao gồm tiệc buffet phong phú và đồ uống.)\nVí dụ 2: Adding to the authenticity of the occasion will be a [buffet] dinner to serve as the wedding reception. (=Dịch: Thêm vào tính chân thực của dịp này sẽ là một bữa tiệc buffet phục vụ như tiệc chiêu đãi đám cưới.)\nVí dụ 3: The evening [buffet] features the particular dishes from the selected province, plus fare from other areas. (=Dịch: Tiệc buffet buổi tối có các món ăn đặc biệt từ tỉnh được chọn, cộng với các món ăn từ các khu vực khác.)
cab (n) /kæb/ UK US
Định nghĩa: xe tắc xi\n=taxi\nVí dụ 1: It’ll save time if we go by [cab]. (=Dịch: Nó sẽ tiết kiệm thời gian nếu chúng ta đi bằng taxi.)\nVí dụ 2: Finally the security hailed a taxi [cab] and pushed us in and it drove away. (=Dịch: Cuối cùng bảo vệ đã gọi một chiếc taxi và đẩy chúng tôi vào trong rồi nó lái đi.)\nVí dụ 3: Dani paid the [cab] driver while Bryan started to take their luggage out of the trunk. (=Dịch: Dani đã trả tiền cho tài xế taxi trong khi Bryan bắt đầu lấy hành lý của họ ra khỏi cốp xe.)
cabin (n) /ˈkæb.ɪn/ UK US
Định nghĩa: nhà gỗ nhỏ trong rừng\n=a small house in the forest\nVí dụ 1: We stayed in a [cabin] in the mountains for two weeks. (=Dịch: Chúng tôi đã ở trong một căn nhà nhỏ trên núi trong hai tuần.)\nVí dụ 2: It’s ideal for remote vacation [cabins] with no electricity or areas prone to power outages. (=Dịch: Nó lý tưởng cho những ngôi nhà nghỉ mát hẻo lánh không có điện hoặc những khu vực dễ bị mất điện.)\nVí dụ 3: Five friends spend a holiday together in a remote [cabin] in the woods. (=Dịch: Năm người bạn cùng nhau nghỉ ngơi trong một căn nhà nhỏ hẻo lánh trong rừng.)
calculator (n) /ˈkæl.kjə.leɪ.tər/ UK US
Định nghĩa: máy tính cầm tay\n=a device that does math for you\nVí dụ 1: The flexible savings account has an online [calculator] that helps employees estimate health expenses. (=Dịch: Tài khoản tiết kiệm linh hoạt có một công cụ tính trực tuyến giúp nhân viên ước tính chi phí sức khỏe.)\nVí dụ 2: Use our handy mortgage [calculator] to work out your monthly repayments. (=Dịch: Sử dụng công cụ tính thế chấp tiện dụng của chúng tôi để tính khoản trả góp hàng tháng của bạn.)\nVí dụ 3: There is a currency converter and a [calculator] but no email client or text message chat. (=Dịch: Có một bộ chuyển đổi tiền tệ và một máy tính nhưng không có ứng dụng email hoặc trò chuyện tin nhắn văn bản.)
completion (n) /kəmˈpliː.ʃən/ UK US
Định nghĩa: kết thúc, sự hoàn thành\n=the end, the finishing point\nVí dụ 1: The cost of [completion] has been revised upwards again due to inflation. (=Dịch: Chi phí hoàn thành đã được điều chỉnh tăng lên một lần nữa do lạm phát.)\nVí dụ 2: You will be asked to pay an initial deposit and the balance on [completion] of the work. (=Dịch: Bạn sẽ được yêu cầu thanh toán một khoản đặt cọc ban đầu và số tiền còn lại khi hoàn thành công việc.)\nVí dụ 3: The diploma will be awarded after a [completion] of all the course requirements. (=Dịch: Bằng tốt nghiệp sẽ được trao sau khi hoàn thành tất cả các yêu cầu của khóa học.)
conductor (n) /kənˈdʌk.tər/ UK US
Định nghĩa: người chỉ huy, người chỉ đạo\n=a person who leads\nVí dụ 1: Mascagni was a competent [conductor] of orchestral music as well as opera. (=Dịch: Mascagni là một nhạc trưởng có tài chỉ đạo âm nhạc giao hưởng cũng như opera.)\nVí dụ 2: The music is from recordings by von Karajan and other well-known [conductors] and orchestras. (=Dịch: Âm nhạc được lấy từ các bản ghi âm của von Karajan và các nhạc trưởng cùng dàn nhạc nổi tiếng khác.)\nVí dụ 3: He was appointed principal [conductor] of the Berlin Symphony Orchestra (=Dịch: Ông được bổ nhiệm làm nhạc trưởng chính của Dàn nhạc Giao hưởng Berlin.)
confirmation (n) /ˌkɒn.fəˈmeɪ.ʃən/ UK US
Định nghĩa: sự xác nhận, sự xác minh\n=something that verifies something is true\nVí dụ 1: Thank you for your booking. You will receive [confirmation] in the post within three working days. (=Dịch: Cảm ơn bạn đã đặt chỗ. Bạn sẽ nhận được xác nhận qua bưu điện trong vòng ba ngày làm việc.)\nVí dụ 2: We’ve only received five [confirmations] for the conference so far. (=Dịch: Cho đến nay, chúng tôi chỉ nhận được năm xác nhận cho hội nghị.)\nVí dụ 3: High unemployment figures were further [confirmation] that the economy was in recession (=Dịch: Số liệu thất nghiệp cao càng là [sự xác nhận] rằng nền kinh tế đang suy thoái)
congratulation (n) /kənˌɡrætʃ·əˈleɪ·ʃən/ UK US
Định nghĩa: lời chúc mừng, việc chúc mừng\n=the act of congratulating\nVí dụ 1: He sent her a note of [congratulation] on her election victory. (=Dịch: Anh ấy gửi cho cô ấy một lời chúc mừng vì chiến thắng bầu cử của cô ấy.)\nVí dụ 2: Those who couldn’t make the special event sent cards, flowers and messages of [congratulation]. (=Dịch: Những người không thể tham dự sự kiện đặc biệt đã gửi thiệp, hoa và lời chúc mừng.)\nVí dụ 3: His record-breaking performance will provoke a mixture of [congratulation] and resentment. (=Dịch: Màn trình diễn phá kỷ lục của anh ấy sẽ gây ra một sự pha trộn giữa lời chúc mừng và sự ghen tị.)
correspondence (n) /ˌkɒr.ɪˈspɒn.dəns/ UK US
Định nghĩa: giao tiếp bằng thư\n=communication by letter\nVí dụ 1: Telephone calls and [correspondence] to the company were ignored. (=Dịch: Các cuộc gọi điện thoại và thư từ gửi đến công ty đều bị phớt lờ.)\nVí dụ 2: He was ordered to supply copies of any [correspondence] between his office and the client in question. (=Dịch: Anh ta được yêu cầu cung cấp bản sao của bất kỳ thư từ nào giữa văn phòng của anh ta và khách hàng liên quan.)\nVí dụ 3: Any further [correspondence] should be sent to my new address. (=Dịch: Mọi thư từ liên lạc thêm nên được gửi đến địa chỉ mới của tôi.)
defect (n) /ˈdiː.fekt/ UK US
Định nghĩa: lỗi, thiếu sót, sai sót\n=something that is faulty\nVí dụ 1: All the company’s aircraft have been grounded, after a [defect] in the engine cooling system was discovered. (=Dịch: Tất cả các máy bay của công ty đã bị dừng hoạt động, sau khi một khuyết điểm trong hệ thống làm mát động cơ được phát hiện.)\nVí dụ 2: The cars have a [defect] in the electrical system that may cause them to stall. (=Dịch: Những chiếc xe hơi có một khuyết điểm trong hệ thống điện có thể khiến chúng bị tắt máy.)\nVí dụ 3: The report cited structural [defects] as the reason for the demolition of the building. (=Dịch: Báo cáo đã trích dẫn các khuyết điểm cấu trúc là lý do cho việc phá dỡ tòa nhà.)
defective (adj) /dɪˈfek.tɪv/ UK US
Định nghĩa: có thiếu sót, bị lỗi\n=when something is not working\nVí dụ 1: The company does not accept returns on any technology products unless they’re [defective] or damaged. (=Dịch: Công ty không chấp nhận trả lại bất kỳ sản phẩm công nghệ nào trừ khi chúng bị lỗi hoặc hư hỏng.)\nVí dụ 2: Careless driving includes using a mobile phone while driving, driving without care or attention or with broken or [defective] lights. (=Dịch: Lái xe bất cẩn bao gồm việc sử dụng điện thoại di động khi lái xe, lái xe mà không chú ý hoặc quan tâm hoặc với đèn bị hỏng hoặc lỗi.)\nVí dụ 3: The list of faults included defective tyres, faulty brakes and [defective] steering. (=Dịch: Danh sách các lỗi bao gồm lốp xe bị lỗi, phanh hỏng và tay lái bị lỗi.)
delegate (v) /ˈdel.ɪ.ɡeɪt/ UK US
Định nghĩa: ủy nhiệm, giao nhiệm vụ\n=to give others tasks to do\nVí dụ 1: Authority to make financial decisions has been [delegated] to a special committee. (=Dịch: Thẩm quyền đưa ra các quyết định tài chính đã được ủy quyền cho một ủy ban đặc biệt.)\nVí dụ 2: A manufacturer can [delegate] some or all of its overseas operations to an export house. (=Dịch: Một nhà sản xuất có thể ủy thác một phần hoặc toàn bộ hoạt động ở nước ngoài của mình cho một công ty xuất khẩu.)\nVí dụ 3: He was always overburdened with too many trivial tasks because he found it impossible to [delegate]. (=Dịch: Anh ấy luôn bị quá tải với quá nhiều nhiệm vụ tầm thường vì anh ấy thấy không thể ủy quyền được.)
delete (v) /dɪˈliːt/ UK US
Định nghĩa: gỡ bỏ, xóa bỏ\n=remove\nVí dụ 1: Lawyers [deleted] all names and other identifying details from the documents. (=Dịch: Các luật sư đã xóa tất cả tên và các chi tiết nhận dạng khác khỏi tài liệu.)\nVí dụ 2: They insisted that all expletives be [deleted] from the article. (=Dịch: Họ khăng khăng rằng tất cả lời tục tĩu phải được xóa khỏi bài báo.)\nVí dụ 3: They have [deleted] a clause in the contract which says the company can make people redundant for economic reasons. (=Dịch: Họ đã xóa một điều khoản trong hợp đồng nói rằng công ty có thể sa thải người vì lý do kinh tế.)
expertise (n) /ˌek.spɜːˈtiːz/ UK US
Định nghĩa: sự thành thạo, kỹ năng chuyên môn\n=excellent knowledge on something\nVí dụ 1: The database is simple to use and requires no [expertise] at all. (=Dịch: Cơ sở dữ liệu rất dễ sử dụng và không cần bất kỳ chuyên môn nào.)\nVí dụ 2: He is a logical choice given his [expertise] in consumer marketing. (=Dịch: Anh ấy là một lựa chọn hợp lý dựa trên chuyên môn của anh ấy trong lĩnh vực tiếp thị tiêu dùng.)\nVí dụ 3: The problem comes when a manager strays outside his area of [expertise]. (=Dịch: Vấn đề xảy ra khi một người quản lý đi chệch khỏi lĩnh vực chuyên môn của mình.)
garbage (n) /ˈɡɑː.bɪdʒ/ UK US
Định nghĩa: rác; thứ vô giá trị\n=trash; something that is worthless\nVí dụ 1: There will be no regular [garbage] collection Monday. (=Dịch: Sẽ không có việc thu gom rác thường xuyên vào thứ Hai.)\nVí dụ 2: There’s an awful lot of [garbage] on television and radio. (=Dịch: Có rất nhiều [rác] trên truyền hình và đài phát thanh.)\nVí dụ 3: Human waste and [garbage] is polluting main water tanks, which are present in these areas. (=Dịch: Chất thải của con người và rác đang làm ô nhiễm các bể nước chính, có mặt ở những khu vực này.)
graph (n) /ɡrɑːf/ UK US
Định nghĩa: đồ thị, biểu đồ\n=an image that shows data\nVí dụ 1: This [graph] shows how crime has varied in relationship to unemployment over the last 20 years. (=Dịch: Biểu đồ này cho thấy tội phạm đã thay đổi trong mối quan hệ với thất nghiệp như thế nào trong 20 năm qua.)\nVí dụ 2: The [graph] shows quite clearly the impact of the recession on sales figures. (=Dịch: Biểu đồ này cho thấy rõ ràng ảnh hưởng của suy thoái kinh tế lên doanh số bán hàng.)\nVí dụ 3: The data may be visual, ie., images, charts, [graphs], or diagrams or a written description. (=Dịch: Dữ liệu có thể là hình ảnh, tức là, hình ảnh, biểu đồ, đồ thị hoặc sơ đồ hoặc một mô tả bằng văn bản.)
ice cream (n)