tu-vung-1 Flashcards

1
Q

admission (n) /ədˈmɪʃ.ən/ UK US

A

Định nghĩa: sự nhận vào, sự thu nạp; sự thú nhận\n=entrance into something; the act of agreeing that something is true, especially unwillingly\nVí dụ 1: By/On his own [admission] (= as he has said) he has achieved little since he took over the company. (=Dịch: Chính anh ấy thừa nhận rằng anh ấy đã đạt được rất ít kể từ khi tiếp quản công ty.)\nVí dụ 2: How many students will gain [admission] to Yale? (=Dịch: Có bao nhiêu học sinh sẽ được nhận vào Yale?)\nVí dụ 3: Her silence was taken as an [admission] of guilt. (=Dịch: Sự im lặng của cô ấy bị coi là một sự thừa nhận tội lỗi.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

airplane (n) /ˈeə.pleɪn/ UK US

A

Định nghĩa: máy bay\n=a powered vehicle that flys through the air to its destination\nVí dụ 1: She has her own private [airplane]. (=Dịch: Cô ấy có máy bay riêng.)\nVí dụ 2: Now we are going by [airplane], it is very risky, but we are taking the dangers anyway (=Dịch: Bây giờ chúng tôi đi bằng máy bay, điều đó rất mạo hiểm, nhưng chúng tôi vẫn chấp nhận các nguy hiểm.)\nVí dụ 3: The [airplane] soared through the sky, leaving a trail of white contrails behind it. (=Dịch: Chiếc máy bay lao vút qua bầu trời, để lại một vệt vệt trắng phía sau.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

appliance (n) /əˈplaɪ.əns/ UK US

A

Định nghĩa: máy móc, thiết bị\n=a machine or device that does a particular task\nVí dụ 1: Are all of the kitchen [appliances] included in the price of the house? (=Dịch: Có phải tất cả thiết bị nhà bếp đều được bao gồm trong giá của ngôi nhà không?)\nVí dụ 2: Modern [appliances] such as washing machines, vacuum cleaners and steam irons make housework easier. (=Dịch: Các thiết bị hiện đại như máy giặt, máy hút bụi và bàn ủi hơi nước làm cho công việc nhà dễ dàng hơn.)\nVí dụ 3: We recommend that an engineer services your gas [appliance] annually. (=Dịch: Chúng tôi khuyến nghị rằng một kỹ sư nên bảo dưỡng thiết bị gas của bạn hàng năm.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

assignment (n) /əˈsaɪn.mənt/ UK US

A

Định nghĩa: một dự án hoặc nhiệm vụ\n=a project or task\nVí dụ 1: She first visited Norway on [assignment] for the winter Olympics ten years ago. (=Dịch: Lần đầu tiên cô ấy đến thăm Na Uy là theo nhiệm vụ cho Thế vận hội mùa đông cách đây mười năm.)\nVí dụ 2: His two-year [assignment] to the Mexico office starts in September. (=Dịch: Nhiệm vụ hai năm của anh ấy tại văn phòng ở Mexico sẽ bắt đầu vào tháng Chín.)\nVí dụ 3: He took this award-winning photograph while on [assignment] in the Middle East. (=Dịch: Anh ấy chụp bức ảnh đoạt giải này khi đang làm nhiệm vụ ở Trung Đông.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

attendee (n) /əˌtenˈdiː/ UK US

A

Định nghĩa: người tham gia, người tham dự\n=someone present (at a meeting or event)\nVí dụ 1: The Manufacturing Technology Show in Chicago attracted nearly 90,000 [attendees] and 1,200 exhibitors. (=Dịch: Triển lãm Công nghệ Sản xuất tại Chicago đã thu hút gần 90.000 người tham dự và 1.200 nhà triển lãm.)\nVí dụ 2: Another report found the majority of [attendees] attend only one exhibition a year. (=Dịch: Một báo cáo khác cho thấy phần lớn người tham dự chỉ tham gia một triển lãm mỗi năm.)\nVí dụ 3: This second annual conference will allow [attendees] to mix business with pleasure. (=Dịch: Hội nghị thường niên lần thứ hai này sẽ cho phép người tham dự kết hợp kinh doanh với giải trí.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

birthday (n) /ˈbɜːθ.deɪ/ UK US

A

Định nghĩa: sinh nhật\n=the day in the year on which a person was born\nVí dụ 1: Her [birthday] was getting nearer and I still hadn’t bought her a present. (=Dịch: Sinh nhật của cô ấy đang đến gần và tôi vẫn chưa mua quà cho cô ấy.)\nVí dụ 2: Parents try to make their children’s [birthdays] special with a cake, cards, and gifts. (=Dịch: Cha mẹ cố gắng làm cho sinh nhật của con cái họ đặc biệt bằng bánh, thiệp và quà.)\nVí dụ 3: Steve has made this cake on his [birthday] for his colleagues with an overwhelming positive response. (=Dịch: Steve đã làm chiếc bánh này vào sinh nhật của mình cho đồng nghiệp và nhận được phản hồi rất tích cực.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

cabinet (n) /ˈkæb.ɪ.nət/ UK US

A

Định nghĩa: tủ có nhiều ngăn\n=a piece of furniture with shelves to store things\nVí dụ 1: Valuable pieces of china were on display in a glass-fronted [cabinet]. (=Dịch: Những món đồ sứ quý giá được trưng bày trong một tủ kính.)\nVí dụ 2: The weapons were stored in various [cabinets] behind glass and the rest was open space. (=Dịch: Các loại vũ khí được cất giữ trong các tủ kính khác nhau và phần còn lại là không gian mở.)\nVí dụ 3: Here are photographs of a family elder on display in a glass [cabinet]. (=Dịch: Dưới đây là những bức ảnh chụp một người lớn tuổi trong gia đình được trưng bày trong tủ kính.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

café (n) /ˈkæf.eɪ/ UK US

A

Định nghĩa: quán cà phê\n=coffee shop\nVí dụ 1: There’s a little [café] on the corner that serves very good coffee. (=Dịch: Có một quán cà phê nhỏ ở góc phố phục vụ cà phê rất ngon.)\nVí dụ 2: Urban dwellers may eat a light meal at a [café] or restaurant in the evening. (=Dịch: Người dân thành thị có thể ăn một bữa nhẹ tại một quán cà phê hoặc nhà hàng vào buổi tối.)\nVí dụ 3: Small restaurants, [cafes] selling coffee and tea, as well as stalls selling sandwiches and fruit juice are in abundance, spread all over the city. (=Dịch: Các nhà hàng nhỏ, quán cà phê bán cà phê và trà, cũng như các quầy hàng bán bánh mì kẹp và nước ép trái cây rất phong phú, có mặt khắp nơi trong thành phố.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

cellphone (n) /ˈsel.fəʊn/ UK US

A

Định nghĩa: điện thoại di động\n=phone that connects to the system by radio so that you can use it anywhere\nVí dụ 1: It can send a text message to a [cellphone] or another of the new phones, using BT’s Cellnet cellular network. (=Dịch: Nó có thể gửi tin nhắn văn bản đến điện thoại di động hoặc một chiếc điện thoại mới khác, sử dụng mạng di động của BT Cellnet.)\nVí dụ 2: It seems [cellphones] have become an indispensable part of our everyday lives. (=Dịch: Có vẻ như điện thoại di động đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.)\nVí dụ 3: The data is relayed via the user’s [cellphone] to a computer, which displays their position on a map. (=Dịch: Dữ liệu được chuyển qua điện thoại di động của người dùng tới một máy tính, hiển thị vị trí của họ trên bản đồ.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

clue (n) /kluː/ UK US

A

Định nghĩa: gợi ý, manh mối\n=a sign or some information that helps you to find the answer to a problem, question, or mystery\nVí dụ 1: Police are still looking for [clues] in their search for the missing girl. (=Dịch: Cảnh sát vẫn đang tìm kiếm manh mối trong cuộc tìm kiếm cô gái mất tích.)\nVí dụ 2: He pored over the letter searching for [clues] about the writer. (=Dịch: Anh ấy chăm chú xem thư để tìm manh mối về người viết.)\nVí dụ 3: The site does not publish contact details for the creators or reveal any other [clues] to the identity of the organisation. (=Dịch: Trang web không công bố chi tiết liên lạc của những người sáng tạo hoặc tiết lộ bất kỳ manh mối nào khác về danh tính của tổ chức.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

compact (adj) /kəmˈpækt/ UK US

A

Định nghĩa: gọn ghẽ/chật ních\n=tightly packed in a small size\nVí dụ 1: The newer cameras have a flatter, more [compact] design. (=Dịch: Máy ảnh mới hơn có thiết kế phẳng hơn, nhỏ gọn hơn.)\nVí dụ 2: What a [compact] office! How did you fit so much into so little space? (=Dịch: Thật là một văn phòng nhỏ gọn! Làm thế nào bạn có thể nhét nhiều thứ vào một không gian nhỏ như vậy?)\nVí dụ 3: To protect the environment, all the villagers built their houses in a [compact] area (=Dịch: Để bảo vệ môi trường, tất cả dân làng xây nhà trong một khu vực nhỏ gọn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

comprehension (n) /ˌkɒm.prɪˈhen.ʃən/ UK US

A

Định nghĩa: sự hiểu, sự lĩnh hội\n=the act of understanding\nVí dụ 1: How she manages to fit so much into a working day is beyond my [comprehension] (=Dịch: Làm thế nào mà cô ấy xoay sở để làm được nhiều như vậy trong một ngày làm việc nằm ngoài tầm hiểu biết của tôi)\nVí dụ 2: When reading [comprehension] is assessed through writing, these difficulties are compounded. (=Dịch: Khi việc đọc hiểu được đánh giá thông qua việc viết, những khó khăn này càng tăng thêm.)\nVí dụ 3: He has no [comprehension] of the size of the problem. (=Dịch: Anh ta không hiểu được tầm quan trọng của vấn đề.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

contradict (v) /ˌkɒn.trəˈdɪkt/ UK US

A

Định nghĩa: phủ nhận/mâu thuẫn\n=(of people) to say the opposite of what someone else has said, or (of one fact or statement) to be so different from another fact or statement that one of them must be wrong\nVí dụ 1: Recent evidence has [contradicted] established theories on this subject. (=Dịch: Bằng chứng gần đây đã mâu thuẫn với các lý thuyết đã được thiết lập về chủ đề này.)\nVí dụ 2: The survey appears to [contradict] the industry’s claims (=Dịch: Cuộc khảo sát dường như mâu thuẫn với các tuyên bố của ngành.)\nVí dụ 3: The fact that one witness [contradicts] another witness is just a matter of getting to the facts. (=Dịch: Việc một nhân chứng mâu thuẫn với một nhân chứng khác chỉ là vấn đề tìm ra sự thật.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

convenient (adj) /kənˈviː.ni.ənt/ UK US

A

Định nghĩa: tiện lợi, thuận tiện\n=to be easy to do\nVí dụ 1: The house is in a [convenient] location for travelling to London. (=Dịch: Ngôi nhà nằm ở vị trí thuận tiện để đi đến London.)\nVí dụ 2: This is timely and [convenient] for patrons, and it saves a great deal of staff time and attention. (=Dịch: Điều này kịp thời và thuận tiện cho khách hàng, đồng thời tiết kiệm được nhiều thời gian và sự chú ý của nhân viên.)\nVí dụ 3: Our local shop has very [convenient] opening hours. (=Dịch: Cửa hàng địa phương của chúng tôi có giờ mở cửa rất thuận tiện.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

coupon (n) /ˈkuː.pɒn/ UK US

A

Định nghĩa: phiếu mua hàng, phiếu giảm giá\n=a piece of paper that you can use to buy goods or to get them at a reduced price\nVí dụ 1: This week shoppers can use discount [coupons] to get money off gasoline. (=Dịch: Tuần này, người mua sắm có thể sử dụng phiếu giảm giá để tiết kiệm tiền xăng dầu.)\nVí dụ 2: Clip this [coupon] for $10 off your next purchase. (=Dịch: Cắt phiếu giảm giá này để tiết kiệm $10 cho lần mua hàng tiếp theo của bạn.)\nVí dụ 3: Visitors will get a chance to win discount [coupons] by participating in musical activities and spot contests. (=Dịch: Khách tham quan sẽ có cơ hội giành được phiếu giảm giá bằng cách tham gia các hoạt động âm nhạc và các cuộc thi tại chỗ.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

coworker (n) /ˌkəʊˈwɜː.kər/ UK US

A

Định nghĩa: đồng nghiệp\n=a person that works with you in the same workplace\nVí dụ 1: American workers in recent years have seen their [coworkers] laid off or downsized out of jobs. (=Dịch: Nhân viên Mỹ trong những năm gần đây đã chứng kiến đồng nghiệp của họ bị sa thải hoặc bị giảm biên chế.)\nVí dụ 2: His commitment to the company and his [coworkers] is unquestioned, and above all, he fits into the group. (=Dịch: Sự cam kết của anh ấy với công ty và đồng nghiệp của mình là không thể nghi ngờ, và trên hết, anh ấy phù hợp với nhóm.)\nVí dụ 3: Not long afterwards, he told a [co-worker] that he probably would not be seeing him again. (=Dịch: Không lâu sau, anh ấy nói với một đồng nghiệp rằng có lẽ anh ấy sẽ không gặp lại anh ấy nữa.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

cruise (n) /kruːz/ UK US

A

Định nghĩa: cuộc du ngoạn biển bằng tàu\n=a long, relaxing holiday on a ship\nVí dụ 1: They’ve just set off on a round-the-world [cruise]. (=Dịch: Họ vừa bắt đầu chuyến du ngoạn vòng quanh thế giới.)\nVí dụ 2: He and his wife went on a [cruise] to the Bahamas. (=Dịch: Anh và vợ đi du thuyền đến Bahamas.)\nVí dụ 3: Both boats take over 200 tourists on daily pleasure [cruises] in Pattaya Bay. (=Dịch: Cả hai chiếc thuyền đều chở hơn 200 du khách trên các chuyến du ngoạn hàng ngày ở Vịnh Pattaya.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

dentist (n) /ˈden.tɪst/ UK US

A

Định nghĩa: bác sĩ nha khoa\n=a person who looks after your teeth for a living\nVí dụ 1: The [dentist] scaled and polished my teeth last week. (=Dịch: Nha sĩ đã làm sạch và đánh bóng răng của tôi tuần trước.)\nVí dụ 2: You should have your teeth checked by a [dentist] at least twice a year. (=Dịch: Bạn nên kiểm tra răng của mình bởi nha sĩ ít nhất hai lần mỗi năm.)\nVí dụ 3: Doctors, nurses even [dentists] are taken to court for not taking the right action or making a mistake. (=Dịch: Các bác sĩ, y tá thậm chí nha sĩ bị đưa ra tòa vì không hành động đúng đắn hoặc mắc sai lầm.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

depart (v) /dɪˈpɑːt/ UK US

A

Định nghĩa: rời đi, khởi hành\n=to leave\nVí dụ 1: We would like to remind all our guests to leave their keys at reception before they [depart]. (=Dịch: Chúng tôi muốn nhắc nhở tất cả khách của chúng tôi hãy để lại chìa khóa tại quầy lễ tân trước khi họ rời đi.)\nVí dụ 2: The train now [departing] from platform 13 is the 10.35 to Glasgow. (=Dịch: Chuyến tàu hiện đang khởi hành từ sân ga 13 là chuyến tàu 10.35 đến Glasgow.)\nVí dụ 3: A source at Mataram airport said flights continued as usual and the last flight [departed] for Bali with several empty seats. (=Dịch: Một nguồn tin tại sân bay Mataram cho biết các chuyến bay vẫn tiếp tục như bình thường và chuyến bay cuối cùng đã khởi hành đi Bali với một vài chỗ ngồi trống.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

destination (n) /ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/ UK US

A

Định nghĩa: điểm đến\n=the place you want to be at the end of a journey\nVí dụ 1: It’s the good weather that makes Spain such a popular tourist [destination]. (=Dịch: Chính thời tiết tốt đã làm cho Tây Ban Nha trở thành điểm đến du lịch nổi tiếng.)\nVí dụ 2: The shipment should arrive at its [destination] in three days. (=Dịch: Hàng hóa sẽ đến nơi trong ba ngày.)\nVí dụ 3: We had to change planes twice before reaching our final [destination]. (=Dịch: Chúng tôi phải đổi máy bay hai lần trước khi đến điểm đến cuối cùng.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

dine (v) /daɪn/ UK US

A

Định nghĩa: ăn tối\n=have supper; eat dinner\nVí dụ 1: He once [dined] with the president of France. (=Dịch: Ông đã từng ăn tối với tổng thống Pháp.)\nVí dụ 2: A man is [dining] in a fancy restaurant and there is a gorgeous redhead sitting at the next table. (=Dịch: Một người đàn ông đang ăn tối ở một nhà hàng sang trọng và có một phụ nữ tóc đỏ xinh đẹp ngồi ở bàn bên cạnh.)\nVí dụ 3: From now until Christmas, if you [dine] at a Bradford restaurant, you can help the homeless by adding just £1 to your bill. (=Dịch: Từ bây giờ đến Giáng Sinh, nếu bạn ăn tối tại một nhà hàng ở Bradford, bạn có thể giúp đỡ người vô gia cư bằng cách thêm chỉ £1 vào hóa đơn của bạn.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

electrical (adj) /ɪˈlek.trɪ.kəl/ UK US

A

Định nghĩa: thuộc về điện\n=to do with electricity\nVí dụ 1: An unexpected surge in [electrical] power caused the computer to crash. (=Dịch: Một sự tăng đột biến bất ngờ trong điện lực đã khiến máy tính bị hỏng.)\nVí dụ 2: There is a 25% discount on all [electrical] goods until the end of the week. (=Dịch: Có giảm giá 25% cho tất cả các mặt hàng điện tử cho đến cuối tuần.)\nVí dụ 3: Most [electrical] goods come with a one-year guarantee. (=Dịch: Hầu hết các mặt hàng điện tử đều đi kèm với bảo hành một năm.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

exit (v) /ˈeɡ.zɪt/ UK US

A

Định nghĩa: rời đi\n=to leave\nVí dụ 1: I [exited] quickly before anyone could see me. (=Dịch: Tôi đã rời đi nhanh chóng trước khi bất kỳ ai có thể nhìn thấy tôi.)\nVí dụ 2: The singer took a bow before [exiting] the stage. (=Dịch: Ca sĩ cúi chào trước khi rời khỏi sân khấu.)\nVí dụ 3: Please [exit] the theatre by the side doors. (=Dịch: Vui lòng rời khỏi nhà hát bằng cửa bên.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

explanatory (adj) /ɪkˈsplæn.ə.tər.i/ UK US

A

Định nghĩa: để giải thích hoặc làm rõ\n=intended to serve as an explanation\nVí dụ 1: The map and [explanatory] notes attached to the entry form were very well done. (=Dịch: Bản đồ và các ghi chú giải thích kèm theo mẫu đơn nhập cảnh được làm rất tốt.)\nVí dụ 2: The guide comprises two maps, one on each side of the page, surrounded by [explanatory] notes. (=Dịch: Hướng dẫn này bao gồm hai bản đồ, mỗi bản đồ ở một bên của trang, được bao quanh bởi các ghi chú giải thích.)\nVí dụ 3: There is a brief explanation in the [explanatory] note of the bill as to what all this is about. (=Dịch: Có một lời giải thích ngắn gọn trong ghi chú giải thích của dự luật về tất cả những điều này.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

garage (n) /ɡəˈrɑːʒ/ UK US

A

Định nghĩa: nhà xe , ga-ra xe\n=a place where you keep your car\nVí dụ 1: We’ve just had a new [garage] built at great expense. (=Dịch: Chúng tôi vừa mới xây một nhà để xe mới với chi phí lớn.)\nVí dụ 2: It is the largest building occupied by Laois Civil Defence and contains two vehicle [garages] and lecture room. (=Dịch: Đây là tòa nhà lớn nhất được Laois Civil Defence sử dụng và chứa hai nhà để xe và phòng giảng dạy.)\nVí dụ 3: The remaining outbuildings include a [garage], barn, two stables, four old stores and two boathouses. (=Dịch: Các tòa nhà còn lại bao gồm một nhà để xe, kho thóc, hai chuồng ngựa, bốn kho cũ và hai nhà thuyền.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

identification (n) /aɪˌden.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ UK US

A

Định nghĩa: giấy tờ nhận dạng\n=a document that shows who a person is, e.g. passport, driver’s licence\nVí dụ 1: Wellington Barracks is a restricted area and anyone who enters should have [identification]. (=Dịch: Doanh trại Wellington là khu vực hạn chế và bất kỳ ai vào phải có giấy tờ tùy thân.)\nVí dụ 2: We were asked to show [identification] at the airport check-in. (=Dịch: Chúng tôi được yêu cầu xuất trình giấy tờ tùy thân tại quầy làm thủ tục ở sân bay.)\nVí dụ 3: To open a new account, the bank will require you to show four pieces of [identification]. (=Dịch: Để mở tài khoản mới, ngân hàng sẽ yêu cầu bạn xuất trình bốn loại giấy tờ tùy thân.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

inference (n) /ˈɪn.fər.əns/ UK US

A

Định nghĩa: kết luận, sự suy luận\n=a guess that you make or an opinion that you form based on the information that you have\nVí dụ 1: The value of data depends on our skill in drawing [inferences] from it. (=Dịch: Giá trị của dữ liệu phụ thuộc vào kỹ năng của chúng ta trong việc rút ra suy luận từ nó.)\nVí dụ 2: There are certain [inferences] we can draw about the origins of language. (=Dịch: Chúng ta có thể rút ra một số suy luận nhất định về nguồn gốc của ngôn ngữ.)\nVí dụ 3: His change of mind was recent and sudden, the [inference] being that someone had persuaded him. (=Dịch: Sự thay đổi ý định của anh ấy diễn ra gần đây và đột ngột, suy luận là có ai đó đã thuyết phục anh ấy.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

instructor (n) /ɪnˈstrʌk.tər/ UK US

A

Định nghĩa: người hướng dẫn (có thể là huấn luyện viên, giáo viên)\n=someon who teaches for a living\nVí dụ 1: a fitness/driving/ski [instructor] (=Dịch: một huấn luyện viên thể hình/lái xe/trượt tuyết)\nVí dụ 2: a qualified/certified [instructor] (=Dịch: một huấn luyện viên có trình độ/chứng nhận)\nVí dụ 3: He worked for a time as an aerobics [instructor]. (=Dịch: Anh ấy đã làm việc một thời gian như một huấn luyện viên thể dục nhịp điệu.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

inventory (n) /ˈɪn.vən.tər.i/ UK US

A

Định nghĩa: bản kiểm kê\n=detailed list of everything included\nVí dụ 1: Disaster response teams are completing an [inventory] of damaged facilities. (=Dịch: Các đội ứng phó thảm họa đang hoàn thành kiểm kê các cơ sở bị hư hỏng.)\nVí dụ 2: The [inventory] lists many rare items. (=Dịch: Bảng kiểm kê liệt kê nhiều vật phẩm quý hiếm.)\nVí dụ 3: The manager is compiling an [inventory] of all the hotel furniture. (=Dịch: Người quản lý đang lập danh sách kiểm kê tất cả các đồ nội thất của khách sạn.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

keyboard (n) /ˈkiː.bɔːd/ UK US

A

Định nghĩa: bàn phím máy tính\n=the part of computer that you type on\nVí dụ 1: The computer comes with a wireless mouse and [keyboard]. (=Dịch: Máy tính đi kèm với chuột và bàn phím không dây.)\nVí dụ 2: Filled with inspiration, he started pounding his [keyboard]. (=Dịch: Đầy cảm hứng, anh ấy bắt đầu gõ mạnh trên bàn phím.)\nVí dụ 3: Using the mouse is quicker than typing it on the [keyboard]. (=Dịch: Sử dụng chuột nhanh hơn so với gõ trên bàn phím.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

laptop (n) /ˈlæp.tɒp/ UK US

A

Định nghĩa: máy tính xách tay\n=a computer small enough to carry and to use in your lap\nVí dụ 1: She used to work at her [laptop] until four in the morning. (=Dịch: Cô ấy thường làm việc trên máy tính xách tay của mình đến bốn giờ sáng.)\nVí dụ 2: I opened my [laptop] and started typing. (=Dịch: Tôi mở máy tính xách tay và bắt đầu gõ.)\nVí dụ 3: She was still working on her [laptop]. (=Dịch: Cô ấy vẫn đang làm việc trên máy tính xách tay của mình.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

mall (n) /mɔːl/ UK US

A

Định nghĩa: trung tâm thương mại, trung tâm mua sắm\n=very large building containing lots of stores and restaurants\nVí dụ 1: Teenagers would go hang at the [mall] after school. (=Dịch: Thanh thiếu niên sẽ đi chơi ở trung tâm mua sắm sau giờ học.)\nVí dụ 2: There are plans to build a new [mall] in the middle of town. (=Dịch: Có kế hoạch xây dựng một trung tâm mua sắm mới ở giữa thị trấn.)\nVí dụ 3: Shoppers are flocking to Dubai’s huge [malls] and supermarkets. (=Dịch: Người mua sắm đang đổ xô đến các trung tâm mua sắm và siêu thị khổng lồ của Dubai.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

manual (n) /ˈmæn.ju.əl/ UK US

A

Định nghĩa: sách hướng dẫn\n=a book that explains how to do something\nVí dụ 1: According to the [manual], the wires should be the other way round. (=Dịch: Theo sổ tay, dây điện nên được lắp ngược lại.)\nVí dụ 2: The computer comes with a comprehensive owner’s [manual]. (=Dịch: Máy tính đi kèm với một sổ tay hướng dẫn chi tiết.)\nVí dụ 3: The [manual] said not to use the fryer on wooden decks. (=Dịch: Sổ tay nói rằng không nên sử dụng nồi chiên trên sàn gỗ.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

media (n) /ˈmiː.di.ə/ UK US

A

Định nghĩa: phương tiện truyền thông đại chúng\n=related to different forms of communication, e.g. radio, TV, newspapers etc.\nVí dụ 1: The news [media] reported extensively on the story. (=Dịch: Các phương tiện truyền thông đã đưa tin rộng rãi về câu chuyện này.)\nVí dụ 2: The [media] was/were accused of influencing the final decision. (=Dịch: Phương tiện truyền thông bị cáo buộc là đã ảnh hưởng đến quyết định cuối cùng.)\nVí dụ 3: This is a story that the mainstream [media] refuses to cover. (=Dịch: Đây là một câu chuyện mà các phương tiện truyền thông chính thống từ chối bao phủ.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

medication (n) /ˌmed.ɪˈkeɪ.ʃən/ UK US

A

Định nghĩa: thuốc thang, dược phẩm\n=a substance used to make an illness or condition get better\nVí dụ 1: My grandmother has been on [medication] for years. (=Dịch: Bà của tôi đã dùng thuốc trong nhiều năm.)\nVí dụ 2: He talked with his doctor about changing his [medication]. (=Dịch: Anh ấy đã nói chuyện với bác sĩ về việc thay đổi thuốc.)\nVí dụ 3: She stopped the [medication] because of side effects. (=Dịch: Cô ấy đã ngừng dùng thuốc vì tác dụng phụ.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

merchandise (n) /ˈmɜː.tʃən.daɪz/ UK US

A

Định nghĩa: hàng hóa\n=goods for sale\nVí dụ 1: These tokens can be exchanged for [merchandise] in any of our stores. (=Dịch: Những thẻ này có thể được đổi lấy hàng hóa tại bất kỳ cửa hàng nào của chúng tôi.)\nVí dụ 2: Several stores have reported running out of [merchandise]. (=Dịch: Một số cửa hàng đã báo cáo hết hàng hóa.)\nVí dụ 3: Only a small percentage of [merchandise] is returned because of defects. (=Dịch: Chỉ một phần trăm nhỏ hàng hóa bị trả lại vì bị lỗi.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

obtain (v) /əbˈteɪn/ UK US

A

Định nghĩa: đạt được, có được\n=to get\nVí dụ 1: I’ve been trying to [obtain] permission to publish this material. (=Dịch: Tôi đã cố gắng để có được sự cho phép xuất bản tài liệu này.)\nVí dụ 2: I finally managed to [obtain] a copy of the report. (=Dịch: Cuối cùng tôi đã xoay xở để có được một bản sao của báo cáo.)\nVí dụ 3: Further details can be [obtained] by writing to the above address (=Dịch: Có thể có được thêm chi tiết bằng cách viết thư đến địa chỉ trên.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

occupation (n) /ˌɒk.jʊˈpeɪ.ʃən/ UK US

A

Định nghĩa: nghề nghiệp\n=profession or job\nVí dụ 1: Her [occupation] is listed as ‘homemaker’. (=Dịch: Nghề nghiệp của cô ấy được liệt kê là ‘nội trợ’.)\nVí dụ 2: The college provides training in a wide range of [occupations]. (=Dịch: Trường đại học cung cấp đào tạo trong nhiều ngành nghề khác nhau.)\nVí dụ 3: The people interviewed followed a variety of [occupations] (=Dịch: Những người được phỏng vấn theo đuổi nhiều ngành nghề đa dạng.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

outdoor (adj) /ˌaʊtˈdɔːr/ UK US

A

Định nghĩa: ngoài trời\n=outside in the open air\nVí dụ 1: They sell camping equipment, hiking gear and [outdoor] clothing. (=Dịch: Họ bán thiết bị cắm trại, đồ dùng leo núi và quần áo dã ngoại.)\nVí dụ 2: We offer our guests a wide range of outdoor activities. (=Dịch: Chúng tôi cung cấp cho khách hàng một loạt các hoạt động ngoài trời.)\nVí dụ 3: I’m not really the [outdoor] type (= I prefer indoor activities). (=Dịch: Tôi không thực sự là người thích hoạt động ngoài trời (= tôi thích các hoạt động trong nhà hơn).)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

oval (n) /ˈəʊ.vəl/ UK US

A

Định nghĩa: hình trái xoan, hình bầu dục\n=A shape that looks like an egg\nVí dụ 1: The plant has [oval] green leaves marbled with brownish-purple. (=Dịch: Cây có lá hình bầu dục màu xanh lục có đốm màu nâu tím.)\nVí dụ 2: Voters use a pencil to fill in [ovals] on the ballot. (=Dịch: Cử tri sử dụng bút chì để tô các hình bầu dục trên lá phiếu.)\nVí dụ 3: The clouds are painted as white [ovals] with blue centres. (=Dịch: Những đám mây được vẽ như những hình bầu dục trắng với tâm màu xanh.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

passport (n) /ˈpɑːs.pɔːt/ UK US

A

Định nghĩa: hộ chiếu\n=official document containing information about you, that allows you to enter other countries\nVí dụ 1: I was stopped as I went through [passport] control (= where passports are checked). (=Dịch: Tôi bị dừng lại khi đi qua khu kiểm tra hộ chiếu (= nơi kiểm tra hộ chiếu).)\nVí dụ 2: Many refugees have arrived at the border without [passports]. (=Dịch: Nhiều người tị nạn đã tới biên giới mà không có hộ chiếu.)\nVí dụ 3: You have to show your [passport] at the border. (=Dịch: Bạn phải xuất trình hộ chiếu tại biên giới.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

postpone (v) /pəʊstˈpəʊn/ UK US

A

Định nghĩa: trì hoãn, hoãn lại\n=put off until a later time\nVí dụ 1: They decided to [postpone] their holiday until next year. (=Dịch: Họ quyết định hoãn kỳ nghỉ đến năm sau.)\nVí dụ 2: We’ve had to [postpone] going to France because the children are ill. (=Dịch: Chúng tôi phải hoãn chuyến đi Pháp vì bọn trẻ bị ốm.)\nVí dụ 3: There’s no point [postponing] the event just because the weather forecast is bad. (=Dịch: Không có lý do gì để hoãn sự kiện chỉ vì dự báo thời tiết xấu.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

precede (v) /prɪˈsiːd/ UK US

A

Định nghĩa: ở trước, có trước, đến trước\n=to happen before something else\nVí dụ 1: Kofi Annan [preceded] Ban Ki-moon as the Secretary-General of the UN. (=Dịch: Kofi Annan đã tiền nhiệm Ban Ki-moon làm Tổng Thư ký Liên Hợp Quốc.)\nVí dụ 2: It would be helpful if you were to [precede] the report with an introduction. (=Dịch: Sẽ hữu ích nếu bạn mở đầu báo cáo bằng một lời giới thiệu.)\nVí dụ 3: This evening’s talk will be [preceded] by a brief introduction from Mr Appleby. (=Dịch: Buổi nói chuyện tối nay sẽ được mở đầu bằng một lời giới thiệu ngắn gọn từ ông Appleby.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

receptionist (n) /rɪˈsepʃənɪst/ UK US

A

Định nghĩa: nhân viên tiếp tân\n=someone who works at the front desk, e.g. secretary\nVí dụ 1: When you get here, the [receptionist] will direct you to my office. (=Dịch: Khi bạn đến đây, lễ tân sẽ hướng dẫn bạn đến văn phòng của tôi.)\nVí dụ 2: The [receptionist] greeted him before asking his name. (=Dịch: Lễ tân chào anh ấy trước khi hỏi tên anh ấy.)\nVí dụ 3: The [receptionist] will check you in and give you a key card. (=Dịch: Lễ tân sẽ làm thủ tục check-in cho bạn và đưa cho bạn một thẻ chìa khóa.)

45
Q

renovation (n) /ˌren.əˈveɪ.ʃən/ UK US

A

Định nghĩa: sự nâng cấp, sự tu sửa\n=the process of being restored to a previous or better condition\nVí dụ 1: The expensive [renovation] is being financed through private investment. (=Dịch: Việc tu sửa đắt tiền đang được tài trợ thông qua đầu tư tư nhân.)\nVí dụ 2: 500 stores will undergo a major [renovation]. (=Dịch: 500 cửa hàng sẽ trải qua một cuộc tu sửa lớn.)\nVí dụ 3: Some departments will be relocated during our [renovation] project. (=Dịch: Một số phòng ban sẽ được di dời trong dự án tu sửa của chúng tôi.)

46
Q

replacement (n) /rɪˈpleɪs.mənt/ UK US

A

Định nghĩa: sự thay thế, vật thay thế, người thay thế\n=the act of putting something/someone in place of something/someone else\nVí dụ 1: The agency sent a [replacement] for the secretary who resigned. (=Dịch: Cơ quan đã gửi một người thay thế cho thư ký đã từ chức.)\nVí dụ 2: If the product doesn’t work, you are given the choice of a refund or a [replacement]. (=Dịch: Nếu sản phẩm không hoạt động, bạn sẽ được lựa chọn hoàn tiền hoặc thay thế.)\nVí dụ 3: Our babysitter’s just moved away, so we’re asking around for a [replacement]. (=Dịch: Người trông trẻ của chúng tôi vừa chuyển đi, vì vậy chúng tôi đang hỏi xung quanh để tìm người thay thế.)

47
Q

reschedule (v) /ˌriːˈskedʒuːl/ UK US

A

Định nghĩa: xếp lại lịch\n=to set a new time for something\nVí dụ 1: I [rescheduled] my doctor’s appointment for later in the week. (=Dịch: Tôi đã dời lịch hẹn với bác sĩ sang cuối tuần.)\nVí dụ 2: If you have training conflicts, [reschedule] the appointments. (=Dịch: Nếu bạn có xung đột lịch tập huấn, hãy dời lại các cuộc hẹn.)\nVí dụ 3: Can we [reschedule] tomorrow’s meeting for some time next week? (=Dịch: Chúng ta có thể dời cuộc họp ngày mai sang tuần sau được không?)

48
Q

suitcase (n) /ˈsuːt.keɪs/ UK US

A

Định nghĩa: vali\n=A large bag like container for carrying clothes when traveling\nVí dụ 1: My dress got all crushed in my [suitcase]. (=Dịch: Váy của tôi bị nhăn hết trong vali.)\nVí dụ 2: The [suitcase] was full of dollar bills. (=Dịch: Chiếc vali đầy những tờ tiền đô la.)\nVí dụ 3: Will you keep your eye on my [suitcase] while I go to get the tickets? (=Dịch: Bạn có thể trông giúp vali của tôi trong khi tôi đi lấy vé không?)

49
Q

supermarket (n) /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/ UK US

A

Định nghĩa: siêu thị\n=a large self-service store selling food and household items\nVí dụ 1: She works on the checkout at the local [supermarket]. (=Dịch: Cô ấy làm việc tại quầy thu ngân ở siêu thị địa phương.)\nVí dụ 2: Despite local opposition, the plans for the new [supermarket] have been cleared by the council. (=Dịch: Mặc dù có sự phản đối từ cư dân địa phương, kế hoạch xây dựng siêu thị mới đã được hội đồng thông qua.)\nVí dụ 3: The new [supermarket] is really going to clobber the small local shops. (=Dịch: Siêu thị mới thực sự sẽ làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến các cửa hàng nhỏ địa phương.)

50
Q

tactic (n) /ˈtæk.tɪk/ UK US

A

Định nghĩa: chiến thuật\n=like a plan or scheme\nVí dụ 1: The proposal was dismissed as a diversionary [tactic] intended to distract attention from the real problems. (=Dịch: Đề xuất đã bị bác bỏ như một chiến thuật đánh lạc hướng nhằm thu hút sự chú ý khỏi các vấn đề thực sự.)\nVí dụ 2: We need to agree [tactics] before the game. (=Dịch: Chúng ta cần đồng ý về chiến thuật trước trận đấu.)\nVí dụ 3: The rebels are using guerilla [tactics]. (=Dịch: Những kẻ nổi loạn đang sử dụng chiến thuật du kích.)

51
Q

umbrella (n) /ʌmˈbrel.ə/ UK US

A

Định nghĩa: tổ chức bảo trợ, thế lực bảo vệ, sự bao trùm\n=something that includes or represents a group or range of similar things\nVí dụ 1: He runs a group of companies under the [umbrella] of Universal Foods. (=Dịch: Anh ấy điều hành một nhóm các công ty dưới sự điều hành của Công ty Thực phẩm Toàn cầu.)\nVí dụ 2: They provide an [umbrella] of work force development services. (=Dịch: Họ cung cấp một loạt các dịch vụ phát triển lực lượng lao động.)\nVí dụ 3: An awful lot of damage is done under the [umbrella] of ecotourism. (=Dịch: Rất nhiều thiệt hại khủng khiếp được thực hiện dưới sự bảo trợ của du lịch sinh thái.)

52
Q

underline (v) /ˌʌn.dəˈlaɪn/ UK US

A

Định nghĩa: nhấn mạnh/gạch chân\n=to call attention to; to draw a line under a word, especially in order to show its importance\nVí dụ 1: The teacher [underlined] the importance of attention to detail. (=Dịch: Giáo viên nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chú ý đến chi tiết.)\nVí dụ 2: Choose between the two forms of the verb and [underline] the correct answer. (=Dịch: Hãy chọn giữa hai dạng của động từ và gạch dưới câu trả lời đúng.)\nVí dụ 3: Both candidates [underlined] their commitment to national security. (=Dịch: Cả hai ứng cử viên đều nhấn mạnh cam kết của họ đối với an ninh quốc gia.)

53
Q

upcoming (adj) /ˈʌpˌkʌm.ɪŋ/ UK US

A

Định nghĩa: sắp tới\n=happening soon\nVí dụ 1: Tickets are selling well for the group’s [upcoming] concert tour. (=Dịch: Vé đang bán chạy cho chuyến lưu diễn sắp tới của nhóm.)\nVí dụ 2: Party officials met to nominate candidates for the [upcoming] election. (=Dịch: Các quan chức đảng đã gặp nhau để đề cử ứng cử viên cho cuộc bầu cử sắp tới.)\nVí dụ 3: The company’s [upcoming] flotation on the stock market illustrates the good health of the technology sector. (=Dịch: Việc công ty chuẩn bị lên sàn chứng khoán minh họa cho sức khỏe tốt của ngành công nghệ.)

54
Q

upgrade (v) /ʌpˈɡreɪd/ UK US

A

Định nghĩa: nâng cấp\n=to improve what was old or outdated\nVí dụ 1: If your reserved car isn’t available, most rental car companies will [upgrade] you to the next size car at no additional charge. (=Dịch: Nếu chiếc xe đặt trước của bạn không có sẵn, hầu hết các công ty cho thuê xe sẽ nâng cấp cho bạn chiếc xe cỡ tiếp theo mà không phải trả thêm phí.)\nVí dụ 2: Consider [upgrading] your buildings insurance policy every five to 10 years. (=Dịch: Hãy cân nhắc nâng cấp chính sách bảo hiểm tòa nhà của bạn mỗi năm năm đến 10 năm.)\nVí dụ 3: They have not yet [upgraded] to fully digitial technology. (=Dịch: Họ chưa nâng cấp lên công nghệ kỹ thuật số hoàn toàn.)

55
Q

valid (adj) /ˈvæl.ɪd/ UK US

A

Định nghĩa: đúng đắn, có cơ sở/căn cứ vững chắc\n=just, fair, right\nVí dụ 1: For the experiment to be [valid], it is essential to record the data accurately. (=Dịch: Để thí nghiệm có giá trị, việc ghi chép dữ liệu chính xác là điều cần thiết.)\nVí dụ 2: My way of thinking might be different from yours, but it’s equally [valid]. (=Dịch: Cách suy nghĩ của tôi có thể khác với bạn, nhưng nó cũng giá trị như nhau.)\nVí dụ 3: Their arguments were [valid] a hundred years ago and they still hold good today. (=Dịch: Lập luận của họ đã có giá trị một trăm năm trước và chúng vẫn còn đúng đến ngày nay.)

56
Q

aisle (n) /aɪl/ UK US

A

Định nghĩa: lối đi hẹp\n=long narrow area for walking between rows of something\nVí dụ 1: Would you like an [aisle] seat or would you prefer to be by the window? (=Dịch: Bạn muốn chỗ ngồi gần lối đi hay thích ngồi gần cửa sổ hơn?)\nVí dụ 2: You’ll find the shampoo and the soap in the fourth [aisle] from the entrance. (=Dịch: Bạn sẽ tìm thấy dầu gội và xà phòng ở lối đi thứ tư tính từ lối vào.)\nVí dụ 3: The stewardess came down the [aisle] serving drinks. (=Dịch: Nữ tiếp viên đi xuống lối đi phục vụ đồ uống.)

57
Q

architect (n) /ˈɑː.kɪ.tekt/ UK US

A

Định nghĩa: kiến trúc sư\n=someone who designs buildings\nVí dụ 1: Bevan was the [architect] of the British National Health Service. (=Dịch: Bevan là kiến trúc sư của Dịch vụ Y tế Quốc gia Anh.)\nVí dụ 2: The [architect] showed us the house plans that she had drawn up. (=Dịch: Kiến trúc sư đã cho chúng tôi xem bản vẽ của ngôi nhà mà cô ấy đã phác thảo.)\nVí dụ 3: They’re the firm of [architects] who won the contract to design the National Museum extension. (=Dịch: Họ là công ty kiến trúc đã thắng thầu thiết kế phần mở rộng của Bảo tàng Quốc gia.)

58
Q

baggage (n) /ˈbæɡ.ɪdʒ/ UK US

A

Định nghĩa: hành lý\n=bags, cases, etc. that you take with you when you travel\nVí dụ 1: No one is allowed on the plane unless their [baggage] has been thoroughly checked. (=Dịch: Không ai được phép lên máy bay trừ khi hành lý của họ đã được kiểm tra kỹ lưỡng.)\nVí dụ 2: Passengers are allowed 20 kilos of [baggage], plus one item of hand luggage. (=Dịch: Hành khách được phép mang theo 20 ký hành lý, cộng với một món đồ hành lý xách tay.)\nVí dụ 3: Can we leave our [baggage] at the hotel until it is time to leave for the airport? (=Dịch: Chúng tôi có thể để hành lý tại khách sạn cho đến khi đến giờ ra sân bay không?)

59
Q

banquet (n) /ˈbæŋ.kwɪt/ UK US

A

Định nghĩa: yến tiệc, đại tiệc\n=a formal meal given for a lot of people\nVí dụ 1: It was the organization’s annual black-tie awards [banquet] at a fancy New York City hotel. (=Dịch: Đó là buổi tiệc trao giải hàng năm của tổ chức tại một khách sạn sang trọng ở thành phố New York.)\nVí dụ 2: Medieval [banquets] are held in the castle once a month. (=Dịch: Các buổi tiệc thời trung cổ được tổ chức trong lâu đài mỗi tháng một lần.)\nVí dụ 3: Truffles were served by the Egyptian pharaohs at their royal [banquets]. (=Dịch: Nấm truffle được các pharaoh Ai Cập phục vụ tại các bữa tiệc hoàng gia của họ.)

60
Q

beverage (n) /ˈbev.ər.ɪdʒ/ UK US

A

Định nghĩa: đồ uống\n=any liquid suitable for drinking\nVí dụ 1: The agency regulates and controls the sale of all [beverages] exceeding 16% alcohol. (=Dịch: Cơ quan điều chỉnh và kiểm soát việc bán tất cả đồ uống có nồng độ cồn vượt quá 16%.)\nVí dụ 2: Light lunch items and [beverages] will be available for sale (=Dịch: Các món ăn nhẹ cho bữa trưa và đồ uống sẽ được bán)\nVí dụ 3: Experts suggest that sufferers should avoid spicy food and alcoholic [beverages]. (=Dịch: Các chuyên gia gợi ý rằng người bị bệnh nên tránh thực phẩm cay và đồ uống có cồn.)

61
Q

bulletin (n) /ˈbʊl.ə.t̬ɪn/ UK US

A

Định nghĩa: bản tin, thông báo\n=a short news report\nVí dụ 1: The company publishes a weekly [bulletin] for its employees. (=Dịch: Công ty xuất bản một bản tin hàng tuần cho nhân viên của mình.)\nVí dụ 2: Ninety years ago, there were no television pictures, radio broadcasts or Internet [bulletins] to flash the news around the globe in an instant. (=Dịch: Chín mươi năm trước, chưa có hình ảnh truyền hình, đài phát thanh hay [bản tin] Internet nào có thể đưa tin tức nhanh chóng khắp toàn cầu.)\nVí dụ 3: The museum publishes a monthly [bulletin] about coming events. (=Dịch: Bảo tàng xuất bản bản tin hàng tháng về các sự kiện sắp tới.)

62
Q

calendar (n) /ˈkæl.ən.dər/ UK US

A

Định nghĩa: lịch\n=something you hang on the wall that has the months of the year on it\nVí dụ 1: An old [calendar] for 2012 was still hanging on the wall of her office. (=Dịch: Một cuốn lịch cũ cho năm 2012 vẫn treo trên tường văn phòng của cô ấy.)\nVí dụ 2: I’m counting down the days on the [calendar] till he’s back. (=Dịch: Tôi đang đếm ngược từng ngày trên lịch cho đến khi anh ấy trở về.)\nVí dụ 3: The date Dec. 31 is circled in red on the [calendar]. (=Dịch: Ngày 31 tháng 12 được khoanh tròn bằng mực đỏ trên lịch.)

63
Q

certificate (n) /səˈtɪf.ɪ.kət/ UK US

A

Định nghĩa: giấy chứng nhận, chứng chỉ\n=a piece of paper stating you did something\nVí dụ 1: The preparatory [certificate] is the minimum qualification required to teach English in most language schools. (=Dịch: Chứng chỉ dự bị là bằng cấp tối thiểu cần có để dạy tiếng Anh ở hầu hết các trường ngoại ngữ.)\nVí dụ 2: When you exercise the share option, you receive a [certificate] stating how many shares your cash fund has purchased. (=Dịch: Khi bạn thực hiện quyền chọn cổ phiếu, bạn nhận được một chứng chỉ nêu rõ số lượng cổ phiếu quỹ tiền mặt của bạn đã mua.)\nVí dụ 3: Once a company is registered, notice of its [certificate] of incorporation must be published in a public newspaper. (=Dịch: Khi một công ty được đăng ký, thông báo về chứng chỉ thành lập của nó phải được đăng trên một tờ báo công cộng.)

64
Q

click (v) /klɪk/ UK US

A

Định nghĩa: nhấn nút\n=to press a button\nVí dụ 1: When you have selected the file you want, [click] the “Open” box. (=Dịch: Khi bạn đã chọn tệp bạn muốn, hãy nhấp vào ô ‘Mở’.)\nVí dụ 2: A website may have many different web pages for you to [click] on and explore. (=Dịch: Một trang web có thể có nhiều trang web khác nhau để bạn nhấp vào và khám phá.)\nVí dụ 3: When the fonts are visible in the window, [click] on ‘Select All’ and then ‘OK’. (=Dịch: Khi các phông chữ xuất hiện trong cửa sổ, hãy nhấp vào ‘Chọn tất cả’ và sau đó ‘OK’.)

65
Q

closet (n) /ˈklɒzɪt/ UK US

A

Định nghĩa: tủ/phòng để đồ\n=a cupboard or a small room with a door, used for storing things, especially clothes\nVí dụ 1: The hall, [closets], laundry room, bathroom, and den all had their own muted colored doors. (=Dịch: Hội trường, tủ quần áo, phòng giặt, phòng tắm và phòng làm việc đều có cửa màu nhạt riêng.)\nVí dụ 2: The [closet] was full of clothes and shoes, and dirty laundry littered the floor. (=Dịch: Tủ quần áo đầy quần áo và giày dép, còn quần áo bẩn rải rác trên sàn.)\nVí dụ 3: Start opening your [closets], drawers and cupboards now and donate your unused items to help others. (=Dịch: Hãy bắt đầu mở tủ quần áo, ngăn kéo và tủ của bạn ngay bây giờ và quyên góp những món đồ bạn không dùng đến để giúp đỡ người khác.)

66
Q

container (n) /kənˈteɪ.nər/ UK US

A

Định nghĩa: vật chứa, vật đựng\n=something that holds things\nVí dụ 1: These organic olives are packaged in recycled glass [containers]. (=Dịch: Những quả ô-liu hữu cơ này được đóng gói trong các hộp thủy tinh tái chế.)\nVí dụ 2: After opening, transfer the contents of the tin to a plastic [container] for storage. (=Dịch: Sau khi mở, chuyển nội dung của hộp thiếc vào một hộp nhựa để lưu trữ.)\nVí dụ 3: Discarded food [containers] and bottles littered the streets. (=Dịch: Thức ăn [hộp đựng] và chai lọ vứt bừa bãi trên đường phố.)

67
Q

convenience (n) /kənˈviː.ni.əns/ UK US

A

Định nghĩa: sự tiện lợi, sự thuận lợi\n=the state of being easy\nVí dụ 1: [Convenience] and comfort are both major factors in consumer choice. (=Dịch: Sự tiện lợi và thoải mái đều là các yếu tố chính trong lựa chọn của người tiêu dùng.)\nVí dụ 2: We offer large parking lots for customers’ [convenience]. (=Dịch: Chúng tôi cung cấp bãi đậu xe lớn cho sự tiện lợi của khách hàng.)\nVí dụ 3: These links are provided as a [convenience] and we accept no responsibility for their content. (=Dịch: Những liên kết này được cung cấp để tạo sự tiện lợi và chúng tôi không chịu trách nhiệm về nội dung của chúng.)

68
Q

copier (n) /ˈkɒp.i.ər/ UK US

A

Định nghĩa: máy photocopy\n=a machine that makes paper copies\nVí dụ 1: The location of the office [copier] needs careful thought. (=Dịch: Vị trí của máy photocopy văn phòng cần phải suy nghĩ cẩn thận.)\nVí dụ 2: Document encryption at the [copier] helps safeguard confidential information before it is transmitted across the network. (=Dịch: Mã hóa tài liệu tại máy photocopy giúp bảo vệ thông tin bí mật trước khi được truyền qua mạng.)\nVí dụ 3: There’s a kitchen, a conference room, an area with [copiers] and a little lounge where you can hold informal meetings. (=Dịch: Có một nhà bếp, một phòng hội nghị, một khu vực có [máy photocopy] và một phòng khách nhỏ nơi bạn có thể tổ chức các cuộc họp thân mật.)

69
Q

departure (n) /dɪˈpɑː.tʃər/ UK US

A

Định nghĩa: sự khởi hành\n=the act of leaving\nVí dụ 1: Flights should be confirmed 48 hours before [departure]. (=Dịch: Các chuyến bay nên được xác nhận 48 giờ trước khi khởi hành.)\nVí dụ 2: Please hand in your keys at reception on your [departure] from the hotel. (=Dịch: Vui lòng nộp chìa khóa của bạn tại quầy lễ tân khi bạn rời khỏi khách sạn.)\nVí dụ 3: Check our website for the flight times for [departures] from Bristol airport. (=Dịch: Kiểm tra trang web của chúng tôi để biết giờ bay cho các chuyến khởi hành từ sân bay Bristol.)

70
Q

dial (v) /daɪəl/ UK US

A

Định nghĩa: bấm số điện thoại\n=to make a phone call by pressing the buttons\nVí dụ 1: Can I [dial] this number direct or do I have to go through the switchboard? (=Dịch: Tôi có thể quay số này trực tiếp hay phải qua tổng đài?)\nVí dụ 2: If you have the extension number you can [dial] any member of staff direct. (=Dịch: Nếu bạn có số máy lẻ, bạn có thể [quay số] trực tiếp với bất kỳ thành viên nào của nhân viên.)\nVí dụ 3: She picked up the receiver and [dialled] his number. (=Dịch: Cô ấy nhấc ống nghe và quay số của anh ấy.)

71
Q

distractor (n) /dɪ’stræk.tər/ UK US

A

Định nghĩa: thông tin gây nhiễu, lựa chọn gây nhiễu\n=an incorrect option offered in a multiple choice question\nVí dụ 1: The task is built so that one [distractor] (or incorrect alternative) shows the same object as the correct picture but with a different attribute. (=Dịch: Nhiệm vụ được xây dựng sao cho một [bộ phân tâm] (hoặc lựa chọn thay thế không chính xác) hiển thị cùng một đối tượng với hình ảnh chính xác nhưng có thuộc tính khác.)\nVí dụ 2: In this task, participants are asked to name a picture and to ignore a superimposed [distractor] word. (=Dịch: Trong nhiệm vụ này, người tham gia được yêu cầu đặt tên cho một bức tranh và bỏ qua một từ gây phân tâm được xếp chồng lên nhau.)\nVí dụ 3: Later, the pictures are shown again but this time in a random order, interspersed with 20 “[distractor]” pictures. (=Dịch: Sau đó, các bức ảnh được chiếu lại nhưng lần này theo thứ tự ngẫu nhiên, xen kẽ với 20 bức ảnh “[phân tâm]”.)

72
Q

donation (n) /dəʊˈneɪ.ʃən/ UK US

A

Định nghĩa: đồ quyên góp, khoản tiền quyên góp\n=the money that is given to a cause or charity\nVí dụ 1: The museum has received a $5 million [donation] from the Bradley Foundation. (=Dịch: Bảo tàng đã nhận được khoản quyên góp 5 triệu đô la từ Quỹ Bradley.)\nVí dụ 2: It is possible to make a [donation] with conditions attached, for example requiring the funds to be used for a specific purpose. (=Dịch: Có thể quyên góp kèm theo các điều kiện, ví dụ như yêu cầu số tiền đó phải được sử dụng cho một mục đích cụ thể.)\nVí dụ 3: Many of his sponsors doubled their [donations], and the money was presented last Friday. (=Dịch: Nhiều nhà tài trợ của ông đã tăng gấp đôi số tiền quyên góp, và số tiền đã được trao vào thứ Sáu tuần trước.)

73
Q

drawer (n) /drɔːr/ UK US

A

Định nghĩa: ngăn kéo\n=a sliding compartment you keep things in\nVí dụ 1: He rummaged through his desk [drawer] trying to find a pen. (=Dịch: Anh ấy lục lọi ngăn kéo bàn của mình cố gắng tìm một cây bút.)\nVí dụ 2: We searched all morning for the missing papers and finally discovered them in a [drawer]. (=Dịch: Chúng tôi đã tìm kiếm cả buổi sáng cho các tài liệu bị mất và cuối cùng phát hiện chúng trong một ngăn kéo.)\nVí dụ 3: They discovered a stash of money hidden at the back of a [drawer]. (=Dịch: Họ phát hiện một đống tiền được giấu ở phía sau của một ngăn kéo.)

74
Q

eligible (adj) /ˈel.ɪ.dʒə.bəl/ UK US

A

Định nghĩa: đủ điều kiện, đủ tư cách, thích hợp\n=able to be chosen\nVí dụ 1: A model prisoner, he became [eligible] for release after serving half his sentence. (=Dịch: Là một tù nhân kiểu mẫu, anh ta [đủ điều kiện] được trả tự do sau khi chấp hành được một nửa bản án.)\nVí dụ 2: You have to be employed six months to be [eligible] for medical benefits. (=Dịch: Bạn phải làm việc sáu tháng để đủ điều kiện nhận phúc lợi y tế.)\nVí dụ 3: Nearly two-thirds of the company’s current employees will be [eligible] to retire within five years. (=Dịch: Gần hai phần ba số nhân viên hiện tại của công ty sẽ đủ điều kiện để nghỉ hưu trong vòng năm năm.)

75
Q

expire (v) /ɪkˈspaɪər/ UK US

A

Định nghĩa: hết hạn, kết thúc\n=Come to an end\nVí dụ 1: The contract between the two companies will [expire] at the end of the year. (=Dịch: Hợp đồng giữa hai công ty sẽ hết hạn vào cuối năm.)\nVí dụ 2: The warranty period is due to [expire] at the end of November. (=Dịch: Thời hạn bảo hành sẽ hết hạn vào cuối tháng Mười Một.)\nVí dụ 3: Under current law, the state’s earned-income tax credit would [expire] after this year. (=Dịch: Theo luật hiện hành, tín dụng thuế thu nhập kiếm được của bang sẽ hết hạn sau năm nay.)

76
Q

feedback (n) /ˈfiːd.bæk/ UK US

A

Định nghĩa: ý kiến phản hồi\n=information given to the provider about how good or bad the goods or services were\nVí dụ 1: Have you had any [feedback] from customers about the new soap? (=Dịch: Bạn đã nhận được phản hồi nào từ khách hàng về xà phòng mới chưa?)\nVí dụ 2: [Feedback] is very valuable as it helps us know whether we are giving out TV audience what they like. (=Dịch: Phản hồi rất có giá trị vì nó giúp chúng tôi biết liệu chúng tôi có đang cung cấp cho khán giả truyền hình thứ họ thích hay không.)\nVí dụ 3: The client has given us some [feedback] on the design. (=Dịch: Khách hàng đã đưa ra một số phản hồi về thiết kế.)

77
Q

fitness (n) /ˈfɪt.nəs/ UK US

A

Định nghĩa: trạng thái khỏe mạnh\n=the state of being healthy\nVí dụ 1: The increase of interest in health and [fitness] means that most hotels now have gyms and pools. (=Dịch: Sự gia tăng mối quan tâm đến sức khỏe và thể chất có nghĩa là hầu hết các khách sạn hiện nay đều có phòng tập gym và hồ bơi.)\nVí dụ 2: His dancing technique is good, but he needs to work on his [fitness]. (=Dịch: Kỹ thuật nhảy của anh ấy tốt, nhưng anh ấy cần luyện tập thêm về thể lực.)\nVí dụ 3: The aim of exercise is to achieve a beneficial level of [fitness] and health, physically and mentally. (=Dịch: Mục đích của việc tập thể dục là đạt được mức độ thể chất và sức khỏe có lợi, cả về thể chất và tinh thần.)

78
Q

folder (n) /ˈfəʊl.dər/ UK US

A

Định nghĩa: thư mục, bìa đựng hồ sơ\n=a file or covering to keep papers in\nVí dụ 1: She handed me a [folder] containing the schedule of talks. (=Dịch: Cô ấy đưa cho tôi một tập hồ sơ chứa lịch trình của các buổi nói chuyện.)\nVí dụ 2: He has a very large number of folders on the bench. (=Dịch: Anh ta có một số lượng rất lớn các tập tài liệu trên băng ghế.)\nVí dụ 3: Some open the clear plastic [folders] containing their work and look over what they did in yesterday’s class. (=Dịch: Một số em mở [tập hồ sơ] bằng nhựa trong chứa bài tập của mình và xem lại những gì các em đã làm trong lớp học ngày hôm qua.)

79
Q

gym (n) /dʒɪm/ UK US

A

Định nghĩa: phòng thể dục, phòng tập thể hình\n=building with equipment you can use to exercise your body\nVí dụ 1: A work-out in the [gym] will exercise all the major muscle groups. (=Dịch: Việc tập luyện trong phòng tập thể dục sẽ rèn luyện tất cả các nhóm cơ chính.)\nVí dụ 2: He works in a sports centre instructing people in the use of the [gym] equipment. (=Dịch: Anh ấy làm việc trong một trung tâm thể thao, hướng dẫn mọi người cách sử dụng thiết bị phòng tập thể dục.)\nVí dụ 3: The clothing will be sold directly to the customer through a network of fitness instructor-agents at [gyms] and health centres. (=Dịch: Quần áo sẽ được bán trực tiếp cho khách hàng thông qua mạng lưới đại lý-người hướng dẫn thể dục tại [phòng tập thể dục] và trung tâm y tế.)

80
Q

highway (n) /ˈhaɪ.weɪ/ UK US

A

Định nghĩa: đường cao tốc, quốc lộ\n=a major road connecting cities\nVí dụ 1: The photograph showed a lonely stretch of Arizona [highway]. (=Dịch: Bức ảnh cho thấy một đoạn đường xa lộ Arizona vắng vẻ.)\nVí dụ 2: The interstate [highways] are usually faster, but smaller roads can be more scenic. (=Dịch: Các xa lộ liên bang thường nhanh hơn, nhưng những con đường nhỏ hơn có thể phong cảnh hơn.)\nVí dụ 3: The government has blocked off a major [highway] for street markets, concerts and plays. (=Dịch: Chính phủ đã chặn một xa lộ lớn cho các chợ đường phố, buổi hòa nhạc và vở kịch.)

81
Q

hungry (adj) /ˈhʌŋ.ɡri/ UK US

A

Định nghĩa: đói bụng\n=in need of food, needing to eat\nVí dụ 1: The children are always [hungry] when they get home from school. (=Dịch: Lũ trẻ luôn đói khi chúng về nhà từ trường.)\nVí dụ 2: I think it’s a sin to waste food, when so many people in the world are [hungry]. (=Dịch: Tôi nghĩ rằng lãng phí thức ăn là tội lỗi, trong khi có rất nhiều người trên thế giới đang đói.)\nVí dụ 3: People go [hungry] because they are poor and can’t afford to buy food, not because of a global food shortage. (=Dịch: Mọi người chịu đói vì họ nghèo và không đủ tiền mua thức ăn, chứ không phải vì thiếu lương thực toàn cầu.)

82
Q

inconvenience (n) /ˌɪnkənˈviːniəns/ UK US

A

Định nghĩa: sự bất tiện\n=something that causes trouble or discomfort\nVí dụ 1: We apologize for any [inconvenience] caused by the late arrival of the train. (=Dịch: Chúng tôi xin lỗi vì bất tiện do tàu đến muộn gây ra.)\nVí dụ 2: Changing planes was an [inconvenience], but there were no direct flights. (=Dịch: Thay đổi máy bay là một điều [bất tiện], nhưng lại không có chuyến bay thẳng.)\nVí dụ 3: This is bound to cause [inconvenience] to users but is surely worthwhile given the long-term benefits of the project. (=Dịch: Điều này chắc chắn sẽ gây bất tiện cho người dùng nhưng chắc chắn là đáng giá do những lợi ích dài hạn của dự án.)

83
Q

indoor (adj) /ˈɪn.dɔːr/ UK US

A

Định nghĩa: trong nhà\n=inside a house or building\nVí dụ 1: Poor [indoor] air quality can result in increased risk of asthma and allergies. (=Dịch: Chất lượng không khí trong nhà kém có thể dẫn đến nguy cơ tăng cao của hen suyễn và dị ứng.)\nVí dụ 2: These slippers are just for [indoor] wear - you’ll ruin them if you wear them in the garden. (=Dịch: Những chiếc dép này chỉ dành cho sử dụng trong nhà - bạn sẽ làm hỏng chúng nếu mang chúng ra vườn.)\nVí dụ 3: The [indoor] flower market is a big tourist attraction. (=Dịch: Chợ hoa trong nhà là một điểm thu hút khách du lịch lớn.)

84
Q

ingredient (n) /ɪnˈɡriː.di.ənt/ UK US

A

Định nghĩa: nguyên liệu\n=something listed in a recipe, e.g. flour, sugar\nVí dụ 1: Our skin cream contains only natural [ingredients]. (=Dịch: Kem dưỡng da của chúng tôi chỉ chứa các thành phần tự nhiên.)\nVí dụ 2: The only active [ingredient] in this medicine is aspirin. (=Dịch: Thành phần duy nhất có hoạt tính trong loại thuốc này là aspirin.)\nVí dụ 3: Avocado is the main [ingredient] of the Mexican dish. (=Dịch: Quả bơ là thành phần chính của món ăn Mexico.)

85
Q

inspect (v) /ɪnˈspekt/ UK US

A

“Định nghĩa: kiểm tra\n=look over carefully\nVí dụ 1: The teacher walked around [inspecting] their work. (=Dịch: Giáo viên đi xung quanh kiểm tra công việc của họ.)\nVí dụ 2: Make sure you [inspect] the goods before signing for them. (=Dịch: Hãy chắc chắn bạn kiểm tra hàng hóa trước khi ký nhận.)\nVí dụ 3: The plants are regularly [inspected] for disease. (=Dịch: Cây trồng được kiểm tra thường xuyên để phát hiện bệnh.)\ninspection (n) /ɪnˈspek.ʃən/ UK US,”Định nghĩa: sự kiểm tra

86
Q

itinerary (n) /aɪˈtɪn.ər.ər.i/ UK US

A

Định nghĩa: lộ trình\n=a detailed plan of what will happen on a journey\nVí dụ 1: He drew up a detailed [itinerary]. (=Dịch: Anh ấy đã lập một lịch trình chi tiết.)\nVí dụ 2: Visits to four different countries are included in your [itinerary]. (=Dịch: Những chuyến thăm đến bốn quốc gia khác nhau được bao gồm trong lịch trình của bạn.)\nVí dụ 3: The National Gallery is on most tourists’ [itinerary]. (=Dịch: Phòng trưng bày Quốc gia nằm trong lịch trình của hầu hết khách du lịch.)

87
Q

lab (n) /læb/ UK US

A

Định nghĩa: phòng thí nghiệm\n=where you do experiments\nVí dụ 1: a computer/research [lab] (=Dịch: một phòng thí nghiệm máy tính/nghiên cứu)\nVí dụ 2: the school science [labs] (=Dịch: phòng thí nghiệm khoa học của trường)\nVí dụ 3: She’d been working in the [lab] all day. (=Dịch: Cô ấy đã làm việc trong phòng thí nghiệm cả ngày.)

88
Q

mechanic (n) /mɪˈkænɪk/ UK US

A

Định nghĩa: thợ máy\n=a person who fixes machinery for a living\nVí dụ 1: If you smell gas fumes or burning, take the car to your [mechanic]. (=Dịch: Nếu bạn ngửi thấy mùi khí gas hoặc mùi cháy, hãy mang xe đến chỗ thợ máy của bạn.)\nVí dụ 2: An elevator [mechanic] can work the machinery directly by turning this lever. (=Dịch: Một cơ khí thang máy có thể vận hành máy móc trực tiếp bằng cách xoay cần gạt này.)\nVí dụ 3: The [mechanic] pointed out the repair on the front of my car. (=Dịch: Người thợ máy đã chỉ ra chỗ sửa chữa ở phía trước xe của tôi.)

89
Q

merger (n) /ˈmɜː.dʒər/ UK US

A

Định nghĩa: sự sáp nhập\n=when one company buys another company to create one big company\nVí dụ 1: There are local companies ripe for [merger] or acquisition. (=Dịch: Có những công ty địa phương đã sẵn sàng cho việc [sáp nhập] hoặc mua lại.)\nVí dụ 2: There has been a flurry of corporate [mergers] and acquisitions. (=Dịch: Đã có một loạt các vụ sáp nhập và mua lại doanh nghiệp.)\nVí dụ 3: If the [merger] goes through, thousands of jobs will be lost. (=Dịch: Nếu việc sáp nhập thành công, hàng ngàn công việc sẽ bị mất.)

90
Q

mini (adj) /ˈmɪn.i/ UK US

A

Định nghĩa: nhỏ hơn bình thường\n=smaller than is usual for a particular type of thing\nVí dụ 1: Provisions may be purchased from the [mini]-market. (=Dịch: Có thể mua các nhu yếu phẩm từ chợ nhỏ.)\nVí dụ 2: We were playing [mini]-golf. (=Dịch: Chúng tôi đang chơi gôn mini.)\nVí dụ 3: The pack of six [mini] bars is widely available for 2.99. (=Dịch: Gói sáu thanh nhỏ có sẵn rộng rãi với giá 2.99.)

91
Q

photocopy (n) /ˈfəʊ.təʊˌkɒp.i/ UK US

A

Định nghĩa: bản sao\n=an exact copy of a document made with a photographic machine\nVí dụ 1: Make as many [photocopies] as you need. (=Dịch: Hãy tạo bao nhiêu [bản sao] tùy thích.)\nVí dụ 2: Could you take a [photocopy] of this letter for me, please? (=Dịch: Bạn có thể sao chép bức thư này cho tôi được không, làm ơn?)\nVí dụ 3: If you send off any documents, be sure to keep a [photocopy]. (=Dịch: Nếu bạn gửi bất kỳ tài liệu nào đi, hãy chắc chắn giữ lại một bản sao chép.)

92
Q

provider (n) /prəˈvaɪ.dər/ UK US

A

Định nghĩa: người cung cấp, nhà cung cấp\n=someone who takes care of others with money, food, home\nVí dụ 1: They are the largest cable-based [provider] outside the US with 300,000 subscribers. (=Dịch: Họ là nhà cung cấp dịch vụ cáp lớn nhất bên ngoài Hoa Kỳ với 300.000 người đăng ký.)\nVí dụ 2: The bank is now a major [provider] of financial services to industry. (=Dịch: Ngân hàng hiện là nhà cung cấp chính các dịch vụ tài chính cho ngành công nghiệp.)\nVí dụ 3: Until her illness, she was the main [provider] (= earned most of the money) in the family. (=Dịch: Cho đến khi bị bệnh, cô ấy là người kiếm tiền chính trong gia đình.)

93
Q

recipient (n) /rɪˈsɪpiənt/ UK US

A

Định nghĩa: người nhận\n=the person who receives something\nVí dụ 1: Former Nobel Peace Prize [recipients] include Jimmy Carter and Barack Obama. (=Dịch: Các cựu chủ nhân Giải Nobel Hòa bình bao gồm Jimmy Carter và Barack Obama.)\nVí dụ 2: He was a [recipient] of the Civilian Service Award. (=Dịch: Anh ấy từng nhận Giải thưởng Dịch vụ Dân sự.)\nVí dụ 3: They are the country’s biggest [recipient] of government funds. (=Dịch: Họ là những người nhận nhiều ngân quỹ của chính phủ nhất của đất nước.)

94
Q

recycle (v) /ˌriːˈsaɪ.kəl/ UK US

A

Định nghĩa: tái chế\n=to find another use for something that is going to be put in the trash\nVí dụ 1: Metal, paper and glass can be [recycled]. (=Dịch: Kim loại, giấy và thủy tinh có thể được tái chế.)\nVí dụ 2: Old newspapers are pulped and [recycled]. (=Dịch: Các tờ báo cũ được nghiền bột và tái chế.)\nVí dụ 3: As a nation we [recycle] a mere 20 percent of our waste. (=Dịch: Là một quốc gia, chúng ta chỉ tái chế khoảng 20 phần trăm chất thải của mình.)

95
Q

renew (v) /rɪˈnjuː/ UK US

A

Định nghĩa: thay mới, làm mới lại\n=to make something new again\nVí dụ 1: There was an ominous silence when I asked whether my contract was going to be [renewed]. (=Dịch: Có một sự im lặng đáng ngại khi tôi hỏi liệu hợp đồng của tôi có được gia hạn hay không.)\nVí dụ 2: My passport runs out next month - I must get it [renewed]. (=Dịch: Hộ chiếu của tôi sẽ hết hạn vào tháng tới - tôi phải gia hạn nó.)\nVí dụ 3: Green plants help to [renew] the earth’s oxygen supply. (=Dịch: Cây xanh giúp tái tạo nguồn cung cấp oxy của trái đất.)

96
Q

renovate (v) /ˈren.ə.veɪt/ UK US

A

Định nghĩa: nâng cấp, cải tiến, tân trang\n=restore to a previous or better condition\nVí dụ 1: You may need to [renovate] in stages, doing the most essential work first. (=Dịch: Bạn có thể cần cải tạo theo từng giai đoạn, thực hiện công việc quan trọng nhất trước.)\nVí dụ 2: Private companies don’t want to [renovate] existing buildings, as the potential profits are too small. (=Dịch: Các công ty tư nhân không muốn cải tạo các tòa nhà hiện có, vì lợi nhuận tiềm năng quá nhỏ.)\nVí dụ 3: He [renovates] old houses and sells them at a profit. (=Dịch: Anh ấy cải tạo những ngôi nhà cũ và bán chúng để kiếm lợi nhuận.)

97
Q

respondent (n) /rɪˈspɒn.dənt/ UK US

A

Định nghĩa: người trả lời, người được hỏi\n=someone who replies to something\nVí dụ 1: In a recent opinion poll, a majority of [respondents] were against nuclear weapons. (=Dịch: Trong một cuộc thăm dò ý kiến gần đây, đa số những người được hỏi đều phản đối vũ khí hạt nhân.)\nVí dụ 2: Most [respondents] in the survey voiced an unfavorable attitude toward the policy. (=Dịch: Phần lớn những người tham gia khảo sát đã bày tỏ thái độ không thích đối với chính sách này.)\nVí dụ 3: [Respondents] rated the company as creative, smart, and technically able. (=Dịch: Những người tham gia khảo sát đã đánh giá công ty là sáng tạo, thông minh và có kỹ năng kỹ thuật.)

98
Q

rewrite (v) /ˌriːˈraɪt/ UK US

A

Định nghĩa: viết lại\n=to write again differently\nVí dụ 1: If I could [rewrite] the script I would change one thing. (=Dịch: Nếu tôi có thể viết lại kịch bản thì tôi sẽ thay đổi một thứ.)\nVí dụ 2: For four months they wrote and [rewrite] the book by passing chapters back and forth. (=Dịch: Trong bốn tháng, họ đã viết và viết lại cuốn sách bằng cách chuyển các chương qua lại.)\nVí dụ 3: People are going to try to [rewrite] history and say we didn’t succeed. (=Dịch: Người ta sẽ cố gắng viết lại lịch sử và nói rằng chúng tôi đã không thành công.)

99
Q

sandwich (n) /ˈsæn.wɪdʒ/ UK US

A

Định nghĩa: bánh mì sandwich\n=two pieces of bread with a filling inside, e.g. meat or jam\nVí dụ 1: a tuna/ham [sandwich] (=Dịch: một chiếc bánh mì kẹp cá ngừ/thịt nguội)\nVí dụ 2: They sell [sandwiches] and rolls. (=Dịch: Họ bán bánh mì kẹp và bánh mì cuộn.)\nVí dụ 3: What would you like in your [sandwich]? (=Dịch: Bạn muốn có gì trong bánh mì kẹp của mình?)

100
Q

shortly (adv) /ˈʃɔːt.li/ UK US

A

Định nghĩa: trong thời gian ngắn, không lâu, sớm\n=very soon\nVí dụ 1: It was Johansson who scored the all-important goal [shortly] before half-time. (=Dịch: Chính Johansson là người đã ghi bàn thắng cực kỳ quan trọng ngay trước khi hiệp một kết thúc.)\nVí dụ 2: The text is currently being emended and will be published [shortly]. (=Dịch: Văn bản đang được chỉnh sửa và sẽ được xuất bản trong thời gian sớm.)\nVí dụ 3: The police evacuated the village [shortly] before the explosion. (=Dịch: Cảnh sát đã sơ tán ngôi làng ngay trước khi vụ nổ xảy ra.)

101
Q

snack (n) /snæk/ UK US

A

Định nghĩa: đồ ăn nhẹ\n=Small amount of food eaten between meals\nVí dụ 1: I had a huge lunch, so I’ll only need a [snack] for dinner. (=Dịch: Tôi đã ăn một bữa trưa no nê, vì vậy tôi chỉ cần ăn nhẹ cho bữa tối.)\nVí dụ 2: Fresh or dried fruit makes an ideal [snack]. (=Dịch: Trái cây tươi hoặc khô là món ăn nhẹ lý tưởng.)\nVí dụ 3: Many [snack] foods are high in salt, sugar, and fat. (=Dịch: Nhiều món ăn nhẹ có hàm lượng muối, đường và chất béo cao.)

102
Q

soccer (n) /ˈsɒk.ər/ UK US

A

Định nghĩa: bóng đá\n=ball game played by two teams who try to score goals without handling the ball\nVí dụ 1: The fierce tribal loyalty among [soccer] supporters leads to violence between opposing fans. (=Dịch: Lòng trung thành mãnh liệt giữa những người ủng hộ [bóng đá] dẫn đến bạo lực giữa những người hâm mộ đối lập.)\nVí dụ 2: The [soccer] fans indulged their patriotism, waving flags and singing songs. (=Dịch: Những người hâm mộ bóng đá đã thể hiện lòng yêu nước của họ, vẫy cờ và hát những bài hát.)\nVí dụ 3: The footballer Paul Gascoigne is to host a Channel 4 television series on [soccer] skills (=Dịch: Cầu thủ bóng đá Paul Gascoigne sẽ dẫn chương trình truyền hình trên kênh Channel 4 về kỹ năng bóng đá.)

103
Q

submission (n) /səbˈmɪʃ.ən/ UK US

A

Định nghĩa: sự đệ trình, sự nộp lên\n=the act of formally delivering a document, for a decision to be made about it\nVí dụ 1: No date has yet been set for the [submission] of applications. (=Dịch: Chưa có ngày nào được ấn định cho việc nộp đơn.)\nVí dụ 2: The final deadline for [submissions] is 21 February. (=Dịch: Hạn chót cuối cùng cho việc nộp đơn là ngày 21 tháng 2.)\nVí dụ 3: The judge will hear the defence’s [submission] (= suggestion) that the case be dismissed. (=Dịch: Thẩm phán sẽ nghe đề nghị của bên bào chữa rằng vụ án sẽ bị bác bỏ.)

104
Q

sunny (adj) /ˈsʌn.i/ UK US

A

Định nghĩa: nhiều nắng\n=a day with no clouds or rain just sunshine\nVí dụ 1: These plants need a [sunny] spot with good drainage. (=Dịch: Những cây này cần một chỗ có nắng và thoát nước tốt.)\nVí dụ 2: We’ve had gloriously [sunny] weather. (=Dịch: Chúng tôi đã có thời tiết nắng đẹp rực rỡ.)\nVí dụ 3: The forecast said it was going to be hot and [sunny] tomorrow. (=Dịch: Dự báo nói rằng trời sẽ nóng và có nắng vào ngày mai.)

105
Q

sweater (n) /ˈswet.ər/ UK US

A

Định nghĩa: áo len chui đầu\n=a warm item of clothing worn over the arms and upper body, made of wool,\nVí dụ 1: He was wearing a chunky navy [sweater]. (=Dịch: Anh ấy đang mặc một chiếc áo len dày màu xanh hải quân.)\nVí dụ 2: The dress code required that boys wear a jacket and tie, or a [sweater] and tie. (=Dịch: Quy định trang phục yêu cầu các bé trai phải mặc áo khoác và cà vạt, hoặc áo len và cà vạt.)\nVí dụ 3: Put a [sweater] on if you’re cold. (=Dịch: Mặc một chiếc áo len nếu bạn thấy lạnh.)

106
Q

tenant (n) /ˈten.ənt/ UK US

A

Định nghĩa: người thuê (nhà, phòng,..)\n=someone who pays rent for the use of property like land or rooms\nVí dụ 1: [Tenants] are complaining that vital repairs are not being done. (=Dịch: Người thuê nhà đang phàn nàn rằng các sửa chữa quan trọng không được thực hiện.)\nVí dụ 2: They formed a [tenants] association. (=Dịch: Họ đã thành lập một hiệp hội người thuê nhà.)\nVí dụ 3: He was cruel to his [tenants]. (=Dịch: Anh ấy đã đối xử tàn nhẫn với người thuê nhà của mình.)

107
Q

unreal (adj) /ʌnˈrɪəl/ UK US

A

Định nghĩa: không thực tế\n=not true to life\nVí dụ 1: Many people have [unreal] expectations of what marriage will be like. (=Dịch: Nhiều người có những kỳ vọng không thực tế về hôn nhân.)\nVí dụ 2: His face was an eerie, [unreal] color. (=Dịch: Khuôn mặt của anh ấy có một màu sắc kỳ lạ và không thật.)\nVí dụ 3: We saw so many shooting stars that night, it was [unreal]! (=Dịch: Đêm đó chúng tôi đã nhìn thấy rất nhiều sao băng, thật không thể tin được!)

108
Q

warehouse (n) /ˈweə.haʊs/ UK US

A

Định nghĩa: nhà kho\n=a building where a large number of things are stored while they are waiting to be sold\nVí dụ 1: Soldiers had chased the protesters into a [warehouse] and set fire to it. (=Dịch: Những người lính đã đuổi người biểu tình vào trong một nhà kho và đốt cháy nó.)\nVí dụ 2: The robbers were holed up in a deserted [warehouse]. (=Dịch: Những tên cướp đã trốn trong một nhà kho bỏ hoang.)\nVí dụ 3: Michael Davis has prepared a memorandum outlining our need for an additional [warehouse]. (=Dịch: Michael Davis đã chuẩn bị một bản ghi nhớ nêu rõ nhu cầu cần thêm một kho hàng của chúng tôi.)

109
Q

workplace (n) /ˈwɜːk.pleɪs/ UK US

A

Định nghĩa: chỗ làm, nơi làm việc\n=the location where you do your job\nVí dụ 1: We are trying to eliminate sex discrimination in the [workplace]. (=Dịch: Chúng tôi đang cố gắng xóa bỏ sự phân biệt giới tính tại nơi làm việc.)\nVí dụ 2: In the new digital [workplace], employers are finding it difficult to recruit individuals with experience in growing e-businesses. (=Dịch: Trong nơi làm việc kỹ thuật số mới, các nhà tuyển dụng đang gặp khó khăn trong việc tuyển dụng những cá nhân có kinh nghiệm trong việc phát triển kinh doanh điện tử.)\nVí dụ 3: The survey asks workers about facilities in their [workplace]. (=Dịch: Cuộc khảo sát hỏi nhân viên về các cơ sở vật chất tại nơi làm việc của họ.)