tu-vung-4 Flashcards
accent (n) /ˈæk.sənt/ UK US;Định nghĩa: giọng đặc trưng =special manner of oral expression
Ví dụ: She’s French but she speaks with an impeccable English [accent] (=Dịch: Cô ấy là người Pháp nhưng nói tiếng Anh với giọng chuẩn không cần chỉnh)/She speaks English without the slightest trace of an [accent] (=Dịch: Cô ấy nói tiếng Anh mà không hề có chút dấu vết của giọng địa phương nào)/All TV announcers had unbelievable upper class [accents] (=Dịch: Tất cả các phát thanh viên truyền hình đều có [giọng] thuộc tầng lớp thượng lưu không thể tin được)
advisory (adj) /ədˈvaɪ.zər.i/ UK US;Định nghĩa: liên quan đến tư vấn
cố vấn =related to giving advice or an opinion on what to do
asleep (adj) /ə’sliːp/ UK US;Định nghĩa: ngủ
đang ngủ =not awake
authentic (adj) /ɔːˈθen.tɪk/ UK US;Định nghĩa: thật
xác thực
bakery (n) /ˈbeɪ.kər.i/ UK US;Định nghĩa: cửa hàng bánh =a place where baked goods (breads and cakes and pastries) are made and sold
Ví dụ: All the star hotels had cake sales and most [bakeries] ended up selling cakes at discount prices. (=Dịch: Tất cả các khách sạn năm sao đều có chương trình bán bánh ngọt và hầu hết các tiệm bánh đều giảm giá bánh ngọt.)/These are standard ingredients used in large [bakeries] that make loaf bread. (=Dịch: Đây là những nguyên liệu tiêu chuẩn được sử dụng trong các tiệm bánh lớn làm bánh mì ổ.)/Here are some of my favorite breads from various [bakeries] across Paris. (=Dịch: Đây là một số loại bánh mì yêu thích của tôi từ các tiệm bánh khác nhau ở Paris.)
carton (n) /ˈkɑː.tən/ UK US;Định nghĩa: hộp bìa cứng
hộp đựng hàng =a box made of cardboard or plastic in which things like milk and juice are sold
compartment (n) /kəmˈpɑːt.mənt/ UK US;Định nghĩa: gian
ngăn =a part of a closed area that has been separated from a bigger one
compatible (adj) /kəmˈpæt.ə.bəl/ UK US;Định nghĩa: phù hợp với
tương thích =to go well with
consumption (n) /kənˈsʌmp.ʃən/ UK US;Định nghĩa: sự tiêu thụ =the act of eating
Ví dụ: These products are not for national [consumption]
conveniently (adv) /kənˈviː.ni.ənt.li/ UK US;Định nghĩa: một cách dễ dàng
tiện lợi =in a manner that is easy
cosmetic (adj) /kɒzˈmet.ɪk/ UK US;Định nghĩa: làm cho tốt hơn mà không thay đổi nó quá nhiều =makes something look better without changing it too much
Ví dụ: Whether the change is more [cosmetic] than concrete is a matter of opinion. (=Dịch: Việc thay đổi có mang tính hình thức hơn là thực tế hay không là tuỳ vào quan điểm.)/They were offered a few [cosmetic] improvements to their working conditions
courtesy (n) /ˈkɜː.tə.si/ UK US;Định nghĩa: sự lịch sự
sự nhã nhặn =a kindness to someone
creativity (n) /ˌkriː.eɪˈtɪv.ə.t̬i/ UK US;Định nghĩa: óc sáng tạo
tính sáng tạo =the state of having talent and imagination
criteria (n) /kraɪˈtɪəriə/ UK US;Định nghĩa: tiêu chuẩn
chỉ tiêu =details used to make a decision
disagreement (n) /ˌdɪs.əˈɡriː.mənt/ UK US;Định nghĩa: sự bất đồng ý kiến =the act of having a difference of opinion
Ví dụ: We had a [disagreement] about/over the fee for the work. (=Dịch: Chúng tôi đã có một cuộc bất đồng về phí cho công việc.)/The candidates had few [disagreements] about the major issues. (=Dịch: Các ứng cử viên có rất ít bất đồng về các vấn đề chính.)/He stepped down last year after [disagreements] with the club president (=Dịch: Anh ấy đã từ chức vào năm ngoái sau những bất đồng với chủ tịch câu lạc bộ.)
discontinue (v) /ˌdɪs.kənˈtɪn.juː/ UK US;Định nghĩa: ngừng
làm gián đoạn =stop doing it
dishwasher (n) /ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/ UK US;Định nghĩa: máy rửa chén =a machine that cleans dirty dishes
Ví dụ: This [dishwasher] even washes pots and pans . (=Dịch: Máy rửa chén này thậm chí còn rửa cả nồi và chảo.)/Most newer refrigerators
drought (n) /draʊt/ UK US;Định nghĩa: hạn hán =a period of time when there is very little rainfall
Ví dụ: This year (a) severe [drought] has ruined the crops. (=Dịch: Năm nay
economize (v) /ɪˈkɒn.ə.maɪz/ UK US;Định nghĩa: tiết kiệm tiền
tránh lãng phí =to save money
entrée (n) /ˈɒn.treɪ/ UK US;Định nghĩa: quyền được tham gia
tham dự =the right to enter or join a particular sphere or group.
firework (n) /ˈfaɪə.wɜːk/ UK US;Định nghĩa: pháo hoa =a small stick-like object that
when lit with a flame
freight (n) /freɪt/ UK US;Định nghĩa: hàng hoá chuyên chở =goods that are transported from one place to another
Ví dụ: The ship carries both [freight] and passengers. (=Dịch: Con tàu chở cả hàng hóa và hành khách.)/Will the goods be sent by air or sea [freight]? (=Dịch: Hàng hóa sẽ được gửi bằng đường hàng không hay đường biển?)/This decision will result in a large amount of heavy [freight] being carried by lorries on the already overcrowded roads. (=Dịch: Quyết định này sẽ dẫn đến một lượng lớn hàng hóa nặng được vận chuyển bằng xe tải trên những con đường đã quá đông đúc.)
fry (v) /fraɪ/ UK US;Định nghĩa: chiên rán =to cook in a pan
Ví dụ: [Fry] four chicken joints in a pan with some mushrooms and garlic. (=Dịch: Rán bốn miếng gà trong chảo với một chút nấm và tỏi.)/She was [frying] eggs and getting the coffee ready. (=Dịch: Cô ấy đang chiên trứng và chuẩn bị cà phê.)/It is healthier to grill or steam your food than to [fry] it. (=Dịch: Nướng hoặc hấp thức ăn của bạn thì khỏe mạnh hơn là chiên.)
gallon (n) /ˈɡæl.ən/ UK US;Định nghĩa: Galông (đơn vị đo lường chất lỏng bằng 3
78 lít ở Mỹ) =a type of measurement equal to 3.78 liters
gardener (n) /ˈɡɑː.dən.ər/ UK US;Định nghĩa: người làm vườn =a person who works with plants and flowers for a living
Ví dụ: These young trees were carefully nursed by the head [gardener]. (=Dịch: Những cây non này đã được người làm vườn trưởng chăm sóc cẩn thận.)/This is quite a difficult plant for inexperienced [gardeners] to grow. (=Dịch: Đây là một loại cây khá khó để những người làm vườn thiếu kinh nghiệm trồng.)/It is self-seeding
ideally (adv) /aɪˈdɪə.li/ UK US;Định nghĩa: trong lý tưởng
một cách lý tưởng =in a perfect world
inclusive (adj) /ɪnˈkluː.sɪv/ UK US;Định nghĩa: Bao gồm tất cả mọi thứ =includes everything
Ví dụ: The governments want to reach a settlement that is as [inclusive] as possible. (=Dịch: Chính phủ muốn đạt được một thỏa thuận bao gồm nhiều thành phần nhất có thể.)/The house and grounds
insufficient (adj) /ˌɪn.səˈfɪʃ.ənt/ UK US;Định nghĩa: không đủ =not enough
Ví dụ: The management paid [insufficient] attention to working conditions. (=Dịch: Ban quản lý đã không chú ý đủ đến điều kiện làm việc.)/There are fears that the existing flood barrier may prove [insufficient]. (=Dịch: Có lo ngại rằng rào chắn lũ hiện tại có thể không đủ.)/I’m afraid we have [insufficient] evidence. (=Dịch: Tôi e rằng chúng tôi không có đủ bằng chứng.)
introductory (adj) /ˌɪn.trəˈdʌk.tər.i/ UK US;Định nghĩa: để giới thiệu
mở đầu =something that comes before the main event
junk (n) /dʒʌŋk/ UK US;Định nghĩa: vật phẩm vô dụng; rác =useless item; trash
Ví dụ: I’ve cleared out all that old [junk] in the attic. (=Dịch: Tôi đã dọn hết tất cả đồ cũ trong gác mái.)/There were bits of [junk] lying around. (=Dịch: Có những mẩu rác nằm xung quanh.)/They cleared out the [junk] room (= a room where you keep thngs that you no longer need or want) to make a tiny bedroom. (=Dịch: Họ đã dọn dẹp phòng chứa đồ linh tinh (một căn phòng giữ những thứ mà bạn không còn cần hoặc muốn nữa) để làm một phòng ngủ nhỏ.)
ma’am (n) /mæm/ UK US;Định nghĩa: Thưa bà *đây là từ viết tắt của ‘madam’ - phu nhân
đây là một cách lịch sự để gọi/xưng hô với một người phụ nữ =short for ‘madam’
mileage (n) /ˈmaɪ.lɪdʒ/ UK US;Định nghĩa: tổng số dặm đã đi được =distance travelled in miles
Ví dụ: My annual [mileage] is about 10 000. (=Dịch: Số dặm hàng năm của tôi là khoảng 10.000.)/The car rental included unlimited [mileage]
noisy (adj) /ˈnɔɪ.zi/ UK US;Định nghĩa: ồn ào =too loud
Ví dụ: The kids were even [noisier] than the dogs. (=Dịch: Lũ trẻ còn ồn ào hơn cả những con chó.)/The engine is very [noisy] at high speed. (=Dịch: Động cơ rất ồn ở tốc độ cao.)/They are a small but [noisy] pressure group (= they attract attention to their ideas by frequent discussion and argument in public and in the media). (=Dịch: Họ là một nhóm áp lực nhỏ nhưng ồn ào (= họ thu hút sự chú ý đến ý tưởng của mình bằng cách thảo luận và tranh luận thường xuyên trước công chúng và trên các phương tiện truyền thông).)
pan (n) /pæn/ UK US;Định nghĩa: cái chảo =a flat
round cooking container used for frying
parcel (n) /ˈpɑː.səl/ UK US;Định nghĩa: kiện hàng =something wrapped in paper so that it can be sent
or delivered somewhere
pasta (n) /ˈpæs.tə/ UK US;Định nghĩa: mì ống và nui =shaped and dried dough
made from flour and water
periodical (n) /ˌpɪəriˈɒdɪkl/ UK US;Định nghĩa: tạp chí xuất bản định kỳ =a magazine made and available on a regular basis
Ví dụ: The university library stocks some 5 000 current [periodicals]. (=Dịch: Thư viện đại học dự trữ khoảng 5.000 tạp chí hiện tại.)/The walls would be lined with books and [periodicals]. (=Dịch: Các bức tường sẽ được lót đầy sách và tạp chí.)/…a monthly [periodical]. (=Dịch: …một tạp chí hàng tháng.)
pill (n) /pɪl/ UK US;Định nghĩa: thuốc dạng viên nén =medicine in the form of a capsule that you swallow
Ví dụ: The doctor prescribed her some [pills] to help her sleep. (=Dịch: Bác sĩ kê cho cô ấy vài viên thuốc để giúp cô ấy ngủ.)/I was on various [pills] for my heart condition. (=Dịch: Tôi đã uống nhiều loại thuốc khác nhau cho tình trạng tim của mình.)/Take three [pills] daily after meals. (=Dịch: Uống ba viên mỗi ngày sau bữa ăn.)
portable (n) /ˈpɔː.tə.bəl/ UK US;Định nghĩa: vật xách tay =something that is small and easy to carry
Ví dụ: We specialize in handheld PCs and other [portables]. (=Dịch: Chúng tôi chuyên về máy tính cầm tay và các thiết bị di động khác.)/new video games for consoles and [portables] (=Dịch: trò chơi điện tử mới cho máy console và thiết bị di động)/The majority of people listen to music on [portables] or in cars. (=Dịch: Phần lớn mọi người nghe nhạc trên thiết bị di động hoặc trong ô tô.)
punctual (adj) /ˈpʌŋk.tʃu.əl/ UK US;Định nghĩa: đúng giờ =arriving on time
Ví dụ: The successful candidate will be efficient
recreation (n) /ˌrek.riˈeɪ.ʃən/ UK US;Định nghĩa: thời gian rảnh rỗi =leisure
Ví dụ: His favourite [recreations] are golf and playing Scrabble. (=Dịch: Sở thích giải trí của anh ấy là chơi golf và chơi Scrabble.)/Emma’s only form of [recreations] seems to be shopping. (=Dịch: Hình thức giải trí duy nhất của Emma dường như là đi mua sắm.)/The council is encouraging the development of the property for both employment and [recreation]. (=Dịch: Hội đồng đang khuyến khích phát triển tài sản cho cả việc làm và giải trí.)
relieve (v) /rɪˈliːv/ UK US;Định nghĩa: làm dịu đi
làm mất đi (cơn đau
reminder (n) /rɪˈmaɪn.dər/ UK US;Định nghĩa: cái làm nhớ lại (một điều gì) =something that makes you remember something
Ví dụ: The monument stands as a chilling [reminder] of man’s inhumanity to man. (=Dịch: Tượng đài đứng như một lời nhắc nhở rùng rợn về sự vô nhân đạo của con người đối với con người.)/The accident is a grim [reminder] of the potential dangers involved in North Sea oil production. (=Dịch: Vụ tai nạn là một lời nhắc nhở đen tối về những nguy hiểm tiềm ẩn liên quan đến sản xuất dầu ở Biển Bắc.)/Your letter came as a timely [reminder] that we need to arrange a meeting. (=Dịch: Lá thư của bạn đến như một lời nhắc nhở đúng lúc rằng chúng ta cần sắp xếp một cuộc họp.)
rumor (n) /ˈruː.mər/ UK US;Định nghĩa: tin đồn =something said by people but not necessarily true
Ví dụ: [Rumors] are going around (the school) about Mr. Mason and his assistant. (=Dịch: Tin đồn đang lan truyền (trong trường) về ông Mason và trợ lý của ông ấy.)/She’s circulating/spreading [rumors] that the manager is going to resign. (=Dịch: Cô ấy đang lan truyền tin đồn rằng quản lý sẽ từ chức.)/I heard a [rumor] that she’d been seeing Luke Harrison. (=Dịch: Tôi nghe tin đồn rằng cô ấy đã hẹn hò với Luke Harrison.)
scarf (n) /skɑːrf/ UK US;Định nghĩa: khăn quàng cổ =a long
narrow piece of material you wear round your neck to keep you warm
seaside (n) /ˈsiː.saɪd/ UK US;Định nghĩa: bên bờ biển =a place right by the ocean where people can go to relax and have fun
Ví dụ: a trip to the [seaside] (=Dịch: một chuyến đi đến bờ biển)/Summers were spent at the [seaside]. (=Dịch: Những mùa hè được dành ở bờ biển.)/They have a cottage by the [seaside]. (=Dịch: Họ có một căn nhà tranh bên bờ biển.)
shorten (v) /ˈʃɔː.tən/ UK US;Định nghĩa: rút ngắn =to make smaller in length
Ví dụ: I’d like to have this jacket [shortened] by about two inches. (=Dịch: Tôi muốn rút ngắn chiếc áo khoác này khoảng hai inch.)/The course has now been [shortened] considerably. (=Dịch: Khóa học bây giờ đã được rút ngắn đi đáng kể.)/The waiting time has been [shortened] dramatically from eight weeks to just one week. (=Dịch: Thời gian chờ đã được rút ngắn đáng kể từ tám tuần xuống chỉ còn một tuần.)
specially (adv) /ˈspeʃ.əl.i/ UK US;Định nghĩa: đặc biệt =in particular
Ví dụ: She seemed [specially] keen to talk to him. (=Dịch: Cô ấy dường như đặc biệt muốn nói chuyện với anh ta.)/The meeting was [specially] well attended tonight. (=Dịch: Buổi họp tối nay có sự tham dự đặc biệt đông đảo.)/Are you [specially] interested in watching this programme? (=Dịch: Bạn có đặc biệt quan tâm đến việc xem chương trình này không?)
spill (v) /spɪl/ UK US;Định nghĩa: làm đổ =to accidentally empty a container
e.g. spill a glass of milk
spouse (n) /spaʊs/ UK US;Định nghĩa: chồng; vợ =the person you are married to
Ví dụ: In 60 percent of the households surveyed both [spouses] went out to work. (=Dịch: Trong 60 phần trăm các hộ gia đình được khảo sát
Question
Answer
amateur (n) /ˈæm.ə.tʃər/ UK US;Định nghĩa: người mới bắt đầu
dân nghiệp dư =a beginner
ambassador (n) /æmˈbæs.ə.dər/ UK US;Định nghĩa: đại sứ
người đại diện (thường cho một quốc gia) =somebody who represents somehting
anew (adv) /əˈnjuː/ UK US;Định nghĩa: bắt đầu lại từ đầu
một lần nữa =starting over again
architectural (adj) /ˌɑːkɪˈtek.tʃər.əl/ UK US;Định nghĩa: thuộc về kiến trúc =to do with the design of buildings
Ví dụ: Several [architectural] styles are being considered for the proposed housing development. (=Dịch: Có nhiều phong cách kiến trúc đang được xem xét cho khu phát triển nhà ở được đề xuất.)/Ground Zero is the most emotive [architectural] project of our time. (=Dịch: Ground Zero là dự án kiến trúc đầy cảm xúc nhất của thời đại chúng ta.)/Wootton Bassett has retained much of its [architectural] heritage (=Dịch: Wootton Bassett đã giữ lại nhiều di sản kiến trúc của mình.)
attain (v) /əˈteɪn/ UK US;Định nghĩa: để có được hoặc đạt được =to get or achieve
Ví dụ: We need to identify the best ways of [attaining] our objectives (=Dịch: Chúng ta cần xác định những cách tốt nhất để đạt được các mục tiêu của mình)/Achievements [attained] by a person were also considered to honour the whole family. (=Dịch: Những thành tích đạt được bởi một người cũng được xem xét để tôn vinh toàn bộ gia đình.)/Undeniably focusing on their careers led them to [attain] a high level of artistic achievement. (=Dịch: Không thể phủ nhận rằng tập trung vào sự nghiệp đã dẫn họ đạt đến một mức độ thành tích nghệ thuật cao.)
balloon (n) /bəˈluːn/ UK US;Định nghĩa: bóng bay =a colorful round object made of rubber that is filled with air
Ví dụ: She pricked the [balloon] with a pin and it burst with a loud bang. (=Dịch: Cô ấy chọc quả bóng bay bằng một cây kim và nó nổ tung với một tiếng đùng lớn.)/The [balloon] went bang when it landed on the bush. (=Dịch: Quả bóng bay phát nổ khi nó rơi xuống bụi cây.)/The place was well decorated
blueprint (n) /ˈbluː.prɪnt/ UK US;Định nghĩa: bản vẽ thiết kế =a drawing or plan to show what the finished thing will look like
Ví dụ: The report provided a [blueprint] for relieving the county’s crowded jail facilities. (=Dịch: Báo cáo đã cung cấp một kế hoạch chi tiết để giảm bớt tình trạng quá tải của các cơ sở nhà tù trong quận.)/Establishing the right [blueprint] is a challenge unique to each organization. (=Dịch: Thiết lập kế hoạch chi tiết phù hợp là một thách thức độc đáo đối với mỗi tổ chức.)/A [blueprint] has been drawn up for a massive new retail and leisure complex. (=Dịch: Một kế hoạch chi tiết đã được vạch ra cho một tổ hợp bán lẻ và giải trí mới rộng lớn.)
bug (n) /bʌɡ/ UK US;Định nghĩa: con bọ
côn trùng nhỏ =an insect
cautious (adj) /ˈkɔː.ʃəs/ UK US;Định nghĩa: cẩn thận
cảnh giác =to be careful
circuit (n) /ˈsɜː.kɪt/ UK US;Định nghĩa: đường đi vòng quanh =a set path you move along
Ví dụ: They test the car tyres on a motor racing [circuit]. (=Dịch: Họ thử nghiệm lốp xe trên một đường đua xe mô tô.)/She has ridden on tough racing [circuits] such as the New York and Florida tracks. (=Dịch: Cô ấy đã đua trên những đường đua khắc nghiệt như đường đua ở New York và Florida.)/The planes end up flying [circuits] around Perth to burn up fuel or to dump fuel on arrival. (=Dịch: Máy bay cuối cùng bay vòng quanh Perth để đốt nhiên liệu hoặc xả nhiên liệu khi đến.)
clap (v) /klæp/ UK US;Định nghĩa: vỗ tay =hitting your hands together to make a noise to show you enjoyed something
Ví dụ: The band played a familiar tune which had everyone [clapping] along. (=Dịch: Ban nhạc đã chơi một giai điệu quen thuộc khiến mọi người đều vỗ tay theo.)/The audience [clapped] respectfully as she stood up to speak. (=Dịch: Khán giả vỗ tay một cách tôn trọng khi cô ấy đứng dậy để nói chuyện.)/The audience [clapped] loudly as more flashes were made by the parents’ cameras. (=Dịch: Khán giả vỗ tay lớn khi nhiều đèn flash được chụp bởi máy ảnh của các bậc phụ huynh.)
commerce (n) /ˈkɒm.ɜːs/ UK US;Định nghĩa: thương mại
kinh doanh
convey (v) /kənˈveɪ/ UK US;Định nghĩa: truyền đạt
truyển tải =to give a message to someone