tu-vung-2 Flashcards

1
Q

accommodate (v) /əˈkɒm.ə.deɪt/ UK US

A

Định nghĩa: cung cấp một cái gì đó cần thiết\n=to give something that is needed\nVí dụ 1: The new policies fail to [accommodate] people with disabilities (=Dịch: Các chính sách mới không đáp ứng được nhu cầu của người khuyết tật)\nVí dụ 2: We always try to [accommodate] (= help) our clients with financial assistance if necessary (=Dịch: Chúng tôi luôn cố gắng giúp đỡ khách hàng của mình bằng hỗ trợ tài chính nếu cần thiết)\nVí dụ 3: An employer has to [accommodate] the request of an employee not to work Sundays if there are other employees willing to switch shifts (=Dịch: Người sử dụng lao động phải đáp ứng yêu cầu của nhân viên về việc không làm việc vào Chủ nhật nếu có các nhân viên khác sẵn sàng đổi ca)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

administrative (adj) /ədˈmɪn.ɪ.strə.tɪv/ UK US

A

Định nghĩa: thuộc về hành chính, quản lý văn phòng\n=to do with the management of an office\nVí dụ 1: We will provide financial and [administrative] support to member companies (=Dịch: Chúng tôi sẽ cung cấp hỗ trợ tài chính và hành chính cho các công ty thành viên)\nVí dụ 2: Flexitime work can be an [administrative] nightmare for management (=Dịch: Làm việc theo giờ linh hoạt có thể là một cơn ác mộng hành chính cho quản lý)\nVí dụ 3: The final part of the [administrative] organization is the Head of Division or Unit (=Dịch: Phần cuối cùng của tổ chức hành chính là Trưởng Phòng hoặc Đơn vị)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

advisor (n) /əd’vaɪ.zər/ UK US

A

Định nghĩa: cố vấn\n=someone who gives an opinion on what to do\nVí dụ 1: She is the party’s main economic [advisor] (=Dịch: Cô ấy là cố vấn kinh tế chính của đảng)\nVí dụ 2: He served as international economic [advisor] in the White House. (=Dịch: Ông đã từng là cố vấn kinh tế quốc tế tại Nhà Trắng.)\nVí dụ 3: He resigned from a high-profile job as economic [advisor] to the prime minister. (=Dịch: Ông đã từ chức một công việc nổi bật là cố vấn kinh tế cho thủ tướng.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

alike (adj) /əˈlaɪk/ UK US

A

Định nghĩa: Tương tự, gần như giống nhau\n=similar, almost the same\nVí dụ 1: You and your father don’t look very much [alike]. (=Dịch: Bạn và cha của bạn không giống nhau lắm.)\nVí dụ 2: Directly opposite him, on the other side of the enclosed space, were two doors, exactly [alike] and side by side (=Dịch: Ngay đối diện anh ta, ở phía bên kia của không gian khép kín, có hai cánh cửa, hoàn toàn giống nhau và cạnh nhau)\nVí dụ 3: In theory people became more [alike] and in many ways the world became much fairer (=Dịch: Về lý thuyết, con người trở nên giống nhau hơn và theo nhiều cách, thế giới đã trở nên công bằng hơn nhiều.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

announcer (n) /əˈnaʊnsər/ UK US

A

Định nghĩa: người báo tin, phát thanh viên\n=someone who gives a message publicly\nVí dụ 1: He was the [announcer] for the Mamaroneck Tigers baseball team. (=Dịch: Ông ấy là phát thanh viên của đội bóng chày Mamaroneck Tigers.)\nVí dụ 2: It’s usually professional radio and television [announcers] and reporters that elicit criticism. (=Dịch: Thông thường, các phát thanh viên và phóng viên chuyên nghiệp trên đài phát thanh và truyền hình là những người bị chỉ trích.)\nVí dụ 3: It used to be that radio [announcers] underwent years of training before being allowed on air. (=Dịch: Trước đây, các phát thanh viên trên đài phát thanh phải trải qua nhiều năm đào tạo trước khi được phép lên sóng.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

aspect (n) /ˈæs.pekt/ UK US

A

Định nghĩa: khía cạnh, điểm đặc trưng\n=a part or a feature\nVí dụ 1: That’s the most worrying [aspect] of the situation. (=Dịch: Đó là khía cạnh đáng lo ngại nhất của tình hình.)\nVí dụ 2: Lighting is a vitally important [aspect] of filmmaking. (=Dịch: Ánh sáng là một khía cạnh cực kỳ quan trọng của làm phim.)\nVí dụ 3: Individuals and businesses appear woefully uninformed about this [aspect] of the information age. (=Dịch: Các cá nhân và doanh nghiệp dường như cực kỳ thiếu thông tin về khía cạnh này của thời đại thông tin.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

audit (v) /ˈɔː.dɪt/ UK US

A

Định nghĩa: kiểm toán, kiểm tra sổ sách\n=to check something is correct, usually related to accounts in business\nVí dụ 1: They had the books [audited] by a qualified accountant. (=Dịch: Họ đã nhờ một kế toán có trình độ kiểm tra sổ sách.)\nVí dụ 2: It is illegal for a director to [audit] his own company’s accounts. (=Dịch: Việc một giám đốc tự kiểm tra tài khoản của công ty mình là bất hợp pháp.)\nVí dụ 3: If you’re [auditing] a company with two sales each year, it’s unlikely that a sale will be recorded incorrectly. (=Dịch: Nếu bạn đang kiểm toán một công ty có hai giao dịch mỗi năm, khó có khả năng một giao dịch sẽ bị ghi sai.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

authorize (v) /ˈɔː.θər.aɪz/ UK US

A

Định nghĩa: cho phép, ủy quyền\n=to give permission for something\nVí dụ 1: The Board of Directors has [authorized] a share buy-back program for up to 60 million shares of the company. (=Dịch: Hội đồng Quản trị đã cho phép chương trình mua lại cổ phiếu với tối đa 60 triệu cổ phiếu của công ty.)\nVí dụ 2: Their technologies division has been [authorized] to sell, support, and train customers on the new mobile system. (=Dịch: Phòng công nghệ của họ đã được cho phép bán, hỗ trợ và đào tạo khách hàng về hệ thống di động mới.)\nVí dụ 3: The government [authorized] further aircraft production (=Dịch: Chính phủ đã cho phép sản xuất thêm máy bay.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

battery (n) /ˈbæt.ər.i/ UK US

A

Định nghĩa: pin\n=something that produces electric energy\nVí dụ 1: This alarm clock takes two medium-sized [batteries]. (=Dịch: Đồng hồ báo thức này sử dụng hai pin cỡ trung.)\nVí dụ 2: The [battery] should prevent the computer system from going down in the event of a power cut. (=Dịch: Pin nên ngăn hệ thống máy tính bị tắt trong trường hợp mất điện.)\nVí dụ 3: I need to recharge the [batteries] for my camera. (=Dịch: Tôi cần sạc lại pin cho máy ảnh của mình.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

bonus (n) /ˈbəʊ.nəs/ UK US

A

Định nghĩa: tiền thưởng thêm\n=extra, usually in the form of money\nVí dụ 1: The company used to give discretionary [bonus] payments. (=Dịch: Công ty thường trả các khoản tiền thưởng theo ý muốn.)\nVí dụ 2: The salary was set at £12,000, plus a [bonus] if the company had a good year. (=Dịch: Mức lương đã được ấn định là £12,000, cộng thêm tiền thưởng nếu công ty có một năm kinh doanh tốt.)\nVí dụ 3: The new contract gives workers less salary, but [bonuses] for hitting efficiency and sales targets. (=Dịch: Hợp đồng mới cho người lao động mức lương thấp hơn, nhưng lại có tiền thưởng nếu đạt mục tiêu hiệu quả và doanh số.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

briefcase (n) /ˈbriːfˌkeɪs/ UK US

A

Định nghĩa: cặp đựng tài liệu\n=a small case with a handle usually used for carrying business papers\nVí dụ 1: He looked around and saw a man in a dark lounge suit with a [briefcase] who had just arrived in a car. (=Dịch: Anh nhìn quanh và thấy một người đàn ông mặc bộ vest sẫm màu với chiếc cặp vừa mới đi ô tô đến.)\nVí dụ 2: In one hand he carries a [briefcase] and in the other a wire basket for his purchases. (=Dịch: Trong một tay, anh ấy mang theo một chiếc cặp và tay kia là một giỏ dây cho những thứ anh mua.)\nVí dụ 3: Limit the time you spend carrying heavy [briefcases], purses and bags. (=Dịch: Hạn chế thời gian bạn mang cặp, ví và túi nặng.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

cart (n) /kɑːt/ UK US

A

Định nghĩa: xe kéo, xe đẩy\n=a wagon or truck used to for transport\nVí dụ 1: Three separate covered [carts], pulled by four horses each, came up the drive and stopped in front of the manor. (=Dịch: Ba chiếc xe ngựa có mái riêng biệt, mỗi chiếc được kéo bởi bốn con ngựa, tiến lên đường lái và dừng lại trước dinh thự.)\nVí dụ 2: Shops began to open and street vendors hawked vegetables loaded onto donkey [carts]. (=Dịch: Các cửa hàng bắt đầu mở cửa và những người bán hàng rong chào hàng rau quả chất lên xe lừa.)\nVí dụ 3: Several passengers were thrown from the [carts], with four having to be airlifted to hospital. (=Dịch: Nhiều hành khách bị ném ra khỏi xe ngựa, với bốn người phải được chuyển bằng trực thăng đến bệnh viện.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

cartridge (n) /ˈkɑː.trɪdʒ/ UK US

A

Định nghĩa: hộp chứa, hộp đựng (của thiết bị đóng kín, có thể tháo lắp và thay thế)\n=a piece of the equipment that is a sealed unit, and that can be taken out and replaced\nVí dụ 1: Super8 film [cartridges] are available from good photographic stores for about £12 which thankfully includes processing. (=Dịch: Các hộp phim Super8 có sẵn tại các cửa hàng nhiếp ảnh tốt với giá khoảng £12, điều này may mắn bao gồm cả việc xử lý.)\nVí dụ 2: Other ways exist to link [cartridges] and bullets to a specific weapon. (=Dịch: Có những cách khác để liên kết hộp đạn và viên đạn với một vũ khí cụ thể.)\nVí dụ 3: When she went in her box to get the [cartridge] of film, she saw another roll. (=Dịch: Khi cô ấy vào hộp để lấy hộp phim, cô ấy thấy một cuộn phim khác.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

cleaner (n) /ˈkliː.nər/ UK US

A

Định nghĩa: người dọn dẹp\n=someone who cleans for a living\nVí dụ 1: Chris has an evening job as an office [cleaner]. (=Dịch: Chris có một công việc buổi tối là nhân viên vệ sinh văn phòng.)\nVí dụ 2: The 150 [cleaners], housekeepers, office and restaurant staff have been fighting for a better deal for weeks. (=Dịch: 150 nhân viên vệ sinh, nhân viên dọn phòng, nhân viên văn phòng và nhà hàng đã chiến đấu cho một thỏa thuận tốt hơn trong nhiều tuần.)\nVí dụ 3: Directors of the company earn 50 times more than the [cleaners] who work for them. (=Dịch: Giám đốc của công ty kiếm được nhiều gấp 50 lần so với những người dọn vệ sinh làm việc cho họ.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

cloudy (adj) /ˈklaʊ.di/ UK US

A

Định nghĩa: (thời tiết) nhiều mây\n=weather where the sky is filled with clouds\nVí dụ 1: Scotland will be [cloudy] with wintry showers. (=Dịch: Scotland sẽ có mây và mưa tuyết.)\nVí dụ 2: His landscapes are equally melancholy, often painted under grey [cloudy] skies. (=Dịch: Những bức tranh phong cảnh của anh ấy cũng u uất không kém, thường được vẽ dưới bầu trời xám xịt.)\nVí dụ 3: Cold and [cloudy] weather is forecast for the week ahead. (=Dịch: Dự báo thời tiết lạnh và có mây cho tuần tới.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

commonly (adv) /ˈkɒm.ən.li/ UK US

A

Định nghĩa: thông thường, thường xuyên\n=frequently, usually\nVí dụ 1: Elbow injuries are [commonly] found among tennis players. (=Dịch: Chấn thương khuỷu tay thường thấy ở những người chơi quần vợt.)\nVí dụ 2: Shift workers [commonly] complain of not getting enough sleep (=Dịch: Những người làm việc theo ca thường phàn nàn về việc không ngủ đủ giấc.)\nVí dụ 3: Farmworkers [commonly] are dependent upon their employer for both their income and housing. (=Dịch: Những người làm nông thường phụ thuộc vào người chủ về cả thu nhập và nhà ở.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

commuter (n) /kəˈmjuː.tər/ UK US

A

Định nghĩa: người đi làm\n=someone who travels a long way to work and back\nVí dụ 1: Because of disruption caused by the snow, many [commuters] faced long delays. (=Dịch: Do gián đoạn gây ra bởi tuyết, nhiều người đi làm phải đối mặt với sự chậm trễ lâu dài.)\nVí dụ 2: What the metro will do is reduce the travel time by at least half for most [commuters]. (=Dịch: Những gì tàu điện ngầm sẽ làm là giảm thời gian di chuyển ít nhất một nửa cho hầu hết người đi làm.)\nVí dụ 3: Traffic started to build up in the city at around 6am, with thousands of [commuters] late for work. (=Dịch: Giao thông bắt đầu ùn tắc trong thành phố vào khoảng 6 giờ sáng, với hàng nghìn người đi làm bị muộn.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

contractor (n) /kənˈtræk.tər/ UK US

A

Định nghĩa: bên thầu, bên thi công\n=a builder\nVí dụ 1: In short, the Government is handing over public works to private [contractors]. (=Dịch: Tóm lại, Chính phủ đang giao các công trình công cộng cho các nhà thầu tư nhân.)\nVí dụ 2: This contract has been completed by a foreign firm and the [contractor] duly paid. (=Dịch: Hợp đồng này đã được hoàn thành bởi một công ty nước ngoài và nhà thầu đã được thanh toán đầy đủ.)\nVí dụ 3: The most efficient service [contractors] are often the cheapest, meaning corners can be cut. (=Dịch: Những nhà thầu dịch vụ hiệu quả nhất thường là rẻ nhất, có nghĩa là có thể cắt giảm các góc cạnh.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

delicious (adj) /dɪˈlɪʃ.əs/ UK US

A

Định nghĩa: ngon miệng\n=to taste good\nVí dụ 1: The [delicious] smell of freshly made coffee came from the kitchen. (=Dịch: Mùi thơm ngon của cà phê mới pha đến từ nhà bếp.)\nVí dụ 2: I can recommend the chicken in mushroom sauce - it’s [delicious]. (=Dịch: Tôi có thể giới thiệu món gà sốt nấm - nó rất ngon.)\nVí dụ 3: The prawns were [delicious] and the salad accompanying it was incredibly fresh and crisp. (=Dịch: Những con tôm rất ngon và món salad đi kèm rất tươi và giòn.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

dessert (n) /dɪˈzɜrt/ UK US

A

Định nghĩa: món tráng miệng\n=sweet food you eat after your main meal\nVí dụ 1: A full three-course meal - appetizer, main course and [dessert] - only cost about $25. (=Dịch: Một bữa ăn ba món đầy đủ - món khai vị, món chính và món tráng miệng - chỉ có giá khoảng 25 đô la.)\nVí dụ 2: The menu described the [dessert] as ‘a medley of exotic fruits’. (=Dịch: Thực đơn miêu tả món tráng miệng là ‘một sự kết hợp của các loại trái cây kỳ lạ’.)\nVí dụ 3: She made a fabulous [dessert] with alternate layers of chocolate and cream. (=Dịch: Cô ấy đã làm một món tráng miệng tuyệt vời với các lớp xen kẽ của sô cô la và kem.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

developer (n) /dɪˈveləpər/ UK US

A

Định nghĩa: chủ xây dựng nhà cửa, người kinh doanh nhà đất\n=someone who designs and builds properties\nVí dụ 1: The [developers] refurbished the house inside and out. (=Dịch: Các nhà phát triển đã cải tạo ngôi nhà cả bên trong lẫn bên ngoài.)\nVí dụ 2: Much of the region’s native vegetation has been damaged by [developers] who are building hotels along the coast. (=Dịch: Phần lớn thảm thực vật tự nhiên của khu vực đã bị hư hại bởi các nhà phát triển đang xây dựng khách sạn dọc bờ biển.)\nVí dụ 3: The bill would prevent a [developer] from building thousands of homes near the canyon. (=Dịch: Dự luật sẽ ngăn chặn một nhà phát triển xây dựng hàng ngàn ngôi nhà gần hẻm núi.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

distribution (n) /ˌdɪs.trɪˈbjuː.ʃən/ UK US

A

Định nghĩa: sự phân bổ, sự phân phối\n=the act of circulating things in a wide area\nVí dụ 1: Has the Channel Tunnel improved the [distribution] of goods between the British Isles and mainland Europe? (=Dịch: Đường hầm Channel có cải thiện việc phân phối hàng hóa giữa Quần đảo Anh và lục địa Châu Âu không?)\nVí dụ 2: Prices of goods are governed by the cost of the raw materials, as well as by the cost of production and [distribution]. (=Dịch: Giá cả hàng hóa được chi phối bởi chi phí nguyên vật liệu cũng như chi phí sản xuất và phân phối.)\nVí dụ 3: Investment will be used to expand marketing and [distribution] capabilities. (=Dịch: Khoản đầu tư sẽ được sử dụng để mở rộng khả năng tiếp thị và phân phối.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

donate (v) /dəʊˈneɪt/ UK US

A

Định nghĩa: quyên góp\n=to give money to a cause or charity\nVí dụ 1: An anonymous businesswoman [donated] one million dollars to the charity. (=Dịch: Một nữ doanh nhân ẩn danh đã quyên góp một triệu đô la cho tổ chức từ thiện.)\nVí dụ 2: Some businesses have agreed to [donate] computers to schools. (=Dịch: Một số doanh nghiệp đã đồng ý tặng máy tính cho các trường học.)\nVí dụ 3: To encourage people to [donate] to charity, they provide a list of charities on their website. (=Dịch: Để khuyến khích mọi người quyên góp cho từ thiện, họ cung cấp danh sách các tổ chức từ thiện trên trang web của mình.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

download (v) /ˌdaʊnˈləʊd/ UK US

A

Định nghĩa: tải xuống\n=transfer a file or program onto your computer\nVí dụ 1: Software updates can be [downloaded] from the company’s website. (=Dịch: Các bản cập nhật phần mềm có thể được tải xuống từ trang web của công ty.)\nVí dụ 2: The file will only take a few seconds to [download]. (=Dịch: Tệp sẽ chỉ mất vài giây để tải xuống.)\nVí dụ 3: It would be wise to [download] your program to another computer before testing it (=Dịch: Sẽ khôn ngoan nếu bạn tải chương trình của mình xuống một máy tính khác trước khi thử nghiệm nó.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

flavor (n) /ˈfleɪ.vər/ UK US

A

Định nghĩa: hương vị\n=the taste of something, e.g. sweet, sour\nVí dụ 1: We sell 32 different [flavors] of ice cream. (=Dịch: Chúng tôi bán 32 hương vị kem khác nhau.)\nVí dụ 2: The seasoning really brings out the [flavor] of the meat. (=Dịch: Gia vị thực sự làm nổi bật hương vị của thịt.)\nVí dụ 3: This wine has a delicious fruity [flavor]. (=Dịch: Rượu này có hương vị trái cây thơm ngon.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

headquarter (n) /ˌhedˈkwɔː.tər/ UK US

A

Định nghĩa: trụ sở chính, tổng bộ\n=the main office of an organization\nVí dụ 1: Their military [headquarters] were located at the Hotel Regina in Paris. (=Dịch: Trụ sở quân sự của họ được đặt tại khách sạn Regina ở Paris.)\nVí dụ 2: About 95 per cent of the activity in [headquarters] is administrative so the new site is going to be of great value. (=Dịch: Khoảng 95% hoạt động tại trụ sở là hành chính, vì vậy địa điểm mới sẽ có giá trị lớn.)\nVí dụ 3: The company will have its corporate [headquarters] and a data centre at the business park. (=Dịch: Công ty sẽ có trụ sở chính và một trung tâm dữ liệu tại khu công viên kinh doanh.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

impact (n) /ˈɪm.pækt/ UK US

A

Định nghĩa: Sự tác động, sự ảnh hưởng\n=the effect one thing makes on another\nVí dụ 1: The anti-smoking campaign had had quite an [impact] on young people. (=Dịch: Chiến dịch chống hút thuốc đã có tác động khá lớn đến giới trẻ.)\nVí dụ 2: Social networks are making a huge [impact] on sales, with fans recommending brands to hundreds of their friends. (=Dịch: Mạng xã hội đang tạo ra tác động lớn đối với doanh số bán hàng, với việc người hâm mộ giới thiệu các thương hiệu đến hàng trăm người bạn của họ.)\nVí dụ 3: We judge that these developments will have little [impact] on our business. (=Dịch: Chúng tôi đánh giá rằng những phát triển này sẽ có ít tác động đến doanh nghiệp của chúng tôi.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

ink (n) /ɪŋk/ UK US

A

Định nghĩa: mực\n=liquid found in pens\nVí dụ 1: He wrote very neatly in blue [ink]. (=Dịch: Anh ấy viết rất gọn gàng bằng mực xanh.)\nVí dụ 2: Most people now use ballpoints rather than [ink]. (=Dịch: Hầu hết mọi người bây giờ sử dụng bút bi thay vì mực.)\nVí dụ 3: The drawback of this printer is that the [ink] tends to smudge. (=Dịch: Nhược điểm của máy in này là mực dễ bị nhòe.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

innovative (adj) /ˈɪn.ə.veɪ.tɪv/ UK US

A

Định nghĩa: có tính sáng tạo và đổi mới\n=to be creative and come up with new ideas\nVí dụ 1: There will be a prize for the most [innovative] design. (=Dịch: Sẽ có một giải thưởng cho thiết kế sáng tạo nhất.)\nVí dụ 2: He was one of the most creative and [innovative] engineers of his generation. (=Dịch: Anh ấy là một trong những kỹ sư sáng tạo và đổi mới nhất của thế hệ mình.)\nVí dụ 3: We remain focused on continuing to enhance the value of our [innovative] and established businesses. (=Dịch: Chúng tôi vẫn tập trung vào việc tiếp tục nâng cao giá trị của các doanh nghiệp sáng tạo và lâu đời của mình.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

inquire (v) /ɪnˈkwaɪər/ UK US

A

Định nghĩa: hỏi (về cái gì; vấn đề gì)\n=to ask about\nVí dụ 1: I called the school to [inquire] about the application process. (=Dịch: Tôi đã gọi cho trường để hỏi về quy trình nộp đơn.)\nVí dụ 2: She [inquired] as to your whereabouts. (=Dịch: Cô ấy đã hỏi về nơi ở của bạn.)\nVí dụ 3: He [inquired] why you were so late. (=Dịch: Anh ấy đã hỏi tại sao bạn đến muộn như vậy.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

jewelry (n) /ˈdʒuː.əl.ri/ UK US

A

Định nghĩa: đồ trang sức\n=gold, silver, stones etc. you wear for decoration, e.g. necklace\nVí dụ 1: She has some lovely pieces of [jewelry]. (=Dịch: Cô ấy có vài món trang sức đẹp.)\nVí dụ 2: I don’t wear [jewelry] of any kind. (=Dịch: Tôi không đeo bất kỳ loại trang sức nào.)\nVí dụ 3: She inherited the family [jewelry]. (=Dịch: Cô ấy thừa kế trang sức của gia đình.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

logo (n) /ˈləʊ.ɡəʊ/ UK US

A

Định nghĩa: biểu tượng\n=a small design used by a company as its symbol\nVí dụ 1: His jacket sports the [logo] of the Giants. (=Dịch: Áo khoác của anh ấy có biểu tượng của đội Giants.)\nVí dụ 2: She wore the [logo] of the sponsoring company. (=Dịch: Cô ấy mặc biểu tượng của công ty tài trợ.)\nVí dụ 3: The company has a distinctive [logo] that makes it well known. (=Dịch: Công ty có một biểu tượng đặc biệt khiến nó trở nên nổi tiếng.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

newsletter (n) /ˈnjuːzˌlet.ər/ UK US

A

Định nghĩa: thư báo cáo hoặc thư thông báo\n=report or open letter giving information of interest to a special group\nVí dụ 1: Our sailing club produces a monthly [newsletter]. (=Dịch: Câu lạc bộ chèo thuyền của chúng tôi phát hành một bản tin hàng tháng.)\nVí dụ 2: The organization now has around 18,000 members who receive a quarterly [newsletter]. (=Dịch: Tổ chức hiện có khoảng 18,000 thành viên nhận được một bản tin hàng quý.)\nVí dụ 3: A quarterly [newsletter] gives employees advice on best green practice. (=Dịch: Một bản tin hàng quý cung cấp cho nhân viên lời khuyên về thực hành xanh tốt nhất.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

outstanding (adj) /aʊtˈstæn.dɪŋ/ UK US

A

Định nghĩa: chưa giải quyết\n=not yet completed\nVí dụ 1: The negotiations failed to solve [outstanding] issues. (=Dịch: Cuộc đàm phán đã không giải quyết được các vấn đề tồn đọng.)\nVí dụ 2: 75% of the amount originally borrowed is still [outstanding]. (=Dịch: 75% số tiền vay ban đầu vẫn còn tồn đọng.)\nVí dụ 3: One option may be to leave the debt [outstanding] and extend the payment terms. (=Dịch: Một lựa chọn có thể là để khoản nợ tồn đọng và gia hạn điều khoản thanh toán.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

overnight (adv) /ˌəʊvəˈnaɪt/ UK US

A

Định nghĩa: qua đêm\n=from one day to the next\nVí dụ 1: We stayed [overnight] in London after the theatre. (=Dịch: Chúng tôi đã ở lại qua đêm ở London sau khi xem kịch.)\nVí dụ 2: I’m travelling [overnight] so I’ve booked a sleeper. (=Dịch: Tôi sẽ đi du lịch qua đêm nên tôi đã đặt một giường ngủ.)\nVí dụ 3: Several of the injured were detained [overnight] in hospital. (=Dịch: Một số người bị thương đã được giữ lại qua đêm tại bệnh viện.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

overtime (n) /ˈəʊ.və.taɪm/ UK US

A

Định nghĩa: giờ làm thêm\n=work done in addition to regular working hours\nVí dụ 1: I do about five hours’ [overtime] a week. (=Dịch: Tôi làm thêm khoảng năm giờ một tuần.)\nVí dụ 2: She puts in a lot of [overtime]. (=Dịch: Cô ấy làm thêm nhiều giờ.)\nVí dụ 3: They’re working [overtime] to get the job done on time. (=Dịch: Họ đang làm thêm giờ để hoàn thành công việc đúng thời hạn.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

password (n) /ˈpɑːs.wɝːd/ UK US

A

Định nghĩa: mật khẩu\n=a secret word or phrase needed to prove who you are\nVí dụ 1: Enter a username and [password] to get into the system. (=Dịch: Hãy nhập tên người dùng và mật khẩu để truy cập vào hệ thống.)\nVí dụ 2: Your mailbox can be [password] protected to ensure security. (=Dịch: Hộp thư của bạn có thể được bảo vệ bằng mật khẩu để đảm bảo an ninh.)\nVí dụ 3: a software tool developed by hackers to crack [passwords] (=Dịch: một công cụ phần mềm được phát triển bởi hacker để bẻ khóa mật khẩu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

photographer (n) /fəˈtɒɡrəfər/ UK US

A

Định nghĩa: nhiếp ảnh gia, thợ chụp ảnh\n=someone who takes pictures for a living\nVí dụ 1: The couple posed for [photographers] before going back inside. (=Dịch: Cặp đôi đã tạo dáng cho các nhiếp ảnh gia trước khi quay vào trong.)\nVí dụ 2: [Photographers] Darren Kidd captured the unique atmosphere of the event. (=Dịch: Nhiếp ảnh gia Darren Kidd đã ghi lại không khí độc đáo của sự kiện.)\nVí dụ 3: an amateur/a professional [photographer] (=Dịch: một nhiếp ảnh gia nghiệp dư/một nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

picnic (n) /ˈpɪk.nɪk/ UK US

A

Định nghĩa: bữa ăn ngoài trời\n=a packed meal to take with you and eaten in the open air\nVí dụ 1: If the weather’s nice we could have a [picnic] in the park. (=Dịch: Nếu thời tiết đẹp chúng ta có thể đi dã ngoại ở công viên.)\nVí dụ 2: We took a [picnic] and spent the day watching the races. (=Dịch: Chúng tôi đã mang theo một bữa ăn ngoài trời và dành cả ngày để xem các cuộc đua.)\nVí dụ 3: Will you help me make a [picnic]? (=Dịch: Bạn sẽ giúp tôi làm một bữa ăn ngoài trời chứ?)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

prohibit (v) /prəˈhɪb.ɪt/ UK US

A

Định nghĩa: không cho phép\n=not allowed\nVí dụ 1: Motor vehicles are [prohibited] from driving in the town centre. (=Dịch: Các phương tiện cơ giới bị cấm lái xe trong trung tâm thị trấn.)\nVí dụ 2: The government introduced a law [prohibiting] tobacco advertisements on TV. (=Dịch: Chính phủ đã ban hành một luật cấm quảng cáo thuốc lá trên TV.)\nVí dụ 3: Parking is strictly [prohibited] between these gates. (=Dịch: Việc đỗ xe bị cấm hoàn toàn giữa các cổng này.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

recipe (n) /ˈres.ɪ.pi/ UK US

A

Định nghĩa: công thức\n=directions for baking or cooking something\nVí dụ 1: Baking a cake isn’t difficult - it’s just a matter of following the [recipe]. (=Dịch: Nướng một cái bánh không khó - chỉ là vấn đề làm theo công thức.)\nVí dụ 2: The [recipe] is given in both metric and imperial measures. (=Dịch: Công thức được đưa ra bằng cả đơn vị đo lường mét và hệ đo lường của Anh.)\nVí dụ 3: I never follow [recipes] exactly when I cook - I just use them as rough guides. (=Dịch: Tôi không bao giờ làm theo công thức chính xác khi nấu ăn - tôi chỉ sử dụng chúng như những hướng dẫn sơ bộ.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

refreshment (n) /rɪˈfreʃ.mənt/ UK US

A

Định nghĩa: món ăn nhẹ\n=a small amount of food and drink served as a light meal\nVí dụ 1: He stopped at a bar for a little [refreshment]. (=Dịch: Anh ấy dừng lại ở một quán bar để giải khát một chút.)\nVí dụ 2: Light [refreshments] will be available at the back of the hall. (=Dịch: Đồ ăn nhẹ sẽ có sẵn ở phía sau hội trường.)\nVí dụ 3: Tickets include the price of [refreshments]. (=Dịch: Vé bao gồm giá của đồ ăn nhẹ.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

shopper (n) /ˈʃɒp.ər/ UK US

A

Định nghĩa: người mua hàng\n=someone who buys things in a store\nVí dụ 1: [Shoppers] stroll through the stores. (=Dịch: Người mua sắm dạo quanh các cửa hàng.)\nVí dụ 2: Last year [shoppers] spent €540,000 a minute on credit cards. (=Dịch: Năm ngoái, người mua sắm đã chi 540,000 € mỗi phút bằng thẻ tín dụng.)\nVí dụ 3: Supermarkets have started opening cheap restaurants on their premises to attract [shoppers]. (=Dịch: Các siêu thị đã bắt đầu mở các nhà hàng giá rẻ trong khuôn viên của họ để thu hút người mua sắm.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

shuttle (v) /ˈʃʌt.əl/ UK US

A

Định nghĩa: đi lại giữa hai điểm\n=travel back and forth between two points\nVí dụ 1: A bus [shuttles] constantly between the terminal and the runways. (=Dịch: Một chiếc xe buýt chạy liên tục giữa nhà ga và đường băng.)\nVí dụ 2: A van [shuttles] between the hotel and the airport every ten minutes. (=Dịch: Một chiếc xe van chạy giữa khách sạn và sân bay mỗi mười phút.)\nVí dụ 3: A bus [shuttles] passengers back and forth from the station to the terminal. (=Dịch: Một chiếc xe buýt đưa đón hành khách qua lại từ ga đến nhà ga.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

skim (v) /skɪm/ UK US

A

Định nghĩa: lướt qua\n=to move quickly above the surface without touching it\nVí dụ 1: I’ve only [skimmed] (through/over) his letter; I haven’t read it carefully yet. (=Dịch: Tôi chỉ mới lướt qua lá thư của anh ấy; tôi chưa đọc kỹ nó.)\nVí dụ 2: We’ve only [skimmed] the surface of (= considered a small part of) the problem. (=Dịch: Chúng tôi chỉ mới lướt qua bề mặt của vấn đề (= đã xem xét một phần nhỏ của vấn đề).)\nVí dụ 3: Skaters [skim] over the ice. (=Dịch: Những người trượt băng lướt qua mặt băng.)

46
Q

sofa (n) /ˈsəʊ.fə/ UK US

A

Định nghĩa: ghế sô pha\n=a long soft seat with a back, big enough for at least two people to sit on\nVí dụ 1: They settled down on the [sofa] to watch the film. (=Dịch: Họ ngồi xuống ghế sofa để xem phim.)\nVí dụ 2: The children sat side by side on the [sofa] watching television. (=Dịch: Các em nhỏ ngồi cạnh nhau trên ghế sofa xem tivi.)\nVí dụ 3: I sat down on the [sofa] next to Barbara. (=Dịch: Tôi ngồi xuống ghế sofa bên cạnh Barbara.)

47
Q

stadium (n) /ˈsteɪ.di.əm/ UK US

A

Định nghĩa: sân vận động\n=sports ground surrounded by rows of seats where people go to watch events\nVí dụ 1: Flags of all the participating countries are flying outside the [stadium]. (=Dịch: Cờ của tất cả các quốc gia tham gia đang bay bên ngoài sân vận động.)\nVí dụ 2: Thousands of fans are packing into the [stadium]. (=Dịch: Hàng nghìn người hâm mộ đang đổ dồn vào sân vận động.)\nVí dụ 3: The [stadium] has been specifically designed as a venue for European Cup matches. (=Dịch: Sân vận động đã được thiết kế đặc biệt để làm địa điểm cho các trận đấu Cúp châu Âu.)

48
Q

stationery (n) /ˈsteɪ.ʃən.ər.i/ UK US

A

Định nghĩa: văn phòng phẩm\n=any materials needed for writing and printing\nVí dụ 1: The company realized it was spending too much on [stationery]. (=Dịch: Công ty nhận ra rằng họ đang chi tiêu quá nhiều cho văn phòng phẩm.)\nVí dụ 2: They had even initially used somewhat similar [stationery], although with an altered logo. (=Dịch: Ban đầu họ thậm chí còn sử dụng văn phòng phẩm có phần giống nhau, mặc dù có logo đã được thay đổi.)\nVí dụ 3: I got these folders at the [stationery] store. (=Dịch: Tôi đã mua những tệp này ở cửa hàng văn phòng phẩm.)

49
Q

subscribe (v) /səbˈskraɪb/ UK US

A

Định nghĩa: đăng ký\n=to pay money to receive a service or product regularly\nVí dụ 1: 2.3 million people [subscribe] to this online music service. (=Dịch: 2,3 triệu người đăng ký dịch vụ âm nhạc trực tuyến này.)\nVí dụ 2: She [subscribes] to several women’s magazines. (=Dịch: Cô ấy đăng ký nhiều tạp chí phụ nữ.)\nVí dụ 3: I [subscribe] €10 a month to the charity. (=Dịch: Tôi đóng góp €10 mỗi tháng cho tổ chức từ thiện.)

50
Q

supervise (v) /ˈsuː.pə.vaɪz/ UK US

A

Định nghĩa: theo dõi, giám sát\n=to watch over and manage\nVí dụ 1: The UN is [supervising] the distribution of aid by local agencies in the disaster area. (=Dịch: Liên Hợp Quốc đang giám sát việc phân phối viện trợ bởi các cơ quan địa phương trong khu vực thảm họa.)\nVí dụ 2: The children play while two teachers [supervise] (= make certain that they behave correctly and are safe). (=Dịch: Bọn trẻ chơi trong khi hai giáo viên giám sát (= đảm bảo rằng chúng cư xử đúng mực và an toàn).)\nVí dụ 3: With 20 kids running round and only two adults to [supervise], it was complete mayhem. (=Dịch: Với 20 đứa trẻ chạy quanh và chỉ có hai người lớn giám sát, đó là một sự hỗn loạn hoàn toàn.)

51
Q

tag (n) /tæɡ/ UK US

A

Định nghĩa: nhãn dán\n=a label\nVí dụ 1: He put name [tags] on all his shirts. (=Dịch: Anh ấy đã đặt nhãn tên lên tất cả áo sơ mi của mình.)\nVí dụ 2: Did you check the price [tag] on that sweater? (=Dịch: Bạn đã kiểm tra nhãn giá trên áo len đó chưa?)\nVí dụ 3: Valuable pieces are marked with a [tag] describing the item’s age and pedigree. (=Dịch: Những món đồ quý giá được đánh dấu bằng một nhãn mô tả tuổi và nguồn gốc của chúng.)

52
Q

terminal (n) /ˈtɜː.mɪ.nəl/ UK US

A

Định nghĩa: ga chót, ga cuối cùng\n=the place where a transport line ends, like the final train station on the line\nVí dụ 1: The whole [terminal] was evacuated. (=Dịch: Toàn bộ nhà ga đã được sơ tán.)\nVí dụ 2: A bus will take you to the [terminal]. (=Dịch: Một chiếc xe buýt sẽ đưa bạn đến nhà ga.)\nVí dụ 3: The so-called [terminal] building was little more than a shed. (=Dịch: Cái gọi là tòa nhà nhà ga chẳng khác gì một cái nhà kho.)

53
Q

venue (n) /ˈven.juː/ UK US

A

Định nghĩa: nơi sự kiện diễn ra\n=the place that an event is happening\nVí dụ 1: An alternative [venue] for the concert is being sought. (=Dịch: Một địa điểm thay thế cho buổi hòa nhạc đang được tìm kiếm.)\nVí dụ 2: Hats off to Connie for finding such a splendid [venue] for a party! (=Dịch: Xin ngả mũ trước Connie vì đã tìm được một địa điểm tuyệt vời như vậy cho bữa tiệc!)\nVí dụ 3: We don’t yet know what the [venue] will be for the ceremony. (=Dịch: Chúng tôi vẫn chưa biết địa điểm cho buổi lễ sẽ ở đâu.)

54
Q

waitress (n) /ˈweɪ.trəs/ UK US

A

Định nghĩa: người phục vụ (nữ giới)\n=a woman whose job it is to bring meals to your the table in a restaurant or cafe\nVí dụ 1: She works as a [waitress]. (=Dịch: Cô ấy làm việc như một nữ phục vụ.)\nVí dụ 2: She plays the part of the sexy blonde [waitress]. (=Dịch: Cô ấy đóng vai một nữ phục vụ tóc vàng gợi cảm.)\nVí dụ 3: They asked the [waitress] for the bill. (=Dịch: Họ yêu cầu nữ phục vụ đưa hóa đơn.)

55
Q

weekday (n) /ˈwiːk.deɪ/ UK US

A

Định nghĩa: ngày thường\n=All the working days in a week, usually Monday to Friday\nVí dụ 1: On [weekdays] I’m usually in bed by ten o’clock. (=Dịch: Vào các ngày trong tuần, tôi thường đi ngủ lúc mười giờ.)\nVí dụ 2: The subway carries 650,000 passengers on an average [weekday]. (=Dịch: Tàu điện ngầm chở 650.000 hành khách vào một ngày thường trong tuần.)\nVí dụ 3: The bank is open from 8 a.m. to 4 p.m. on [weekdays]. (=Dịch: Ngân hàng mở cửa từ 8 giờ sáng đến 4 giờ chiều vào các ngày trong tuần.)

56
Q

affordable (adj) /əˈfɔː.də.bəl/ UK US

A

Định nghĩa: vừa túi tiền, có thể chi trả\n=not expensive, one is able to pay easily\nVí dụ 1: According to the guidelines, ten percent of the dwellings in the development must be [affordable] (=Dịch: Theo hướng dẫn, mười phần trăm các căn hộ trong dự án phải có giá phải chăng)\nVí dụ 2: [Affordable] housing isn’t enough – we also need job opportunities (=Dịch: Nhà ở giá rẻ không đủ – chúng ta cũng cần cơ hội việc làm)\nVí dụ 3: They are meeting consumer demand for fashionable products at [affordable] prices. (=Dịch: Họ đang đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng về các sản phẩm thời trang với giá cả phải chăng)

57
Q

annoy (v) /əˈnɔɪ/ UK US

A

Định nghĩa: làm phiền hoặc làm khó chịu\n=to bother or irritate\nVí dụ 1: It really [annoys] me when people expect me to tip as well as pay a service charge in a restaurant. (=Dịch: Tôi thật sự bực mình khi mọi người mong đợi tôi vừa phải cho tiền tip, vừa phải trả phí dịch vụ trong nhà hàng.)\nVí dụ 2: The lack of information is what creates the chaos and [annoys] people (=Dịch: Sự thiếu thông tin là điều tạo ra sự hỗn loạn và làm mọi người bực mình.)\nVí dụ 3: Here’s a tip: if listening to other people talk [annoys] you, don’t hang out in public places (=Dịch: Đây là một lời khuyên: nếu việc nghe người khác nói làm bạn khó chịu, đừng lui tới những nơi công cộng)

58
Q

authority (n) /ɔːˈθɒr.ə.ti/ UK US

A

Định nghĩa: thẩm quyền, uy quyền\n=the power to give orders and make decisions\nVí dụ 1: The United Nations has used its [authority] to restore peace in the area. (=Dịch: Liên Hợp Quốc đã sử dụng quyền lực của mình để khôi phục hòa bình trong khu vực.)\nVí dụ 2: They’ve been acting illegally and without [authority] (= permission) from the council. (=Dịch: Họ đã hành động bất hợp pháp và không có thẩm quyền (= sự cho phép) từ hội đồng.)\nVí dụ 3: The prime minister succeeded in surviving the challenge to his [authority]. (=Dịch: Thủ tướng đã thành công trong việc vượt qua thách thức đối với quyền lực của mình.)

59
Q

automobile (n) /ˈɔː.tə.mə.biːl/ UK US

A

Định nghĩa: xe hơi\n=long name for ‘car’\nVí dụ 1: Foreign sales of [automobiles], parts, and engines amounted to $5.9 billion. (=Dịch: Doanh số nước ngoài của ô tô, phụ tùng và động cơ lên tới 5,9 tỷ đô la.)\nVí dụ 2: Emissions were likely to get worse as more Americans purchased and drove [automobiles]. (=Dịch: Khí thải có thể sẽ tồi tệ hơn khi nhiều người Mỹ mua và lái ô tô hơn.)\nVí dụ 3: Americans are well aware of the environmental impact of [automobiles]. (=Dịch: Người Mỹ nhận thức rõ tác động môi trường của ô tô.)

60
Q

availability (n) /əˌveɪ.ləˈbɪl.ə.ti/ UK US

A

Định nghĩa: sự có sẵn, tính sẵn sàng để dùng\n=Being present and able to be used\nVí dụ 1: Many companies choose to produce abroad because of the low labour costs and the [availability] of skilled labour. (=Dịch: Nhiều công ty chọn sản xuất ở nước ngoài do chi phí lao động thấp và có sẵn lao động lành nghề.)\nVí dụ 2: Prices were driven up due to the limited [availability] of key raw materials. (=Dịch: Giá cả bị đẩy lên cao do sự hạn chế của nguyên liệu thô chủ chốt.)\nVí dụ 3: Customers complained about the increased insurance premiums and the lack of [availability] of quality coverage. (=Dịch: Khách hàng phàn nàn về phí bảo hiểm tăng và sự thiếu thốn bảo hiểm chất lượng.)

61
Q

bargain (n) /ˈbɑː.ɡɪn/ UK US

A

Định nghĩa: món hời, mức giá tốt\n=a good deal, a good price\nVí dụ 1: The airline regularly offers last-minute bookings at [bargain] prices. (=Dịch: Hãng hàng không thường xuyên cung cấp dịch vụ đặt chỗ vào phút cuối với giá hời.)\nVí dụ 2: The sales had started and the [bargain] hunters (= people looking for things at a low price) were out in force. (=Dịch: Các đợt giảm giá đã bắt đầu và những người săn giá rẻ (tức là những người đang tìm kiếm các mặt hàng với giá thấp) đã xuất hiện nhiều.)\nVí dụ 3: Many garden centres are having their end-of-season sales and offering some great [bargains]. (=Dịch: Nhiều trung tâm sân vườn đang có các đợt bán hàng cuối mùa và cung cấp một số món hời tuyệt vời.)

62
Q

baseball (n) /ˈbeɪsˌbɔːl/ UK US

A

Định nghĩa: môn bóng chày\n=a sports game with a bat and ball\nVí dụ 1: College [baseball] teams across the country are getting ready for the new season. (=Dịch: Các đội bóng chày đại học trên khắp cả nước đang chuẩn bị cho mùa giải mới.)\nVí dụ 2: This 21-year-old is now perhaps the best player in [baseball]. (=Dịch: Anh chàng 21 tuổi này có lẽ là cầu thủ giỏi nhất trong môn bóng chày bây giờ.)\nVí dụ 3: The highest level of [baseball] Wang ever played was on a Level B team for a record company years ago. (=Dịch: Cấp độ cao nhất của bóng chày mà Wang từng chơi là trong đội Cấp độ B của một công ty thu âm vài năm trước.)

63
Q

bookstore (n) /ˈbʊk.stɔːr/ UK US

A

Định nghĩa: hiệu sách\n=A place where you go to buy books\nVí dụ 1: Both of these books are available at [bookstores] and shops that specialize in bird supplies. (=Dịch: Cả hai cuốn sách này đều có sẵn tại các hiệu sách và các cửa hàng chuyên về đồ dùng cho chim.)\nVí dụ 2: The idea of having a [bookstore] in a coffee shop is based on popular demand. (=Dịch: Ý tưởng có một hiệu sách trong quán cà phê dựa trên nhu cầu phổ biến.)\nVí dụ 3: Those books that were sold to the public were sold principally in department stores, not in [bookstores]. (=Dịch: Những cuốn sách được bán ra công chúng chủ yếu được bán ở các cửa hàng bách hóa, không phải hiệu sách.)

64
Q

captain (n) /ˈkæp.tɪn/ UK US

A

Định nghĩa: thuyền trưởng, cơ trưởng\n=the person in charge of a ship or airplane\nVí dụ 1: This is your [captain] speaking. We expect to be landing at Osaka Kansai airport in an hour’s time. (=Dịch: Đây là cơ trưởng của bạn đang nói. Chúng tôi dự kiến sẽ hạ cánh tại sân bay Osaka Kansai trong vòng một giờ nữa.)\nVí dụ 2: We were sinking fast, and the [captain] gave the order to abandon ship. (=Dịch: Chúng tôi đang chìm rất nhanh và [thuyền trưởng] ra lệnh bỏ tàu.)\nVí dụ 3: He found a vessel whose [captain] was prepared to sign him on (=Dịch: Anh ấy tìm thấy một con tàu mà cơ trưởng sẵn sàng ký hợp đồng với anh ấy.)

65
Q

carrier (n) /ˈkær.i.ər/ UK US

A

Định nghĩa: người chuyên chở, phương tiện chuyên chở\n=a person or thing that carries something\nVí dụ 1: Sioux Railway is the ninth largest rail [carrier] in the nation. (=Dịch: Đường sắt Sioux là nhà vận chuyển đường sắt lớn thứ chín ở quốc gia.)\nVí dụ 2: The company loses fewer drivers because it is a shorter-haul [carrier] whose drivers are typically away overnight rather than weeks on end. (=Dịch: Công ty mất ít tài xế hơn vì là một nhà vận chuyển có khoảng cách ngắn hơn, nơi mà tài xế thường chỉ vắng mặt qua đêm thay vì nhiều tuần liền.)\nVí dụ 3: Downstairs they found eight more dogs in pet [carriers] and a parrot in a cage. (=Dịch: Tầng dưới họ tìm thấy tám con chó nữa trong lồng vận chuyển thú cưng và một con vẹt trong lồng.)

66
Q

cater (v) /ˈkeɪ.tər/ UK US

A

Định nghĩa: cung cấp, phục vụ thực phẩm\n=to make and deliver food\nVí dụ 1: Which firm will be [catering] at the wedding reception? (=Dịch: Công ty nào sẽ phục vụ tiệc tại buổi tiếp đón đám cưới?)\nVí dụ 2: Delegates can have meals [catered] by the hotel while the conference is underway. (=Dịch: Các đại biểu có thể dùng bữa do khách sạn phục vụ trong khi hội nghị đang diễn ra.)\nVí dụ 3: There is plenty of work to be had [catering] for weddings and parties (=Dịch: Có rất nhiều công việc phục vụ cho đám cưới và các bữa tiệc.)

67
Q

commute (v) /kəˈmjuːt/ UK US

A

Định nghĩa: đi lại đến chỗ làm việc\n=to travel a long way to work and back\nVí dụ 1: Debbie works for an investment bank and is presently [commuting] between Paris and Luxemburg. (=Dịch: Debbie làm việc cho một ngân hàng đầu tư và hiện đang đi lại giữa Paris và Luxemburg.)\nVí dụ 2: He [commuted] every day, back and forth, an hour and 20 minutes each way. (=Dịch: Anh ấy đi lại mỗi ngày, đi và về, mất một tiếng hai mươi phút mỗi chiều.)\nVí dụ 3: Do you [commute] to work or spend a lot of time travelling to meetings and conferences? (=Dịch: Bạn có đi làm hay dành nhiều thời gian để đi lại đến các cuộc họp và hội nghị không?)

68
Q

complimentary (adj) /ˌkɒmplɪˈmentəri/ UK US

A

Định nghĩa: không tốn gì, miễn phí\n=it does not cost anything, it is free\nVí dụ 1: As theater employees, we get [complimentary] tickets. (=Dịch: Là nhân viên nhà hát, chúng tôi nhận được vé miễn phí.)\nVí dụ 2: Parking is usually [complimentary] or included in the ticket price. (=Dịch: Thường thì việc đỗ xe là miễn phí hoặc đã bao gồm trong giá vé.)\nVí dụ 3: Some of the stalls offered their own product discounts and [complimentary] gifts, to encourage customer sales. (=Dịch: Một số gian hàng cung cấp giảm giá sản phẩm riêng và quà tặng miễn phí, để khuyến khích khách hàng mua sắm.)

69
Q

coordinate (v) /kəʊˈɔː.dɪ.neɪt/ UK US

A

Định nghĩa: điều phối, phối hợp, tổ chức\n=to organize or manage\nVí dụ 1: A number of charities are [coordinating] their efforts to distribute food to the region. (=Dịch: Một số tổ chức từ thiện đang phối hợp nỗ lực để phân phối thực phẩm đến khu vực.)\nVí dụ 2: Who will be responsible for [coordinating] the project? (=Dịch: Ai sẽ chịu trách nhiệm điều phối dự án?)\nVí dụ 3: E-commerce has enabled us to [coordinate] international operations. (=Dịch: Thương mại điện tử đã cho phép chúng tôi phối hợp các hoạt động quốc tế.)

70
Q

courier (n) /ˈkʊr.i.ər/ UK US

A

Định nghĩa: người đưa thư, chuyển phát nhanh\n=Person paid to carry and deliver documents\nVí dụ 1: I want to have this package delivered by motorcycle [courier]. (=Dịch: Tôi muốn gói hàng này được giao bởi người đưa thư bằng xe máy.)\nVí dụ 2: I’ll [courier] the relevant documents to you this afternoon. (=Dịch: Tôi sẽ chuyển phát các tài liệu liên quan cho bạn vào chiều nay.)\nVí dụ 3: The package was delivered to the factory by a [courier] company on Wednesday. (=Dịch: Gói hàng đã được giao đến nhà máy bởi một công ty giao hàng vào thứ Tư.)

71
Q

dental (adj) /ˈden.təl/ UK US

A

Định nghĩa: liên quan đến răng\n=relating to teeth\nVí dụ 1: Pregnant women don’t have to pay [dental] charges under the current health system. (=Dịch: Phụ nữ mang thai không phải trả phí nha khoa theo hệ thống y tế hiện tại.)\nVí dụ 2: Have you made an appointment for your next [dental] check-up? (=Dịch: Bạn đã đặt lịch hẹn cho lần kiểm tra nha khoa tiếp theo chưa?)\nVí dụ 3: There are only two [dental] practices in the town and another one is badly needed. (=Dịch: Chỉ có hai phòng khám nha khoa trong thị trấn và cần thêm một cái khác.)

72
Q

designate (v) /ˈdez.ɪɡ.neɪt/ UK US

A

Định nghĩa: chỉ định\n=to name or select someone for something\nVí dụ 1: Traditionally, the president [designates] his or her successor. (=Dịch: Theo truyền thống, tổng thống chỉ định người kế nhiệm của mình.)\nVí dụ 2: Thompson has been [designated] as new department head. (=Dịch: Thompson đã được chỉ định làm trưởng phòng mới.)\nVí dụ 3: This area of the plant has been specially [designated] for research and development. (=Dịch: Khu vực này của nhà máy đã được chỉ định đặc biệt cho nghiên cứu và phát triển.)

73
Q

dock (n) /dɒk/ UK US

A

Định nghĩa: bến tàu thủy\n=the place where boats get tied up\nVí dụ 1: The ship sailed into the [dock] to be refitted. (=Dịch: Con tàu đã ra khơi vào bến để được trang bị lại.)\nVí dụ 2: Workmen at the [docks] were unloading the crates from the tugboats and cruises. (=Dịch: Công nhân tại bến cảng đang dỡ các thùng hàng từ tàu kéo và tàu du lịch.)\nVí dụ 3: With ships arriving faster than [dock] workers can handle them, the ports can’t keep ahead of the rising tide of Pacific Rim cargo. (=Dịch: Khi các tàu đến nhanh hơn so với công nhân bến cảng có thể xử lý được, các cảng không thể bắt kịp với làn sóng hàng hóa từ Vành đai Thái Bình Dương.)

74
Q

duration (n) /djʊˈreɪ.ʃən/ UK US

A

Định nghĩa: khoảng thời gian, độ lâu\n=how long something takes\nVí dụ 1: Most placements of agency IT staff are of a three-month or six-month [duration]. (=Dịch: Hầu hết các vị trí của nhân viên IT của công ty là có thời hạn ba tháng hoặc sáu tháng.)\nVí dụ 2: Does the rate only apply for a limited period or for the [duration] of the loan? (=Dịch: Mức lãi suất chỉ áp dụng trong một khoảng thời gian giới hạn hay trong suốt thời gian vay?)\nVí dụ 3: Call-centre workers often have strict targets on call [durations], number of calls answered, etc. (=Dịch: Nhân viên trung tâm cuộc gọi thường có chỉ tiêu nghiêm ngặt về thời gian cuộc gọi, số lượng cuộc gọi được trả lời, v.v.)

75
Q

exclusive (adj) /ɪkˈskluː.sɪv/ UK US

A

Định nghĩa: dành riêng, độc quyền\n=only available to a certain group\nVí dụ 1: This room is for the [exclusive] use of guests. (=Dịch: Phòng này chỉ dành riêng cho khách sử dụng.)\nVí dụ 2: The licence provides the company with an [exclusive] 12-year agreement for gambling rights on the island. (=Dịch: Giấy phép cung cấp cho công ty một thỏa thuận độc quyền 12 năm về quyền đánh bạc trên đảo.)\nVí dụ 3: They have been given [exclusive] rights to distribute replicas of the ring. (=Dịch: Họ đã được cấp quyền độc quyền để phân phối các bản sao của chiếc nhẫn.)

76
Q

flu (n) /fluː/ UK US

A

Định nghĩa: bệnh cúm\n=illness that you catch from other people, that gives you a fever for a few days\nVí dụ 1: There are lots of people off school this week with [flu]. (=Dịch: Nhiều người nghỉ học tuần này do bị cúm.)\nVí dụ 2: Many forms of [flu] and common colds originate in Asia and, in particular, in China. (=Dịch: Nhiều dạng cúm và cảm lạnh thông thường bắt nguồn từ châu Á, đặc biệt là Trung Quốc.)\nVí dụ 3: Symptoms of bird [flu] are similar to human [flu] and it cannot be detected without lab tests. (=Dịch: Triệu chứng của cúm gia cầm giống như cúm ở người và không thể phát hiện được nếu không có các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm.)

77
Q

grocery (n) /ˈɡroʊ.sər.i/ UK US

A

Định nghĩa: cửa hàng tạp hóa\n=a place that sells food items\nVí dụ 1: America’s largest [grocery] store chain will be bringing two new stores to Oakland. (=Dịch: Chuỗi cửa hàng tạp hóa lớn nhất của Mỹ sẽ mang hai cửa hàng mới đến Oakland.)\nVí dụ 2: Small retail [grocery] stores offer cooking classes and seminars. (=Dịch: Các cửa hàng tạp hóa bán lẻ nhỏ cung cấp các lớp học nấu ăn và hội thảo.)\nVí dụ 3: People who shop at the discount [grocery] chains that charge a nickel per bag seem to use fewer bags. (=Dịch: Những người mua sắm tại các chuỗi [tạp hóa] giảm giá tính phí một xu cho mỗi túi dường như sử dụng ít túi hơn.)

78
Q

hike (v) /haɪk/ UK US

A

Định nghĩa: đi bộ đường dài\n=walk a long way\nVí dụ 1: Spend at least a half-day each weekend on family activities, such as ice skating, in-line skating, [hiking], swimming, or skiing. (=Dịch: Dành ít nhất nửa ngày mỗi cuối tuần cho các hoạt động gia đình như trượt băng, trượt patin, đi bộ đường dài, bơi lội hoặc trượt tuyết.)\nVí dụ 2: Mountain [hiking] makes some demands on the body that you may not be used to - and that can lead to problems for the unprepared. (=Dịch: Đi bộ đường dài trên núi đòi hỏi một số yêu cầu về cơ thể mà bạn có thể chưa quen - và điều đó có thể dẫn đến vấn đề cho những ai không chuẩn bị.)\nVí dụ 3: Both couples began to [hike] retracing the path that the van had traveled. (=Dịch: Cả hai cặp đôi bắt đầu đi bộ lần theo con đường mà chiếc xe van đã đi qua.)

79
Q

homework (n) /ˈhəʊm.wɜːk/ UK US

A

Định nghĩa: bài tập về nhà\n=the work a teacher gives to students to be done outside of school\nVí dụ 1: For [homework] I want you to write an essay on endangered species. (=Dịch: Bài tập về nhà của tôi là viết một bài luận về các loài nguy cấp.)\nVí dụ 2: The teacher told us to read chapter five for [homework]. (=Dịch: Giáo viên bảo chúng tôi đọc chương năm làm bài tập về nhà.)\nVí dụ 3: My science teacher always sets a lot of [homework]. (=Dịch: Giáo viên khoa học của tôi luôn giao rất nhiều bài tập về nhà.)

80
Q

incomplete (adj) /ˌɪn.kəmˈpliːt/ UK US

A

Định nghĩa: Chưa hoàn thành\n=not yet finished\nVí dụ 1: The polls have closed but the results of the election are still [incomplete]. (=Dịch: Các cuộc thăm dò đã đóng cửa nhưng kết quả của cuộc bầu cử vẫn chưa hoàn thành.)\nVí dụ 2: Please provide us with a final account for work done adjusted to take account of defective and [incomplete] work. (=Dịch: Vui lòng cung cấp cho chúng tôi tài khoản cuối cùng cho công việc đã hoàn thành được điều chỉnh để tính đến công việc bị lỗi và chưa hoàn thành.)\nVí dụ 3: There were no records for clients who moved in and out of the hostels and documents about residents’ purses were [incomplete]. (=Dịch: Không có hồ sơ cho những khách hàng đã vào và ra khỏi các nhà trọ và các tài liệu về ví của cư dân thì chưa hoàn thành.)

81
Q

installation (n) /ˌɪn.stəˈleɪ.ʃən/ UK US

A

Định nghĩa: sự lắp đặt\n=the act of connecting or inputting something\nVí dụ 1: [Installation] of the new system will take several days. (=Dịch: Việc cài đặt hệ thống mới sẽ mất vài ngày.)\nVí dụ 2: You will receive a message confirming correct [installation] of the program. (=Dịch: Bạn sẽ nhận được một thông báo xác nhận việc cài đặt chương trình là chính xác.)\nVí dụ 3: Other measures adopted have included the [installation] of ground source heat pumps in some churches. (=Dịch: Các biện pháp khác đã được thông qua bao gồm việc lắp đặt máy bơm nhiệt nguồn đất trong một số nhà thờ.)

82
Q

lamp (n) /læmp/ UK US

A

Định nghĩa: đèn\n=any of various devices that produce particular types of light\nVí dụ 1: The lighting system would be considered as a whole, including items such as fog [lamps], sidelights and indicator lights. (=Dịch: Hệ thống chiếu sáng sẽ được xem xét tổng thể, bao gồm các hạng mục như đèn sương mù, đèn bên và đèn báo.)\nVí dụ 2: Electricity was fairly new then, and our neighborhood was the last section to be dependent on oil [lamps]. (=Dịch: Điện khi đó còn khá mới, và khu phố của chúng tôi là khu vực cuối cùng phụ thuộc vào đèn dầu.)\nVí dụ 3: The college also purchased two [lamps], candles, and six bushels of coal. (=Dịch: Trường đại học cũng đã mua hai đèn, nến và sáu bu-lông than.)

83
Q

lately (adv) /ˈleɪt.li/ UK US

A

Định nghĩa: mới đây\n=recently\nVí dụ 1: Have you seen her [lately]? (=Dịch: Gần đây bạn có thấy cô ấy không?)\nVí dụ 2: It’s only [lately] that she’s been well enough to go out. (=Dịch: Gần đây cô ấy mới đủ khỏe để ra ngoài.)\nVí dụ 3: She had [lately] returned from India. (=Dịch: Gần đây cô ấy đã trở về từ Ấn Độ.)

84
Q

lounge (n) /laʊndʒ/ UK US

A

Định nghĩa: phòng khách, phòng ngồi chơi (ở khách sạn)\n=a place to relax\nVí dụ 1: The 17-story building had a buyer’s [lounge] on the first floor and a barbershop on the mezzanine. (=Dịch: Toà nhà 17 tầng có một sảnh cho người mua ở tầng trệt và một tiệm cắt tóc ở tầng lửng.)\nVí dụ 2: Once on board, the union’s representatives were chaperoned to a new [lounge] on the ferry for pets, where the RMT inspectors were able to speak directly to newly employed workers. (=Dịch: Khi lên tàu, các đại diện của công đoàn đã được đưa đến một sảnh mới dành cho thú cưng trên phà, nơi các thanh tra RMT có thể nói chuyện trực tiếp với các công nhân mới được tuyển dụng.)\nVí dụ 3: Dominique, a Black electrical engineering doctoral student, found herself in an awkward situation in the [lounge] of a hotel where she had been attending a conference on science. (=Dịch: Dominique, một nghiên cứu sinh tiến sĩ kỹ thuật điện người Da Đen, đã rơi vào tình huống khó xử trong sảnh của một khách sạn nơi cô đang tham dự một hội thảo về khoa học.)

85
Q

machinery (n) /məˈʃiː.nər.i/ UK US

A

Định nghĩa: Máy móc, thiết bị\n=tools, equipment\nVí dụ 1: Farmers import most of their [machinery] and materials. (=Dịch: Nông dân nhập khẩu phần lớn máy móc và vật liệu của họ.)\nVí dụ 2: These workshops were built to house heavy [machinery]. (=Dịch: Những xưởng này được xây dựng để chứa thiết bị nặng.)\nVí dụ 3: This car is a pretty sophisticated piece of [machinery]. (=Dịch: Chiếc ô tô này là một bộ máy khá tinh vi.)

86
Q

memorandum (n) /ˌmem.əˈræn.dəm/ UK US

A

Định nghĩa: bản ghi nhớ\n=A written note or message to remind you or someone else to do something\nVí dụ 1: The [memorandum] was dated 23 August, 2001. (=Dịch: Bản ghi nhớ được ghi ngày 23 tháng 8, 2001.)\nVí dụ 2: a [memorandum] directing that the Army take action (=Dịch: một bản ghi nhớ chỉ đạo rằng Quân đội phải hành động)\nVí dụ 3: a [memorandum] from the Attorney General to the President (=Dịch: một bản ghi nhớ từ Tổng Chưởng lý gởi Tổng thống)

87
Q

midnight (n) /ˈmɪd.naɪt/ UK US

A

Định nghĩa: nửa đêm\n=12 o’clock at night\nVí dụ 1: They had to leave at [midnight]. (=Dịch: Họ phải rời đi lúc nửa đêm.)\nVí dụ 2: At/on the stroke of [midnight] fireworks lit up the sky. (=Dịch: Vào lúc [nửa đêm] pháo hoa thắp sáng bầu trời.)\nVí dụ 3: We have to catch the [midnight] train. (=Dịch: Chúng ta phải bắt chuyến tàu lúc nửa đêm.)

88
Q

painter (n) /ˈpeɪn.tər/ UK US

A

Định nghĩa: họa sĩ\n=an artist who paints\nVí dụ 1: He works as a [painter] and decorator. (=Dịch: Anh ấy làm việc như một họa sĩ và nhà trang trí.)\nVí dụ 2: She quickly established a reputation as a [painter] of portraits. (=Dịch: Cô ấy nhanh chóng tạo dựng được danh tiếng như một họa sĩ chân dung.)\nVí dụ 3: an exhibition of works by contemporary [painters] (=Dịch: một cuộc triển lãm các tác phẩm của các họa sĩ đương đại)

89
Q

paperwork (n) /ˈpeɪ.pə.wɜːk/ UK US

A

Định nghĩa: công việc giấy tờ\n=the written work to do with any particular job\nVí dụ 1: We’re trying to cut down on the amount of [paperwork] involved. (=Dịch: Chúng tôi đang cố gắng giảm bớt lượng thủ tục giấy tờ liên quan.)\nVí dụ 2: I spent the afternoon doing routine [paperwork]. (=Dịch: Tôi đã dành buổi chiều để làm thủ tục giấy tờ thường lệ.)\nVí dụ 3: Teachers are being swamped with [paperwork] and have no time for lesson preparation. (=Dịch: Giáo viên đang bị ngập trong thủ tục giấy tờ và không có thời gian để chuẩn bị bài học.)

90
Q

patron (n) /ˈpeɪ.trən/ UK US

A

Định nghĩa: người bảo trợ\n=someone who gives support with time, money or effort\nVí dụ 1: Frederick the Great was the [patron] of many artists. (=Dịch: Frederick Đại Đế là người bảo trợ của nhiều nghệ sĩ.)\nVí dụ 2: He was a great [patron] of the arts and helped to establish the Baltimore Museum. (=Dịch: Ông ấy là một người bảo trợ tuyệt vời cho nghệ thuật và đã giúp thành lập Bảo tàng Baltimore.)\nVí dụ 3: The Princess Royal is a well-known [patron] of several charities. (=Dịch: Công chúa Hoàng gia là một người bảo trợ nổi tiếng của nhiều tổ chức từ thiện.)

91
Q

photocopier (n) /ˈfəʊ.təʊˌkɒp.i.ər/ UK US

A

Định nghĩa: máy photocopy\n=a machine that makes exact copies of documents\nVí dụ 1: The hotel has a business center with a computer, printer, and [photocopier]. (=Dịch: Khách sạn có trung tâm kinh doanh với máy tính, máy in và máy photocopy.)\nVí dụ 2: If you need to make copies of an important document, the hotel has a [photocopier] that is available for guests. (=Dịch: Nếu bạn cần sao chép tài liệu quan trọng, khách sạn có máy photocopy dành cho khách.)\nVí dụ 3: We have business facilities including fax and [photocopier]. (=Dịch: Chúng tôi có các tiện nghi kinh doanh bao gồm máy fax và máy photocopy.)

92
Q

prescription (n) /prɪˈskrɪp.ʃən/ UK US

A

Định nghĩa: đơn thuốc\n=doctor’s written order for medicine\nVí dụ 1: The doctor should give you a repeat [prescription] (= another piece of paper allowing more of the same medicine to be given, often without the person seeing the doctor again). (=Dịch: Bác sĩ nên cho bạn một đơn thuốc lặp lại (= một tờ giấy khác cho phép cấp thêm cùng loại thuốc, thường là không cần gặp lại bác sĩ).)\nVí dụ 2: These drugs are only available on [prescription] (= with a prescription from a doctor). (=Dịch: Những loại thuốc này chỉ có sẵn theo đơn (= có đơn thuốc từ bác sĩ).)\nVí dụ 3: When I bought my new glasses, they threw in a free pair of [prescription] sunglasses. (=Dịch: Khi tôi mua kính mới, họ tặng kèm một cặp kính râm theo đơn miễn phí.)

93
Q

presenter (n) /prɪˈzen.tər/ UK US

A

Định nghĩa: người dẫn chương trình, xướng ngôn viên\n=a person who shows and explains something to an audience\nVí dụ 1: Duggan, a TV [presenter] and one-time journalist, made the announcement last week. (=Dịch: Duggan, một người dẫn chương trình TV và một lần là nhà báo, đã đưa ra thông báo vào tuần trước.)\nVí dụ 2: She was speaking in her capacity as a novelist, rather than as a television [presenter]. (=Dịch: Cô ấy đang nói với tư cách là một tiểu thuyết gia, chứ không phải là một người dẫn chương trình truyền hình.)\nVí dụ 3: These charms have earned the television programme’s [presenter] the sobriquet ‘the thinking woman’s crumpet’. (=Dịch: Những nét duyên dáng này đã mang lại cho người dẫn chương trình truyền hình biệt danh ‘chiếc bánh nướng của người phụ nữ suy tư’.)

94
Q

productive (adj) /prəˈdʌk.tɪv/ UK US

A

Định nghĩa: có hiệu quả\n=useful or worthwhile, e.g. a productive meeting\nVí dụ 1: We had a very [productive] meeting - I felt we solved lots of problems. (=Dịch: Chúng tôi đã có một cuộc họp rất hiệu quả - Tôi cảm thấy chúng tôi đã giải quyết được nhiều vấn đề.)\nVí dụ 2: Theirs was a very [productive] partnership. (=Dịch: Họ đã có một sự hợp tác rất hiệu quả.)\nVí dụ 3: What was once desert has become [productive] farmland. (=Dịch: Nơi từng là sa mạc giờ đã trở thành đất canh tác màu mỡ.)

95
Q

productivity (n) /ˌprɒd.ʌkˈtɪv.ɪ.ti/ UK US

A

Định nghĩa: năng suất công việc\n=the amount of work done\nVí dụ 1: Studies show that if a working environment is pleasant, [productivity] increases. (=Dịch: Các nghiên cứu chỉ ra rằng nếu môi trường làm việc dễ chịu, năng suất sẽ tăng.)\nVí dụ 2: It’s a question of striking the right balance between quality and [productivity]. (=Dịch: Đó là câu hỏi về việc đạt được sự cân bằng đúng đắn giữa chất lượng và năng suất.)\nVí dụ 3: The [productivity] agreement gives staff an extra 10% pay if the team reaches its sales targets. (=Dịch: Thỏa thuận năng suất sẽ mang lại cho nhân viên thêm 10% lương nếu nhóm đạt được mục tiêu bán hàng.)

96
Q

questionnaire (n) /ˌkwes.tʃəˈneər/ UK US

A

Định nghĩa: bộ câu hỏi\n=a set of questions to find out what people think about something\nVí dụ 1: Visitors to the country have been asked to fill in a detailed [questionnaire]. (=Dịch: Khách tham quan đến quốc gia này đã được yêu cầu điền vào một bảng câu hỏi chi tiết.)\nVí dụ 2: All manufacturing companies registered as exporters were asked to complete a [questionnaire] about their exports. (=Dịch: Tất cả các công ty sản xuất đã đăng ký là nhà xuất khẩu đã được yêu cầu hoàn thành một bảng câu hỏi về xuất khẩu của họ.)\nVí dụ 3: The study is based on the responses of 302 employers to an online [questionnaire]. (=Dịch: Nghiên cứu này dựa trên câu trả lời của 302 nhà tuyển dụng cho một bảng câu hỏi trực tuyến.)

97
Q

quit (v) /kwɪt/ UK US

A

Định nghĩa: bỏ, dừng\n=to stop doing something\nVí dụ 1: Despite opposition from his family, he [quit] school and became an actor. (=Dịch: Mặc dù bị gia đình phản đối, anh ấy đã bỏ học và trở thành diễn viên.)\nVí dụ 2: The nicotine patches are designed to help people [quit] smoking. (=Dịch: Các miếng dán nicotine được thiết kế để giúp mọi người bỏ thuốc lá.)\nVí dụ 3: He’s dropped several hints to the boss that he’ll [quit] if he doesn’t get a promotion. (=Dịch: Anh ấy đã đưa ra một vài gợi ý cho sếp rằng anh ấy sẽ nghỉ việc nếu không được thăng chức.)

98
Q

rainy (adj) /ˈreɪ.ni/ UK US

A

Định nghĩa: có mưa, nhiều mưa\n=water from the clouds, wet or showery\nVí dụ 1: We had three [rainy] days on holiday, but otherwise it was sunny. (=Dịch: Chúng tôi đã có ba ngày mưa trong kỳ nghỉ, nhưng ngoài ra thì trời nắng.)\nVí dụ 2: They walked along the promenade on a [rainy] night. (=Dịch: Họ đi dọc theo lối đi bộ vào một đêm mưa.)\nVí dụ 3: The [rainy] season in the Andes normally starts in December. (=Dịch: Mùa mưa ở dãy Andes thường bắt đầu vào tháng Mười Hai.)

99
Q

relocate (v) /ˌriː.ləʊˈkeɪt/ UK US

A

Định nghĩa: di dời đến 1 địa điểm mới\n=to move to a new location\nVí dụ 1: They have not yet decided where to [relocate] the factory. (=Dịch: Họ vẫn chưa quyết định di dời nhà máy đến đâu.)\nVí dụ 2: My company [relocated] me to Paris. (=Dịch: Công ty của tôi đã chuyển tôi đến Paris.)\nVí dụ 3: Corporations are [relocating] to other states. (=Dịch: Các tập đoàn đang chuyển đến các bang khác.)

100
Q

salad (n) /ˈsæl.əd/ UK US

A

Định nghĩa: món salad\n=food made of mainly leaves or lettuce and vegetables\nVí dụ 1: Toss the [salad] with a vinaigrette dressing. (=Dịch: Trộn xà lách với nước sốt vinaigrette.)\nVí dụ 2: Serve the risotto with a mixed/green [salad]. (=Dịch: Dùng món risotto với xà lách trộn/xanh.)\nVí dụ 3: I’ll have egg [salad] on brown (bread), please. (=Dịch: Tôi sẽ dùng xà lách trộn trứng với bánh mì nâu, làm ơn.)

101
Q

seldom (adv) /ˈsel.dəm/ UK US

A

Định nghĩa: hiếm khi\n=not very often\nVí dụ 1: Now that we have a baby, we [seldom] get the chance to go to the cinema. (=Dịch: Bây giờ chúng tôi có em bé, chúng tôi hiếm khi có cơ hội đi xem phim.)\nVí dụ 2: [Seldom] do we receive any apology when mistakes are made. (=Dịch: Hiếm khi chúng tôi nhận được lời xin lỗi khi có sai lầm xảy ra.)\nVí dụ 3: I [seldom] drive my car into the city. (=Dịch: Tôi hiếm khi lái xe vào thành phố.)

102
Q

signature (n) /ˈsɪɡ.nə.tʃər/ UK US

A

Định nghĩa: Chữ ký\n=your name written in your own handwriting\nVí dụ 1: On display were boxing gloves which bore Rocky Marciano’s [signature]. (=Dịch: Được trưng bày là đôi găng tay đấm bốc có chữ ký của Rocky Marciano.)\nVí dụ 2: I’m not going to forge his [signature] for you! What do you take me for? (=Dịch: Tôi sẽ không giả mạo chữ ký của anh ấy cho bạn! Bạn nghĩ tôi là ai?)\nVí dụ 3: His [signature] was an illegible squiggle at the bottom of the page. (=Dịch: Chữ ký của anh ấy là một nét nguệch ngoạc không rõ ràng ở cuối trang.)

103
Q

suite (n) /swiːt/ UK US

A

Định nghĩa: dãy phòng\n=a set of connecting rooms, usually in a hotel\nVí dụ 1: The singer was interviewed in his hotel [suite]. (=Dịch: Ca sĩ đã được phỏng vấn trong phòng khách sạn của ông ấy.)\nVí dụ 2: They have a whole [suite] of offices on the 34th floor. (=Dịch: Họ có cả một dãy văn phòng ở tầng 34.)\nVí dụ 3: Guests were invited to the publisher’s hospitality [suite] to meet the author. (=Dịch: Khách được mời đến phòng tiếp khách của nhà xuất bản để gặp gỡ tác giả.)

104
Q

thorough (adj) /ˈθʌr.ə/ UK US

A

Định nghĩa: kỹ lưỡng, thấu đáo\n=to be carefully and completely done, e.g. a thorough search\nVí dụ 1: The arrival of the new baby caused a [thorough] shake-up of their family life. (=Dịch: Sự xuất hiện của đứa bé mới đã gây ra một sự xáo trộn hoàn toàn trong cuộc sống gia đình của họ.)\nVí dụ 2: They received a [thorough] briefing before they left the country. (=Dịch: Họ đã nhận được một buổi họp chi tiết trước khi rời khỏi đất nước.)\nVí dụ 3: School gave me a [thorough] grounding in French. (=Dịch: Trường học đã cho tôi một nền tảng vững chắc về tiếng Pháp.)

105
Q

trainee (n) /ˌtreɪˈniː/ UK US

A

Định nghĩa: học viên, thực tập sinh\n=someone who is learning on the job\nVí dụ 1: We have three new [trainees] in the accounting department. (=Dịch: Chúng tôi có ba thực tập sinh mới trong bộ phận kế toán.)\nVí dụ 2: He started his career as a [trainee] with an advertising agency. (=Dịch: Anh ấy bắt đầu sự nghiệp của mình như là một thực tập sinh tại một công ty quảng cáo.)\nVí dụ 3: Many companies recruit graduate [trainees] to train as managers. (=Dịch: Nhiều công ty tuyển dụng các thực tập sinh tốt nghiệp để đào tạo làm quản lý.)

106
Q

trainer (n) /ˈtreɪ.nər/ UK US

A

Định nghĩa: người huấn luyện/huấn luyện viên\n=one who teaches a person or animal to do something\nVí dụ 1: They showed pictures of the horse and its [trainer] (= the person who prepared it for its races). (=Dịch: Họ đã cho xem hình ảnh của con ngựa và huấn luyện viên của nó (= người đã chuẩn bị cho nó để tham gia các cuộc đua).)\nVí dụ 2: A lot of wealthy people have their own personal [trainer] (= a person they employ to help them exercise). (=Dịch: Nhiều người giàu có huấn luyện viên cá nhân của riêng họ (= một người họ thuê để giúp họ tập thể dục).)\nVí dụ 3: Her new [trainer] has promised to make an olympic athlete of her. (=Dịch: Huấn luyện viên mới của cô ấy đã hứa sẽ biến cô ấy thành một vận động viên Olympic.)

107
Q

transaction (n) /trænˈzæk.ʃən/ UK US

A

Định nghĩa: sự buôn bán; sự giao dịch\n=an exchange between two people\nVí dụ 1: You can call your bank and perform a [transaction] using a Touch-Tone phone. (=Dịch: Bạn có thể gọi cho ngân hàng của mình và thực hiện giao dịch bằng điện thoại Touch-Tone.)\nVí dụ 2: The legality of the [transaction] is still under adjudication in the courts. (=Dịch: Tính hợp pháp của giao dịch này vẫn đang được xét xử tại tòa án.)\nVí dụ 3: There was no financial [transaction] between us. (=Dịch: Không có giao dịch tài chính nào giữa chúng tôi.)

108
Q

unhappy (adj) /ʌnˈhæpi/ UK US

A

Định nghĩa: không hạnh phúc, không vui\n=feeling little or no joy\nVí dụ 1: She had an [unhappy] childhood. (=Dịch: Cô ấy đã có một tuổi thơ không hạnh phúc.)\nVí dụ 2: The last thing I wanted was to make you [unhappy]. (=Dịch: Điều cuối cùng tôi muốn là làm bạn không hạnh phúc.)\nVí dụ 3: She just seems so [unhappy] and I don’t know what the solution is. (=Dịch: Cô ấy chỉ dường như rất không hạnh phúc và tôi không biết giải pháp là gì.)

109
Q

verify (v) /ˈver.ɪ.faɪ/ UK US

A

Định nghĩa: xác nhận\n=confirm the truth of\nVí dụ 1: Are you able to [verify] your account/allegation/report/theory? (=Dịch: Bạn có thể xác minh tài khoản/cáo buộc/báo cáo/giả thuyết của mình không?)\nVí dụ 2: These numbers are surprisingly high and they’ll have to be [verified]. (=Dịch: Những con số này cao đáng ngạc nhiên và chúng sẽ phải được xác minh.)\nVí dụ 3: Under interrogation, she [verified] (that) the tapes were authentic. (=Dịch: Trong cuộc thẩm vấn, cô ấy xác nhận (rằng) các băng ghi âm là thật.)

110
Q

worldwide (adv/adj) /ˌwɜːldˈwaɪd/ UK US

A

Định nghĩa: toàn cầu, khắp thế giới\n=Spanning or reaching across the whole earth\nVí dụ 1: The author has a vision of an emerging [worldwide] Christian communion. (=Dịch: Tác giả có tầm nhìn về một cộng đoàn Cơ đốc đang nổi lên trên toàn thế giới.)\nVí dụ 2: At their apogee, the novels of Spillane claimed [worldwide] sales of over 180 million. (=Dịch: Ở đỉnh cao của họ, tiểu thuyết của Spillane tuyên bố đạt doanh số trên toàn thế giới hơn 180 triệu bản.)\nVí dụ 3: He rose from relative obscurity to [worldwide] recognition. (=Dịch: Anh ấy đã vươn lên từ một người khá mù mờ để được công nhận trên toàn thế giới.)