ngu-phap-1 Flashcards

1
Q

Danh từ (noun) là gì?

A

Danh từ là từ chỉ người, sự vật, địa điểm hoặc ý tưởng.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Tính từ (adjective) là gì?

A

Tính từ là từ mô tả danh từ hoặc đại từ, cung cấp thêm thông tin về đặc điểm của chúng.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Trạng từ (adverb) là gì?

A

Trạng từ là từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác, thường chỉ cách thức, thời gian, nơi chốn, mức độ hoặc tần suất.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Động từ (verb) là gì?

A

Động từ là từ diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ trong câu.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Giới từ (preposition) là gì?

A

Giới từ là từ dùng để liên kết danh từ hoặc đại từ với phần còn lại của câu, thường chỉ vị trí, thời gian hoặc cách thức.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Liên từ (conjunction) là gì?

A

Liên từ là từ dùng để nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề trong câu.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Đại từ (pronoun) là gì?

A

Đại từ là từ dùng để thay thế cho danh từ nhằm tránh lặp lại từ ngữ.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Mạo từ (article) là gì?

A

Mạo từ là từ đi kèm với danh từ để xác định danh từ đó là xác định hay không xác định (ví dụ: ‘a’, ‘an’, ‘the’).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Danh từ số ít và danh từ số nhiều khác nhau như thế nào?

A

Danh từ số ít chỉ một sự vật hoặc người, còn danh từ số nhiều chỉ từ hai sự vật hoặc người trở lên và thường thêm ‘s’ hoặc ‘es’.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Danh từ đếm được và danh từ không đếm được khác nhau như thế nào?

A

Danh từ đếm được có thể đếm bằng số và có dạng số ít hoặc số nhiều, trong khi danh từ không đếm được không thể đếm riêng lẻ và thường được đo bằng đơn vị.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Khi nào dùng ‘a’ và khi nào dùng ‘an’?

A

Dùng ‘a’ trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm và ‘an’ trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Khi nào dùng ‘the’?

A

Dùng ‘the’ khi danh từ được xác định hoặc đã được đề cập trước đó trong ngữ cảnh.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Trạng từ thường đứng ở đâu trong câu?

A

Trạng từ có thể đứng trước động từ chính, sau động từ, hoặc đầu/cuối câu tùy vào loại trạng từ.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Động từ nguyên mẫu (infinitive) là gì?

A

Động từ nguyên mẫu là động từ ở dạng cơ bản nhất, thường có ‘to’ phía trước (ví dụ: ‘to go’, ‘to eat’).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Danh từ ghép (compound noun) là gì?

A

Danh từ ghép là danh từ được tạo thành từ hai hoặc nhiều từ ghép lại với nhau để tạo nghĩa mới (ví dụ: ‘toothbrush’, ‘airport’).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Tại sao phải học từ loại trong tiếng Anh?

A

Học từ loại giúp hiểu và sử dụng ngữ pháp chính xác, giúp câu văn rõ ràng và chính xác hơn.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

“Most of” nghĩa là gì?

A

“Most of” có nghĩa là phần lớn hoặc đa số một thứ gì đó.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Khi nào dùng “Most of” trong câu?

A

“Most of” dùng trước một từ xác định (the, my, these, v.v.) + danh từ. Ví dụ: “Most of the people left early.” (Hầu hết mọi người rời đi sớm.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Khi nào dùng “Most” mà không có “of”?

A

Dùng “Most” khi theo sau là danh từ số nhiều không có từ xác định. Ví dụ: “Most people like coffee.” (Hầu hết mọi người thích cà phê.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

“Each” được dùng như thế nào trong câu?

A

“Each” dùng để chỉ từng cá nhân trong một nhóm. Ví dụ: “Each student has a textbook.” (Mỗi học sinh có một quyển sách.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Sự khác nhau giữa “each” và “every” là gì?

A

“Each” tập trung vào từng cá nhân, còn “every” nhấn mạnh toàn bộ nhóm. Ví dụ: “Each child got a gift.” (Mỗi đứa trẻ nhận được một món quà.) vs. “Every child got a gift.” (Tất cả trẻ em đều nhận được quà.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

“None of” nghĩa là gì?

A

“None of” có nghĩa là “không ai” hoặc “không có cái nào” trong một nhóm. Ví dụ: “None of the answers were correct.” (Không có đáp án nào đúng.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Khi nào “None of” đi với động từ số ít hoặc số nhiều?

A

Nếu nhấn mạnh “không một cái nào”, dùng số ít: “None of the cake was eaten.” (Không miếng bánh nào bị ăn.) Nếu nói về nhiều thứ, dùng số nhiều: “None of the students were late.” (Không học sinh nào đến trễ.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

“So” có chức năng gì trong câu?

A

“So” dùng để chỉ kết quả, sự đồng tình hoặc nhấn mạnh. Ví dụ: “She was tired, so she went to bed early.” (Cô ấy mệt, vì vậy cô ấy đi ngủ sớm.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

“Such” được dùng thế nào trong câu?

A

“Such” dùng để nhấn mạnh một đặc điểm. Ví dụ: “It was such a great movie!” (Đó là một bộ phim rất hay!)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Sự khác nhau giữa “so” và “such” là gì?

A

“So” bổ nghĩa cho tính từ/trạng từ, còn “such” bổ nghĩa cho danh từ. Ví dụ: “He is so tall.” (Anh ấy rất cao.) vs. “He is such a tall man.” (Anh ấy là một người đàn ông rất cao.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Dùng “too” như thế nào cho đúng?

A

“Too” có nghĩa là “quá mức” hoặc “cũng vậy”. Ví dụ: “It is too cold to go outside.” (Trời quá lạnh để ra ngoài.) / “I like pizza too.” (Tôi cũng thích pizza.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

Khi nào dùng “either” và “neither”?

A

“Either” dùng để nói về một trong hai lựa chọn: “You can take either bus.” (Bạn có thể đi một trong hai xe buýt.) “Neither” có nghĩa là không cái nào trong hai: “Neither answer is correct.” (Không có câu trả lời nào đúng.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

“Even” có nghĩa là gì khi dùng trong câu?

A

“Even” dùng để nhấn mạnh, thường chỉ điều bất ngờ. Ví dụ: “He didn’t even say goodbye.” (Anh ấy thậm chí không nói lời tạm biệt.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

Cấu trúc câu điều kiện loại 1 là gì?

A

If + hiện tại đơn, will + động từ nguyên mẫu. Ví dụ: “If it rains, I will stay home.” (Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

Cấu trúc câu điều kiện loại 2 là gì?

A

If + quá khứ đơn, would + động từ nguyên mẫu. Ví dụ: “If I had more time, I would travel.” (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ đi du lịch.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

Cấu trúc câu điều kiện loại 3 là gì?

A

If + quá khứ hoàn thành, would have + quá khứ phân từ. Ví dụ: “If I had studied, I would have passed.” (Nếu tôi đã học, tôi đã đậu rồi.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

Khi nào dùng “unless” trong câu?

A

“Unless” có nghĩa là “nếu không”. Ví dụ: “I won’t go unless you come with me.” (Tôi sẽ không đi trừ khi bạn đi cùng tôi.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

“Provided that” nghĩa là gì?

A

“Provided that” có nghĩa là “chỉ khi”. Ví dụ: “You can go out provided that you finish your work.” (Bạn có thể ra ngoài miễn là bạn hoàn thành công việc.)

35
Q

“Wish” diễn đạt điều gì trong câu?

A

“Wish” thể hiện mong muốn hoặc hối tiếc. Ví dụ: “I wish I had a car.” (Tôi ước mình có một chiếc xe.) / “I wish I had studied more.” (Tôi ước tôi đã học nhiều hơn.)

36
Q

Cách tạo câu so sánh hơn là gì?

A

Dùng “er” cho tính từ ngắn (taller) hoặc “more” cho tính từ dài (more beautiful). Ví dụ: “This test is harder than the last one.” (Bài kiểm tra này khó hơn bài trước.)

37
Q

Cách tạo câu so sánh nhất là gì?

A

Dùng “est” cho tính từ ngắn (tallest) hoặc “most” cho tính từ dài (most beautiful). Ví dụ: “She is the smartest student in the class.” (Cô ấy là học sinh thông minh nhất lớp.)

38
Q

Khi nào dùng “as…as” trong so sánh?

A

“As…as” dùng để so sánh ngang bằng. Ví dụ: “This book is as interesting as that one.” (Cuốn sách này thú vị như cuốn kia.)

39
Q

“The + so sánh hơn, the + so sánh hơn” có nghĩa là gì?

A

Nó thể hiện quan hệ nguyên nhân - kết quả. Ví dụ: “The more you study, the better your score.” (Bạn học càng nhiều, điểm của bạn càng cao.)

40
Q

“Had better” có nghĩa là gì?

A

“Had better” mang nghĩa khuyên nhủ mạnh mẽ. Ví dụ: “You had better study for the exam.” (Bạn nên học bài cho kỳ thi.)

41
Q

Dùng “used to” thế nào trong câu?

A

“Used to” chỉ thói quen trong quá khứ. Ví dụ: “I used to play soccer every day.” (Tôi đã từng chơi bóng đá mỗi ngày.)

42
Q

Sự khác nhau giữa “used to” và “be used to” là gì?

A

“Used to” chỉ thói quen trong quá khứ, còn “be used to” nghĩa là quen với điều gì đó. Ví dụ: “I used to wake up early.” (Tôi đã từng dậy sớm.) vs. “I am used to waking up early.” (Tôi quen với việc dậy sớm.)

43
Q

Dùng “make” và “let” trong câu chủ động như thế nào?

A

“Make” có nghĩa là ép ai đó làm gì: “He made me clean the room.” (Anh ấy bắt tôi dọn phòng.) “Let” có nghĩa là cho phép: “She let me go out.” (Cô ấy cho phép tôi ra ngoài.)

44
Q

Cách tạo câu bị động là gì?

A

Be + quá khứ phân từ. Ví dụ: “The book was written by her.” (Cuốn sách được viết bởi cô ấy.)

45
Q

Khi nào dùng câu bị động?

A

Khi hành động quan trọng hơn chủ thể. Ví dụ: “A new law was passed yesterday.” (Một luật mới đã được thông qua hôm qua.)

46
Q

Tính từ trong tiếng Anh là gì?

A

Tính từ là từ dùng để miêu tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ, giúp cung cấp thêm thông tin về tính chất, trạng thái hoặc đặc điểm của danh từ đó.

47
Q

Tính từ trong tiếng Anh có thể đứng ở những vị trí nào trong câu?

A

Tính từ có thể đứng trước danh từ (attributive position) hoặc đứng sau động từ liên kết (predicative position).

48
Q

Hãy cho biết ví dụ về tính từ đứng trước danh từ.

A

Ví dụ: ‘a beautiful house’ (một ngôi nhà đẹp), ‘an interesting book’ (một quyển sách thú vị).

49
Q

Hãy cho biết ví dụ về tính từ đứng sau động từ liên kết.

A

Ví dụ: ‘The weather is cold’ (Thời tiết lạnh), ‘She looks tired’ (Cô ấy trông mệt mỏi).

50
Q

Có bao nhiêu loại tính từ chính trong tiếng Anh?

A

Có 6 loại chính: Tính từ miêu tả (Descriptive), tính từ chỉ định (Demonstrative), tính từ số lượng (Quantitative), tính từ sở hữu (Possessive), tính từ nghi vấn (Interrogative), và tính từ phân phối (Distributive).

51
Q

Tính từ miêu tả là gì?

A

Tính từ miêu tả (Descriptive Adjective) dùng để mô tả tính chất, màu sắc, kích thước hoặc đặc điểm của danh từ.

52
Q

Tính từ chỉ định là gì?

A

Tính từ chỉ định (Demonstrative Adjective) bao gồm ‘this’, ‘that’, ‘these’, ‘those’, dùng để xác định danh từ nào đang được nhắc đến.

53
Q

Tính từ số lượng là gì?

A

Tính từ số lượng (Quantitative Adjective) chỉ số lượng hoặc mức độ của danh từ, ví dụ: ‘some’, ‘many’, ‘few’.

54
Q

Tính từ sở hữu là gì?

A

Tính từ sở hữu (Possessive Adjective) dùng để chỉ sự sở hữu, ví dụ: ‘my’, ‘your’, ‘his’, ‘her’, ‘our’, ‘their’.

55
Q

Tính từ nghi vấn là gì?

A

Tính từ nghi vấn (Interrogative Adjective) được dùng trong câu hỏi, gồm ‘which’, ‘what’, ‘whose’.

56
Q

Tính từ phân phối là gì?

A

Tính từ phân phối (Distributive Adjective) dùng để chỉ từng cá nhân hoặc vật trong một nhóm, ví dụ: ‘each’, ‘every’, ‘either’, ‘neither’.

57
Q

Thứ tự tính từ trong tiếng Anh được sắp xếp như thế nào?

A

Thứ tự tính từ theo quy tắc OSASCOMP: Opinion (quan điểm), Size (kích thước), Age (tuổi), Shape (hình dạng), Color (màu sắc), Origin (nguồn gốc), Material (chất liệu), Purpose (mục đích).

58
Q

Hãy cho ví dụ về việc sắp xếp tính từ theo OSASCOMP.

A

Ví dụ: ‘a beautiful small old round red Italian wooden dining table’ (một cái bàn ăn gỗ Ý tròn cũ nhỏ đẹp).

59
Q

Tính từ ngắn và tính từ dài khác nhau như thế nào khi so sánh?

A

Tính từ ngắn (1 âm tiết, hoặc 2 âm tiết kết thúc bằng -y) thêm -er và -est để so sánh. Tính từ dài (2 âm tiết trở lên) dùng ‘more’ và ‘most’.

60
Q

Hãy cho ví dụ về so sánh hơn và so sánh nhất của tính từ ngắn.

A

Ví dụ: ‘small – smaller – smallest’, ‘happy – happier – happiest’.

61
Q

Hãy cho ví dụ về so sánh hơn và so sánh nhất của tính từ dài.

A

Ví dụ: ‘beautiful – more beautiful – most beautiful’.

62
Q

Một số tính từ bất quy tắc trong so sánh hơn và so sánh nhất là gì?

A

Ví dụ: ‘good – better – best’, ‘bad – worse – worst’, ‘far – farther/further – farthest/furthest’.

63
Q

Tính từ có thể biến đổi thành trạng từ bằng cách nào?

A

Nhiều tính từ thêm ‘-ly’ để trở thành trạng từ, ví dụ: ‘quick’ -> ‘quickly’. Tuy nhiên, có một số ngoại lệ như ‘good’ -> ‘well’.

64
Q

Khái niệm động từ nguyên mẫu có to

A

Động từ nguyên mẫu có to là ‘to + động từ nguyên mẫu’ (to V). Dạng phủ định: ‘not / never + to V’.

65
Q

Vị trí của động từ nguyên mẫu có to trong câu

A
  1. Chủ ngữ: ‘To live is to learn.’ 2. Bổ nghĩa cho tân ngữ: ‘Would you like something to drink?’ 3. Bổ ngữ: ‘This letter is to confirm the decisions we made last week.’ 4. Sung ngữ: ‘To pass the exam, you need to study harder.’
66
Q

Nhóm động từ + to V

A

afford, demand, manage, threaten, agree, fail, mean (= intend), promise, arrange, forget, need, refuse, ask, help, offer, deserve, decide, hope, plan, try, choose, intend, learn, want

67
Q

Ví dụ về động từ + to V

A

‘It was late, so we decided to take a taxi home.’ ‘Simon was in a difficult situation, so I agreed to help him.’ ‘How old were you when you learnt to drive?’ ‘I waved to Karen, but failed to attract her attention.’ ‘I promised not to be late.’

68
Q

Nhóm động từ + to V không có tân ngữ

A

seem, appear, tend, pretend, claim

69
Q

Ví dụ về V + to V không có tân ngữ

A

‘They seem to have plenty of money.’ ‘I like Dan, but I think he tends to talk too much.’ ‘Ann pretended not to see me when she passed me in the street.’

70
Q

Dạng tiếp diễn và hoàn thành của to V

A

‘I pretended to be reading the paper.’ ‘You seem to have lost weight.’ ‘Joe seems to be enjoying his new job.’

71
Q

Động từ + từ để hỏi + to V

A

ask, decide, know, remember, forget, explain, learn, understand, wonder, teach

72
Q

Ví dụ về động từ + từ để hỏi + to V

A

‘We asked how to get to the station.’ ‘Have you decided where to go for your holiday?’ ‘I don’t know whether to apply for the job or not.’

73
Q

Động từ có thể có tân ngữ hoặc không khi đi với to V

A

want, ask, help, expect, beg, mean

74
Q

Ví dụ về động từ có thể có tân ngữ hoặc không khi đi với to V

A

‘He doesn’t want to know.’ ‘He doesn’t want anybody to know.’ ‘The $10,000 loan from the bank helped her (to) start her own business.’

75
Q

Động từ phải có tân ngữ khi đi với to V

A

tell, remind, force, encourage, enable, warn, invite, persuade

76
Q

Ví dụ về động từ phải có tân ngữ khi đi với to V

A

‘Can you remind me to call Sam tomorrow?’ ‘I was warned not to touch the switch.’

77
Q

Cấu trúc advise/ allow + Ving hoặc O + to V

A

‘I wouldn’t advise staying in that hotel.’ = ‘I wouldn’t advise anybody to stay in that hotel.’ ‘They don’t allow parking in front of the building.’ = ‘They don’t allow people to park in front of the building.’

78
Q

Nhóm động từ có nghĩa thay đổi khi đi với Ving hoặc to V

A

‘remember’, ‘regret’, ‘go on’, ‘stop’, ‘try’, ‘need’

79
Q

Ví dụ về remember + Ving / to V

A

‘I remember locking the door.’ (Nhớ đã làm gì) ‘I must remember to lock the door before going out.’ (Nhớ phải làm gì)

80
Q

Ví dụ về regret + Ving / to V

A

‘Do you regret not going to college?’ (Hối tiếc vì đã làm gì) ‘We regret to inform you that your application has been unsuccessful.’ (Rất tiếc khi phải thông báo)

81
Q

Ví dụ về go on + Ving / to V

A

‘The president paused for a moment and then went on talking.’ (Tiếp tục làm gì) ‘After discussing the economy, the president then went on to talk about foreign policy.’ (Chuyển sang làm gì khác)

82
Q

Ví dụ về stop + Ving / to V

A

‘She stopped crying as soon as she saw her mother.’ (Dừng việc gì) ‘We stopped to buy some water at the supermarket.’ (Dừng lại để làm gì)

83
Q

Ví dụ về try + Ving / to V

A

‘I tried sending him an email to say hello.’ (Thử làm gì) ‘I tried to email Simon but it bounced back.’ (Cố gắng làm gì)

84
Q

Ví dụ về need + Ving / to V

A

‘My phone needs charging.’ (Cần được làm gì - bị động) ‘I need to charge my phone.’ (Cần làm gì - chủ động)