Topic 9 Volunteer Work Flashcards
1
Q
Astronaut
A
Phi hành gia
2
Q
Bubble
A
Bong bóng,bọt khí
3
Q
Charitable
A
Từ thiện
4
Q
Considerate
A
Ân cần,chu đáo
5
Q
Considerable
A
Đáng kể
6
Q
Disorientate
A
Làm mất phương hướng
7
Q
Dominance
A
Địa vị thống trị
8
Q
Donation
A
Sự quyên góp
9
Q
Donor
A
Người quyên góp
10
Q
Dynamic
A
Năng động,năng nổ
11
Q
Energetic
A
Tràn đầy năng lượng
12
Q
Frustration
A
Sự thất vọng,vỡ mộng
13
Q
Homeless
A
Vô gia cư
14
Q
Honorable
A
Vinh dự
15
Q
Horizontal
A
Thuộc chân trời
16
Q
Horizon
A
Chân trời,đường chân trời