Topic 13 Relationship Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

Adolescent

A

Thanh niên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Preadolescent

A

Vị thành niên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Commiserate

A

Thương hại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Conservative

A

Bảo thủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Constant

A

Bền lòng,kiên trì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Constancy

A

Sự kiên trì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Contactable

A

Có thể liên lạc được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Counsellor

A

Hội đồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Critical-thinking

A

Tư duy phản biện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Deceive

A

Lừa gạt,lừa dối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Delinquency

A

Sự phạm tội,phạm pháp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Ego-centrism /i:gau’sentrizam/

A

Tự cho mình là trung tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Etiquette /’etiket/

A

Nghi thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Faith

A

Sự tin tưởng,niềm tin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Faithful

A

Tin tưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Fashionably

A

Một cách hợp thời trang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Flashily /’flaesali/

A

Hào nhoáng,lòe loẹt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Favor

A

Sự yêu thích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Favorable

A

Thuận lợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Favorably

A

Một cách thuận tiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Foe /fau/

A

Kẻ thù

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Honesty

A

Tính trung thực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Dishonest

A

Không trung thực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Hospitable=Hospitality

A

Hiếu khách,lòng hiếu khách

25
Q

Hypocrisy /hi’pokrisi/

A

Đạo đức giả

26
Q

Idealism

A

Chủ nghĩa duy tâm

27
Q

Inconsistency

A

Tính không nhất quán

28
Q

Judgmental

A

Vội phán xét

29
Q

Juvenile

A

(Thuộc) thanh thiếu niên

30
Q

Long-lasting

A

Kéo dài

31
Q

Lovey-dovey

A

Yêu thương,âu yếm

32
Q

Loyalty

A

Sự trung thành

33
Q

Luxuriantly

A

Một cách phồn thịnh

34
Q

Mock

A

Chế nhạo

35
Q

Monotonous

A

Đơn điệu

36
Q

Mutual

A

Chung,tương hỗ

37
Q

Ostentatiously /osten’teisasli/

A

Phô trương,khoe khoang

38
Q

Plainly

A

Một cách rõ ràng

39
Q

Soberly /’saubali/

A

Đúng mực,chín chắn

40
Q

Pregnancy

A

Sự mang thai

41
Q

Puberty /’pju:bati/

A

Tuổi dậy thì

42
Q

Selfishness

A

Sự ích kỉ

43
Q

Self-supporting

A

Tự trang trải

44
Q

Self-confident

A

Tự tin

45
Q

Self-confessed

A

Tự thú,tự nhận

46
Q

Self-determining

A

Tự quyết

47
Q

Sincerity

A

Sự chân thành

48
Q

Spouse

A

Vợ chồng

49
Q

Suspicion

A

Sự nghi ngờ

50
Q

Sympathy

A

Sự đồng cảm

51
Q

Sympathetic

A

Biết thông cảm,đồng cảm

52
Q

Tease /ti:z/

A

Chọc ghẹo,trêu chọc

53
Q

Tolerate

A

Tha thứ,chịu đựng

54
Q

Tolerant

A

Biết tha thứ

55
Q

Tolerance

A

Sự tha thứ

56
Q

Tolerable

A

Có thể tha thứ

57
Q

Ultra-sensitive /’^ltra ‘sensitiv/

A

Cực kì nhạy cảm

58
Q

Vividness

A

Sự chói lọi,sự sặc sỡ

59
Q

Well-being

A

Trạng thái hạnh phúc