Topic 12 Family Life Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

Alienated

A

Bị bệnh tâm thần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Amend

A

Cải thiện,sửa lại cho tốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Impair

A

Làm hư hỏng,làm suy yếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Ancestry

A

Dòng họ,tổ tông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Anthropology

A

Nhân loại học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Ironically

A

Một cách trớ trêu,mỉa mai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Bound

A

Biên giới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Caring

A

Quan tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Careless

A

Bất cẩn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Careless

A

Bất cẩn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Careful

A

Cẩn thận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Celibacy

A

Việc không lập gia đình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Child-rearing

A

Nuôi con

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Child-bearing

A

Sinh con

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Collaboration

A

Sự cộng tác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Conjugal

A

Thuộc vợ chồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Consanguinity

A

Quan hệ máu mủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Contumacious

A

Bướng bỉnh,ngang ngạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Cooperation

A

Sự hợp tác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Dependent

A

Phụ thuộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Independent

A

Không phụ thuộc,độc lập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Dependable

A

Có thể tin cậy được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Dependence

A

Sự phụ thuộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Independence

A

Sự độc lập,tự chủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Dependant

A

Người phụ thuộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Disaffected

A

Không bằng lòng,bất mãn

27
Q

Embody /im’bodi/

A

Hiện thân của

28
Q

Exogamy /ik’sogami/

A

Chế độ ngoại hôn

29
Q

Nuclear family

A

Gia đình hạt nhân/gia đình ít thành viên

30
Q

Financier

A

Chuyên gia tài chính

31
Q

Genitor

A

Cha,ba,bố (từ hiếm)

32
Q

Homemaker

A

Người nội trợ

33
Q

illuminate

A

Soi sáng,tỏa sáng

34
Q

Insertion

A

Sự thêm vào,sự lồng vào

35
Q

Kinship

A

Mối quan hệ họ hàng

36
Q

Laundry

A

(Tiệm) giặt ủi

37
Q

Lineage /’linidj/

A

Dòng dõi

38
Q

Matrilineal

A

Theo mẫu hệ

39
Q

Mischievous /’mischavas/

A

Nghịch ngợm

40
Q

Nurture

A

Nuôi dưỡng

41
Q

Obedient

A

Biết nghe lời

42
Q

Obedience

A

Sự nghe lời

43
Q

Offspring

A

Con cái

44
Q

Parenthood

A

Bậc cha mẹ

45
Q

Fatherhood

A

Bậc làm cha

46
Q

Motherhood

A

Bậc làm mẹ

47
Q

Parents in law

A

Bố mẹ chồng

48
Q

Patrilineal

A

Theo phụ hệ

49
Q

Permanence

A

Sự lâu dài

50
Q

Perpetuation

A

Sự làm cho bất diệt,kéo dài mãi mãi

51
Q

Predominant

A

Chiếm ưu thế,nổi bật

52
Q

Prioritize

A

Dành ưu tiên

53
Q

Prior

A

Trước,bề trên

54
Q

Response

A

Sự trả lời

55
Q

Responsive

A

Sẵn sàng đáp lại,đáp ứng nhiệt tình,phản ứng nhanh

56
Q

Security

A

Sự bảo vệ,sự an toàn

57
Q

Secure

A

Bảo vệ,bảo đảm

58
Q

Separation

A

Sự phân chia,sự chia ra

59
Q

Sibling

A

Anh chị em ruột

60
Q

Sociology

A

Xã hội học

61
Q

Stepparents

A

Bố mẹ kế

62
Q

Uncomplimentary

A

Không khen ngợi

63
Q

Variability

A

Tính biến động