Topic 6 Energy Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

Apatite /’aepatait/

A

A-pa-tít

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Authentic

A

Chuẩn xác,thật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Bauxite /’bo:ksait/

A

Bô-xít

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Biodegradable

A

Có thể bị vi khuẩn phân hủy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Boundless

A

Bao la,bát ngát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Capitalize

A

Tư bản hóa,dùng làm vốn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Capital

A

Thủ đô,tiền vốn,tư bản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Capitalist

A

Nhà tư bản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Capitalism

A

Chủ nghĩa tư bản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Consumer

A

Người tiêu thụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Consummation

A

Sự làm xong,sự hoàn thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Consumption

A

Sự tiêu thụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Decayed

A

Bị sâu,bị mục rỗng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Delivery

A

Sự giao hàng,sự chuyển phát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Deliver

A

Giao hàng,chuyển phát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Devastate

A

Tàn phá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Energetic

A

Tràn đầy năng lượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Esteem /i’sti:m/

A

Kính trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Paved /peiv/

A

Trải nhựa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Enkindle /in’kindl/

A

Nhen nhóm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Enterprise

A

Hãng,tổ chức kinh doanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Exhaustion

A

Sự cạn kiệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Exhaust

A

Làm cạn kiệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Exhaustive

A

Thấu đáo,toàn diện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Exhausting

A

Kiệt sức,cạn kiệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Expenditure

A

Sự chỉ tiêu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Exploit

A

Khai thác

28
Q

Exploitation

A

Sự khai thác

29
Q

Extinguish

A

Dập tắt

30
Q

Geodetic

A

Thuộc đo đạc

31
Q

Geothermal

A

Thuộc địa nhiệt

32
Q

Granite

A

Đá granit

33
Q

Harness

A

Khai thác

34
Q

Homogeneous /homa’dji:nias/

A

Đồng nhất

35
Q

Implement

A

Thực hiện

36
Q

Incinerate

A

Thiêu rụi

37
Q

Infinite /’infinat/

A

Vô tận

38
Q

Integrity

A

Chính trực,tính toàn vẹn,tính nhất quán

39
Q

Integrator

A

Người hợp nhất

40
Q

Integrate

A

Hội nhập,hòa nhập

41
Q

Miscellaneous /misal’einias/

A

Pha tạp,hỗn hợp

42
Q

Nuclear power

A

Năng lượng hạt nhân

43
Q

Opaque /au’peik/

A

Mờ,đục

44
Q

Panel /’paenal/

A

Ván ô (cửa,tường),bảng

45
Q

Photovoltaic /fautauvol’teiik/

A

Quang điện có lớp chặn

46
Q

Radioactive

A

Phóng xạ

47
Q

Reserve

A

Khu bảo tồn

48
Q

Resource

A

Nguồn (tài nguyên)

49
Q

Revolutionary

A

Thuộc cách mạng

50
Q

Smokeless

A

Không có khói

51
Q

Solid

A

Thể rắn,dạng rắn

52
Q

Speculative

A

Có tính suy đoán

53
Q

Stationery

A

Văn phòng phẩm

54
Q

Store

A

Cửa hàng

55
Q

Storage

A

Sự tích trữ,lưu trữ

56
Q

Subdue /sab’dju:/

A

Chinh phục

57
Q

Surcharge

A

Tiền trả thêm

58
Q

Tender

A

Người trông nom

59
Q

Tend

A

Trông nom,chăm sóc

60
Q

Transparent

A

Trong suốt,xuyên thấu

61
Q

Utilization

A

Sự tận dụng,sự sử dụng

62
Q

Virgin /’vơ:djin/

A

Trinh nữ

63
Q

Volcano

A

Núi lửa

64
Q

Volcano

A

Núi lửa

65
Q

Well-grounded

A

Có cơ sở,có minh chứng