Topic 1 Culture Identity Flashcards
Aboriginal /ae ba’ridanal/
Nguyên sơ,nguyên thủy
Ancestor
Tổ tiên
Ceremony
Nghi thức,nghi lễ
Cerebration
Sự tổ chức
Bicentenary /baisen’ti:nari/
Lễ kỉ niệm cứ 200 năm tổ chức 1 lần
Assimilation
Sự đồng hóa
Bravery
Sự dũng cảm
Bridegroom /’braidgru:m/
Chú rể
Contract /’kontraekt/
Hợp đồng
Contractual
Thuộc hợp đồng
Conversely
Ngược lại
Coordinator /kau’o:dineitar/
Người phối hợp
Currency
Tiền tệ
Custom
Phong tục
Deliberately
Mội cách có chủ ý,có toan tính
Denounce
Tố cáo,vạch mặt
Depravity /di’praevati/
Sự trụy lạc
Dismiss
Sa thải
Dismissal
Sự sa thải
Dismissive
Gạt bỏ,xem thường
Diversity
Sự đa dạng
Diverse
Đa dạng
Diversify
Đa dạng hóa
Diversification
Sự đa dạng hóa
Extremely
Cực kì
Completely
Hoàn toàn
Tremendously /Tri’mendasli/
Khủng khiếp,ghê gớm
Dramatically
Đột ngột
Fate
Vận mệnh,định mệnh