Topic 5 Nature in danger Flashcards
1
Q
Aquatic
A
Sống dưới nước,thủy sinh
2
Q
Avalanche /’aevala:ntch/
A
Tuyết lở
3
Q
Bequeath /bi’kwi:th/
A
Để lại,truyền lại
4
Q
Circulation
A
Sự lưu thông,sự lưu hành
5
Q
Fresh water
A
Nước ngọt
6
Q
Spring water
A
Nước suối
7
Q
Mineral water
A
Nước khoáng
8
Q
Combustion
A
Sự đốt cháy
9
Q
Commercial
A
Thuộc thương mại
10
Q
Consequence
A
Hậu quả
11
Q
Consequence
A
Hậu quả
12
Q
Conservationist
A
Nhà bảo tồn
13
Q
Contaminated
A
Bị ô nhiễm
14
Q
Contaminant
A
Chất gây ô nhiễm
15
Q
Decontaminated
A
Được khử trùng,làm sạch
16
Q
Decomposed
A
Phân hủy
17
Q
Deplete
A
Trút ra,xả ra,rút hết
18
Q
Disastrous /di’za:stras/
A
Thảm khốc
19
Q
Domain
A
Lãnh thổ
20
Q
Frequency
A
Tính thường xuyên
21
Q
Highland
A
Cao nguyên