Topic 5 Nature in danger Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

Aquatic

A

Sống dưới nước,thủy sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Avalanche /’aevala:ntch/

A

Tuyết lở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Bequeath /bi’kwi:th/

A

Để lại,truyền lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Circulation

A

Sự lưu thông,sự lưu hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Fresh water

A

Nước ngọt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Spring water

A

Nước suối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Mineral water

A

Nước khoáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Combustion

A

Sự đốt cháy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Commercial

A

Thuộc thương mại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Consequence

A

Hậu quả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Consequence

A

Hậu quả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Conservationist

A

Nhà bảo tồn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Contaminated

A

Bị ô nhiễm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Contaminant

A

Chất gây ô nhiễm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Decontaminated

A

Được khử trùng,làm sạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Decomposed

A

Phân hủy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Deplete

A

Trút ra,xả ra,rút hết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Disastrous /di’za:stras/

A

Thảm khốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Domain

A

Lãnh thổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Frequency

A

Tính thường xuyên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Highland

A

Cao nguyên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Ice cap

A

Chỏm băng,mũ băng

23
Q

Polar ice

A

Băng ở vùng cực

24
Q

Ozone layer /’auzan leiar/

A

Tầng ozon

25
Q

Iceberg /’aisb3:g/

A

Tảng băng trôi

26
Q

Intensity

A

Cường độ

27
Q

Jeopardize /’djepadaiz/

A

Gây nguy hiểm

28
Q

Likelihood

A

Sự có khả năng xảy ra

29
Q

Non-biodegradable

A

Không thể phân hủy

30
Q

Permanently /’p3:manantli/

A

Một cách vĩnh viễn

31
Q

Temporarily

A

Một cách tạm thời

32
Q

Perpetuate /pa’petchueit/

A

Làm cho bất diệt,mãi duy trì

33
Q

Prairie /’preari/

A

Thảo nguyên

34
Q

Precautionary

A

Phòng ngừa,đề phòng

35
Q

Probability

A

Xác suất

36
Q

Radiation

A

Phóng xạ

37
Q

Recycling

A

Sự tái chế

38
Q

Recyclable

A

Có thể tái chế

39
Q

Respiratory

A

Thuộc hô hấp

40
Q

Run-off

A

Trận đấu phân thắng bại (sau trận hòa),dòng chảy

41
Q

Run-in

A

Cuộc cãi vã,bất đồng

42
Q

Run-out

A

Cạn kiệt

43
Q

Snowball

A

Quả cầu tuyết

44
Q

Soot

A

Nhọ nồi,bồ hóng

45
Q

Speculate

A

Suy đoán,đầu cơ,tích trữ

46
Q

Spray

A

Phun

47
Q

Tenterhook

A

Lưỡi câu,cái móc căng vải (nghành dệt)

48
Q

Territory

A

Địa hạt,khu vực,lãnh thổ

49
Q

Typhoon

A

Bão thái bình dương

50
Q

Hurricane

A

Lốc xoáy

51
Q

Unleaded

A

Không chứa chì

52
Q

Unveil

A

Tiết lộ

53
Q

Utensil /ju:’tensil/

A

Dụng cụ (nhà bếp)

54
Q

Wilderness /’wildanas/

A

Vùng hoang vu,hoang dã