Topic 15 Entertainment Flashcards
Abrasive /a’breisiv/
Có tính mài mòn,làm trầy xước
Adventurous (a)
Thích phiêu lưu,mạo hiểm
Adventurer (n)
Người thích phiêu lưu mạo hiểm
Advertising (n)
Sự quảng cáo
Aesthetic
Có tính thẩm mỹ
Assignation (n)
Sự phân công,nhượng lại/sự hẹn hò bí mật
Astounding (a)
Rất sửng sốt,kinh ngạc
Astringent /a’strindjant/
Thuốc/kem làm se khít lỗ chân lông
Autonomous /o:’tonamas/
Tự chủ,tự trị
Bad-tempered /baed’tempad/
Xấu tính,dễ nổi nóng
Short-tempered
Hay cáu giận một cách vô cớ
Even-tempered
Bình tĩnh,ôn hòa,điềm đạm
Good-tempered
Tốt tính
Boundary
Đường biên giới,ranh giới
Bulletin /’Bulatin/
Thông cáo,tập san
Bumpy /’b^mpi/
Mấp mô,gập ghềnh,xóc
Comprehension
Sự nhận thức,lĩnh hội
Corridor /’koridar/
Hành lang
Cuisine
Cách nấu nướng,ẩm thực
Destination
Đích đến,nơi đến
Engagement
Sự đính hôn
Exhilarate /ig’zilareit/
Làm vui vẻ,hân hoan
Gambling
Đánh bài bạc
Heirloom /’ealu:m/
Vật gia truyền,gia bảo
Home-based
Làm việc tại nhà
Homemade
Làm tại nhà
Home-loving
Thích ở nhà
Homegrown
Trồng tại nhà