Topic 4 Global Warming Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

Additionally

A

Thêm vào đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Wide-eyed

A

Mắt mở to

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Alleviation

A

Sự giảm nhẹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Beetle

A

Bọ cánh cứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Bio-fertilizer

A

Phân bón sinh học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Catastrophe /ka’taestrafi/

A

Thảm khốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Climatology

A

Khí hậu học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Climatic

A

Thuộc khí hậu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Climax

A

Cao trào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Clumsily

A

Một cách vụng về

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Commend

A

Khen ngợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Condemn

A

Lên án,kết tội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Converse

A

Nói chuyện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Creature

A

Sinh vật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Deposit

A

Đặt cọc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Ecological

A

Thuộc sinh thái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Emissive

A

Phát ra,tỏa ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Enhancement

A

Sự nâng cao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Evaporation /i’vaeporation/

A

Sự bay hơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Exacerbate

A

Làm trầm trọng thêm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Exonerate /ig’zonareit/

A

Miễn tội cho ai,tha

22
Q

Glacier /’glaesar/

A

Sông băng

23
Q

Heat-insulated

A

Cách nhiệt

24
Q

Heat - released

A

Tỏa nhiệt

25
Q

Heat-related

A

Liên quan đến nhiệt

26
Q

Heat-treated

A

Xử lý nhiệt

27
Q

Heat-trapping

A

Giữ nhiệt

28
Q

Horribly /’horabli/

A

Một cách đáng sợ

29
Q

Incidence /’insidans/

A

Sự tác động vào,phạm vi ảnh hưởng

30
Q

Indication

A

Dấu hiệu,sự chỉ dẫn

31
Q

Infectious

A

Dễ lây nhiễm

32
Q

Inland

A

Nội địa

33
Q

Mitigation

A

Sự làm nhẹ,làm dịu

34
Q

Permafrost /p3:mafrost/

A

Sự đóng băng vĩnh viễn

35
Q

Possessively

A

Chiếm hữu,sở hữu

36
Q

Imperatively

A

Một cách khẩn cấp,cấp bách

37
Q

Crucially

A

Một cách quan trọng

38
Q

Recklessly

A

Một cách liều lĩnh

39
Q

Recklessly

A

Một cách liều lĩnh

40
Q

Reverse

A

Đảo ngược

41
Q

Reserve

A

Giữ gìn,bảo tồn

42
Q

Sparingly

A

Một cách tiết kiệm

43
Q

Substitute

A

Thay thế

44
Q

Supremely /su:’pri:mli/

A

Tột cùng

45
Q

Suspect

A

Nghi ngờ

46
Q

Tactlessly /’taektlasli/

A

Không khéo cư xử

47
Q

Tactlessly /’taektlasli/

A

Không khéo cư xử

48
Q

Thawing /tho:ing/

A

Tan ra

49
Q

Timeframe

A

Khung thời gian

50
Q

Whipping

A

Trận đòn roi