Topic 4 Global Warming Flashcards
1
Q
Additionally
A
Thêm vào đó
2
Q
Wide-eyed
A
Mắt mở to
3
Q
Alleviation
A
Sự giảm nhẹ
4
Q
Beetle
A
Bọ cánh cứng
5
Q
Bio-fertilizer
A
Phân bón sinh học
6
Q
Catastrophe /ka’taestrafi/
A
Thảm khốc
7
Q
Climatology
A
Khí hậu học
8
Q
Climatic
A
Thuộc khí hậu
9
Q
Climax
A
Cao trào
10
Q
Clumsily
A
Một cách vụng về
11
Q
Commend
A
Khen ngợi
12
Q
Condemn
A
Lên án,kết tội
13
Q
Converse
A
Nói chuyện
14
Q
Creature
A
Sinh vật
15
Q
Deposit
A
Đặt cọc
16
Q
Ecological
A
Thuộc sinh thái
17
Q
Emissive
A
Phát ra,tỏa ra
18
Q
Enhancement
A
Sự nâng cao
19
Q
Evaporation /i’vaeporation/
A
Sự bay hơi
20
Q
Exacerbate
A
Làm trầm trọng thêm