Topic 7 Endangered Species Flashcards
1
Q
Acidification
A
Sự axit hóa
2
Q
Smog
A
Khói bụi
3
Q
Adaption
A
Sự thích nghi
4
Q
Adoption
A
Sự nhận con nuôi
5
Q
Aesthetic /es’thetik/
A
Có thẩm mỹ
6
Q
Algae /’aelgi:/
A
Tảo
7
Q
Bramble
A
Bụi gai
8
Q
Breed /bri:d/
A
Sinh sản
9
Q
Calf /ka:f/
A
Con non
10
Q
Captivity
A
Sự bắt giữ,sự giam cầm
11
Q
Carnivore
A
Động vật ăn thịt
12
Q
Contamination
A
Sự ô nhiễm
13
Q
Contamination
A
Sự ô nhiễm
14
Q
Contend
A
Đấu tranh,tranh giành
15
Q
Corruption
A
Sự tham nhũng
16
Q
Decibel
A
Đơn vị đo đề-xi- mét
17
Q
Digestion
A
Sự tiêu hóa
18
Q
Disappearance
A
Sự biến mất
19
Q
Appearance
A
Sự xuất hiện
20
Q
Dominance
A
Địa vị thống trị,sự áp đảo
21
Q
Dorsal
A
Ở lưng,mặt lưng
22
Q
Nacho
A
Bánh khoai tây rán
23
Q
Ensnared /in’sneard/
A
Bị gài bẫy
24
Q
Entangled /in’taenggald/
A
Bị mắc bẫy
25
Q
Evolve
A
Tiến hóa
26
Q
Evolution
A
Sự tiến hóa
27
Q
Expression
A
Sự thể hiện