Topic 7 Endangered Species Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

Acidification

A

Sự axit hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Smog

A

Khói bụi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Adaption

A

Sự thích nghi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Adoption

A

Sự nhận con nuôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Aesthetic /es’thetik/

A

Có thẩm mỹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Algae /’aelgi:/

A

Tảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Bramble

A

Bụi gai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Breed /bri:d/

A

Sinh sản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Calf /ka:f/

A

Con non

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Captivity

A

Sự bắt giữ,sự giam cầm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Carnivore

A

Động vật ăn thịt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Contamination

A

Sự ô nhiễm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Contamination

A

Sự ô nhiễm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Contend

A

Đấu tranh,tranh giành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Corruption

A

Sự tham nhũng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Decibel

A

Đơn vị đo đề-xi- mét

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Digestion

A

Sự tiêu hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Disappearance

A

Sự biến mất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Appearance

A

Sự xuất hiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Dominance

A

Địa vị thống trị,sự áp đảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Dorsal

A

Ở lưng,mặt lưng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Nacho

A

Bánh khoai tây rán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Ensnared /in’sneard/

A

Bị gài bẫy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Entangled /in’taenggald/

A

Bị mắc bẫy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Evolve

A

Tiến hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Evolution

A

Sự tiến hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Expression

A

Sự thể hiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

Expulsion /ik’spausion/

A

Sự trục xuất

29
Q

Extinction

A

Sự tuyệt chủng

30
Q

Extension

A

Sự mở rộng

31
Q

Exterminate

A

Triệt tiêu,hủy diệt

32
Q

Frontal /’frontal/

A

Thuộc phần trán,phần trước

33
Q

Gargantuan /ga:’gaentchuan/

A

To lớn,khổng lồ

34
Q

Gestation

A

Thời kì thai nghén

35
Q

Gigantic /djai’gaentik/

A

Kếch xù

36
Q

Groove

A

Đường rãnh

37
Q

Herbicide /’h3:bisaid/

A

Thuốc diệt cỏ

38
Q

Herbivore

A

Động vật ăn cỏ

39
Q

Justification

A

Sự bào chữa,sự biện hộ

40
Q

Lichen /’laikan/

A

Địa y

41
Q

Low-frequency

A

Tần số thấp

42
Q

Maintenance

A

Sự duy trì,sự gìn giữ

43
Q

Mammal

A

Động vật có vú

44
Q

Marine

A

Thuộc về biển,đại dương

45
Q

Maturity

A

Sự chính chắn,sự trưởng thành

46
Q

Migrate

A

Di cư

47
Q

Moss

A

Rêu

48
Q

Navel

A

Rốn,trung tâm

49
Q

Omnivore

A

Động vật ăn tạp

50
Q

Organism

A

Sinh vật

51
Q

Overexploitation

A

Sự khai thác quá mức

52
Q

Pesticide

A

Thuốc trừ sâu

53
Q

Pesticide

A

Thuốc trừ sâu

54
Q

Phytoplankton /faitau’plaenktan/

A

Thực vật phù du

55
Q

Poacher /’pauchar/

A

Kẻ săn trộm

56
Q

Predator

A

Dã thú,kẻ săn mồi

57
Q

Prosperous

A

Thịnh vượng

58
Q

Provision

A

Sự cung cấp

59
Q

Resolve

A

Quyết tâm,kiên quyết

60
Q

Resultantly

A

Hậu quả là,kết quả là

61
Q

Rostrum /’rostram/

A

Bục phát biểu

62
Q

Survival

A

Sự sinh tồn

63
Q

Survivor

A

Người sống sót

64
Q

Timber

A

Gỗ xây dựng

65
Q

Tissue

A

Mô,tế bào

66
Q

Trunk

A

Thân cây

67
Q

Unprecedented

A

Chưa từng thấy,chưa từng có

68
Q

Ventral

A

Ở bụng,phần bụng