Topic 8 Preservation Flashcards
1
Q
Accelerate
A
Đẩy nhanh,tăng tốc
2
Q
Forestry
A
Lâm nghiệp
3
Q
Amphibian
A
Động vật lưỡng cư
4
Q
Arguably /’a:gjuabli/
A
Có thể cho là
5
Q
Barren
A
Cằn cỗi
6
Q
Biosphere
A
Sinh quyển
7
Q
Canopy
A
Vòm,mái che,tán cây
8
Q
Consequently
A
Do đó,bởi vậy
9
Q
Curb
A
Kiềm chế,nén lại,hãm lại
10
Q
Reforestation
A
Sự trồng lại rừng
11
Q
Afforestation
A
Sự trồng rừng
12
Q
Forestation
A
Sự trồng cây gây rừng
13
Q
Degradation
A
Sự mất giá,sự suy thoái
14
Q
Deliberate
A
Có cân nhắc,suy nghĩ kĩ lưỡng
15
Q
Ecotourism
A
Du lịch sinh thái
16
Q
Erosion
A
Sự xói mòn
17
Q
Evidently
A
Một cách hiển nhiên,rõ ràng
18
Q
Excessive
A
Quá mức,thừa
19
Q
Expenditure
A
Sự tiêu dùng
20
Q
Furrow /’farau/
A
Luống cày