Topic 2 Education Flashcards
Abolish
Bãi bỏ
Academic
Thuộc học viện
Academics
Các môn học tại học viện
Academy
Học viện
Administration
Sự quản lí
Auditory /’o:ditari/
Thuộc thính giác
Augment /o:g’ment/
Gia tăng,tăng thêm
Bachelor
Cử nhân
Care-taker
Người quản gia
Compulsory /kam’p^lsari/
Bắt buộc
Compel
Sự bắt buộc
Constructive
Có tính cách xây dựng
Construct
Xây dựng
Cram
Nhồi nhét
Daunting /’do:nting/
Nản chí
Degree
Bằng cấp
Certificate
Chứng nhận
Diploma
Chứng chỉ,văn bằng
Qualification
Trình độ
Deplorable
Tồi tệ,tệ hại
Determination
Sự quyết tâm,sự xác định
Diligent
Cần cù,chuyên cần
Dolefully
Một cách u sầu
Encouragement
Sự cổ vũ,sự động viên
Courage
Dũng khí,sự can đảm
Endurance
Sự chịu đựng
Enrolment
Sự kết nạp,sự đăng kí
Exasperate /ig’za:spareit/
Làm ai đó bực tức,phát cáu
Exasperate /ig’za:spareit/
Làm ai đó bực tức,phát cáu
Expel
Đuổi học
Deport
Trục xuất
Eject
Đuổi ra
Exile /’eksail/
Lưu đày
Flip-chart
Bảng kẹp giấy
Giftedness
Sự có tài,có năng khiếu
Independent private school
Trường tư thục
Instinctively
Một cách bản năng
Institution
Học viện
Kinesthetic
Thuộc cảm giác vận động
Moderately
Một cách vừa phải
Obstruction
Sự cản trở,sự làm tắc nghẽn
Outcome
Kết quả,đầu ra
Outburst
Sự bộc phát (cảm xúc)
Outbreak
Sự bùng phát (dịch bệnh)
Outset
Sự bắt đầu,sự khởi đầu
Pathetically
Một cách thương tâm
Postgraduate
Nghiên cứu sinh
Graduate
(Người) tốt nghiệp
Profoundly
Một cách sâu sắc
Requisite
Điều kiện thiết yếu
Respective
Riêng rẽ,tương ứng
Respectful
Lễ phép,kính cẩn
Restrictively
Một cách có hạn định,hạn chế
Predominantly
Chủ yếu
Arbitrarily /’a:bitrarili/
Tùy tiện
Spontaneously
Một cách tự phát
Satisfactory
Thỏa đáng
Scholar
Học giả
Schooling
Đi học
Severity
Tính nghiêm trọng
Smoothly
Một cách trôi chảy
State school
Trường công lập
Supervision
Sự giám sát
Vocational
Nghề nghiệp,hướng nghiệp
Woefully
Một cách buồn bã