Topic 2 Education Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

Abolish

A

Bãi bỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Academic

A

Thuộc học viện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Academics

A

Các môn học tại học viện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Academy

A

Học viện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Administration

A

Sự quản lí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Auditory /’o:ditari/

A

Thuộc thính giác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Augment /o:g’ment/

A

Gia tăng,tăng thêm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Bachelor

A

Cử nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Care-taker

A

Người quản gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Compulsory /kam’p^lsari/

A

Bắt buộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Compel

A

Sự bắt buộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Constructive

A

Có tính cách xây dựng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Construct

A

Xây dựng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Cram

A

Nhồi nhét

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Daunting /’do:nting/

A

Nản chí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Degree

A

Bằng cấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Certificate

A

Chứng nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Diploma

A

Chứng chỉ,văn bằng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Qualification

A

Trình độ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Deplorable

A

Tồi tệ,tệ hại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Determination

A

Sự quyết tâm,sự xác định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Diligent

A

Cần cù,chuyên cần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Dolefully

A

Một cách u sầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Encouragement

A

Sự cổ vũ,sự động viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Courage

A

Dũng khí,sự can đảm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Endurance

A

Sự chịu đựng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Enrolment

A

Sự kết nạp,sự đăng kí

28
Q

Exasperate /ig’za:spareit/

A

Làm ai đó bực tức,phát cáu

29
Q

Exasperate /ig’za:spareit/

A

Làm ai đó bực tức,phát cáu

30
Q

Expel

A

Đuổi học

31
Q

Deport

A

Trục xuất

32
Q

Eject

A

Đuổi ra

33
Q

Exile /’eksail/

A

Lưu đày

34
Q

Flip-chart

A

Bảng kẹp giấy

35
Q

Giftedness

A

Sự có tài,có năng khiếu

36
Q

Independent private school

A

Trường tư thục

37
Q

Instinctively

A

Một cách bản năng

38
Q

Institution

A

Học viện

39
Q

Kinesthetic

A

Thuộc cảm giác vận động

40
Q

Moderately

A

Một cách vừa phải

41
Q

Obstruction

A

Sự cản trở,sự làm tắc nghẽn

42
Q

Outcome

A

Kết quả,đầu ra

43
Q

Outburst

A

Sự bộc phát (cảm xúc)

44
Q

Outbreak

A

Sự bùng phát (dịch bệnh)

45
Q

Outset

A

Sự bắt đầu,sự khởi đầu

46
Q

Pathetically

A

Một cách thương tâm

47
Q

Postgraduate

A

Nghiên cứu sinh

48
Q

Graduate

A

(Người) tốt nghiệp

49
Q

Profoundly

A

Một cách sâu sắc

50
Q

Requisite

A

Điều kiện thiết yếu

51
Q

Respective

A

Riêng rẽ,tương ứng

52
Q

Respectful

A

Lễ phép,kính cẩn

53
Q

Restrictively

A

Một cách có hạn định,hạn chế

54
Q

Predominantly

A

Chủ yếu

55
Q

Arbitrarily /’a:bitrarili/

A

Tùy tiện

56
Q

Spontaneously

A

Một cách tự phát

57
Q

Satisfactory

A

Thỏa đáng

58
Q

Scholar

A

Học giả

59
Q

Schooling

A

Đi học

60
Q

Severity

A

Tính nghiêm trọng

61
Q

Smoothly

A

Một cách trôi chảy

62
Q

State school

A

Trường công lập

63
Q

Supervision

A

Sự giám sát

64
Q

Vocational

A

Nghề nghiệp,hướng nghiệp

65
Q

Woefully

A

Một cách buồn bã