Topic 10 Healthy Lifestyle And Longevity Flashcards
1
Q
Accumulation
A
Sự tích tụ
2
Q
Affection
A
Sự ảnh hưởng
3
Q
Appetite
A
Sự thèm ăn
4
Q
Blocky /’bla:ki/
A
Lùn và mập
5
Q
Buxom /’baksam/
A
Đẫy đà
6
Q
Cardiovascular
A
Thuộc tim mạch
7
Q
Chronic
A
Kéo dài kinh niên
8
Q
Chubby
A
Mũm mĩm,mập mạp
9
Q
Chunky /’tchanki/
A
Lùn và mập
10
Q
Commissioner
A
Ủy viên hội đồng
11
Q
Dietician
A
Chuyên gia về chế độ ăn kiêng
12
Q
Equality
A
Sự công bằng
13
Q
Quality
A
Chất lượng
14
Q
Quantity
A
Số lượng
15
Q
Expel
A
Trục xuất
16
Q
Hypertension
A
Chứng tăng huyết áp
17
Q
Immunity
A
Sự miễn dịch
18
Q
Indent
A
Làm lõm xuống
19
Q
Induce
A
Xui khiến