Topic 10 Healthy Lifestyle And Longevity Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

Accumulation

A

Sự tích tụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Affection

A

Sự ảnh hưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Appetite

A

Sự thèm ăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Blocky /’bla:ki/

A

Lùn và mập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Buxom /’baksam/

A

Đẫy đà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Cardiovascular

A

Thuộc tim mạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Chronic

A

Kéo dài kinh niên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Chubby

A

Mũm mĩm,mập mạp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Chunky /’tchanki/

A

Lùn và mập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Commissioner

A

Ủy viên hội đồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Dietician

A

Chuyên gia về chế độ ăn kiêng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Equality

A

Sự công bằng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Quality

A

Chất lượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Quantity

A

Số lượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Expel

A

Trục xuất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Hypertension

A

Chứng tăng huyết áp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Immunity

A

Sự miễn dịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Indent

A

Làm lõm xuống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Induce

A

Xui khiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Intake

A

Lấy vào,nạp vào

21
Q

Inhale

A

Hít vào

22
Q

Intestine

A

Ruột

23
Q

Irritable

A

Dễ cáu,dễ kích động

24
Q

Irritate

A

Chọc tức,kích động

25
Q

Jeopardy

A

Nguy cơ,cảnh nguy hiểm

26
Q

Longevity

A

Tuổi thọ

27
Q

Meditation

A

Sự trầm tư,sự thiền

28
Q

Motivate

A

Thúc đẩy,khuyến khích

29
Q

Nutritious

A

Bổ dưỡng,có dinh dưỡng

30
Q

Nutrition

A

Sự nuôi dưỡng

31
Q

Nutrient

A

Chất dinh dưỡng

32
Q

Nutritionist

A

Chuyên gia dinh dưỡng

33
Q

Malnutrition

A

Sự suy dinh dưỡng

34
Q

Obese

A

Béo phì

35
Q

Organically

A

Hữu cơ

36
Q

Precaution

A

Sự đề phòng

37
Q

Prescription

A

Đơn thuốc

38
Q

Prolong

A

Kéo dài

39
Q

Reflection

A

Sự phản chiếu

40
Q

Rejuvenate

A

Làm trẻ lại

41
Q

Sanctuary

A

Nơi trú ẩn,khu bảo tồn

42
Q

Skeletal

A

Thuộc xương

43
Q

Stretch

A

Duỗi ra,kéo thẳng ra

44
Q

Stubby

A

Ngắn và dày

45
Q

Superficial

A

Hời hợt,nông cạn

46
Q

Temptation

A

Sự cám dỗ,sự lôi cuốn

47
Q

Turmeric

A

Bột nghệ

48
Q

Well-being

A

Trạng thái hạnh phúc và khỏe mạnh