Topic 11 Life Stories Flashcards
1
Q
Accusation
A
Sự kết tội,sự buộc tội
2
Q
Accuse
A
Kết tội,buộc tội
3
Q
Amputate
A
Cắt cụt
4
Q
Anonymous
A
Nặc danh,ẩn danh,giấu tên
5
Q
Character
A
Tính cách
6
Q
Characteristic
A
Nét riêng biệt,đặc thù
7
Q
Charity
A
Lòng khoan dung,lòng từ thiện,việc thiện
8
Q
Determination
A
Sự quyết định
9
Q
Determined
A
Nhất quyết,đã được xác định rõ,quyết tâm
10
Q
Devotion
A
Sự cống hiến
11
Q
Diagnosis
A
Sự chẩn đoán
12
Q
Distinguished
A
Đặc biệt,khác biệt,xuất sắc,lỗi lạc,ưu tú
13
Q
Encyclopaedist
A
Nhà bách khoa
14
Q
Encyclopedic
A
Thuộc kiến thức chung,bách khoa toàn thư
15
Q
Hospitalization
A
Sự nằm viện
16
Q
Hospitality
A
Lòng mến khách
17
Q
Hospitalize
A
Nằm viện
18
Q
Hospitable
A
Hiếu khách
19
Q
Humble
A
Khiêm nhường
20
Q
Identity
A
Tính đồng nhất,sự giống hệt
21
Q
Indifference
A
Sự thờ ơ,lãnh đạm
22
Q
Indifferent
A
Thờ ơ,dửng dưng