TOEIC 9 Flashcards
Cố lên nào
reliable (adj)
[ri’laiəbl]
đáng tin cậy
potential (adj)
[pə’ten∫l]
interview potential candidates for the job
tiềm năng
phỏng vấn các ứng viên tiềm năng cho công việc
interview (n)
phỏng vấn
efficient (adj)
[i’fi∫ənt]
adopt an efficient means of production
có hiệu quả
áp dụng phương tiện sản xuất hiệu quả
adopt (v)
/əˈdɒpt/
áp dụng/ thông qua
means (n)
phương tiện
knowledgeable (adj)
[‘nɔlidʒəbl]
be knowledgeable about a broad range of topics
am hiểu
am hiểu về nhiều chủ đề
a broad range
một phạm vi rộng/ nhiều
prominent (adj)
[‘prɔminənt]
invite prominent local business owners
nổi bật, xuất chúng
mời các chủ doanh nghiệp địa phương nổi bật
invite (v)
mời
local
địa phương
owners (n)
Chủ nhân
combustible (adj)
[kəm’bʌstəbl]
avoid dangerous combustible chemicals
dễ cháy
tránh các hóa chất dễ cháy nguy hiểm
chemicals (n)
/ˈkemɪkl/
hóa chất
dangerous
nguy hiểm
avoid (v)
tránh
appropriate (adj)
[ə’prouprieit]
wear appropriate office attire
phù hợp
mặc trang phục công sở phù hợp
attire (n)
Trang phục
residential (adj)
[,rezi’den∫l]
purchase a residential property
thuộc nhà ở, thuộc dân cư
mua một căn nhà ở
equivalent (adj)
[i’kwivələnt]
select an item of equivalent value
tương đương
chọn một mặt hàng có giá trị tương đương
item (n)
mặt hàng
select (v)
chọn/ lựa
frequent (adj)
[fri’kwent]
make frequent stops to drop off passengers
thường xuyên
dừng lại thường xuyên để trả khách
passengers (n)
khách/ hành khách
make … stops to
dừng lại để
drop (v)
trả/ rớt