TOEIC 10 Flashcards
Cố lên tôi oiii
deliberate (adj)
[di’libərit]
make a deliberate decision
thận trọng, có cân nhắc
đưa ra một quyết định thận trọng
decision (n)
Quyết định
insistent (adj)
[in’sistənt]
remain insistent on getting a refund
khăng khăng
vẫn khăng khăng đòi được hoàn lại tiền
a refund
Hoàn tiền
remain
vẫn
standard (adj)
[‘stændəd]
charge standard rate
tiêu chuẩn
tính phí tiêu chuẩn
legitimate (adj)
[li’dʒitimit]
set up a legitimate business
hợp pháp
thành lập một doanh nghiệp hợp pháp
commercial (adj)
[kə’mə:∫l]
lease a commercial space to set up a store
thương mại
thuê mặt bằng thương mại để mở cửa hàng
decisive (adj)
[di’saisiv]
take decisive action on the matter
kiên quyết, dứt khoát
hành động dứt khoát về vấn đề
punctual (adj)
[‘pʌηkt∫uəl]
require punctual attendance
đúng giờ
yêu cầu tham dự đúng giờ
delicate (adj)
[‘delikət]
bring up a delicate subject
tế nhị, tinh vi
nói về một chủ đề tế nhị
cautious (adj)
[‘kɔ:∫əs]
urge drivers to be cautious on icy roads
thận trọng, cẩn thận
thúc giục người lái xe cẩn trọng trên những con đường đóng băng
urge (v)
thúc giục/ hối
icy roads
đường đóng băng
unanticipated (adj)
[,ʌnæn’tisipeitid]
surprised by the unanticipated test results
ngoài dự đoán, bất ngờ
ngạc nhiên trước kết quả kiểm tra ngoài dự đoán
results (n)
kết quả