TOEIC 6 Flashcards
Cố lên tôi oiiii
restraint (n)
[ri’streint]
impose restraints on competition
hạn chế
áp đặt các hạn chế với việc cạnh tranh
impose (v)
/ɪmˈpəʊz/
áp đặt
competition (n)
cạnh tranh
issue (n)
[‘isju:]
receive monthly issues of Highlighter Gazette
số báo
nhận số phát hành hàng tháng của Highlighter Gazette
transfer (n)
[træns’fə:]
make a money transfer from one account to another
chuyển
chuyển tiền từ một tài khoản này tới tài khoản khác
flavor (n)
[‘fleivə]
add a new straberry flavor to the menu
hương vị
thêm vị dâu mới vào menu
article (n)
[‘ɑ:tikl]
read a business article online
bài viết
đọc bài viết về kinh doanh trên mạng
priority (n)
[prai’ɔrəti]
give emergency cases a higher priority
sự ưu tiên
ưu tiên những ca khẩn cấp hơn
emergency (n)
/ɪˈmɜːdʒənsi/
Khẩn cấp
transformation (n)
[,trænsfə’mei∫n]
witness an incredible transformation
sự chuyển đổi
chứng kiến một sự chuyển đổi đáng kinh ngạc
incredible (adv)
/ɪnˈkredəbl/
Khó tin/ đáng kinh ngạc
witness (n)
/ˈwɪtnəs/
Chứng kiến
allowance (n)
[ə’lauəns]
provide a travel allowance for business trips
trợ cấp
trợ cấp đi lại cho các chuyến công tác
business (n)
/ˈbɪznəs/
Công tác/ kinh doanh
instruction (n)
[in’strʌk∫n]
read the easy-to-follow assembly instructions
sự hướng dẫn
đọc hướng dẫn lắp ráp dễ làm theo
misconception (n)
[‘miskən’sep∫n]
correct common myths and misconceptions
quan niệm sai lầm
sửa chữa những lầm tưởng và quan niệm sai lầm
myths (n)
lầm tưởng/ huyền thoại
common (adv)
/ˈkɒmən/
thông thường/ phổ biến