TOEIC 7 Flashcards
Cố lên toii oiii
remain (v)
[ri’mein]
remain seated until the plane comes to a full stop
ở lại, giữ nguyên vị trí
ngồi yên cho đến khi máy bay dừng hẳn
address (v)
[ə’dres]
address any concerns that arise
chú tâm vào việc gì
chú tâm vào bất kỳ mối quan tâm nào phát sinh
concerns (v)
/kənˈsɜːn/
mối quan tâm
that arise
Phát sinh
accelerate (v)
[ək’seləreit]
accelerate the growth of the business with investment
tăng nhanh hơn, đẩy nhanh
đẩy nhanh sự phát triển của doanh nghiệp với đầu tư
investment (n)
/ɪnˈvestmənt/
Sự đầu tư
commence (v)
[kə’mens]
wait for the ceremony to commence
bắt đầu
đợi buổi lễ bắt đầu
ceremony (n)
/ˈserəməni/
Buổi lễ/ nghi thức
join (v)
[dʒɔin]
join a trade union
tham gia
tham gia công đoàn
trade union
Công đoàn
maximize (v)
[‘mæksimaiz]
maximize opportunities for publicity
tối đa hóa
tối đa hóa cơ hội để quảng cáo bán hàng
opportunities (n)
/ˌɒpəˈtjuːnəti/
Cơ hội
for publicity
/pʌbˈlɪsəti/
để Quảng cáo/ công khai
memorize (v)
[‘meməraiz]
memorize the entrance code for the store’s back door
ghi nhớ
ghi nhớ mã vào cửa sau của cửa hàng
prove (v)
[pru:v]
prove a theory with evidence
chứng minh
chứng minh một lý thuyết với bằng chứng
theory (n)
/ˈθɪəri/
Lý thuyết
evidence (n)
/ˈevɪdəns/
Bằng chứng
strive (v)
[straiv]
strive to overcome obstacles
cố gắng
cố gắng vượt qua những trở ngại
obstacles (n)
/ˈɒbstəkl/
Chướng ngại vật/ trở ngại
overcome
Vượt qua
grant (v)
[grɑ:nt]
grant access to a database
cấp, ban cho
cấp quyền truy cập vào cơ sở dữ liệu
access (n)
/ˈækses/
truy cập