TOEIC 18 Flashcards
Cố lên toi oiii
1
Q
Anyone
A
bất cứ ai
2
Q
wishing
A
mong muốn
3
Q
operate
A
điều hành/ hoạt động
4
Q
undergo
A
trải qua
5
Q
inspection (n)
A
kiểm tra
6
Q
evaluations (n)
A
các đánh giá
7
Q
executive committee
A
ban điều hành
8
Q
reduce
A
giảm
9
Q
costs (n)
A
chi phí
10
Q
advised
A
nên
11
Q
specifications (n)
A
đặc điểm
12
Q
position (n)
A
chức vụ/ vị trí
13
Q
assortments (n)
A
những sự phân loại
14
Q
occasions (n)
A
các cơ hội
15
Q
regularly
A
thường xuyên/ đều đặn
16
Q
progress (n)
A
tiến độ
17
Q
condition
A
điều kiện
18
Q
news channel
A
kênh tin tức
19
Q
achieved
A
đạt được
20
Q
detailed (adj)
A
chi tiết
21
Q
record ratings
A
xếp hạng kỉ lục
22
Q
election.
A
bầu cử
23
Q
provincial (adj)
A
cấp tỉnh
24
Q
combination (n)
A
sự kết hợp
25
Q
engagement (n)
A
ước hẹn
26
Q
guarantees
A
đảm bảo
27
Q
disclosure (n)
A
tiết lộ
28
Q
execution (n)
A
sự thi hành
29
Q
caution
A
cẩn thận
30
Q
measure
A
đo lường
30
Q
third parties
A
bên thứ