TOEIC 11 Flashcards

Cố lên tôi oiiiii

1
Q

estimate (n)

[‘estimeit]

request a price estimate

A

sự ước tính

yêu cầu ước tính giá cả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

price (n)

A

Giá cả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

reminder (n)

[ri’maində]

receive a reminder about the event via e-mail

A

sự nhắc nhở

nhận lời nhắc về sự kiện qua e-mail

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

receive (v)

A

Nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

procedure (n)

[prə’si:dʒə]

follow the accounting procedures closely

A

thủ tục

tuân thủ chặt chẽ các thủ tục kế toán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

closely (adv)

A

Chặt chẽ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

asset (n)

[‘æset]

have cash and other assets worth over $1 million

A

tài sản

có tiền mặt và các tài sản khác trị giá trên 1 triệu đô

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

cash (n)

A

Tiền mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

transaction (n)

[træn’zæk∫n]

record all business transactions carefully

A

sự giao dịch

ghi lại tất cả các giao dịch kinh doanh cẩn thận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

record (n)
/ˈrekɔːd/

A

ghi lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

carefully (adv)

A

cẩn thận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

enhancement (n)

[in’hɑ:nsmənt]

focus on the enhancement of the customer experience

A

sự nâng cao

tập trung vào việc nâng cao trải nghiệm của khách hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

focus (n)

A

tập trung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

experience (n)

A

kinh nghiệm/ trải nghiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

challenge (n)

[‘t∫ælindʒ]

present a challenge for inexperienced designers

A

thử thách

đưa ra một thách thức cho các nhà thiết kế thiếu kinh nghiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

inexperienced (adv)

A

thiếu kinh nghiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

designers (n)

A

thiết kế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

accomplishment (n)

[ə’kɔmpli∫mənt]

celebrate a major accomplishment

A

thành tích

ăn mừng một thành tựu lớn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

objection (n)

[əb’dʒek∫n]

raise an objection to the policy

A

sự phản đối

phản đối chính sách

20
Q

raise an objection

A

đưa ra phản đối

21
Q

convenience (n)

[kən’vi:njəns]

have several locations for the convenience of customers

A

sự tiện lợi

có một số địa điểm để thuận tiện cho khách hàng

22
Q

several

A

một số

23
Q

location (n)
/ləʊˈkeɪʃn/

A

địa điểm

24
Q

fee (n)

[fi:]

charge a fee for overweight baggage

A

phí

tính phí hành lý quá cân

25
Q

overweight

A

thừa cân

26
Q

baggage

27
Q

charge a fee

A

tính phí

28
Q

publicity (n)

[pʌ’blisiti]

attract media publicity with an exciting promotion

A

sự công khai

thu hút công chúng trên phương tiện truyền thông với một chương trình khuyến mãi hấp dẫn

29
Q

attract (v)

30
Q

media

A

truyền thông

31
Q

promotion (n)

A

khuyến mãi

32
Q

exciting (adj)

A

hấp dẫn

33
Q

composition (n)

[,kɔmpə’zi∫n]

change the composition of the committee

A

thành phần

thay đổi thành phần của ủy ban

34
Q

committee (n)

35
Q

development (n)

[di’veləpmənt]

announce the development of a new medicine

A

sự phát triển

công bố sự phát triển của một loại thuốc mới

36
Q

announce (v)

A

công bố

37
Q

medicine (n)

38
Q

discretion (n)

[dis’kre∫n]

use their discretion to select a candidate

A

sự thận trọng

sử dụng thận trọng của họ để chọn một ứng cử viên

39
Q

billing (n)

[‘biliη]

confirm an address for billing

A

sự thanh toán

xác nhận một địa chỉ để thanh toán

40
Q

confirm (v)

A

xác nhận

41
Q

address (n)

A

địa chỉ

42
Q

retention (n)

[ri’ten∫n]

attempt to improve the retention of employees

A

sự giữ lại

cố gắng cải thiện việc giữ chân nhân viên

43
Q

attempt (n)

A

cố gắng

44
Q

improve (v)

A

cải thiện

45
Q

recognition (n)

[,rekəg’ni∫n]

receive recognition for their work

A

sự thừa nhận

nhận được sự công nhận cho công việc của họ

46
Q

receive (v)