TOEIC 11 Flashcards
Cố lên tôi oiiiii
estimate (n)
[‘estimeit]
request a price estimate
sự ước tính
yêu cầu ước tính giá cả
price (n)
Giá cả
reminder (n)
[ri’maində]
receive a reminder about the event via e-mail
sự nhắc nhở
nhận lời nhắc về sự kiện qua e-mail
receive (v)
Nhận
procedure (n)
[prə’si:dʒə]
follow the accounting procedures closely
thủ tục
tuân thủ chặt chẽ các thủ tục kế toán
closely (adv)
Chặt chẽ
asset (n)
[‘æset]
have cash and other assets worth over $1 million
tài sản
có tiền mặt và các tài sản khác trị giá trên 1 triệu đô
cash (n)
Tiền mặt
transaction (n)
[træn’zæk∫n]
record all business transactions carefully
sự giao dịch
ghi lại tất cả các giao dịch kinh doanh cẩn thận
record (n)
/ˈrekɔːd/
ghi lại
carefully (adv)
cẩn thận
enhancement (n)
[in’hɑ:nsmənt]
focus on the enhancement of the customer experience
sự nâng cao
tập trung vào việc nâng cao trải nghiệm của khách hàng
focus (n)
tập trung
experience (n)
kinh nghiệm/ trải nghiệm
challenge (n)
[‘t∫ælindʒ]
present a challenge for inexperienced designers
thử thách
đưa ra một thách thức cho các nhà thiết kế thiếu kinh nghiệm
inexperienced (adv)
thiếu kinh nghiệm
designers (n)
thiết kế
accomplishment (n)
[ə’kɔmpli∫mənt]
celebrate a major accomplishment
thành tích
ăn mừng một thành tựu lớn
objection (n)
[əb’dʒek∫n]
raise an objection to the policy
sự phản đối
phản đối chính sách
raise an objection
đưa ra phản đối
convenience (n)
[kən’vi:njəns]
have several locations for the convenience of customers
sự tiện lợi
có một số địa điểm để thuận tiện cho khách hàng
several
một số
location (n)
/ləʊˈkeɪʃn/
địa điểm
fee (n)
[fi:]
charge a fee for overweight baggage
phí
tính phí hành lý quá cân
overweight
thừa cân
baggage
hành lý
charge a fee
tính phí
publicity (n)
[pʌ’blisiti]
attract media publicity with an exciting promotion
sự công khai
thu hút công chúng trên phương tiện truyền thông với một chương trình khuyến mãi hấp dẫn
attract (v)
thu hút
media
truyền thông
promotion (n)
khuyến mãi
exciting (adj)
hấp dẫn
composition (n)
[,kɔmpə’zi∫n]
change the composition of the committee
thành phần
thay đổi thành phần của ủy ban
committee (n)
ủy ban
development (n)
[di’veləpmənt]
announce the development of a new medicine
sự phát triển
công bố sự phát triển của một loại thuốc mới
announce (v)
công bố
medicine (n)
thuốc
discretion (n)
[dis’kre∫n]
use their discretion to select a candidate
sự thận trọng
sử dụng thận trọng của họ để chọn một ứng cử viên
billing (n)
[‘biliη]
confirm an address for billing
sự thanh toán
xác nhận một địa chỉ để thanh toán
confirm (v)
xác nhận
address (n)
địa chỉ
retention (n)
[ri’ten∫n]
attempt to improve the retention of employees
sự giữ lại
cố gắng cải thiện việc giữ chân nhân viên
attempt (n)
cố gắng
improve (v)
cải thiện
recognition (n)
[,rekəg’ni∫n]
receive recognition for their work
sự thừa nhận
nhận được sự công nhận cho công việc của họ
receive (v)
nhận