TOEIC 4 Flashcards
cố lên tôi ơi
proposal (n)
[prə’pouzl]
accept a project proposal
sự đề xuất
chấp nhận một đề xuất dự án
accept (v)
Chấp nhận
project (n)
Dự án
entrance (n)
[‘entrəns]
buy a ticket at the entrance
lối vào
mua vé ở cổng vào
ticket (n)
vé
negotiator (n)
[ni’gou∫ieitə]
require a skilled negotiator
người đàm phán
yêu cầu một nhà đàm phán có kỹ năng
require (v)
/rɪˈkwaɪə(r)/
Yêu cầu
shareholder (n)
[‘∫eə, houldə]
meet with shareholders annualy
cổ đông
gặp gỡ các cổ đông hàng năm
norm (n)
[nɔ: m]
go against the norm
quy tắc
chống lại quy tắc
against
chống lại
delight (n) (v)
[di’lait]
watch the city’s firework display with delight
sự thích thú, thích thú
xem màn bắn pháo hoa của thành phố một cách thích thú
firework (n)
/ˈfaɪəwɜːk/
Pháo hoa
petition (n) (v)
[pə’ti∫n]
submit a petition to change a policy
sự thỉnh cầu, cầu xin
nộp đơn xin để thay đổi một chính sách
policy (n)
/ˈpɒləsi/
Chính sách
request (n) (v)
[ri’kwest]
make a request for time off
yêu cầu
yêu cầu thời gian nghỉ
make a request
Đưa ra yêu cầu
claim (n) (v)
[kleim]
file an insurance claim
yêu cầu
nộp đơn yêu cầu bảo hiểm
insurance (n)
/ɪnˈʃʊərəns/
Bảo hiểm