TOEIC 3 Flashcards
Cố lên
contract (n)
[kə’trækt]
sign a temporary employment contract
hợp đồng
kí hợp đồng lao động tạm thời
temporary (adv)
/ˈtemprəri/
tạm thời
employment (n)
/ɪmˈplɔɪmənt/
lao động/ việc làm
submission (n)
[səb’mi∫n]
write a proposal for submission to the board of directors
sự đệ trình, sự đề xuất
viết đề xuất cho ban giám đốc
the board of directors
ban giám đốc
shortage (n)
[‘∫ɔ: tidʒ]
deal with a shortage of capital
sự thiếu
đối phó với tình trạng thiếu vốn
shortage of capital
Thiếu vốn
capacity (n)
[kə’pæsiti]
grow beyond its capacity to supply food
sức chứa, công suất, khả năng
phát triển vượt quá khả năng cung cấp thực phẩm
beyond
vượt quá
grow
Phát triển
distribution (n)
[,distri’bju: ∫n]
supervise distribution of the merchandise
sự phân phối
giám sát việc phân phối hàng hóa
supervise (v)
Giám sát
merchandise (n)
/ˈmɜːtʃəndaɪs/
Hàng hóa
safety (n)
[‘seifti]
ensure the safety of workers
sự an toàn
đảm bảo an toàn cho người lao động
ensure (v)
đảm bảo
facility (n)
[fə’siliti]
renovate a healthcare facility
cơ sở
cải tạo một cơ sở chăm sóc sức khỏe
renovate (v)
/ˈrenəveɪt/
Cải tạo/ đổi mới
contestant (n)
[kə’testənt
introduce this year’s contestants for the Bookman Prize
người dự thi
giới thiệu các thí sinh của năm nay cho Giải thưởng Bookman
Prize (n)
/praɪz/
Giải thưởng
introduce (v)
/ˌɪntrəˈdjuːs/
Giới thiệu
reputation (n)
[repju: ‘tei∫n]
establish a reputation for reliable service
danh tiếng
thiết lập danh tiếng cho dịch vụ đáng tin cậy
reliable (adv)
/rɪˈlaɪəbl/
Đáng tin cậy
establish (v)
/ɪˈstæblɪʃ/
Thiết lập
excellence (n)
[‘eksələns]
aim to achieve excellence
sự xuất sắc
nhằm đạt được sự xuất sắc
achieve (v)
/əˈtʃiːv/
Đạt được