TOEIC 16 Flashcards
Cố lên tôi oii
maintenance (n)
[‘meintinəns]
conduct maintenance on machinery
bảo trì, bảo dưỡng
tiến hành bảo trì máy móc
conduct (v)
tiến hành
machinery (n)
máy móc
progress (v/n)
[‘prougres]
provide an update on the assignment’s progress
sự tiến triển, quy trình
cung cấp thông tin cập nhật về tiến độ của nhiệm vụ
resolution (n)
[rezə’lu:∫n]
make a resolution to improve performance
giải pháp
đưa ra giải pháp để cải thiện hiệu suất
improve (v)
cải thiện
performance (n)
hiệu suất
specification (n)
[spesifi’kei∫n]
list the specifications for the job
đặc điểm, đặc thù
liệt kê các đặc điểm cho công việc
variation (n)
[veəri’ei∫n]
notice a slight variation in color
sự thay đổi, biến đổi
nhận thấy một chút thay đổi về màu sắc
notice (v)
nhận thấy/ thông báo
authority (n)
[ɔ:’θɔriti]
contact the relevant authorities
chính quyền, uy quyền
liên hệ với các chính quyền có liên quan
contact (v)
liên hệ
relevant (adj)
liên quan
disclosure (n)
[dis’klouʒə]
demand full disclosure of financial transactions
sự công khai, tiết lộ
yêu cầu công khai đầy đủ các giao dịch tài chính
financial (adj)
tài chính
transactions (n)
giao dịch
coverage (n)
[‘kʌvəridʒ]
broadcast live coverage of an awards ceremony
phủ sóng, đưa tin
truyền hình đưa tin trực tiếp của một lễ trao giải
broadcast (v)
phát sóng
awards
giải thưởng
interruption (n)
[intə’rʌp∫n]
experience an interruption of services
sự gián đoạn
trải qua việc gián đoạn của các dịch vụ
experience (n)
kinh nghiệm/ trải qua
factor(n)
[‘fæktə]
consider economic factors before making a decision
yếu tố
cân nhắc các yếu tố kinh tế trước khi đưa ra quyết định
consider (v)
cân nhắc/ xem xét
economic (adj)
kinh tế
making a decision
đưa ra quyết định