TOEIC 2 Flashcards

cố lên nèo

1
Q

virtually (adv)

[‘və:t∫uəli]

vote for a virtually unknown politician

A

hầu như, gần như

bỏ phiếu cho một chính trị gia hầu như không được biết đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

precisely (adv)

[pri’saisli]

arrive precisely at 9 o’clock

A

một cách chính xác

đến chính xác lúc 9 giờ đồng hồ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

evenly (adv)

[‘i:vənli]

divide tasks evenly among staff

A

đều, ngang nhau

chia đều nhiệm vụ cho các nhân viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

tediously (adv)

[‘ti:diəsli]

speak long and tediously on a subject

A

chắn ngắt, buồn tẻ

nói dài và buồn tẻ về một chủ đề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

consistently (adv)

[kən’sistəntli]

consistently provide good service

A

nhất quán, trước sau như một

liên tục cung cấp dịch vụ tốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

densely (adv)

[‘densli]

move to a densely populated area

A

đông đúc, dày đặc

chuyển đến khu đông dân cư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

initially (adv)

[i’ni∫əli]

initially focus on basic staff training

A

ban đầu

bước đầu tập trung vào đào tạo nhân viên cơ bản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

loosely (adv)

[‘lu:sli]

be loosely based on a true event

A

không chặt chẽ/ dựa trên

dựa sơ trên một sự kiện có thật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

generally (adv)

[‘dʒenərəli]

generally pay high rent in cities

A

thông thường

thường trả tiền thuê nhà cao ở các thành phố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

totally (adv)

[‘toutəli]

totally redo the assignment

A

hoàn toàn

hoàn toàn làm lại nhiệm vụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly